CTCP Đầu tư BKG Việt Nam - BKG



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBKG
Giá hiện tại4.22 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn31/12/2020
Cổ phiếu niêm yết32.000.000
Cổ phiếu lưu hành32.000.000
Mã số thuếMã số thuế:
Ngày cấp GPKD12/08/2015
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm gỗ
Ngành nghề chính- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
- Khai thác gỗ, cưa xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
-Sản xuất giường tủ, bàn ghế, đồ gỗ nội thất,...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là CTCP Thiết bị DTA có vốn điều lệ là 10,000,000,000 đồng.

- Tháng 01/2018: Tăng vốn điều lệ lên 40,000,000,000 đồng.

- Ngày 07/06/2018 công ty chính thức được đổi tên thành CTCP Đầu tư BKG Việt Nam.

- Tháng 12/2018: Tăng vốn điều lệ lên 320,000,000,000 đồng.

- Ngày 31/12/2020 ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 11,000 đ/CP .

- Tháng 05/2022: Tăng vốn điều lệ lên 620,000,000,000 đồng.

- Tháng 12/2022: Tăng vốn điều lệ lên 682,000,000,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư BKG Việt Nam

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư BKG Việt Nam

Tên tiếng Anh: BKG Viet Nam Investment Joint Stock Company

Tên viết tắt:BKG VIET NAM INVESTMENT. JSC

Địa chỉ: Tầng 4 - Toàn nhà HPC Landmark 105 - Đường Tố Hữu - KĐT Văn Khê - P. La Khê - Q. Hà Đông - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Đặng Phước Đức

Điện thoại: (84.24) 2283 2468

Fax:

Email:info@bkgvietnam.com

Website:http://bkgvietnam.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019
Doanh thu 183.480 385.018 366.733 153.066 171.595
Lợi nhuận cty mẹ 10.268 26.084 22.380 13.364 11.773
Vốn CSH 875.969 859.575 387.979 368.047 357.375
CP lưu hành 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 1.17% 3.03% 5.77% 3.63% 3.29%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.6% 6.77% 6.1% 8.73% 6.86%
EPS (Lũy kế 4 quý) 402 670 739 372 368
P/E(Giá CP/EPS) 9.44 8.16 14.82 0 0
Giá CP 3.795 5.467 10.952 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019
Doanh thu 69.735 44.608 45.152 42.717 51.003 71.406 136.076 99.604 77.932 85.215 111.114 79.006 91.398 86.496 66.570 56.326 115.269
CP lưu hành 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000 32.000.000
Lợi nhuận 4.017 1.730 2.494 1.655 4.389 1.732 9.858 9.984 4.510 7.944 4.154 4.508 5.774 8.666 4.698 7.210 4.563
Vốn CSH 885.996 881.657 880.523 877.921 875.969 871.565 869.865 859.575 850.430 400.025 392.079 387.979 383.402 376.820 368.047 357.375 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.45% 0.2% 0.28% 0.19% 0.5% 0.2% 1.13% 1.16% 0.53% 1.99% 1.06% 1.16% 1.51% 2.3% 1.28% 2.02% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.76% 3.88% 5.52% 3.87% 8.61% 2.43% 7.24% 10.02% 5.79% 9.32% 3.74% 5.71% 6.32% 10.02% 7.06% 12.8% 3.96%
EPS (Lũy kế 4 quý) 145 151 152 267 402 463 682 670 655 699 722 739 598 418 372 368 0
P/E(Giá CP/EPS) 30.53 28.96 28.98 17.5 9.44 7.84 8.8 8.16 17.1 18.59 14.13 14.82 19.56 31.61 0 0 0
Giá CP 4.427 4.373 4.405 4.673 3.795 3.630 6.002 5.467 11.201 12.994 10.202 10.952 11.697 13.213 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BKG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BKG

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online