CTCP Louis Land - BII



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBII
Giá hiện tại0.8 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn31/05/2023
Cổ phiếu niêm yết57.680.000
Cổ phiếu lưu hành57.680.000
Mã số thuế3400555146
Ngày cấp GPKD29/05/2008
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Bất động sản
Ngành nghề chính- Kinh doanh BĐS công nghiệp và các dịch vụ liên quan
- Cung cấp nguyên, vật liệu phục vụ ngành xây dựng, năng lượng tái tạo và sản xuất chế biến công nghiệp
- Xây dựng hạ tầng công nghiệp
Mốc lịch sử

- Ngày 29/05/2008: Công ty được thành lập và hoạt động theo GCNĐK kinh doanh số 3400555146 do Sở KH&ĐT tỉnh Bình Thuận cấp.

- Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 30 tỷ đồng. .

- Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 75,404 tỷ đồng. .

- Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 142,354 tỷ đồng. .

- Năm 2012: Tăng vốn điều lệ lên 150,686 tỷ đồng. .

- Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 228 tỷ đồng.

- Ngày 22/09/2014: Giao dịch đầu tiên trên HNX.

- Ngày 24/03/2021: Đổi tên từ CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư thành CTCP Louis Holdings.

- Ngày 25/06/2021: Đổi tên từ CTCP Louis Holdings thành CTCP Louis Land.

- Ngày 18/05/2023: Ngày hủy niêm yết trên HNX.

- Ngày 31/05/2023: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 1,100 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Louis Land

Tên đầy đủ: CTCP Louis Land

Tên tiếng Anh: Louis Land JSC

Tên viết tắt:LOUIS LAND

Địa chỉ: Khu phố 11 - P. Bình Tân - TX. Lagi - T. Bình Thuận

Người công bố thông tin: Ms. Mai Thị Kim Phượng

Điện thoại: (84.252) 3870 935

Fax: (84.252) 3871 935

Email:info@louisland.vn

Website:https://louisland.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013
Doanh thu 0 305.623 493.008 -11.236 27.852 77.006 40.888 134.288 86.461 103.035 45.200
Lợi nhuận cty mẹ -7.216 -29.951 45.784 83.739 -8.846 640 1.580 10.236 7.751 28.633 12.307
Vốn CSH 519.273 608.816 613.751 512.394 612.784 615.318 608.942 602.395 376.510 0 0
CP lưu hành 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000
ROE %(LNST/VCSH) -1.39% -4.92% 7.46% 16.34% -1.44% 0.1% 0.26% 1.7% 2.06% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -INF% -9.8% 9.29% -745.27% -31.76% 0.83% 3.86% 7.62% 8.96% 27.79% 27.23%
EPS (Lũy kế 4 quý) -439 -318 2.396 -271 -22 41 172 90 897 0 0
P/E(Giá CP/EPS) -4.78 -14.17 2.84 -2.95 -49.57 22.06 20.35 188.46 9.03 0 0
Giá CP 2.098 4.506 6.805 799 1.091 904 3.500 16.961 8.100 0 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013
Doanh thu 0 0 0 2.688 151.515 151.420 125.354 208.287 50.998 108.369 -12.600 1.364 0 0 0 3.375 19.446 5.031 26.472 8.877 33.963 7.694 18.175 9.310 5.884 7.519 23.599 72.466 6.323 31.900 40.235 14.729 0 31.497 61.174 12.860 29.001 45.200 0
CP lưu hành 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000 57.680.000
Lợi nhuận -3.458 -3.758 -11.023 -3.122 -7.425 -8.381 -6.083 3.570 43.874 4.423 91.285 -1.373 -3.798 -2.375 -7.670 -1.776 666 -66 -2.727 847 86 2.434 2.779 -2.946 505 1.242 4.647 3.527 716 1.346 1.236 1.336 0 5.179 21.895 2.347 4.391 13.704 -1.397
Vốn CSH 515.766 519.273 572.047 586.398 608.816 685.450 643.163 603.733 613.751 569.811 520.909 463.564 512.394 516.294 586.732 593.617 612.784 617.050 616.941 619.083 615.318 617.458 617.680 607.227 608.942 609.356 610.857 603.860 602.395 601.679 598.821 592.894 376.510 388.648 383.695 361.801 0 250.257 0
ROE %(LNST/VCSH) -0.67% -0.72% -1.93% -0.53% -1.22% -1.22% -0.95% 0.59% 7.15% 0.78% 17.52% -0.3% -0.74% -0.46% -1.31% -0.3% 0.11% -0.01% -0.44% 0.14% 0.01% 0.39% 0.45% -0.49% 0.08% 0.2% 0.76% 0.58% 0.12% 0.22% 0.21% 0.23% 0% 1.33% 5.71% 0.65% INF% 5.48% -INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -INF% -INF% -INF% -116.15% -4.9% -5.53% -4.85% 1.71% 86.03% 4.08% -724.48% -100.66% -INF% -INF% -INF% -52.62% 3.42% -1.31% -10.3% 9.54% 0.25% 31.64% 15.29% -31.64% 8.58% 16.52% 19.69% 4.87% 11.32% 4.22% 3.07% 9.07% NAN% 16.44% 35.79% 18.25% 15.14% 30.32% -INF%
EPS (Lũy kế 4 quý) -370 -439 -519 -434 -318 572 794 2.482 2.396 1.570 1.452 -264 -271 -193 -153 -68 -22 -32 11 107 41 48 27 60 172 176 177 118 90 86 195 855 897 897 873 623 0 540 0
P/E(Giá CP/EPS) -3.24 -4.78 -4.04 -7.38 -14.17 21.16 17.01 7.17 2.84 5.22 2.48 -4.93 -2.95 -3.1 -5.87 -17.74 -49.57 -24.81 81.14 13.14 22.06 18.72 76.62 48.51 20.35 14.8 12.4 145.35 188.46 153.66 48.32 7.95 9.03 10.26 16.15 21.66 0 0 0
Giá CP 1.199 2.098 2.097 3.203 4.506 12.104 13.506 17.796 6.805 8.195 3.601 1.302 799 598 898 1.206 1.091 794 893 1.406 904 899 2.069 2.911 3.500 2.605 2.195 17.151 16.961 13.215 9.422 6.797 8.100 9.203 14.099 13.494 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BII TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BII

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online