Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - BIC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BIC |
Giá hiện tại | 30.6 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 06/09/2011 |
Cổ phiếu niêm yết | 117.276.895 |
Cổ phiếu lưu hành | 117.276.895 |
Mã số thuế | 0100931299 |
Ngày cấp GPKD | Ngày cấp: |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Bảo hiểm và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Bảo hiểm phi nhân thọ - Tái bảo hiểm - Đầu tư tài chính - Các hoạt động khác theo quy định của pháp luật... |
Mốc lịch sử | - Tháng 07/1999: Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam cùng CT Bảo hiểm Quốc tế QBE (Úc) hợp tác thành lập CT Liên doanh Bảo hiểm Việt Úc (BIDV-QBE). - Tháng 01/2006: BIDV chính thức mua lại phần vốn góp của QBE trong Liên doanh Bảo hiểm Việt Úc và đổi tên thành CT Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIC). - Ngày 01/10/2010: BIC chính thức chuyển đổi từ 100% vốn Nhà nước sang CTCP với tên gọi mới là TCT Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam. - Năm 2011: Niêm yết cổ phiếu trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Năm 2014: Tăng vốn điều lệ lên 762,299,820,000 đồng. . - Năm 2015: Khai trương Văn phòng đại diện tại Myanmar. . - Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 1,172,768,950,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam Tên tiếng Anh: BIDV Insurance Corporation Tên viết tắt:BIC Địa chỉ: Tầng 16 Tháp A Toà nhà VINCOM - 191 Bà Triệu - Q.Hai Bà Trưng - Tp.Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Vũ Minh Hải Điện thoại: (84.24) 2220 0282 Fax: (84.24) 2220 0281 Email:bic@bidv.com.vn Website:https://www.bic.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.630.376 | 2.651.157 | 2.155.030 | 1.889.129 | 1.661.184 | 1.486.982 | 1.380.494 | 1.234.427 | 1.066.041 | 798.372 | 679.304 | 529.908 | 461.779 | 113.613 |
Lợi nhuận cty mẹ | 450.455 | 314.498 | 387.459 | 283.412 | 213.231 | 140.960 | 142.844 | 126.896 | 115.085 | 100.150 | 95.758 | 84.536 | 78.994 | 18.002 |
Vốn CSH | 2.677.621 | 2.409.394 | 2.361.357 | 2.250.901 | 2.143.429 | 2.091.153 | 2.049.114 | 2.020.877 | 920.471 | 860.251 | 733.107 | 715.488 | 711.962 | 680.274 |
CP lưu hành | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 |
ROE %(LNST/VCSH) | 16.82% | 13.05% | 16.41% | 12.59% | 9.95% | 6.74% | 6.97% | 6.28% | 12.5% | 11.64% | 13.06% | 11.82% | 11.1% | 2.65% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 12.41% | 11.86% | 17.98% | 15% | 12.84% | 9.48% | 10.35% | 10.28% | 10.8% | 12.54% | 14.1% | 15.95% | 17.11% | 15.85% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.717 | 2.827 | 2.585 | 2.113 | 1.397 | 1.414 | 1.131 | 1.405 | 1.374 | 1.531 | 1.315 | 1.302 | 800 | 273 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.16 | 9.97 | 8.94 | 9.42 | 13.75 | 19.21 | 34.66 | 17.08 | 12.22 | 7.12 | 7.53 | 5.91 | 0 | 0 |
Giá CP | 27.605 | 28.185 | 23.110 | 19.904 | 19.209 | 27.163 | 39.200 | 23.997 | 16.790 | 10.901 | 9.902 | 7.695 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 984.231 | 1.025.724 | 917.497 | 888.834 | 798.321 | 722.108 | 690.769 | 667.613 | 570.667 | 633.237 | 481.876 | 565.817 | 474.100 | 535.444 | 480.382 | 490.159 | 383.144 | 461.137 | 412.256 | 420.925 | 366.866 | 447.313 | 327.774 | 363.448 | 348.447 | 370.126 | 320.799 | 357.479 | 332.090 | 324.409 | 295.155 | 310.017 | 304.846 | 300.589 | 267.177 | 271.239 | 227.036 | 247.334 | 204.546 | 196.944 | 149.548 | 201.449 | 186.783 | 161.333 | 129.739 | 155.927 | 119.275 | 127.578 | 127.128 | 132.571 | 108.506 | 112.416 | 108.286 | 113.613 |
CP lưu hành | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 | 117.276.895 |
Lợi nhuận | 104.961 | 126.180 | 104.444 | 141.786 | 78.045 | 137.180 | 56.879 | 46.594 | 73.845 | 104.455 | 106.679 | 97.486 | 78.839 | 52.756 | 74.055 | 94.491 | 62.110 | 29.262 | 61.966 | 67.042 | 54.961 | -2.187 | 43.967 | 47.008 | 52.172 | 33.388 | 33.220 | 31.939 | 44.297 | 19.493 | 36.924 | 31.567 | 38.912 | 51.116 | 12.067 | 19.259 | 32.643 | 21.437 | 30.460 | 23.647 | 24.606 | 21.858 | 31.776 | 18.886 | 23.238 | 16.034 | 27.400 | 18.185 | 22.917 | 23.793 | 20.398 | 14.857 | 19.946 | 18.002 |
Vốn CSH | 2.881.582 | 2.781.858 | 2.658.655 | 2.562.849 | 2.677.621 | 2.588.468 | 2.463.661 | 2.409.394 | 2.639.258 | 2.567.312 | 2.466.643 | 2.361.357 | 2.493.119 | 2.407.287 | 2.351.086 | 2.250.901 | 2.303.842 | 2.208.003 | 2.206.576 | 2.143.429 | 2.189.725 | 2.128.358 | 2.131.082 | 2.091.153 | 2.152.669 | 2.095.148 | 2.089.731 | 2.049.114 | 2.128.158 | 2.082.910 | 2.057.516 | 2.020.877 | 2.074.856 | 2.033.889 | 927.562 | 920.471 | 974.887 | 905.402 | 890.710 | 860.251 | 836.541 | 792.917 | 770.969 | 733.107 | 770.107 | 758.786 | 742.787 | 715.488 | 762.371 | 749.777 | 732.279 | 711.962 | 700.219 | 680.274 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.64% | 4.54% | 3.93% | 5.53% | 2.91% | 5.3% | 2.31% | 1.93% | 2.8% | 4.07% | 4.32% | 4.13% | 3.16% | 2.19% | 3.15% | 4.2% | 2.7% | 1.33% | 2.81% | 3.13% | 2.51% | -0.1% | 2.06% | 2.25% | 2.42% | 1.59% | 1.59% | 1.56% | 2.08% | 0.94% | 1.79% | 1.56% | 1.88% | 2.51% | 1.3% | 2.09% | 3.35% | 2.37% | 3.42% | 2.75% | 2.94% | 2.76% | 4.12% | 2.58% | 3.02% | 2.11% | 3.69% | 2.54% | 3.01% | 3.17% | 2.79% | 2.09% | 2.85% | 2.65% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 10.66% | 12.3% | 11.38% | 15.95% | 9.78% | 19% | 8.23% | 6.98% | 12.94% | 16.5% | 22.14% | 17.23% | 16.63% | 9.85% | 15.42% | 19.28% | 16.21% | 6.35% | 15.03% | 15.93% | 14.98% | -0.49% | 13.41% | 12.93% | 14.97% | 9.02% | 10.36% | 8.93% | 13.34% | 6.01% | 12.51% | 10.18% | 12.76% | 17.01% | 4.52% | 7.1% | 14.38% | 8.67% | 14.89% | 12.01% | 16.45% | 10.85% | 17.01% | 11.71% | 17.91% | 10.28% | 22.97% | 14.25% | 18.03% | 17.95% | 18.8% | 13.22% | 18.42% | 15.85% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.070 | 3.841 | 3.935 | 3.529 | 2.717 | 2.682 | 2.403 | 2.827 | 3.261 | 3.304 | 2.863 | 2.585 | 2.559 | 2.417 | 2.216 | 2.113 | 1.879 | 1.818 | 1.550 | 1.397 | 1.226 | 1.202 | 1.505 | 1.414 | 1.285 | 1.218 | 1.100 | 1.131 | 1.128 | 1.090 | 1.500 | 1.405 | 1.427 | 1.510 | 1.120 | 1.374 | 1.471 | 1.406 | 1.468 | 1.531 | 1.475 | 1.460 | 1.376 | 1.315 | 1.306 | 1.299 | 1.413 | 1.302 | 1.247 | 1.197 | 1.109 | 800 | 575 | 273 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.21 | 6.57 | 6.35 | 7.61 | 10.16 | 9.98 | 11.26 | 9.97 | 10.58 | 9.04 | 10.06 | 8.94 | 8.4 | 9.6 | 8.57 | 9.42 | 13.3 | 14.02 | 15.48 | 13.75 | 19.99 | 21.63 | 17.54 | 19.21 | 28.4 | 30.3 | 31.74 | 34.66 | 35.11 | 34.87 | 24.14 | 17.08 | 14.44 | 12.25 | 20.26 | 12.22 | 10.47 | 9.53 | 9.47 | 7.12 | 10.1 | 8.77 | 6.54 | 7.53 | 6.89 | 5.77 | 4.46 | 5.91 | 6.49 | 5.01 | 6.85 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 29.345 | 25.235 | 24.987 | 26.856 | 27.605 | 26.766 | 27.058 | 28.185 | 34.501 | 29.868 | 28.802 | 23.110 | 21.496 | 23.203 | 18.991 | 19.904 | 24.991 | 25.488 | 23.994 | 19.209 | 24.508 | 25.999 | 26.398 | 27.163 | 36.494 | 36.905 | 34.914 | 39.200 | 39.604 | 38.008 | 36.210 | 23.997 | 20.606 | 18.498 | 22.691 | 16.790 | 15.401 | 13.399 | 13.902 | 10.901 | 14.898 | 12.804 | 8.999 | 9.902 | 8.998 | 7.495 | 6.302 | 7.695 | 8.093 | 5.997 | 7.597 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BIC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BIC
Chia sẻ lên: