CTCP Khoáng sản Bắc Kạn - BKC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBKC
Giá hiện tại6.7 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn18/08/2009
Cổ phiếu niêm yết11.737.728
Cổ phiếu lưu hành11.737.728
Mã số thuế4700149595
Ngày cấp GPKD29/03/2006
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngành nghề chính- Khai thác chế biến và kinh doanh khoáng sản, kim loại đen, kim loại màu và kim loại quý hiếm
- Khai thác đá, cát, sỏi và kinh doanh vật liệu xây dựng
- Khai thác khoáng sản phi kim loại: Thạch anh, Ba ret, Fen fát, Cao lanh...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Công ty Khoáng sản Bắc Kạn được thành lập theo Quyết định số 312/QĐ-UB ngày 05/04/2000 của UBND Tỉnh Bắc Kạn
- Ngày 01/04/2006, Công ty chính thức đi vào hoạt động theo hình thức CTCP

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Khoáng sản Bắc Kạn

Tên đầy đủ: CTCP Khoáng sản Bắc Kạn

Tên tiếng Anh: Bac Kan Mineral Joint Stock Corporation

Tên viết tắt:BAMCORP

Địa chỉ: Tổ 4 - P.Đức Xuân - TP.Bắc Kạn - T.Bắc Kạn

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Vũ

Điện thoại: (84-209) 3812 399

Fax:

Email:bkc@backanco.com

Website:http://backanco.com/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 439.951 240.299 377.971 214.619 234.185 180.689 183.030 154.082 126.900 75.276 14.859 48.495 71.405 111.717 82.643 58.356
Lợi nhuận cty mẹ 6.297 1.814 6.066 -23.033 11.879 -3.943 9.023 4.659 22.753 6.835 -22.423 -15.945 8.130 11.222 6.960 5.594
Vốn CSH 179.488 139.100 103.915 141.134 128.398 154.378 153.624 148.268 143.040 53.453 70.548 83.944 94.168 93.383 88.016 0
CP lưu hành 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728
ROE %(LNST/VCSH) 3.51% 1.3% 5.84% -16.32% 9.25% -2.55% 5.87% 3.14% 15.91% 12.79% -31.78% -18.99% 8.63% 12.02% 7.91% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.43% 0.75% 1.6% -10.73% 5.07% -2.18% 4.93% 3.02% 17.93% 9.08% -150.91% -32.88% 11.39% 10.05% 8.42% 9.59%
EPS (Lũy kế 4 quý) 213 3.125 -3.171 1.009 -2.038 795 871 620 3.879 -3.194 -3.636 -1.518 2.633 2.017 293 0
P/E(Giá CP/EPS) 30.55 2.08 -1.7 5.95 -2.85 9.81 7.01 15.96 3.61 -2.97 -3.74 -7.51 4.1 14.63 0 0
Giá CP 6.507 6.500 5.391 6.004 5.808 7.799 6.106 9.895 14.003 9.486 13.599 11.400 10.795 29.509 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008
Doanh thu 61.049 180.546 95.917 94.159 69.329 136.585 49.892 23.096 30.726 203.517 58.207 77.259 38.988 86.548 32.257 48.254 47.560 81.562 112.932 20.200 19.491 16.200 33.001 56.169 75.319 41.939 45.631 42.758 52.702 56.711 49.741 22.995 24.635 39.432 27.913 29.886 29.669 47.390 23.592 4.207 87 753 699 8.542 4.865 16.971 15.111 9.980 6.433 13.887 9.996 23.052 24.470 51.402 14.364 25.877 20.074 33.786 37.400 7.073 4.384 5.247 22.727 22.727 7.655
CP lưu hành 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728 11.737.728
Lợi nhuận 1.454 1.963 555 2.221 1.558 -5.921 5.100 1.761 874 44.538 -10.489 -14.263 -13.720 -5.536 -3.702 -13.105 -690 7.454 18.182 -9.973 -3.784 -10.586 422 2.327 3.894 142 2.971 2.195 3.715 1.773 2.535 185 166 3.149 3.783 8.189 7.632 8.323 6.613 -2.563 -5.538 -6.661 -4.509 -5.387 -5.866 -5.608 -3.221 -3.232 -3.884 -1.766 501 5.308 4.087 5.433 1.061 2.923 1.805 6.234 166 192 368 -4.054 4.592 4.592 464
Vốn CSH 184.514 184.227 182.264 181.709 179.488 177.819 183.851 139.100 137.301 137.965 93.427 103.915 118.178 131.896 137.432 141.134 154.239 155.182 147.745 128.398 138.371 142.482 152.617 154.378 155.045 155.345 155.549 153.624 151.590 152.308 150.592 148.268 148.079 148.290 144.635 143.040 134.851 130.268 62.567 53.453 56.003 60.322 66.076 70.548 68.247 75.393 81.018 83.944 86.740 91.349 92.955 94.168 101.259 101.084 94.381 93.383 96.106 94.362 88.155 88.016 87.848 87.497 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.79% 1.07% 0.3% 1.22% 0.87% -3.33% 2.77% 1.27% 0.64% 32.28% -11.23% -13.73% -11.61% -4.2% -2.69% -9.29% -0.45% 4.8% 12.31% -7.77% -2.73% -7.43% 0.28% 1.51% 2.51% 0.09% 1.91% 1.43% 2.45% 1.16% 1.68% 0.12% 0.11% 2.12% 2.62% 5.72% 5.66% 6.39% 10.57% -4.79% -9.89% -11.04% -6.82% -7.64% -8.6% -7.44% -3.98% -3.85% -4.48% -1.93% 0.54% 5.64% 4.04% 5.37% 1.12% 3.13% 1.88% 6.61% 0.19% 0.22% 0.42% -4.63% INF% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.38% 1.09% 0.58% 2.36% 2.25% -4.34% 10.22% 7.62% 2.84% 21.88% -18.02% -18.46% -35.19% -6.4% -11.48% -27.16% -1.45% 9.14% 16.1% -49.37% -19.41% -65.35% 1.28% 4.14% 5.17% 0.34% 6.51% 5.13% 7.05% 3.13% 5.1% 0.8% 0.67% 7.99% 13.55% 27.4% 25.72% 17.56% 28.03% -60.92% -6365.52% -884.59% -645.06% -63.06% -120.58% -33.04% -21.32% -32.38% -60.38% -12.72% 5.01% 23.03% 16.7% 10.57% 7.39% 11.3% 8.99% 18.45% 0.44% 2.71% 8.39% -77.26% 20.21% 20.21% 6.06%
EPS (Lũy kế 4 quý) 528 536 -135 252 213 154 4.453 3.125 1.760 517 -3.749 -3.171 -3.072 -1.962 -856 1.009 1.276 1.012 -525 -2.038 -990 -336 578 795 784 769 908 871 699 397 514 620 1.302 2.081 2.966 3.879 3.068 1.132 -1.351 -3.194 -3.714 -3.853 -3.768 -3.636 -3.281 -2.922 -2.221 -1.518 28 1.401 2.572 2.633 2.238 1.860 2.048 2.017 1.581 1.426 -888 293 1.467 1.492 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 13.08 12.86 -53.25 33.74 30.55 42.73 1.75 2.08 7.04 16.06 -2.21 -1.7 -1.73 -2.5 -6.43 5.95 4.7 5.83 -11.05 -2.85 -8.28 -27.08 15.74 9.81 11.23 10.8 9.03 7.01 8.58 17.88 11.67 15.96 9.83 5.91 3.98 3.61 4.56 8.3 -8.51 -2.97 -3.47 -3.5 -2.81 -3.74 -3.81 -2.67 -2.93 -7.51 373.88 5.07 4.55 4.1 6.39 9.2 11.23 14.63 23.4 25.24 -63.64 0 0 0 0 0 0
Giá CP 6.906 6.893 7.189 8.502 6.507 6.580 7.793 6.500 12.390 8.303 8.285 5.391 5.315 4.905 5.504 6.004 5.997 5.900 5.801 5.808 8.197 9.099 9.098 7.799 8.804 8.305 8.199 6.106 5.997 7.098 5.998 9.895 12.799 12.299 11.805 14.003 13.990 9.396 11.497 9.486 12.888 13.486 10.588 13.599 12.501 7.802 6.508 11.400 10.469 7.103 11.703 10.795 14.301 17.112 22.999 29.509 36.995 35.992 56.512 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BKC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BKC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online