CTCP Nước sạch Bắc Giang - BGW
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BGW |
Giá hiện tại | 18.3 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 31/10/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 18.149.446 |
Cổ phiếu lưu hành | 18.149.446 |
Mã số thuế | 2400126106 |
Ngày cấp GPKD | 14/06/2005 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Nước, chất thải và các hệ thống khác |
Ngành nghề chính | - Khai thác, xử lý và cung cấp nước - Sản xuất và kinh doanh nước sạch, nước tinh khiết đóng chai - Tư vấn thiết kế và giám sát các dự án, công trình cấp thoát nước - Xây dựng các công trình cấp thoát nước, đường dây và trạm biến áp, công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông - Xây lắp các trạm phát sóng, tuyến truyền dẫn viễn thông... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Đội Xây dựng công trình 76 thuộc Công ty Xây dựng tỉnh Hà Bắc được thành lập ngày 18/10/1976 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Nước sạch Bắc Giang Tên tiếng Anh: Bac Giang Clean Water Joint Stock Company Tên viết tắt:BACGIANGWSC Địa chỉ: Số 386 - Đường Xương Giang - P. Ngô Quyền - Tp. Bắc Giang - T. Bắc Giang Người công bố thông tin: Mr. Trần Đăng Diều Điện thoại: (84.204) 385 5757 Fax: (84.204) 355 4717 Email:capnuocbg@gmail.com Website:https://bacgiangwsc.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 80.825 | 158.985 | 147.237 | 151.844 | 149.202 | 122.237 | 113.355 |
Lợi nhuận cty mẹ | 5.804 | 10.677 | 10.375 | 9.622 | 5.557 | 6.229 | 5.709 |
Vốn CSH | 193.429 | 186.739 | 186.009 | 189.409 | 184.417 | 184.490 | 183.826 |
CP lưu hành | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3% | 5.72% | 5.58% | 5.08% | 3.01% | 3.38% | 3.11% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.18% | 6.72% | 7.05% | 6.34% | 3.72% | 5.1% | 5.04% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 591 | 613 | 542 | 382 | 320 | 335 | 114 |
P/E(Giá CP/EPS) | 25.37 | 28.57 | 36.18 | 51.02 | 31.25 | 29.21 | 0 |
Giá CP | 14.994 | 17.513 | 19.610 | 19.490 | 10.000 | 9.785 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 43.305 | 37.520 | 41.382 | 43.160 | 39.550 | 34.893 | 38.565 | 39.805 | 36.243 | 32.624 | 38.347 | 40.471 | 37.371 | 35.655 | 41.691 | 43.072 | 36.277 | 28.162 | 32.075 | 33.374 | 31.046 | 25.742 | 29.244 | 31.312 | 26.976 | 25.823 |
CP lưu hành | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 | 18.149.446 |
Lợi nhuận | 3.826 | 1.978 | 3.011 | 3.303 | 2.440 | 1.923 | 3.717 | 3.038 | 2.017 | 1.603 | 2.846 | 3.366 | 1.861 | 1.549 | 1.266 | 2.261 | 1.069 | 961 | 2.290 | 1.487 | 1.252 | 1.200 | 2.128 | 1.508 | 1.085 | 988 |
Vốn CSH | 188.181 | 193.429 | 191.451 | 190.042 | 186.739 | 192.611 | 190.689 | 189.047 | 186.009 | 191.687 | 190.084 | 189.163 | 189.409 | 187.548 | 185.999 | 186.678 | 184.417 | 187.394 | 186.433 | 185.977 | 184.490 | 186.378 | 185.178 | 185.334 | 183.826 | 185.213 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.03% | 1.02% | 1.57% | 1.74% | 1.31% | 1% | 1.95% | 1.61% | 1.08% | 0.84% | 1.5% | 1.78% | 0.98% | 0.83% | 0.68% | 1.21% | 0.58% | 0.51% | 1.23% | 0.8% | 0.68% | 0.64% | 1.15% | 0.81% | 0.59% | 0.53% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 8.84% | 5.27% | 7.28% | 7.65% | 6.17% | 5.51% | 9.64% | 7.63% | 5.57% | 4.91% | 7.42% | 8.32% | 4.98% | 4.34% | 3.04% | 5.25% | 2.95% | 3.41% | 7.14% | 4.46% | 4.03% | 4.66% | 7.28% | 4.82% | 4.02% | 3.83% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 668 | 591 | 588 | 627 | 613 | 589 | 572 | 524 | 542 | 533 | 530 | 443 | 382 | 339 | 306 | 363 | 320 | 330 | 343 | 334 | 335 | 326 | 315 | 197 | 114 | 54 |
P/E(Giá CP/EPS) | 29.96 | 25.37 | 29.24 | 27.9 | 28.57 | 33.94 | 34.11 | 34.37 | 36.18 | 37.52 | 37.73 | 53.04 | 51.02 | 56.4 | 39.19 | 51.02 | 31.25 | 30.3 | 29.13 | 29.91 | 29.21 | 30.65 | 32.11 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 20.013 | 14.994 | 17.193 | 17.493 | 17.513 | 19.991 | 19.511 | 18.010 | 19.610 | 19.998 | 19.997 | 23.497 | 19.490 | 19.120 | 11.992 | 18.520 | 10.000 | 9.999 | 9.992 | 9.990 | 9.785 | 9.992 | 10.115 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BGW TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BGW
Chia sẻ lên: