SBG - SBG



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSBG
Sàn niềm yết
Thời gian lên sàn
Cổ phiếu niêm yết0
Cổ phiếu lưu hành0
Mã số thuế
Ngày cấp GPKD
Nhóm ngành
Ngành
Ngành nghề chính
Mốc lịch sử
Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ
BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021
Doanh thu 3.662.209 4.010.558 733.695
Lợi nhuận cty mẹ 31.937 32.671 1.384
Vốn CSH 406.619 0 198.877
CP lưu hành 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 7.85% INF% 0.7%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.87% 0.81% 0.19%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.388 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 0 0 0
Giá CP 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021
Doanh thu 860.932 569.467 803.048 1.338.325 951.369 1.130.819 978.571 1.124.678 776.490 733.695
CP lưu hành 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lợi nhuận 2.656 1.134 12.669 9.952 8.182 1.384 18.341 6.787 6.159 1.384
Vốn CSH 433.650 430.860 429.725 416.850 406.619 395.725 0 0 0 198.877
ROE %(LNST/VCSH) 0.61% 0.26% 2.95% 2.39% 2.01% 0.35% INF% INF% INF% 0.7%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.31% 0.2% 1.58% 0.74% 0.86% 0.12% 1.87% 0.6% 0.79% 0.19%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.056 1.277 1.287 1.514 1.388 1.307 0 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 15.15 12.29 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 15.998 15.694 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SBG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SBG

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online