Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội - BHN



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBHN
Giá hiện tại38.05 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn19/01/2017
Cổ phiếu niêm yết231.800.000
Cổ phiếu lưu hành231.800.000
Mã số thuế0101376672
Ngày cấp GPKD16/06/2008
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất đồ uống và thuốc lá
Ngành nghề chính- Kinh doanh các loại bia, rượu, cồn, nước giải khát; vật tư, nguyên liệu, thiết bị, phụ tùng có liên quan đến ngành bia, rượu, nước giải khát, các loại hương liệu, nước cốt để sản xuất bia, rượu, nước giải khát; các loại bao bì, nhãn hiệu cho ngành bia, rượu, nước giải khát
- Dịch vụ tư vấn, đào tạo, nghiên cứu, chuyển giao công nghệ; thiết kế, chế tạo, xây, lắp đặt thiết bị và công trình chuyên ngành bia, rượu, nước giải khát...
Mốc lịch sử

- Năm 1890: Tiền thân của TCT là Nhà máy Bia Hommel thành lập dưới thời Pháp thuộc.

- Năm 1957: Nhà máy bia Hommel được khôi phục, đổi tên thành nhà máy bia Hà Nội.

- Năm 1993: Nhà máy Bia Hà Nội đổi tên thành Công ty Bia Hà Nội.

- Năm 2003: Tổng công ty Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội được thành lập trên cơ sở sắp xếp lại Công ty Bia Hà Nội và thành viên theo QĐ số 75/2003/QĐ-BCN ngày 06/05/2003 Bộ trưởng Bộ Công nghiệp.

- Năm 2008: Được cổ phần hóa theo QĐ số 1863/QĐ-TTG ngày 28/12/2007 và QĐ số 575/QĐ-TTG ngày 16/05/2008 của Thủ tướng Chính phủ và chính thức hoạt động loại hình công ty cổ phần từ ngày 16/06/2008 với VĐL 2,318 tỷ đồng.

- Ngày 28/10/2016: Giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 39,000đ/CP.

- Ngày 30/12/2016: Chấp thuận NY trên HOSE.

- Ngày 11/01/2017: Hủy niêm yết trên sàn UPCoM.

- Ngày 19/01/2017: Giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu 127,600 đ/cp.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội

Tên đầy đủ: Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội

Tên tiếng Anh: Hanoi Beer Alcohol And Beverage Joint Stock Corporation

Tên viết tắt:HABECO

Địa chỉ: Số 183 - Phố Hoàng Hoa Thám - P. Ngọc Hà - Q. Ba Đình - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Bùi Trường Thắng

Điện thoại: (84.24) 3845 3843 - 3992 2948

Fax: (84.24) 3722 3784

Email:habeco@habeco.com.vn

Website:http://www.habeco.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 7.757.010 8.397.786 6.963.084 7.464.083 9.440.034 9.311.406 9.800.104 11.335.649 7.532.680 1.981.086 1.654.153
Lợi nhuận cty mẹ 335.386 488.993 347.378 718.476 562.227 532.303 751.414 727.125 450.112 315.619 195.508
Vốn CSH 5.301.042 5.057.344 5.267.977 5.288.947 5.220.838 4.805.561 6.307.133 0 0 2.637.198 0
CP lưu hành 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000
ROE %(LNST/VCSH) 6.33% 9.67% 6.59% 13.58% 10.77% 11.08% 11.91% INF% INF% 11.97% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4.32% 5.82% 4.99% 9.63% 5.96% 5.72% 7.67% 6.41% 5.98% 15.93% 11.82%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.962 1.576 3.351 1.634 2.312 3.267 3.125 0 0 1.136 0
P/E(Giá CP/EPS) 22.02 33.44 19.57 31.83 41.1 28.01 24.96 0 0 0 0
Giá CP 43.203 52.701 65.579 52.010 95.023 91.509 78.000 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 1/2015 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 3/2009 Quý 2/2009
Doanh thu 1.308.100 2.246.129 2.259.872 2.078.349 1.172.660 2.468.493 2.440.225 2.133.650 1.355.418 1.955.868 1.695.640 1.935.945 1.375.631 1.851.934 2.720.238 2.118.137 773.774 2.768.953 2.674.683 2.432.301 1.564.097 2.533.254 2.440.512 2.912.064 1.425.576 2.596.982 2.977.335 2.950.964 1.274.823 3.722.401 3.574.514 2.770.195 1.268.539 3.066.061 3.356.487 1.110.132 1.084.942 896.144 870.912 783.241
CP lưu hành 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000 231.800.000
Lợi nhuận -5.236 57.224 90.402 176.325 11.435 55.938 204.859 182.536 45.660 9.707 127.455 146.743 63.473 254.140 312.491 223.603 -71.758 78.048 148.758 237.149 98.272 20.617 179.798 200.517 131.371 126.551 298.843 203.204 122.816 -18.833 417.267 247.404 81.287 -35.814 426.287 59.639 166.202 149.417 113.903 81.605
Vốn CSH 5.285.137 5.313.803 5.542.426 5.445.090 5.301.042 5.329.098 5.305.244 5.057.344 4.869.329 4.757.702 5.405.534 5.267.977 5.118.495 5.796.948 5.617.611 5.288.947 5.083.165 5.207.995 5.143.363 5.220.838 5.002.708 4.966.495 4.968.919 4.805.561 4.623.985 6.707.647 6.585.105 6.307.133 6.629.046 5.670.000 5.693.442 0 0 5.182.879 0 0 2.876.730 2.637.198 0 0
ROE %(LNST/VCSH) -0.1% 1.08% 1.63% 3.24% 0.22% 1.05% 3.86% 3.61% 0.94% 0.2% 2.36% 2.79% 1.24% 4.38% 5.56% 4.23% -1.41% 1.5% 2.89% 4.54% 1.96% 0.42% 3.62% 4.17% 2.84% 1.89% 4.54% 3.22% 1.85% -0.33% 7.33% INF% INF% -0.69% INF% INF% 5.78% 5.67% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -0.4% 2.55% 4% 8.48% 0.98% 2.27% 8.4% 8.56% 3.37% 0.5% 7.52% 7.58% 4.61% 13.72% 11.49% 10.56% -9.27% 2.82% 5.56% 9.75% 6.28% 0.81% 7.37% 6.89% 9.22% 4.87% 10.04% 6.89% 9.63% -0.51% 11.67% 8.93% 6.41% -1.17% 12.7% 5.37% 15.32% 16.67% 13.08% 10.42%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.375 1.447 1.441 1.935 1.962 2.110 1.910 1.576 1.422 1.499 2.553 3.351 3.683 3.100 2.340 1.634 1.692 2.425 2.178 2.312 2.154 2.296 2.753 3.267 3.279 3.242 2.614 3.125 3.316 3.137 3.064 0 0 1.942 0 0 1.362 1.136 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 28.15 27.65 28.86 22.71 22.02 21.81 26.7 33.44 41.5 40.37 24.28 19.57 19.28 24.91 31.75 31.83 26.57 31.17 33.89 41.1 38.08 35.27 31.23 28.01 39.5 39.36 47.7 24.96 24.46 40.04 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 38.706 40.010 41.587 43.944 43.203 46.019 50.997 52.701 59.013 60.515 61.987 65.579 71.008 77.221 74.295 52.010 44.956 75.587 73.812 95.023 82.024 80.980 85.976 91.509 129.521 127.605 124.688 78.000 81.109 125.605 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BHN TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BHN

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online