Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long - BLI
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BLI |
Giá hiện tại | 11.1 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 11/12/2015 |
Cổ phiếu niêm yết | 60.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 60.000.000 |
Mã số thuế | 0301458065 |
Ngày cấp GPKD | 02/08/1995 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Bảo hiểm và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | Kinh doanh bảo hiểm: - Bảo hiểm tài sản kỹ thuật - Bảo hiểm hàng hóa, tàu thuyền - Bảo hiểm sức khỏe, con người - Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp - .... |
Mốc lịch sử | - Ngày 11/07/1995: Tiền thân là CTCP Bảo hiểm Nhà Rồng, được thành lập và chính thức đi vào hoạt động kinh doanh bảo hiểm. - Ngày 14/05/2012: Bộ Tài chính cấp Giấy phép điều chỉnh số 05/GPĐC16/KDBH chấp thuận việc đổi tên CTCP Bảo hiểm Nhà Rồng thành TCT Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long (Bảo Long). - Ngày 16/11/2015: Cổ phiếu Công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch lần đầu trên UPCoM với mã chứng khoán là BLI. - Ngày 11/12/2015: Ngày giao dịch đầu tiên của BLI trên UPCoM giá đóng cửa cuối phiên là 10,800 đồng/CP. - Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 500 tỷ đồng. . - Ngày 07/04/2017: Tăng vốn điều lệ lên 600 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long Tên tiếng Anh: Bao Long Insurance Corporation Tên viết tắt:Bảo Long Địa chỉ: Số 185 Điện Biên Phủ - P. Đakao - Q. 1 - Tp. Hồ Chí Minh Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thúy Hằng Điện thoại: (84.28) 3823 9219 Fax: (84.28) 3822 8967 Email:info@baohiembaolong.vn Website:http://baohiembaolong.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 629.231 | 1.177.439 | 1.092.236 | 937.643 | 885.632 | 828.176 | 796.284 | 604.884 |
Lợi nhuận cty mẹ | 40.096 | 88.168 | 83.238 | 40.919 | 41.485 | 37.865 | 30.384 | 15.742 |
Vốn CSH | 772.518 | 736.338 | 711.911 | 687.531 | 702.844 | 668.533 | 644.919 | 568.722 |
CP lưu hành | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.19% | 11.97% | 11.69% | 5.95% | 5.9% | 5.66% | 4.71% | 2.77% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.37% | 7.49% | 7.62% | 4.36% | 4.68% | 4.57% | 3.82% | 2.6% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -255 | 1.615 | 927 | 336 | 1.407 | 533 | 13 | 866 |
P/E(Giá CP/EPS) | -46.68 | 10.96 | 14.12 | 20.25 | 4.27 | 12.38 | 552.89 | 7.16 |
Giá CP | 11.903 | 17.700 | 13.089 | 6.804 | 6.008 | 6.599 | 7.188 | 6.201 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 341.162 | 288.069 | 332.780 | 281.690 | 291.541 | 271.428 | 298.500 | 254.404 | 265.585 | 273.747 | 255.726 | 229.629 | 238.077 | 214.211 | 234.210 | 221.887 | 199.623 | 229.912 | 210.805 | 207.621 | 206.177 | 203.573 | 221.637 | 208.460 | 191.689 | 174.498 | 182.432 | 155.432 | 137.564 | 129.456 |
CP lưu hành | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 |
Lợi nhuận | 15.545 | 24.551 | -42.048 | 54.001 | -51.799 | 128.014 | -29.212 | 49.875 | 21.573 | 41.002 | -45.344 | 38.417 | 34.043 | 13.803 | -61.142 | 33.441 | 19.588 | 49.598 | -30.928 | 46.137 | 2.897 | 19.759 | -20.030 | 29.372 | 15.686 | 5.356 | -39.840 | 19.512 | 14.076 | 21.994 |
Vốn CSH | 788.063 | 772.518 | 748.292 | 790.339 | 736.338 | 860.316 | 732.302 | 761.514 | 711.911 | 747.277 | 690.208 | 725.948 | 687.531 | 689.007 | 675.143 | 736.285 | 702.844 | 716.136 | 666.750 | 715.497 | 668.533 | 665.636 | 654.251 | 674.281 | 644.919 | 552.703 | 550.075 | 589.697 | 568.722 | 458.261 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.97% | 3.18% | -5.62% | 6.83% | -7.03% | 14.88% | -3.99% | 6.55% | 3.03% | 5.49% | -6.57% | 5.29% | 4.95% | 2% | -9.06% | 4.54% | 2.79% | 6.93% | -4.64% | 6.45% | 0.43% | 2.97% | -3.06% | 4.36% | 2.43% | 0.97% | -7.24% | 3.31% | 2.48% | 4.8% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.56% | 8.52% | -12.64% | 19.17% | -17.77% | 47.16% | -9.79% | 19.6% | 8.12% | 14.98% | -17.73% | 16.73% | 14.3% | 6.44% | -26.11% | 15.07% | 9.81% | 21.57% | -14.67% | 22.22% | 1.41% | 9.71% | -9.04% | 14.09% | 8.18% | 3.07% | -21.84% | 12.55% | 10.23% | 16.99% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 868 | -255 | 1.469 | 1.683 | 1.615 | 2.838 | 1.387 | 1.118 | 927 | 1.135 | 682 | 419 | 336 | 95 | 691 | 1.195 | 1.407 | 1.128 | 631 | 813 | 533 | 746 | 520 | 189 | 13 | -18 | 342 | 1.253 | 866 | 545 |
P/E(Giá CP/EPS) | 14.41 | -46.68 | 8.57 | 8.85 | 10.96 | 6.27 | 13.12 | 14.57 | 14.12 | 12.95 | 15.69 | 17.2 | 20.25 | 67.49 | 11.43 | 5.94 | 4.27 | 5.41 | 11.57 | 8.12 | 12.38 | 9.11 | 13.47 | 36.99 | 552.89 | -410.98 | 20.48 | 5.5 | 7.16 | 13.21 |
Giá CP | 12.508 | 11.903 | 12.589 | 14.895 | 17.700 | 17.794 | 18.197 | 16.289 | 13.089 | 14.698 | 10.701 | 7.207 | 6.804 | 6.412 | 7.898 | 7.098 | 6.008 | 6.102 | 7.301 | 6.602 | 6.599 | 6.796 | 7.004 | 6.991 | 7.188 | 7.398 | 7.004 | 6.892 | 6.201 | 7.199 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BLI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BLI
Chia sẻ lên: