Mã CP: HTL Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 27.00 Giá vào: 27.37 % Khối lượng TB: 4.0% Cắt lỗ: 27.87 Chốt lời: 26.63 %Lỗ: -1.83% %Lãi: -2.7% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: TMT Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 11.25 Giá vào: 12.01 % Khối lượng TB: 17.7% Cắt lỗ: 12.61 Chốt lời: 11.13 %Lỗ: -5% %Lãi: -7.33% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: CHP Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 32.50 Giá vào: 32.50 % Khối lượng TB: 15.3% Cắt lỗ: 32.97 Chốt lời: 31.79 %Lỗ: -1.45% %Lãi: -2.18% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: BMP Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 148.00 Giá vào: 148.00 % Khối lượng TB: 27.0% Cắt lỗ: 141.19 Chốt lời: 158.22 %Lỗ: 4.6% %Lãi: 6.91% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: TV2 Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 36.00 Giá vào: 37.29 % Khối lượng TB: 18.1% Cắt lỗ: 38.87 Chốt lời: 34.92 %Lỗ: -4.24% %Lãi: -6.36% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: DHC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 35.85 Giá vào: 35.85 % Khối lượng TB: 193.6% Cắt lỗ: 32.94 Chốt lời: 40.21 %Lỗ: 8.12% %Lãi: 12.16% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: DHA Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 51.00 Giá vào: 51.00 % Khối lượng TB: 90.4% Cắt lỗ: 47.19 Chốt lời: 56.71 %Lỗ: 7.47% %Lãi: 11.2% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: DRC Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 16.75 Giá vào: 16.75 % Khối lượng TB: 14.7% Cắt lỗ: 17.36 Chốt lời: 15.84 %Lỗ: -3.64% %Lãi: -5.43% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: DPR Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 38.95 Giá vào: 38.95 % Khối lượng TB: 32.6% Cắt lỗ: 37.51 Chốt lời: 41.10 %Lỗ: 3.7% %Lãi: 5.52% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: KMR Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 3.06 Giá vào: 3.06 % Khối lượng TB: 43.4% Cắt lỗ: 3.18 Chốt lời: 2.89 %Lỗ: -3.92% %Lãi: -5.56% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: GDT Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 20.95 Giá vào: 20.95 % Khối lượng TB: 10.2% Cắt lỗ: 21.57 Chốt lời: 20.02 %Lỗ: -2.96% %Lãi: -4.44% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: ACG Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 36.50 Giá vào: 36.50 % Khối lượng TB: 10.5% Cắt lỗ: 37.71 Chốt lời: 34.69 %Lỗ: -3.32% %Lãi: -4.96% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: DCL Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 28.90 Giá vào: 26.24 % Khối lượng TB: 94.9% Cắt lỗ: 24.03 Chốt lời: 29.55 %Lỗ: 8.42% %Lãi: 12.61% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: QNS Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 47.50 Giá vào: 47.50 % Khối lượng TB: 44.0% Cắt lỗ: 46.76 Chốt lời: 48.61 %Lỗ: 1.56% %Lãi: 2.34% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: VGI Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 70.20 Giá vào: 72.92 % Khối lượng TB: 12.3% Cắt lỗ: 76.36 Chốt lời: 67.75 %Lỗ: -4.72% %Lãi: -7.09% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: FPT Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 98.00 Giá vào: 102.83 % Khối lượng TB: 89.2% Cắt lỗ: 107.89 Chốt lời: 95.24 %Lỗ: -4.92% %Lãi: -7.38% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: CKG Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 13.95 Giá vào: 13.95 % Khối lượng TB: 48.6% Cắt lỗ: 14.60 Chốt lời: 12.97 %Lỗ: -4.66% %Lãi: -7.03% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: S99 Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 9.90 Giá vào: 9.90 % Khối lượng TB: 63.2% Cắt lỗ: 8.21 Chốt lời: 12.43 %Lỗ: 17.07% %Lãi: 25.56% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: CCL Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 7.05 Giá vào: 7.05 % Khối lượng TB: 27.4% Cắt lỗ: 7.28 Chốt lời: 6.71 %Lỗ: -3.26% %Lãi: -4.82% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: BCC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 8.80 Giá vào: 8.80 % Khối lượng TB: 30.2% Cắt lỗ: 8.13 Chốt lời: 9.81 %Lỗ: 7.61% %Lãi: 11.48% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: HT1 Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 17.85 Giá vào: 17.85 % Khối lượng TB: 48.4% Cắt lỗ: 16.52 Chốt lời: 19.85 %Lỗ: 7.45% %Lãi: 11.2% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: FCN Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 19.20 Giá vào: 17.95 % Khối lượng TB: 227.8% Cắt lỗ: 16.53 Chốt lời: 20.08 %Lỗ: 7.91% %Lãi: 11.87% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: SCI Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 10.20 Giá vào: 10.20 % Khối lượng TB: 69.9% Cắt lỗ: 8.79 Chốt lời: 12.32 %Lỗ: 13.82% %Lãi: 20.78% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: LCG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 13.25 Giá vào: 12.39 % Khối lượng TB: 368.0% Cắt lỗ: 11.53 Chốt lời: 13.67 %Lỗ: 6.94% %Lãi: 10.33% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: KSB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 21.25 Giá vào: 21.25 % Khối lượng TB: 134.0% Cắt lỗ: 19.48 Chốt lời: 23.91 %Lỗ: 8.33% %Lãi: 12.52% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: THG Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 50.50 Giá vào: 52.70 % Khối lượng TB: 57.8% Cắt lỗ: 54.84 Chốt lời: 49.50 %Lỗ: -4.06% %Lãi: -6.07% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: DPG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 47.30 Giá vào: 47.30 % Khối lượng TB: 136.1% Cắt lỗ: 44.09 Chốt lời: 52.11 %Lỗ: 6.79% %Lãi: 10.17% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: HTI Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 23.85 Giá vào: 23.85 % Khối lượng TB: 40.4% Cắt lỗ: 22.33 Chốt lời: 26.13 %Lỗ: 6.37% %Lãi: 9.56% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: CTI Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 25.70 Giá vào: 25.70 % Khối lượng TB: 50.3% Cắt lỗ: 24.01 Chốt lời: 28.24 %Lỗ: 6.58% %Lãi: 9.88% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: CII Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 26.10 Giá vào: 23.04 % Khối lượng TB: 114.2% Cắt lỗ: 20.11 Chốt lời: 27.45 %Lỗ: 12.72% %Lãi: 19.14% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: VCG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 27.95 Giá vào: 27.95 % Khối lượng TB: 175.4% Cắt lỗ: 26.00 Chốt lời: 30.88 %Lỗ: 6.98% %Lãi: 10.48% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: VSC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 32.15 Giá vào: 32.15 % Khối lượng TB: 193.0% Cắt lỗ: 28.87 Chốt lời: 37.07 %Lỗ: 10.2% %Lãi: 15.3% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: MHC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 14.20 Giá vào: 14.20 % Khối lượng TB: 91.0% Cắt lỗ: 12.91 Chốt lời: 16.13 %Lỗ: 9.08% %Lãi: 13.59% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: PHP Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 35.50 Giá vào: 35.50 % Khối lượng TB: 21.2% Cắt lỗ: 37.10 Chốt lời: 33.10 %Lỗ: -4.51% %Lãi: -6.76% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: HVN Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 37.40 Giá vào: 35.14 % Khối lượng TB: 33.4% Cắt lỗ: 32.47 Chốt lời: 39.15 %Lỗ: 7.6% %Lãi: 11.41% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: GMD Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 71.80 Giá vào: 71.80 % Khối lượng TB: 68.8% Cắt lỗ: 67.20 Chốt lời: 78.70 %Lỗ: 6.41% %Lãi: 9.61% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: SCS Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 59.70 Giá vào: 60.99 % Khối lượng TB: 28.3% Cắt lỗ: 62.44 Chốt lời: 58.80 %Lỗ: -2.38% %Lãi: -3.59% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: VNA Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 18.20 Giá vào: 18.20 % Khối lượng TB: 238.7% Cắt lỗ: 19.80 Chốt lời: 15.80 %Lỗ: -8.79% %Lãi: -13.19% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: HAH Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 55.30 Giá vào: 55.30 % Khối lượng TB: 44.1% Cắt lỗ: 58.67 Chốt lời: 50.24 %Lỗ: -6.09% %Lãi: -9.15% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: STK Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 25.90 Giá vào: 25.90 % Khối lượng TB: 75.8% Cắt lỗ: 24.84 Chốt lời: 27.50 %Lỗ: 4.09% %Lãi: 6.18% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: VGT Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 12.10 Giá vào: 12.10 % Khối lượng TB: 17.9% Cắt lỗ: 12.69 Chốt lời: 11.22 %Lỗ: -4.88% %Lãi: -7.27% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: VGG Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 46.20 Giá vào: 46.20 % Khối lượng TB: 2.7% Cắt lỗ: 48.00 Chốt lời: 43.50 %Lỗ: -3.9% %Lãi: -5.84% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: TCM Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 30.40 Giá vào: 30.40 % Khối lượng TB: 65.5% Cắt lỗ: 31.59 Chốt lời: 28.61 %Lỗ: -3.91% %Lãi: -5.89% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: PPH Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 28.10 Giá vào: 28.10 % Khối lượng TB: 7.8% Cắt lỗ: 27.59 Chốt lời: 28.87 %Lỗ: 1.81% %Lãi: 2.74% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: TNG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 20.20 Giá vào: 20.20 % Khối lượng TB: 17.3% Cắt lỗ: 18.83 Chốt lời: 22.26 %Lỗ: 6.78% %Lãi: 10.2% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: TCH Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 22.20 Giá vào: 22.20 % Khối lượng TB: 169.5% Cắt lỗ: 20.61 Chốt lời: 24.59 %Lỗ: 7.16% %Lãi: 10.77% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: KDC Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 52.50 Giá vào: 52.50 % Khối lượng TB: 123.9% Cắt lỗ: 55.14 Chốt lời: 48.55 %Lỗ: -5.03% %Lãi: -7.52% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: PAN Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 33.40 Giá vào: 33.40 % Khối lượng TB: 47.9% Cắt lỗ: 31.09 Chốt lời: 36.86 %Lỗ: 6.92% %Lãi: 10.36% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: BWE Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 49.20 Giá vào: 49.20 % Khối lượng TB: 58.9% Cắt lỗ: 47.59 Chốt lời: 51.62 %Lỗ: 3.27% %Lãi: 4.92% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: HAX Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 12.75 Giá vào: 13.96 % Khối lượng TB: 13.9% Cắt lỗ: 14.52 Chốt lời: 13.11 %Lỗ: -4.01% %Lãi: -6.09% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: FRT Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 131.20 Giá vào: 136.87 % Khối lượng TB: 72.5% Cắt lỗ: 144.25 Chốt lời: 125.82 %Lỗ: -5.39% %Lãi: -8.07% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: MWG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 79.00 Giá vào: 79.00 % Khối lượng TB: 65.7% Cắt lỗ: 74.43 Chốt lời: 85.86 %Lỗ: 5.78% %Lãi: 8.68% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: SAB Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 45.85 Giá vào: 45.85 % Khối lượng TB: 34.8% Cắt lỗ: 47.39 Chốt lời: 43.54 %Lỗ: -3.36% %Lãi: -5.04% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: GIL Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 18.40 Giá vào: 18.40 % Khối lượng TB: 22.7% Cắt lỗ: 19.45 Chốt lời: 16.82 %Lỗ: -5.71% %Lãi: -8.59% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: CMX Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 7.08 Giá vào: 7.08 % Khối lượng TB: 45.1% Cắt lỗ: 7.33 Chốt lời: 6.71 %Lỗ: -3.53% %Lãi: -5.23% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: SEA Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 48.50 Giá vào: 46.41 % Khối lượng TB: 17.8% Cắt lỗ: 44.18 Chốt lời: 49.75 %Lỗ: 4.8% %Lãi: 7.2% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: MPC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 17.00 Giá vào: 17.00 % Khối lượng TB: 10.5% Cắt lỗ: 16.01 Chốt lời: 18.48 %Lỗ: 5.82% %Lãi: 8.71% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: PCE Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 20.00 Giá vào: 20.77 % Khối lượng TB: 26.1% Cắt lỗ: 21.42 Chốt lời: 19.78 %Lỗ: -3.13% %Lãi: -4.77% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: CSV Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 33.10 Giá vào: 34.27 % Khối lượng TB: 20.0% Cắt lỗ: 35.79 Chốt lời: 31.98 %Lỗ: -4.44% %Lãi: -6.68% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: DDV Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 32.30 Giá vào: 32.30 % Khối lượng TB: 59.5% Cắt lỗ: 29.69 Chốt lời: 36.22 %Lỗ: 8.08% %Lãi: 12.14% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: LAS Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 18.50 Giá vào: 19.27 % Khối lượng TB: 10.6% Cắt lỗ: 19.99 Chốt lời: 18.20 %Lỗ: -3.74% %Lãi: -5.55% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: BFC Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 42.70 Giá vào: 42.70 % Khối lượng TB: 3.3% Cắt lỗ: 45.23 Chốt lời: 38.91 %Lỗ: -5.93% %Lãi: -8.88% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: PHR Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 56.60 Giá vào: 56.60 % Khối lượng TB: 14.3% Cắt lỗ: 58.93 Chốt lời: 53.11 %Lỗ: -4.12% %Lãi: -6.17% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: TIP Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 19.75 Giá vào: 19.75 % Khối lượng TB: 40.8% Cắt lỗ: 18.99 Chốt lời: 20.89 %Lỗ: 3.85% %Lãi: 5.77% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: GVR Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 28.80 Giá vào: 28.80 % Khối lượng TB: 23.6% Cắt lỗ: 30.18 Chốt lời: 26.73 %Lỗ: -4.79% %Lãi: -7.19% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: SIP Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 57.70 Giá vào: 60.35 % Khối lượng TB: 30.9% Cắt lỗ: 63.08 Chốt lời: 56.26 %Lỗ: -4.52% %Lãi: -6.78% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: SZL Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 43.80 Giá vào: 43.80 % Khối lượng TB: 33.5% Cắt lỗ: 42.89 Chốt lời: 45.16 %Lỗ: 2.08% %Lãi: 3.11% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: IDV Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 26.70 Giá vào: 26.70 % Khối lượng TB: 3.8% Cắt lỗ: 27.26 Chốt lời: 25.86 %Lỗ: -2.1% %Lãi: -3.15% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: OIL Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 11.60 Giá vào: 11.60 % Khối lượng TB: 29.9% Cắt lỗ: 12.54 Chốt lời: 10.19 %Lỗ: -8.1% %Lãi: -12.16% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: PVT Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 19.20 Giá vào: 18.33 % Khối lượng TB: 282.6% Cắt lỗ: 17.45 Chốt lời: 19.65 %Lỗ: 4.8% %Lãi: 7.2% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: PVD Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 23.00 Giá vào: 23.00 % Khối lượng TB: 55.4% Cắt lỗ: 21.47 Chốt lời: 25.29 %Lỗ: 6.65% %Lãi: 9.96% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: PLC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 29.80 Giá vào: 29.80 % Khối lượng TB: 114.3% Cắt lỗ: 27.59 Chốt lời: 33.12 %Lỗ: 7.42% %Lãi: 11.14% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: PLX Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 35.05 Giá vào: 36.31 % Khối lượng TB: 41.0% Cắt lỗ: 37.52 Chốt lời: 34.49 %Lỗ: -3.33% %Lãi: -5.01% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: GAS Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 61.90 Giá vào: 61.90 % Khối lượng TB: 43.3% Cắt lỗ: 64.06 Chốt lời: 58.66 %Lỗ: -3.49% %Lãi: -5.23% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: BSR Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 27.95 Giá vào: 27.95 % Khối lượng TB: 155.7% Cắt lỗ: 25.78 Chốt lời: 31.21 %Lỗ: 7.76% %Lãi: 11.66% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: SMC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 16.80 Giá vào: 14.43 % Khối lượng TB: 257.2% Cắt lỗ: 12.65 Chốt lời: 17.09 %Lỗ: 12.34% %Lãi: 18.43% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: NKG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 18.45 Giá vào: 18.45 % Khối lượng TB: 70.9% Cắt lỗ: 16.55 Chốt lời: 21.30 %Lỗ: 10.3% %Lãi: 15.45% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: HDC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 36.70 Giá vào: 36.70 % Khối lượng TB: 75.9% Cắt lỗ: 34.22 Chốt lời: 40.42 %Lỗ: 6.76% %Lãi: 10.14% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: HDG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 32.35 Giá vào: 32.35 % Khối lượng TB: 86.0% Cắt lỗ: 29.53 Chốt lời: 36.58 %Lỗ: 8.72% %Lãi: 13.08% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: AGG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 20.20 Giá vào: 20.20 % Khối lượng TB: 68.9% Cắt lỗ: 19.07 Chốt lời: 21.89 %Lỗ: 5.59% %Lãi: 8.37% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: HTN Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 11.20 Giá vào: 11.20 % Khối lượng TB: 68.2% Cắt lỗ: 12.05 Chốt lời: 9.93 %Lỗ: -7.59% %Lãi: -11.34% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: CRE Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 10.90 Giá vào: 10.90 % Khối lượng TB: 174.7% Cắt lỗ: 9.93 Chốt lời: 12.36 %Lỗ: 8.9% %Lãi: 13.39% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: NTL Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 18.65 Giá vào: 18.65 % Khối lượng TB: 41.3% Cắt lỗ: 19.82 Chốt lời: 16.89 %Lỗ: -6.27% %Lãi: -9.44% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: PDR Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 24.80 Giá vào: 24.80 % Khối lượng TB: 153.3% Cắt lỗ: 22.81 Chốt lời: 27.78 %Lỗ: 8.02% %Lãi: 12.02% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: NLG Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 40.90 Giá vào: 40.90 % Khối lượng TB: 152.0% Cắt lỗ: 43.38 Chốt lời: 37.18 %Lỗ: -6.06% %Lãi: -9.1% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: DIG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 25.30 Giá vào: 25.30 % Khối lượng TB: 129.0% Cắt lỗ: 22.89 Chốt lời: 28.91 %Lỗ: 9.53% %Lãi: 14.27% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: NVL Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 16.00 Giá vào: 16.00 % Khối lượng TB: 50.0% Cắt lỗ: 17.36 Chốt lời: 13.96 %Lỗ: -8.5% %Lãi: -12.75% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: VIC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 158.00 Giá vào: 139.44 % Khối lượng TB: 102.7% Cắt lỗ: 126.13 Chốt lời: 159.41 %Lỗ: 9.55% %Lãi: 14.32% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: LPB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 47.95 Giá vào: 44.93 % Khối lượng TB: 85.6% Cắt lỗ: 41.71 Chốt lời: 49.76 %Lỗ: 7.17% %Lãi: 10.75% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: STB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 56.90 Giá vào: 56.90 % Khối lượng TB: 62.1% Cắt lỗ: 53.57 Chốt lời: 61.89 %Lỗ: 5.85% %Lãi: 8.77% Ngày: 25/09/2025
Mã CP: CTG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 50.30 Giá vào: 50.30 % Khối lượng TB: 48.9% Cắt lỗ: 47.75 Chốt lời: 54.13 %Lỗ: 5.07% %Lãi: 7.61% Ngày: 25/09/2025

Tín hiệu giao dịch cổ phiếu PTE theo phương pháp VSA (Nâng cao)

⚠️ Miễn trừ trách nhiệm: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư. Bạn tự chịu trách nhiệm cho các quyết định đầu tư của mình.

Chọn khoảng thời gian tính hiệu suất

huong-dan-mo-tai-khoan-chung-khoan-truc-tuyen-tai-ssi

Chưa có cổ phiếu nào
Tín hiệuKhối lượng(%)Hiện tạiGiá vàoCắt lỗChốt lời% Lỗ% LãiNgày quét

⚠️ Miễn trừ trách nhiệm: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư. Bạn tự chịu trách nhiệm cho các quyết định đầu tư của mình.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online