Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - BID
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BID |
Giá hiện tại | 49.35 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 24/01/2014 |
Cổ phiếu niêm yết | 4.022.018.040 |
Cổ phiếu lưu hành | 4.022.018.040 |
Mã số thuế | 0106000439 |
Ngày cấp GPKD | 03/04/1993 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Ngân hàng: Cung cấp các dịch vụ ngân hàng truyền thống và hiện đại - Bảo hiểm: Bảo hiểm, tái bảo hiểm - Chứng khoán: Môi giới chứng khoán; Lưu ký chứng khoán; Tư vấn đầu tư - Đầu tư tài chính: Chứng khoán, góp vốn thành lập doanh nghiệp... |
Mốc lịch sử | - Ngày 26/04/1957: Tiền thân là Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam trực thuộc Bộ Tài chính được thành lập theo Quyết định 177/TTg của Thủ tướng Chính phủ. . - Ngày 24/06/1981: Đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam. - Ngày 14/11/1990: Đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam. - Ngày 23/04/2012: Ngân hàng Nhà nước đã cấp giấy phép số 84 về việc thành lập và hoạt động Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam. - Ngày 24/01/2014: Chính thức niêm yết trên sàn giao dịch HCM (MCK:BID). - Đến cuối năm 2014: BIDV đã thiết lập quan hệ đại lý với trên 1,700 ngân hàng và chi nhánh ngân hàng tại 122 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới. - Ngày 25/5/2015: BIDV nhận sáp nhập toàn bộ hệ thống Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Đồng bằng Sông Cửu Long (MHB), tăng mạng lưới hoạt động với 180 chi nhánh, 798 phòng giao dịch, 1,822 máy ATM, 15,962 điểm giao dịch POS tại 63 tỉnh/thành phố trên toàn quốc. - Đến cuối 2015: BIDV đã thành lập hiện diện thương mại tại 6 quốc gia – vùng lãnh thổ: Lào, Campuchia, Myanmar, Cộng hòa Séc, Cộng hoà LB Nga và Đài Loan. - Ngày 20/02/2020: Tăng vốn điều lệ lên 40,220,180,000,000 đồng. - Tháng 03/2022: Tăng vốn điều lệ lên 50,585,238,000,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Tên tiếng Anh: Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam Tên viết tắt:BIDV Địa chỉ: Tháp BIDV - Số 194 Trần Quang Khải - P. Lý Thái Tổ - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Trần Phương Điện thoại: (84.242) 2205 544 Fax: (84.242) 2200 399 Email:Info@bidv.com.vn Website:https://bidv.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 2.106.864.549 | 1.979.416.229 | 1.642.499.101 | 1.446.353.871 | 1.400.186.022 | 1.268.548.943 | 1.100.433.040 | 930.267.623 | 724.814.510 | 579.021.818 | 521.539.996 | 444.454.482 | 398.583.889 | 295.195.682 | 0 | 125.327.003 |
Lợi nhuận cty mẹ | 22.034.763 | 18.517.835 | 10.928.197 | 7.451.149 | 8.719.995 | 7.597.279 | 7.044.441 | 6.227.720 | 6.395.275 | 5.015.010 | 4.094.031 | 4.321.275 | 447.015 | 1.813.650 | 793.391 | 583.864 |
CP lưu hành | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 19.36% | 19.22% | 12.68% | 9.05% | 14.09% | 14.19% | 14.73% | 13.82% | 16.94% | 15.19% | 14.03% | 16.65% | 3.72% | 5.47% | 0% | 8.68% |
ROAA %(LNST/TTS) | 1.05% | 0.94% | 0.67% | 0.52% | 0.62% | 0.6% | 0.64% | 0.67% | 0.88% | 0.87% | 0.78% | 0.97% | 0.11% | 0.61% | INF% | 0.47% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.983 | 2.883 | 2.512 | 2.175 | 2.107 | 2.378 | 1.817 | 2.015 | 1.959 | 1.434 | 1.582 | 1.360 | 354 | 777 | 0 | 1.470 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11.6 | 11.62 | 18.81 | 17.42 | 15.04 | 10.94 | 11.23 | 8.69 | 11.28 | 10.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 46.203 | 33.500 | 47.251 | 37.889 | 31.689 | 26.015 | 20.405 | 17.510 | 22.098 | 15.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 3/2011 | Quý 3/2010 | Quý 1/2010 | Quý 1/2009 | Quý 1/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 2.328.730.752 | 2.300.814.314 | 2.132.854.577 | 2.124.802.899 | 2.106.864.549 | 2.120.527.692 | 2.048.952.718 | 1.979.416.229 | 1.847.704.434 | 1.761.938.950 | 1.686.678.164 | 1.642.499.101 | 1.558.887.407 | 1.516.869.903 | 1.467.805.954 | 1.446.353.871 | 1.446.044.081 | 1.490.104.755 | 1.425.398.552 | 1.400.186.022 | 1.342.938.577 | 1.313.037.674 | 1.268.412.620 | 1.268.548.943 | 1.226.942.713 | 1.201.661.645 | 1.125.908.666 | 1.100.433.040 | 1.026.251.638 | 1.006.635.168 | 950.377.908 | 930.267.623 | 858.962.424 | 850.748.064 | 786.161.308 | 724.814.510 | 662.205.689 | 650.363.737 | 598.942.481 | 579.021.818 | 572.262.674 | 548.511.389 | 535.794.170 | 521.539.996 | 485.923.016 | 484.695.976 | 456.156.590 | 444.454.482 | 419.111.349 | 398.583.889 | 0 | 295.195.682 | 0 | 125.327.003 |
CP lưu hành | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 | 4.022.018.040 |
Lợi nhuận | 5.915.579 | 6.190.625 | 4.727.935 | 5.557.162 | 5.559.041 | 4.261.784 | 5.354.232 | 5.264.154 | 3.637.665 | 2.295.616 | 2.122.316 | 3.788.726 | 2.721.539 | 1.695.842 | 2.174.065 | 2.136.789 | 1.444.453 | 3.019.746 | 1.874.173 | 1.801.347 | 2.024.729 | 1.725.107 | 1.810.329 | 2.040.734 | 2.021.109 | 2.750.127 | 1.482.992 | 962.402 | 1.848.920 | 1.564.293 | 1.989.405 | 991.465 | 1.682.557 | 1.868.651 | 2.017.265 | 644.323 | 1.865.036 | 1.457.194 | 1.585.865 | 427.235 | 1.544.716 | 949.399 | 1.138.514 | 860.291 | 1.145.827 | 1.304.343 | 341.220 | 1.273.731 | 1.401.981 | 447.015 | 718.439 | 1.095.211 | 793.391 | 583.864 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 4.7% | 5.12% | 4.05% | 4.96% | 5.23% | 4.08% | 5.42% | 5.67% | 4.05% | 2.57% | 2.4% | 4.44% | 3.27% | 2.03% | 2.62% | 2.6% | 1.8% | 4.36% | 3.1% | 3.09% | 3.54% | 3.16% | 3.28% | 3.78% | 3.97% | 5.61% | 3.18% | 1.88% | 4.06% | 3.41% | 4.35% | 2.21% | 3.85% | 4.43% | 5.32% | 1.78% | 5.41% | 4.43% | 4.82% | 1.25% | 4.69% | 2.98% | 3.78% | 3.05% | 4.22% | 4.93% | 1.34% | 4.96% | 5.42% | 3.72% | 0% | 5.47% | 0% | 8.68% |
ROAA %(LNST/TTS) | 0.25% | 0.27% | 0.22% | 0.26% | 0.26% | 0.2% | 0.26% | 0.27% | 0.2% | 0.13% | 0.13% | 0.23% | 0.17% | 0.11% | 0.15% | 0.15% | 0.1% | 0.2% | 0.13% | 0.13% | 0.15% | 0.13% | 0.14% | 0.16% | 0.16% | 0.23% | 0.13% | 0.09% | 0.18% | 0.16% | 0.21% | 0.11% | 0.2% | 0.22% | 0.26% | 0.09% | 0.28% | 0.22% | 0.26% | 0.07% | 0.27% | 0.17% | 0.21% | 0.16% | 0.24% | 0.27% | 0.07% | 0.29% | 0.33% | 0.11% | INF% | 0.37% | INF% | 0.47% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.171 | 4.228 | 3.887 | 4.025 | 3.983 | 3.608 | 3.397 | 2.883 | 2.703 | 2.636 | 2.497 | 2.512 | 2.103 | 1.795 | 2.164 | 2.175 | 2.181 | 2.428 | 2.125 | 2.107 | 2.165 | 2.167 | 2.450 | 2.378 | 2.061 | 2.016 | 1.682 | 1.817 | 1.844 | 1.796 | 1.908 | 2.015 | 2.000 | 2.164 | 2.114 | 1.959 | 1.884 | 1.771 | 1.591 | 1.434 | 1.590 | 1.450 | 1.578 | 1.582 | 1.764 | 1.874 | 1.307 | 1.360 | 1.297 | 354 | 0 | 777 | 0 | 1.470 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.49 | 10.26 | 11.41 | 10.77 | 11.6 | 10.7 | 9.98 | 11.62 | 16.09 | 14.08 | 15.8 | 18.81 | 20.42 | 26.68 | 18.85 | 17.42 | 14.14 | 19.01 | 18.54 | 15.04 | 16.54 | 15.87 | 14.37 | 10.94 | 21.05 | 12.65 | 11.65 | 11.23 | 9.52 | 7.91 | 8.91 | 8.69 | 8.35 | 9.52 | 11.21 | 11.28 | 9.34 | 7.17 | 8.67 | 10.6 | 10.56 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 52.096 | 43.379 | 44.351 | 43.349 | 46.203 | 38.606 | 33.902 | 33.500 | 43.491 | 37.115 | 39.453 | 47.251 | 42.943 | 47.891 | 40.791 | 37.889 | 30.839 | 46.156 | 39.398 | 31.689 | 35.809 | 34.390 | 35.207 | 26.015 | 43.384 | 25.502 | 19.595 | 20.405 | 17.555 | 14.206 | 17.000 | 17.510 | 16.700 | 20.601 | 23.698 | 22.098 | 17.597 | 12.698 | 13.794 | 15.200 | 16.790 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BID TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BID
Chia sẻ lên: