QNP - QNP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | QNP |
Sàn niềm yết | |
Thời gian lên sàn | |
Cổ phiếu niêm yết | 0 |
Cổ phiếu lưu hành | 0 |
Mã số thuế | |
Ngày cấp GPKD | |
Nhóm ngành | |
Ngành | |
Ngành nghề chính | |
Mốc lịch sử | |
Sự kiện gần đây | |
Thông tin liên hệ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 938.586 | 1.069.268 | 1.310.798 | 830.696 | 799.356 | 717.298 | 551.642 | 480.135 | 517.543 | 489.797 |
Lợi nhuận cty mẹ | 112.327 | 97.284 | 309.845 | 117.284 | 103.661 | 98.447 | 74.006 | 62.453 | 74.721 | 35.144 |
Vốn CSH | 796.171 | 864.664 | 650.725 | 615.295 | 576.991 | 551.896 | 518.124 | 503.107 | 449.592 | 415.355 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 14.11% | 11.25% | 47.62% | 19.06% | 17.97% | 17.84% | 14.28% | 12.41% | 16.62% | 8.46% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 11.97% | 9.1% | 23.64% | 14.12% | 12.97% | 13.72% | 13.42% | 13.01% | 14.44% | 7.18% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.355 | 7.388 | 3.072 | 2.770 | 2.428 | 1.965 | 1.566 | 1.947 | 848 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 275.111 | 243.088 | 279.788 | 219.389 | 196.321 | 214.978 | 308.320 | 313.553 | 232.417 | 338.970 | 422.823 | 332.465 | 216.540 | 205.780 | 202.622 | 210.218 | 212.076 | 203.714 | 191.015 | 224.871 | 179.756 | 186.022 | 187.069 | 189.591 | 154.616 | 124.099 | 125.737 | 172.213 | 129.593 | 118.693 | 125.658 | 125.061 | 110.723 | 120.576 | 134.622 | 149.628 | 112.717 | 113.834 | 130.352 | 127.534 | 118.077 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận | 31.743 | 23.134 | 37.625 | 32.263 | 19.305 | 23.755 | 33.647 | 18.459 | 21.423 | 52.302 | 139.634 | 85.180 | 32.729 | 24.814 | 31.803 | 34.790 | 25.877 | 29.049 | 17.946 | 39.050 | 17.616 | 29.114 | 18.556 | 32.830 | 17.947 | 19.797 | 10.868 | 30.795 | 12.546 | 16.537 | 15.074 | 19.118 | 11.724 | 14.856 | 25.587 | 26.496 | 7.782 | 7.355 | 8.841 | 10.299 | 8.649 |
Vốn CSH | 861.701 | 827.091 | 852.450 | 814.855 | 796.171 | 830.688 | 882.941 | 845.888 | 864.664 | 838.721 | 855.116 | 646.598 | 650.725 | 618.005 | 657.847 | 626.094 | 615.295 | 589.774 | 560.725 | 542.780 | 576.991 | 559.859 | 530.745 | 513.456 | 551.896 | 530.920 | 511.543 | 500.675 | 518.124 | 501.739 | 485.202 | 469.871 | 503.107 | 490.295 | 474.740 | 442.903 | 449.592 | 441.812 | 434.457 | 425.654 | 415.355 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.68% | 2.8% | 4.41% | 3.96% | 2.42% | 2.86% | 3.81% | 2.18% | 2.48% | 6.24% | 16.33% | 13.17% | 5.03% | 4.02% | 4.83% | 5.56% | 4.21% | 4.93% | 3.2% | 7.19% | 3.05% | 5.2% | 3.5% | 6.39% | 3.25% | 3.73% | 2.12% | 6.15% | 2.42% | 3.3% | 3.11% | 4.07% | 2.33% | 3.03% | 5.39% | 5.98% | 1.73% | 1.66% | 2.03% | 2.42% | 2.08% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 11.54% | 9.52% | 13.45% | 14.71% | 9.83% | 11.05% | 10.91% | 5.89% | 9.22% | 15.43% | 33.02% | 25.62% | 15.11% | 12.06% | 15.7% | 16.55% | 12.2% | 14.26% | 9.4% | 17.37% | 9.8% | 15.65% | 9.92% | 17.32% | 11.61% | 15.95% | 8.64% | 17.88% | 9.68% | 13.93% | 12% | 15.29% | 10.59% | 12.32% | 19.01% | 17.71% | 6.9% | 6.46% | 6.78% | 8.08% | 7.32% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.087 | 2.780 | 2.795 | 2.697 | 2.355 | 2.407 | 3.114 | 5.737 | 7.388 | 7.668 | 6.987 | 4.319 | 3.072 | 2.902 | 3.007 | 2.664 | 2.770 | 2.565 | 2.567 | 2.582 | 2.428 | 2.436 | 2.206 | 2.015 | 1.965 | 1.831 | 1.751 | 1.855 | 1.566 | 1.545 | 1.504 | 1.764 | 1.947 | 1.849 | 1.663 | 1.249 | 848 | 656 | 474 | 255 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.72 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 33.093 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU QNP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU QNP
Chia sẻ lên: