Mã CP: CMX Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 6.53 Cắt lỗ: 6.85 Chốt lời: 6.06 %Lỗ: -4.9% %Lãi: -7.2% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: ANV Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 16.35 Cắt lỗ: 15.46 Chốt lời: 17.68 %Lỗ: 5.44% %Lãi: 8.13% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: MPC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 13.20 Cắt lỗ: 11.60 Chốt lời: 15.60 %Lỗ: 12.12% %Lãi: 18.18% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: VHC Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 54.00 Cắt lỗ: 56.40 Chốt lời: 50.40 %Lỗ: -4.44% %Lãi: -6.67% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: PCE Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 21.40 Cắt lỗ: 20.96 Chốt lời: 22.06 %Lỗ: 2.06% %Lãi: 3.08% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: DDV Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 28.30 Cắt lỗ: 25.84 Chốt lời: 31.99 %Lỗ: 8.69% %Lãi: 13.04% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: BCM Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 59.00 Cắt lỗ: 61.70 Chốt lời: 54.95 %Lỗ: -4.58% %Lãi: -6.86% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: SNZ Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 29.90 Cắt lỗ: 32.04 Chốt lời: 26.69 %Lỗ: -7.16% %Lãi: -10.74% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: GVR Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 29.90 Cắt lỗ: 27.99 Chốt lời: 32.77 %Lỗ: 6.39% %Lãi: 9.6% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: IDC Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 41.00 Cắt lỗ: 43.20 Chốt lời: 37.70 %Lỗ: -5.37% %Lãi: -8.05% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: SIP Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 65.50 Cắt lỗ: 68.89 Chốt lời: 60.42 %Lỗ: -5.18% %Lãi: -7.76% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: PET Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 24.55 Cắt lỗ: 22.69 Chốt lời: 27.35 %Lỗ: 7.58% %Lãi: 11.41% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: OIL Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 12.50 Cắt lỗ: 11.39 Chốt lời: 14.17 %Lỗ: 8.88% %Lãi: 13.36% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: PVT Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 18.25 Cắt lỗ: 17.16 Chốt lời: 19.88 %Lỗ: 5.97% %Lãi: 8.93% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: PVD Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 21.30 Cắt lỗ: 19.80 Chốt lời: 23.55 %Lỗ: 7.04% %Lãi: 10.56% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: PLX Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 39.55 Cắt lỗ: 37.19 Chốt lời: 43.09 %Lỗ: 5.97% %Lãi: 8.95% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: TLH Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 5.23 Cắt lỗ: 5.52 Chốt lời: 4.80 %Lỗ: -5.54% %Lãi: -8.22% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: HMC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 11.30 Cắt lỗ: 10.59 Chốt lời: 12.36 %Lỗ: 6.28% %Lãi: 9.38% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: HSG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 16.75 Cắt lỗ: 15.67 Chốt lời: 18.37 %Lỗ: 6.45% %Lãi: 9.67% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: HPG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 26.90 Cắt lỗ: 25.85 Chốt lời: 28.47 %Lỗ: 3.9% %Lãi: 5.84% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: HDC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 25.25 Cắt lỗ: 23.69 Chốt lời: 27.60 %Lỗ: 6.18% %Lãi: 9.31% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: HDG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 24.85 Cắt lỗ: 23.52 Chốt lời: 26.84 %Lỗ: 5.35% %Lãi: 8.01% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: NTL Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 17.50 Cắt lỗ: 16.02 Chốt lời: 19.72 %Lỗ: 8.46% %Lãi: 12.69% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: DXG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 16.25 Cắt lỗ: 15.13 Chốt lời: 17.93 %Lỗ: 6.89% %Lãi: 10.34% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: KDH Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 30.00 Cắt lỗ: 28.59 Chốt lời: 32.12 %Lỗ: 4.7% %Lãi: 7.07% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: NLG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 36.95 Cắt lỗ: 34.52 Chốt lời: 40.60 %Lỗ: 6.58% %Lãi: 9.88% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: DIG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 17.35 Cắt lỗ: 15.89 Chốt lời: 19.54 %Lỗ: 8.41% %Lãi: 12.62% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: NVL Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 15.55 Cắt lỗ: 14.36 Chốt lời: 17.34 %Lỗ: 7.65% %Lãi: 11.51% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: HCM Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 25.70 Cắt lỗ: 26.82 Chốt lời: 24.02 %Lỗ: -4.36% %Lãi: -6.54% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: VCI Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 35.60 Cắt lỗ: 37.03 Chốt lời: 33.46 %Lỗ: -4.02% %Lãi: -6.01% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: VND Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 16.60 Cắt lỗ: 15.46 Chốt lời: 18.30 %Lỗ: 6.87% %Lãi: 10.24% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: MSB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 12.05 Cắt lỗ: 11.61 Chốt lời: 12.71 %Lỗ: 3.65% %Lãi: 5.48% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: VPB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 18.50 Cắt lỗ: 17.78 Chốt lời: 19.58 %Lỗ: 3.89% %Lãi: 5.84% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: STB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 47.15 Cắt lỗ: 44.71 Chốt lời: 50.80 %Lỗ: 5.17% %Lãi: 7.74% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: SHB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 13.00 Cắt lỗ: 12.38 Chốt lời: 13.92 %Lỗ: 4.77% %Lãi: 7.08% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: TCB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 34.00 Cắt lỗ: 32.31 Chốt lời: 36.54 %Lỗ: 4.97% %Lãi: 7.47% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: ACB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 21.30 Cắt lỗ: 20.84 Chốt lời: 21.99 %Lỗ: 2.16% %Lãi: 3.24% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: CTG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 40.70 Cắt lỗ: 39.32 Chốt lời: 42.77 %Lỗ: 3.39% %Lãi: 5.09% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: MBB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 25.10 Cắt lỗ: 24.39 Chốt lời: 26.17 %Lỗ: 2.83% %Lãi: 4.26% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: VCB Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 56.60 Cắt lỗ: 57.81 Chốt lời: 54.78 %Lỗ: -2.14% %Lãi: -3.22% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: DGW Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 43.85 Cắt lỗ: 40.69 Chốt lời: 48.60 %Lỗ: 7.21% %Lãi: 10.83% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: MSN Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 67.50 Cắt lỗ: 64.64 Chốt lời: 71.79 %Lỗ: 4.24% %Lãi: 6.36% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: DBC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 29.95 Cắt lỗ: 28.00 Chốt lời: 32.88 %Lỗ: 6.51% %Lãi: 9.78% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: LIX Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 30.20 Cắt lỗ: 28.39 Chốt lời: 32.92 %Lỗ: 5.99% %Lãi: 9.01% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: FRT Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 174.00 Cắt lỗ: 163.80 Chốt lời: 189.30 %Lỗ: 5.86% %Lãi: 8.79% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: HAX Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 14.85 Cắt lỗ: 14.02 Chốt lời: 16.09 %Lỗ: 5.59% %Lãi: 8.35% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: REE Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 69.00 Cắt lỗ: 64.83 Chốt lời: 75.26 %Lỗ: 6.04% %Lãi: 9.07% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: TCM Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 29.00 Cắt lỗ: 30.30 Chốt lời: 27.05 %Lỗ: -4.48% %Lãi: -6.72% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: HVN Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 38.00 Cắt lỗ: 35.86 Chốt lời: 41.21 %Lỗ: 5.63% %Lãi: 8.45% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: MHC Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 8.10 Cắt lỗ: 8.78 Chốt lời: 7.08 %Lỗ: -8.4% %Lãi: -12.59% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: CTD Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 85.00 Cắt lỗ: 81.03 Chốt lời: 90.96 %Lỗ: 4.67% %Lãi: 7.01% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: THG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 53.60 Cắt lỗ: 50.99 Chốt lời: 57.51 %Lỗ: 4.87% %Lãi: 7.29% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: HT1 Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 11.70 Cắt lỗ: 11.10 Chốt lời: 12.60 %Lỗ: 5.13% %Lãi: 7.69% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: MSR Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 18.40 Cắt lỗ: 16.89 Chốt lời: 20.67 %Lỗ: 8.21% %Lãi: 12.34% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: SLS Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 195.50 Cắt lỗ: 202.30 Chốt lời: 185.30 %Lỗ: -3.48% %Lãi: -5.22% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: QNS Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 47.70 Cắt lỗ: 46.97 Chốt lời: 48.79 %Lỗ: 1.53% %Lãi: 2.29% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: SBT Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 19.10 Cắt lỗ: 18.59 Chốt lời: 19.86 %Lỗ: 2.67% %Lãi: 3.98% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: DHT Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 82.00 Cắt lỗ: 84.16 Chốt lời: 78.76 %Lỗ: -2.63% %Lãi: -3.95% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: DMC Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 62.10 Cắt lỗ: 63.99 Chốt lời: 59.27 %Lỗ: -3.04% %Lãi: -4.56% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: PTB Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 52.30 Cắt lỗ: 54.10 Chốt lời: 49.60 %Lỗ: -3.44% %Lãi: -5.16% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: DHA Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 42.90 Cắt lỗ: 40.97 Chốt lời: 45.79 %Lỗ: 4.5% %Lãi: 6.74% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: RAL Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 96.80 Cắt lỗ: 98.24 Chốt lời: 94.64 %Lỗ: -1.49% %Lãi: -2.23% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: CLC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 51.30 Cắt lỗ: 50.01 Chốt lời: 53.23 %Lỗ: 2.51% %Lãi: 3.76% Ngày: 19/06/2025
Mã CP: VPG Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 8.13 Cắt lỗ: 9.19 Chốt lời: 6.54 %Lỗ: -13.04% %Lãi: -19.56% Ngày: 19/06/2025

Bài 11. Chỉ số MACD là gì? Hướng dẫn sử dụng công cụ chỉ báo MACD

Bài 11. Chỉ số MACD là gì? Hướng dẫn sử dụng công cụ chỉ báo MACD - Trong bộ video học Pro Trading từ A-Z - Nguồn Blockchain Dream được tổng hợp lại bởi Kienthuctrading.com

Bài 1. Phân tích kĩ thuật là gì? Biểu đồ nến là gì? Cách đọc biểu đồ nến
Bài 2. Cách đọc biểu đồ nến - Những mẫu nến căn bản
Bài 3. Những mẫu nến bắt đỉnh bắt đáy không thể bỏ qua

MACD là gì?

  • Moving Average Convergence/Divergence

  • Tạo ra bởi Gerald Appel vào 1970s

  • Là bộ dao động dùng để xác định điểm mua điểm bán ở những vùng giá tốt, dựa vào tính chất tâm lý thị trường.

Gerald Appel

Gerald Appel

Công thức tính của MACD

• MACD = EMA(12)-EMA(26)
• Signal= EMA(9) của MACD
• Histogram = MACD-Signal
=> MACD có thể âm hoặc dương

MACD cắt qua trục 0 báo hiệu xu hướng thay đổi

Vì sao chọn: 12, 26, 9? 12: 2 tuần

26: 1 tháng 9: 1,5 tuần

post_bai-11-chi-so-macd-la-gi-huong-dan-su-dung-cong-cu-chi-bao-macd-072715280920.jpg

Thay đổi xu hướng (Trend)

• Lưu ý: Đường MACD cắt qua trục 0

macd-cat-qua-truc-0.jpg

Giao dịch với MACD

giao-dich-voi-macd.jpg

Nhược điểm của MACD

• Đưa ra tín hiệu trễ
• Gồm những nhược điểm của EMA (quá nhạy cảm với giá) => Dùng tốt hơn ở khung thời gian dài hạn.

MACD phân kỳ - MACD Divergence

macd-phan-ky.jpg

MACD phân kỳ - MACD Divergence

macd-phan-ky.jpg

MACD Histogram

=> Giải quyết nhược điểm trễ của MACD và Signal

MACD-Histogram.jpg

MACD Histogram phân kỳ - Histogram divergence

MACD Histogram phân kỳ - Histogram divergence

MACD Histogram phân kỳ - Histogram divergence

 


Hỗ trợ online