Mã CP: VPG Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 8.40 Giá vào: 8.72 % Khối lượng TB: 40.9% Cắt lỗ: 9.02 Chốt lời: 8.27 %Lỗ: -3.44% %Lãi: -5.16% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: HTL Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 26.00 Giá vào: 27.21 % Khối lượng TB: 78.6% Cắt lỗ: 27.96 Chốt lời: 26.08 %Lỗ: -2.76% %Lãi: -4.15% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: TMT Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 10.60 Giá vào: 11.76 % Khối lượng TB: 7.1% Cắt lỗ: 12.40 Chốt lời: 10.79 %Lỗ: -5.44% %Lãi: -8.25% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: CHP Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 32.00 Giá vào: 32.64 % Khối lượng TB: 132.8% Cắt lỗ: 33.00 Chốt lời: 32.10 %Lỗ: -1.1% %Lãi: -1.65% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: TV2 Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 34.60 Giá vào: 36.63 % Khối lượng TB: 26.0% Cắt lỗ: 38.23 Chốt lời: 34.23 %Lỗ: -4.37% %Lãi: -6.55% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: RAL Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 95.00 Giá vào: 95.00 % Khối lượng TB: 50.6% Cắt lỗ: 93.36 Chốt lời: 97.46 %Lỗ: 1.73% %Lãi: 2.59% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: DHC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 35.30 Giá vào: 35.30 % Khối lượng TB: 42.5% Cắt lỗ: 32.69 Chốt lời: 39.21 %Lỗ: 7.39% %Lãi: 11.08% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: DRC Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 16.30 Giá vào: 16.80 % Khối lượng TB: 26.3% Cắt lỗ: 17.38 Chốt lời: 15.94 %Lỗ: -3.45% %Lãi: -5.12% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: DPR Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 37.00 Giá vào: 38.12 % Khối lượng TB: 25.4% Cắt lỗ: 39.44 Chốt lời: 36.12 %Lỗ: -3.46% %Lãi: -5.25% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: KMR Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 3.06 Giá vào: 3.06 % Khối lượng TB: 119.1% Cắt lỗ: 3.14 Chốt lời: 2.94 %Lỗ: -2.61% %Lãi: -3.92% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: PTB Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 47.20 Giá vào: 51.02 % Khối lượng TB: 54.2% Cắt lỗ: 52.85 Chốt lời: 48.27 %Lỗ: -3.59% %Lãi: -5.39% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: AAA Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 8.31 Giá vào: 8.31 % Khối lượng TB: 64.5% Cắt lỗ: 7.90 Chốt lời: 8.93 %Lỗ: 4.93% %Lãi: 7.46% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: M10 Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 21.20 Giá vào: 21.20 % Khối lượng TB: 12.7% Cắt lỗ: 21.99 Chốt lời: 20.02 %Lỗ: -3.73% %Lãi: -5.57% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: VCS Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 48.60 Giá vào: 48.60 % Khối lượng TB: 27.7% Cắt lỗ: 50.76 Chốt lời: 45.36 %Lỗ: -4.44% %Lãi: -6.67% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: DCL Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 29.95 Giá vào: 27.43 % Khối lượng TB: 420.9% Cắt lỗ: 25.40 Chốt lời: 30.49 %Lỗ: 7.4% %Lãi: 11.16% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: OPC Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 22.50 Giá vào: 22.90 % Khối lượng TB: 53.2% Cắt lỗ: 23.31 Chốt lời: 22.28 %Lỗ: -1.79% %Lãi: -2.71% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: HAG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 16.70 Giá vào: 16.70 % Khối lượng TB: 143.2% Cắt lỗ: 15.50 Chốt lời: 18.50 %Lỗ: 7.19% %Lãi: 10.78% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: LSS Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 10.50 Giá vào: 10.15 % Khối lượng TB: 174.7% Cắt lỗ: 9.70 Chốt lời: 10.82 %Lỗ: 4.43% %Lãi: 6.6% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: QNS Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 47.40 Giá vào: 47.40 % Khối lượng TB: 19.9% Cắt lỗ: 48.11 Chốt lời: 46.33 %Lỗ: -1.5% %Lãi: -2.26% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: MSR Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 23.70 Giá vào: 23.70 % Khối lượng TB: 65.3% Cắt lỗ: 21.53 Chốt lời: 26.96 %Lỗ: 9.16% %Lãi: 13.76% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: CMG Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 39.90 Giá vào: 39.90 % Khối lượng TB: 22.1% Cắt lỗ: 41.81 Chốt lời: 37.03 %Lỗ: -4.79% %Lãi: -7.19% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: VGI Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 69.20 Giá vào: 71.95 % Khối lượng TB: 19.7% Cắt lỗ: 74.84 Chốt lời: 67.63 %Lỗ: -4.02% %Lãi: -6% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: CKG Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 13.05 Giá vào: 13.96 % Khối lượng TB: 54.0% Cắt lỗ: 14.70 Chốt lời: 12.86 %Lỗ: -5.3% %Lãi: -7.88% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: CCL Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 6.85 Giá vào: 7.08 % Khối lượng TB: 40.3% Cắt lỗ: 7.28 Chốt lời: 6.79 %Lỗ: -2.82% %Lãi: -4.1% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: SCG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 66.90 Giá vào: 65.07 % Khối lượng TB: 114.6% Cắt lỗ: 63.97 Chốt lời: 66.72 %Lỗ: 1.69% %Lãi: 2.54% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: CTR Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 82.80 Giá vào: 88.62 % Khối lượng TB: 52.7% Cắt lỗ: 91.75 Chốt lời: 83.93 %Lỗ: -3.53% %Lãi: -5.29% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: HTI Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 23.40 Giá vào: 23.40 % Khối lượng TB: 66.4% Cắt lỗ: 21.80 Chốt lời: 25.80 %Lỗ: 6.84% %Lãi: 10.26% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: CII Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 26.00 Giá vào: 26.00 % Khối lượng TB: 92.9% Cắt lỗ: 23.22 Chốt lời: 30.17 %Lỗ: 10.69% %Lãi: 16.04% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: PHP Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 34.70 Giá vào: 34.70 % Khối lượng TB: 12.6% Cắt lỗ: 36.13 Chốt lời: 32.55 %Lỗ: -4.12% %Lãi: -6.2% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: VNA Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 17.80 Giá vào: 17.80 % Khối lượng TB: 439.9% Cắt lỗ: 18.69 Chốt lời: 16.47 %Lỗ: -5% %Lãi: -7.47% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: TCD Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 1.96 Giá vào: 2.53 % Khối lượng TB: 26.0% Cắt lỗ: 2.75 Chốt lời: 2.22 %Lỗ: -8.7% %Lãi: -12.25% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: VTP Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 94.60 Giá vào: 103.28 % Khối lượng TB: 87.0% Cắt lỗ: 107.87 Chốt lời: 96.38 %Lỗ: -4.44% %Lãi: -6.68% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: STK Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 25.05 Giá vào: 25.05 % Khối lượng TB: 67.1% Cắt lỗ: 26.31 Chốt lời: 23.15 %Lỗ: -5.03% %Lãi: -7.58% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: VGT Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 12.10 Giá vào: 12.10 % Khối lượng TB: 26.4% Cắt lỗ: 12.54 Chốt lời: 11.44 %Lỗ: -3.64% %Lãi: -5.45% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: VGG Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 45.00 Giá vào: 45.00 % Khối lượng TB: 522.3% Cắt lỗ: 48.33 Chốt lời: 40.01 %Lỗ: -7.4% %Lãi: -11.09% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: TCM Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 29.60 Giá vào: 30.58 % Khối lượng TB: 55.0% Cắt lỗ: 31.64 Chốt lời: 29.00 %Lỗ: -3.47% %Lãi: -5.17% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: TNG Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 19.60 Giá vào: 19.60 % Khối lượng TB: 18.9% Cắt lỗ: 20.59 Chốt lời: 18.11 %Lỗ: -5.05% %Lãi: -7.6% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: MSH Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 34.60 Giá vào: 36.19 % Khối lượng TB: 23.6% Cắt lỗ: 37.51 Chốt lời: 34.21 %Lỗ: -3.65% %Lãi: -5.47% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: VLC Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 15.00 Giá vào: 15.00 % Khối lượng TB: 30.3% Cắt lỗ: 15.61 Chốt lời: 14.08 %Lỗ: -4.07% %Lãi: -6.13% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: REE Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 65.00 Giá vào: 65.00 % Khối lượng TB: 26.9% Cắt lỗ: 67.76 Chốt lời: 60.86 %Lỗ: -4.25% %Lãi: -6.37% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: TCH Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 22.70 Giá vào: 22.70 % Khối lượng TB: 78.0% Cắt lỗ: 20.93 Chốt lời: 25.36 %Lỗ: 7.8% %Lãi: 11.72% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: BWE Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 48.85 Giá vào: 48.85 % Khối lượng TB: 34.8% Cắt lỗ: 47.06 Chốt lời: 51.53 %Lỗ: 3.66% %Lãi: 5.49% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: HAX Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 12.30 Giá vào: 13.59 % Khối lượng TB: 21.3% Cắt lỗ: 14.22 Chốt lời: 12.65 %Lỗ: -4.64% %Lãi: -6.92% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: FRT Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 125.20 Giá vào: 134.38 % Khối lượng TB: 50.4% Cắt lỗ: 140.75 Chốt lời: 124.82 %Lỗ: -4.74% %Lãi: -7.11% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: VRE Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 35.00 Giá vào: 31.07 % Khối lượng TB: 323.6% Cắt lỗ: 28.11 Chốt lời: 35.52 %Lỗ: 9.53% %Lãi: 14.32% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: DBC Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 27.60 Giá vào: 27.60 % Khối lượng TB: 26.1% Cắt lỗ: 28.91 Chốt lời: 25.63 %Lỗ: -4.75% %Lãi: -7.14% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: DGW Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 41.75 Giá vào: 41.75 % Khối lượng TB: 23.0% Cắt lỗ: 44.21 Chốt lời: 38.05 %Lỗ: -5.89% %Lãi: -8.86% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: SAB Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 46.15 Giá vào: 46.15 % Khối lượng TB: 68.3% Cắt lỗ: 47.32 Chốt lời: 44.39 %Lỗ: -2.54% %Lãi: -3.81% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: FMC Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 36.70 Giá vào: 36.70 % Khối lượng TB: 34.9% Cắt lỗ: 38.01 Chốt lời: 34.74 %Lỗ: -3.57% %Lãi: -5.34% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: GIL Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 17.05 Giá vào: 18.63 % Khối lượng TB: 15.9% Cắt lỗ: 19.68 Chốt lời: 17.06 %Lỗ: -5.64% %Lãi: -8.43% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: CMX Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 6.97 Giá vào: 7.14 % Khối lượng TB: 16.4% Cắt lỗ: 7.35 Chốt lời: 6.82 %Lỗ: -2.94% %Lãi: -4.48% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: ANV Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 31.60 Giá vào: 28.50 % Khối lượng TB: 67.5% Cắt lỗ: 26.16 Chốt lời: 32.02 %Lỗ: 8.21% %Lãi: 12.35% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: SEA Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 48.00 Giá vào: 48.00 % Khối lượng TB: 0.0% Cắt lỗ: 44.72 Chốt lời: 52.93 %Lỗ: 6.83% %Lãi: 10.27% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: CSV Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 31.25 Giá vào: 33.69 % Khối lượng TB: 19.2% Cắt lỗ: 35.13 Chốt lời: 31.54 %Lỗ: -4.27% %Lãi: -6.38% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: DGC Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 92.80 Giá vào: 97.81 % Khối lượng TB: 45.6% Cắt lỗ: 101.45 Chốt lời: 92.34 %Lỗ: -3.72% %Lãi: -5.59% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: LAS Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 17.90 Giá vào: 19.03 % Khối lượng TB: 12.9% Cắt lỗ: 19.66 Chốt lời: 18.09 %Lỗ: -3.31% %Lãi: -4.94% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: BFC Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 41.55 Giá vào: 43.75 % Khối lượng TB: 8.1% Cắt lỗ: 45.77 Chốt lời: 40.72 %Lỗ: -4.62% %Lãi: -6.93% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: DCM Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 36.35 Giá vào: 36.35 % Khối lượng TB: 51.5% Cắt lỗ: 38.30 Chốt lời: 33.42 %Lỗ: -5.36% %Lãi: -8.06% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: BCM Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 66.90 Giá vào: 66.90 % Khối lượng TB: 23.9% Cắt lỗ: 69.39 Chốt lời: 63.17 %Lỗ: -3.72% %Lãi: -5.58% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: PHR Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 56.30 Giá vào: 56.30 % Khối lượng TB: 9.8% Cắt lỗ: 58.50 Chốt lời: 53.00 %Lỗ: -3.91% %Lãi: -5.86% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: GVR Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 27.55 Giá vào: 29.12 % Khối lượng TB: 44.7% Cắt lỗ: 30.34 Chốt lời: 27.30 %Lỗ: -4.19% %Lãi: -6.25% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: IDC Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 38.60 Giá vào: 40.97 % Khối lượng TB: 38.1% Cắt lỗ: 43.27 Chốt lời: 37.52 %Lỗ: -5.61% %Lãi: -8.42% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: LHG Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 30.70 Giá vào: 31.61 % Khối lượng TB: 43.2% Cắt lỗ: 32.55 Chốt lời: 30.20 %Lỗ: -2.97% %Lãi: -4.46% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: SIP Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 55.80 Giá vào: 59.16 % Khối lượng TB: 26.0% Cắt lỗ: 61.72 Chốt lời: 55.33 %Lỗ: -4.33% %Lãi: -6.47% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: SZL Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 44.75 Giá vào: 43.93 % Khối lượng TB: 14.2% Cắt lỗ: 43.03 Chốt lời: 45.27 %Lỗ: 2.05% %Lãi: 3.05% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: D2D Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 36.25 Giá vào: 36.25 % Khối lượng TB: 47.4% Cắt lỗ: 36.99 Chốt lời: 35.14 %Lỗ: -2.04% %Lãi: -3.06% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: IDV Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 26.50 Giá vào: 26.92 % Khối lượng TB: 43.7% Cắt lỗ: 27.35 Chốt lời: 26.27 %Lỗ: -1.6% %Lãi: -2.41% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: OIL Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 11.20 Giá vào: 11.68 % Khối lượng TB: 34.8% Cắt lỗ: 12.27 Chốt lời: 10.81 %Lỗ: -5.05% %Lãi: -7.45% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: POW Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 14.45 Giá vào: 14.45 % Khối lượng TB: 40.8% Cắt lỗ: 15.19 Chốt lời: 13.35 %Lỗ: -5.12% %Lãi: -7.61% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: PLX Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 34.15 Giá vào: 35.92 % Khối lượng TB: 37.7% Cắt lỗ: 37.04 Chốt lời: 34.25 %Lỗ: -3.12% %Lãi: -4.65% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: GAS Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 60.80 Giá vào: 63.03 % Khối lượng TB: 35.6% Cắt lỗ: 64.82 Chốt lời: 60.35 %Lỗ: -2.84% %Lãi: -4.25% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: BSR Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 27.25 Giá vào: 27.25 % Khối lượng TB: 50.3% Cắt lỗ: 25.40 Chốt lời: 30.02 %Lỗ: 6.79% %Lãi: 10.17% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: HDG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 32.10 Giá vào: 32.10 % Khối lượng TB: 74.3% Cắt lỗ: 28.99 Chốt lời: 36.76 %Lỗ: 9.69% %Lãi: 14.52% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: HTN Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 10.35 Giá vào: 11.10 % Khối lượng TB: 28.5% Cắt lỗ: 11.91 Chốt lời: 9.89 %Lỗ: -7.3% %Lãi: -10.9% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: NDN Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 13.00 Giá vào: 13.00 % Khối lượng TB: 106.4% Cắt lỗ: 12.20 Chốt lời: 14.20 %Lỗ: 6.15% %Lãi: 9.23% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: NTL Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 18.80 Giá vào: 18.80 % Khối lượng TB: 35.7% Cắt lỗ: 19.97 Chốt lời: 17.04 %Lỗ: -6.22% %Lãi: -9.36% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: NLG Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 39.50 Giá vào: 39.50 % Khối lượng TB: 35.7% Cắt lỗ: 42.24 Chốt lời: 35.40 %Lỗ: -6.94% %Lãi: -10.38% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: VIC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 179.70 Giá vào: 156.56 % Khối lượng TB: 98.1% Cắt lỗ: 138.41 Chốt lời: 183.77 %Lỗ: 11.59% %Lãi: 17.38% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: BSI Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 47.50 Giá vào: 47.50 % Khối lượng TB: 56.2% Cắt lỗ: 49.84 Chốt lời: 44.00 %Lỗ: -4.93% %Lãi: -7.37% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: CTS Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 41.50 Giá vào: 41.50 % Khối lượng TB: 93.3% Cắt lỗ: 38.56 Chốt lời: 45.90 %Lỗ: 7.08% %Lãi: 10.6% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: FTS Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 37.10 Giá vào: 37.10 % Khối lượng TB: 53.6% Cắt lỗ: 39.14 Chốt lời: 34.04 %Lỗ: -5.5% %Lãi: -8.25% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: HCM Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 27.85 Giá vào: 27.85 % Khối lượng TB: 121.2% Cắt lỗ: 26.46 Chốt lời: 29.94 %Lỗ: 4.99% %Lãi: 7.5% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: LPB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 51.80 Giá vào: 47.81 % Khối lượng TB: 148.3% Cắt lỗ: 44.74 Chốt lời: 52.40 %Lỗ: 6.42% %Lãi: 9.6% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: HDB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 31.50 Giá vào: 31.50 % Khối lượng TB: 134.9% Cắt lỗ: 29.59 Chốt lời: 34.37 %Lỗ: 6.06% %Lãi: 9.11% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: VPB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 31.55 Giá vào: 31.55 % Khối lượng TB: 112.7% Cắt lỗ: 29.31 Chốt lời: 34.91 %Lỗ: 7.1% %Lãi: 10.65% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: STB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 59.80 Giá vào: 56.78 % Khối lượng TB: 101.0% Cắt lỗ: 53.19 Chốt lời: 62.15 %Lỗ: 6.32% %Lãi: 9.46% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: BID Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 40.75 Giá vào: 40.75 % Khối lượng TB: 38.4% Cắt lỗ: 39.04 Chốt lời: 43.32 %Lỗ: 4.2% %Lãi: 6.31% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: CTG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 52.40 Giá vào: 52.40 % Khối lượng TB: 102.6% Cắt lỗ: 49.94 Chốt lời: 56.09 %Lỗ: 4.69% %Lãi: 7.04% Ngày: 06/10/2025
Mã CP: MBB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 27.35 Giá vào: 27.35 % Khối lượng TB: 134.9% Cắt lỗ: 26.21 Chốt lời: 29.05 %Lỗ: 4.17% %Lãi: 6.22% Ngày: 06/10/2025

Hôm nay có gì? 01/03/2022

1. Các lệnh trừng phạt mới của Mỹ và EU:
-Mỹ và EU thống nhất loại Nga khỏi hệ thống SWIFT.
-Bộ Tài Chính Mỹ đã cấm giao dịch với ngân hàng Trung Ương Nga và quỹ đầu tư nước ngoài của Moscow.
-Đồng thời cấm những công ty tài chính nước ngoài gửi USD vào các cơ quan, tổ chức: Ngân hàng Trung Ương Nga, Quỹ Tài sản quốc gia Liên Bang Nga, và Bộ Tài Chính Nga.
-Washington và đồng minh đồng ý sẽ ngăn ông Putin tiếp cận 600 tỷ USD dự trữ ngoại hối của Ngân Hàng Trung Ương Nga.
-Đồng Rúp Nga giảm hơn 30% so với USD đã khiến Nga phải nâng lãi suất từ 9,5% lên 20%.
 
2. Ngành thép sẽ được hưởng lợi gì?
-Nga đang xếp thứ 2 về xuất khẩu thép vào EU, chiếm tỷ trọng khoảng 14% với thép dẹt và 19% với thép dài.
-Ukraine xuất khẩu vào EU 8% thép dẹt và 7,4% thép dài. Belarus là 14,4% thép dài.
-Nga hiện sản xuất khoản 70 triệu tấn thép nên ngành thép Nga sẽ bị tê liệt do cấm vận. Điều này làm cho giá thép tăng cao và kéo theo các cổ phiếu ngành thép tăng trong những ngày qua.

 

Hôm nay có gì? 07/12/2021
Hôm nay có gì? 10/12/2021
Hôm nay có gì? 14/12/2021

Theo  Học Viện Cổ Phiếu Truongmoney


Hỗ trợ online