CTCP Viettronics Tân Bình - VTB



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVTB
Giá hiện tại10.6 - Cập nhật vào 18:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn27/12/2006
Cổ phiếu niêm yết11.982.050
Cổ phiếu lưu hành11.982.050
Mã số thuế0300391837
Ngày cấp GPKD06/07/2004
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm điện tử, vi tính
Ngành nghề chính- Thiết kế, sản xuất lắp ráp, chế tạo thiết bị, hệ thống thiết bị, linh kiện, chi tiết cấu kiện điện tử - tin học, thiết bị viễn thông, điện tử y tế, điện tử - tự động hoá, điện máy gia dụng và chuyên dùng
- Sản xuất kinh doanh, xuất khẩu, nhập khẩu thiết bị, sản phẩm, linh kiện chi tiết vật tư liên quan đến ngành điện tử - tin học, thiết bị viễn thông, điện tử y tế và điện máy...
Mốc lịch sử

- Năm 1981: Tiền thân là Nhà máy chế tạo tụ xoay Tân Bình thuộc Liên Hiệp các Xí Nghiệp Điện tử được thành lập.
- Năm 1983: Đổi tên thành Xí Nghiệp Viettronics Tân Bình.
- Năm 1991: Đổi tên thành Công ty Công ty Điện tử Tân Bình.
- Tháng 07/2004: Chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Điện tử Tân Bình.
- Ngày 27/12/2006: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).
- Ngày 22/02/2011: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Viettronics Tân Bình.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Viettronics Tân Bình

Tên đầy đủ: CTCP Viettronics Tân Bình

Tên tiếng Anh: Viettronics Tan Binh JSC

Tên viết tắt:VTB

Địa chỉ: 248A Nơ Trang Long - P.12 - Q. Bình Thạnh - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Mr. Đào Trung Thanh

Điện thoại: (84.28) 3516 3885

Fax: (84.28) 3516 3886

Email:webmaster@vtb.com.vn

Website:http://www.vtb.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 113.425 247.786 330.100 454.061 368.862 532.144 824.366 758.292 353.477 215.380 204.527 214.203 207.849 257.579 303.145 216.214 512.324 74.912
Lợi nhuận cty mẹ 10.859 18.185 4.636 19.480 12.902 16.298 18.820 15.845 12.824 13.594 15.213 12.005 16.846 25.023 27.398 24.501 24.166 1.059
Vốn CSH 186.956 201.702 200.842 211.287 202.019 197.643 196.770 212.733 200.864 198.725 199.306 204.809 207.273 210.757 201.399 200.019 87.459 91.170
CP lưu hành 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050
ROE %(LNST/VCSH) 5.81% 9.02% 2.31% 9.22% 6.39% 8.25% 9.56% 7.45% 6.38% 6.84% 7.63% 5.86% 8.13% 11.87% 13.6% 12.25% 27.63% 1.16%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 9.57% 7.34% 1.4% 4.29% 3.5% 3.06% 2.28% 2.09% 3.63% 6.31% 7.44% 5.6% 8.1% 9.71% 9.04% 11.33% 4.72% 1.41%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.570 968 1.191 986 1.729 1.821 1.740 976 1.074 1.347 1.215 1.260 1.746 2.690 1.911 3.623 962 151
P/E(Giá CP/EPS) 7.52 11.57 10.29 9.89 8.56 9.55 10.17 14.35 12.1 7.87 8.56 7.15 4.98 6.95 6.91 5.52 69.63 340.44
Giá CP 11.806 11.200 12.255 9.752 14.800 17.391 17.696 14.006 12.995 10.601 10.400 9.009 8.695 18.696 13.205 19.999 66.984 51.406
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 29.506 27.890 24.847 35.869 30.381 24.990 22.185 81.901 50.775 64.297 50.813 76.533 56.173 110.410 86.984 140.512 133.533 66.941 113.075 84.293 83.234 107.514 93.821 114.216 158.567 128.742 130.619 227.629 217.490 148.348 230.899 387.898 159.922 142.979 67.493 119.629 115.011 51.307 67.530 73.140 42.261 52.342 47.637 63.548 44.386 40.150 56.443 65.738 53.981 44.317 50.167 63.058 47.384 40.427 56.980 68.144 54.987 66.214 68.234 102.160 90.720 66.224 44.041 50.613 51.811 45.243 68.547 243.984 95.563 103.416 69.361 74.912
CP lưu hành 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050 11.982.050
Lợi nhuận 3.078 2.415 2.204 3.503 2.382 3.412 1.562 10.822 2.206 2.372 2.785 2.316 2.981 -35 -626 6.077 7.448 2.200 3.755 2.666 2.037 4.795 3.404 4.855 5.627 4.859 957 10.815 3.048 998 3.959 11.827 2.017 1.327 674 6.125 2.415 1.556 2.728 4.101 3.224 3.179 3.090 3.978 4.303 1.731 5.201 4.085 2.173 1.498 4.249 4.204 3.768 5.267 3.607 5.217 5.041 10.438 4.327 8.119 6.768 9.165 3.346 6.307 3.235 5.550 9.409 13.721 4.769 3.644 2.032 1.059
Vốn CSH 188.673 185.055 188.491 186.544 187.932 185.720 186.956 186.961 193.114 201.702 200.202 199.137 201.423 200.842 208.696 204.843 215.838 211.287 209.720 205.662 204.700 202.019 213.619 209.419 203.976 197.643 202.562 201.977 200.381 196.770 217.084 215.051 204.245 212.733 212.019 212.328 206.528 200.864 211.524 204.527 201.786 198.725 200.341 201.975 200.338 199.306 199.363 200.397 205.530 204.809 209.956 214.309 210.453 207.273 211.810 218.754 216.147 210.757 209.309 210.028 208.167 201.399 196.653 200.305 203.506 200.019 194.469 215.310 92.228 87.459 83.815 91.170
ROE %(LNST/VCSH) 1.63% 1.31% 1.17% 1.88% 1.27% 1.84% 0.84% 5.79% 1.14% 1.18% 1.39% 1.16% 1.48% -0.02% -0.3% 2.97% 3.45% 1.04% 1.79% 1.3% 1% 2.37% 1.59% 2.32% 2.76% 2.46% 0.47% 5.35% 1.52% 0.51% 1.82% 5.5% 0.99% 0.62% 0.32% 2.88% 1.17% 0.77% 1.29% 2.01% 1.6% 1.6% 1.54% 1.97% 2.15% 0.87% 2.61% 2.04% 1.06% 0.73% 2.02% 1.96% 1.79% 2.54% 1.7% 2.38% 2.33% 4.95% 2.07% 3.87% 3.25% 4.55% 1.7% 3.15% 1.59% 2.77% 4.84% 6.37% 5.17% 4.17% 2.42% 1.16%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 10.43% 8.66% 8.87% 9.77% 7.84% 13.65% 7.04% 13.21% 4.34% 3.69% 5.48% 3.03% 5.31% -0.03% -0.72% 4.32% 5.58% 3.29% 3.32% 3.16% 2.45% 4.46% 3.63% 4.25% 3.55% 3.77% 0.73% 4.75% 1.4% 0.67% 1.71% 3.05% 1.26% 0.93% 1% 5.12% 2.1% 3.03% 4.04% 5.61% 7.63% 6.07% 6.49% 6.26% 9.69% 4.31% 9.21% 6.21% 4.03% 3.38% 8.47% 6.67% 7.95% 13.03% 6.33% 7.66% 9.17% 15.76% 6.34% 7.95% 7.46% 13.84% 7.6% 12.46% 6.24% 12.27% 13.73% 5.62% 4.99% 3.52% 2.93% 1.41%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.037 972 1.065 1.005 1.683 1.666 1.570 1.683 896 968 745 429 777 1.191 1.397 1.803 1.487 986 1.227 1.194 1.397 1.729 1.735 1.508 2.060 1.821 1.464 1.742 1.836 1.740 1.771 1.467 939 976 997 1.187 1.000 1.074 1.225 1.258 1.247 1.347 1.213 1.407 1.414 1.215 1.191 1.102 1.113 1.260 1.606 1.547 1.635 1.746 2.211 2.270 2.533 2.690 2.564 2.453 2.253 1.911 1.586 2.130 3.047 3.623 3.873 3.344 1.644 962 442 151
P/E(Giá CP/EPS) 10.03 11.62 9.91 14.23 6.39 7.11 7.52 8.91 13.28 11.57 16.04 29.36 15.44 10.29 9.27 6.35 6.59 9.89 8.48 14.24 10.49 8.56 10.12 12 7.43 9.55 12.19 10.39 8.83 10.17 9.71 8.73 13.05 14.35 12.84 10.95 12.71 12.1 10.13 10.09 9.14 7.87 9.81 8.32 7.36 8.56 6.97 6.8 6.29 7.15 5.54 4.2 5.32 4.98 5.38 6.17 7.03 6.95 6.44 6.61 7.81 6.91 7.57 6.57 5.68 5.52 7.62 12.26 26.77 69.63 173.22 340.44
Giá CP 10.401 11.295 10.554 14.301 10.754 11.845 11.806 14.996 11.899 11.200 11.950 12.595 11.997 12.255 12.950 11.449 9.799 9.752 10.405 17.003 14.655 14.800 17.558 18.096 15.306 17.391 17.846 18.099 16.212 17.696 17.196 12.807 12.254 14.006 12.801 12.998 12.710 12.995 12.409 12.693 11.398 10.601 11.900 11.706 10.407 10.400 8.301 7.494 7.001 9.009 8.897 6.497 8.698 8.695 11.895 14.006 17.807 18.696 16.512 16.214 17.596 13.205 12.006 13.994 17.307 19.999 29.512 40.997 44.010 66.984 76.563 51.406
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VTB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VTB

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online