CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước - VSI



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVSI
Giá hiện tại18.2 - Cập nhật vào 10:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn24/12/2010
Cổ phiếu niêm yết13.200.000
Cổ phiếu lưu hành13.200.000
Mã số thuế0300393538
Ngày cấp GPKD09/04/2008
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngành nghề chính- Xây dựng các công trình dân dụng công nghiệp dân dụng, cơ sở hạ tầng
- Xây dựng các công trình cấp thoát nước
- Hoạt động đầu tư kinh doanh BĐS, cho thuê văn phòng, ...
Mốc lịch sử

- Công ty được thành lập trên cơ sở tiếp quản Quốc gia thủy cục ( cơ quan chuyên quản lý về nước chế độ cũ) năm 1975.

- Ngày 18/10/1975, Công ty đổi tên thành Công ty khoan, cấp nước miền Nam.

- 03/01/1977, Công ty đổi thành Công ty Xây dựng Cấp thoát nước số 2.

- 15/10/2001, Công ty đổi tên thành Công ty đầu tư và xây dựng Cấp thoát nước.

- 09/04/2008, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP với tên CTCP Xây dựng và cấp thoát nước. Vốn điều lệ là 120 tỷ đồng.

- Tháng 12/2011: Tăng vốn điều lệ lên 132 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước

Tên tiếng Anh: Water Supply Sewerage Contruction & Invesment,. JSC

Tên viết tắt:WASECO

Địa chỉ: Tòa nhà WASECO - Số 10 Phổ Quang - P.2 - Q.Tân Bình - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Quốc Tuấn

Điện thoại: (84.28) 3847 5166

Fax: (84.28) 3847 5161

Email:capthoatnuoc@waseco.com.vn

Website:http://waseco.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 465.000 336.742 248.576 284.079 444.272 531.717 348.893 252.807 793.535 338.813 274.438 250.921 436.091 389.106 232.680
Lợi nhuận cty mẹ 25.812 23.978 30.206 19.293 23.939 22.799 30.798 31.704 31.070 13.789 3.028 8.815 31.964 19.396 12.429
Vốn CSH 202.889 201.103 223.754 194.975 194.354 196.110 194.303 180.395 184.026 163.392 170.023 166.426 161.945 0 0
CP lưu hành 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000
ROE %(LNST/VCSH) 12.72% 11.92% 13.5% 9.9% 12.32% 11.63% 15.85% 17.57% 16.88% 8.44% 1.78% 5.3% 19.74% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.55% 7.12% 12.15% 6.79% 5.39% 4.29% 8.83% 12.54% 3.92% 4.07% 1.1% 3.51% 7.33% 4.98% 5.34%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.705 2.123 2.011 1.814 1.610 2.392 2.522 1.231 2.586 321 321 2.666 1.260 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 10.38 10.69 9.35 12.46 17.6 10.45 6.11 10.23 4.02 24.6 18.05 3.04 5.24 0 0
Giá CP 17.698 22.695 18.803 22.602 28.336 24.996 15.409 12.593 10.396 7.897 5.794 8.105 6.602 0 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009
Doanh thu 40.182 58.861 167.056 148.894 99.733 49.317 148.473 69.616 64.745 53.908 67.753 53.267 58.996 68.560 116.884 42.398 78.023 46.774 92.285 112.059 129.790 110.138 155.445 195.028 111.000 70.244 213.641 43.674 54.153 37.425 74.895 65.536 49.575 62.801 376.470 65.437 262.671 88.957 111.973 97.760 66.887 62.193 76.753 93.274 53.290 51.121 100.962 39.061 71.055 39.843 190.999 93.418 97.081 54.593 172.781 67.982 103.648 44.695 131.759 100.921
CP lưu hành 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000 13.200.000
Lợi nhuận 4.200 3.283 4.188 7.922 9.082 4.620 4.673 5.932 7.282 6.091 5.576 9.081 11.434 4.115 6.018 4.427 4.140 4.708 9.703 5.400 4.852 3.984 5.975 6.448 5.563 4.813 16.271 4.927 6.103 3.497 16.429 7.263 3.556 4.456 6.146 2.096 20.277 2.551 7.914 3.395 2.160 320 830 930 1.119 149 3.562 -587 6.278 -438 28.156 -124 2.057 1.875 6.621 4.561 5.981 2.233 7.714 4.715
Vốn CSH 188.859 197.625 193.913 203.174 195.270 202.889 198.244 206.994 201.103 223.791 217.203 230.090 223.754 209.424 205.880 199.940 194.975 213.463 209.095 199.539 194.354 212.146 208.659 202.948 196.110 228.593 223.673 199.613 194.303 210.576 207.837 188.920 180.395 196.471 200.605 194.499 184.026 177.589 175.008 167.094 163.392 164.532 163.877 163.047 170.023 169.157 169.430 165.869 166.426 181.821 182.974 154.811 161.945 160.247 158.152 151.531 0 0 157.375 0
ROE %(LNST/VCSH) 2.22% 1.66% 2.16% 3.9% 4.65% 2.28% 2.36% 2.87% 3.62% 2.72% 2.57% 3.95% 5.11% 1.96% 2.92% 2.21% 2.12% 2.21% 4.64% 2.71% 2.5% 1.88% 2.86% 3.18% 2.84% 2.11% 7.27% 2.47% 3.14% 1.66% 7.9% 3.84% 1.97% 2.27% 3.06% 1.08% 11.02% 1.44% 4.52% 2.03% 1.32% 0.19% 0.51% 0.57% 0.66% 0.09% 2.1% -0.35% 3.77% -0.24% 15.39% -0.08% 1.27% 1.17% 4.19% 3.01% INF% INF% 4.9% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 10.45% 5.58% 2.51% 5.32% 9.11% 9.37% 3.15% 8.52% 11.25% 11.3% 8.23% 17.05% 19.38% 6% 5.15% 10.44% 5.31% 10.07% 10.51% 4.82% 3.74% 3.62% 3.84% 3.31% 5.01% 6.85% 7.62% 11.28% 11.27% 9.34% 21.94% 11.08% 7.17% 7.1% 1.63% 3.2% 7.72% 2.87% 7.07% 3.47% 3.23% 0.51% 1.08% 1% 2.1% 0.29% 3.53% -1.5% 8.84% -1.1% 14.74% -0.13% 2.12% 3.43% 3.83% 6.71% 5.77% 5% 5.85% 4.67%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.484 1.854 1.956 1.992 1.842 1.705 1.816 1.885 2.123 1.572 1.422 1.456 2.011 1.417 1.462 1.741 1.814 1.868 1.814 1.531 1.610 1.664 1.727 2.507 2.392 2.433 2.333 2.345 2.522 2.329 2.402 1.623 1.231 2.498 2.354 2.488 2.586 1.214 1.045 508 321 242 229 436 321 712 668 2.567 2.666 2.390 2.636 869 1.260 1.586 1.616 1.707 0 0 1.036 0
P/E(Giá CP/EPS) 12.8 9.98 9.2 8.58 8.85 10.38 10.02 10.88 10.69 14.63 16.17 14.12 9.35 13.34 11.7 10.48 12.46 11.51 12.99 15.61 17.6 17.12 14.82 11.35 10.45 7.93 6.26 6.61 6.11 6.14 5.25 6.56 10.23 6.12 5.86 5.47 4.02 8.65 10.15 15.75 24.6 33.01 20.93 12.84 18.05 11.51 11.53 3.51 3.04 3.6 1.67 7.94 5.24 7.12 11.94 0 0 0 0 0
Giá CP 18.995 18.503 17.995 17.091 16.302 17.698 18.196 20.509 22.695 22.998 22.994 20.559 18.803 18.903 17.105 18.246 22.602 21.501 23.564 23.899 28.336 28.488 25.594 28.454 24.996 19.294 14.605 15.500 15.409 14.300 12.611 10.647 12.593 15.288 13.794 13.609 10.396 10.501 10.607 8.001 7.897 7.988 4.793 5.598 5.794 8.195 7.702 9.010 8.105 8.604 4.402 6.900 6.602 11.292 19.295 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VSI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VSI

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online