CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang - VLA
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VLA |
Giá hiện tại | 15 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 04/08/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 1.997.998 |
Cổ phiếu lưu hành | 1.997.998 |
Mã số thuế | 0102459018 |
Ngày cấp GPKD | 07/11/2007 |
Nhóm ngành | Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ |
Ngành | Thiết kế hệ thống máy tính và dịch vụ liên quan |
Ngành nghề chính | Sản xuất phần mềm quản lý trong các lĩnh vực: kế toán, quản lý sản xuất, quản lý nhân sự, phát hành, kho tàng, quản lý xuất bản, siêu thị... |
Mốc lịch sử | CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang là đơn vị thành viên của NXBGD Việt Nam, được thành lập theo Giấy chứng nhận ĐKKD số 0103020568 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.Hà Nội chứng nhận lần đầu ngày 07/11/2007. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang Tên tiếng Anh: Van Lang Technology Development & Investment JSC Tên viết tắt:VLA Co. Jsc Địa chỉ: Số 81 Trần Hưng Đạo - P. Trần Hưng Đạo - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hữu Thuận Điện thoại: (84.24) 3512 1610 Fax: (84.24) 3512 1611 Email:khaithue@vla.vn Website:http://www.vla.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 10.987 | 32.480 | 14.270 | 7.790 | 10.103 | 12.887 | 8.737 | 10.191 | 8.787 | 7.323 | 7.135 | 7.709 | 7.865 | 7.585 | 3.053 |
Lợi nhuận cty mẹ | 136 | 3.572 | 5.381 | 18 | 1.139 | 1.098 | 1.839 | 1.624 | 1.797 | 1.985 | 2.133 | 2.718 | 3.178 | 2.446 | 521 |
Vốn CSH | 23.742 | 21.761 | 12.303 | 13.703 | 14.863 | 16.935 | 16.306 | 16.268 | 14.852 | 14.234 | 14.387 | 12.821 | 13.163 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.57% | 16.41% | 43.74% | 0.13% | 7.66% | 6.48% | 11.28% | 9.98% | 12.1% | 13.95% | 14.83% | 21.2% | 24.14% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.24% | 11% | 37.71% | 0.23% | 11.27% | 8.52% | 21.05% | 15.94% | 20.45% | 27.11% | 29.89% | 35.26% | 40.41% | 32.25% | 17.07% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -879 | 8.736 | -1.295 | 472 | -976 | 1.727 | 1.587 | 1.578 | 1.841 | 2.003 | 2.084 | 2.712 | 2.485 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -61.45 | 7.1 | -10.58 | 29.42 | -21.51 | 7.76 | 7.56 | 6.85 | 6.08 | 7.49 | 4.56 | 3.8 | 2.62 | 0 | 0 |
Giá CP | 54.015 | 62.026 | 13.701 | 13.886 | 20.994 | 13.402 | 11.998 | 10.809 | 11.193 | 15.002 | 9.503 | 10.306 | 6.511 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.500 | 1.368 | 988 | 1.099 | 998 | 5.699 | 3.191 | 7.098 | 7.033 | 3.051 | 15.298 | 12.462 | 343 | 1.214 | 251 | 3.080 | 1.496 | 2.012 | 1.202 | 4.587 | 2.576 | 1.975 | 965 | 6.294 | 1.711 | 3.245 | 1.637 | 3.028 | 2.037 | 2.335 | 1.337 | 3.928 | 2.418 | 2.344 | 1.501 | 3.351 | 1.605 | 2.006 | 1.825 | 2.276 | 2.250 | 1.947 | 850 | 2.652 | 3.273 | 627 | 583 | 3.119 | 1.774 | 1.906 | 910 | 2.198 | 1.612 | 2.094 | 1.961 | 1.835 | 1.468 | 2.032 | 2.250 | 1.215 | 1.838 |
CP lưu hành | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 | 1.997.998 |
Lợi nhuận | 502 | -5.300 | -1.555 | -115 | 100 | 53 | 98 | 707 | 1.182 | -3.637 | 5.320 | 9.211 | -529 | -603 | -2.698 | 1.822 | 80 | 325 | -2.209 | 1.029 | 1.366 | -381 | -875 | 911 | -710 | 1.623 | -726 | 577 | 392 | 536 | 334 | 416 | 429 | 548 | 231 | 847 | 77 | 166 | 707 | 551 | 565 | 124 | 745 | 648 | 646 | 422 | 417 | 1.337 | -63 | 1.101 | 343 | 538 | 865 | 1.205 | 570 | -518 | 1.427 | 632 | 905 | 150 | 371 |
Vốn CSH | 37.201 | 36.699 | 41.998 | 43.558 | 23.896 | 23.795 | 23.742 | 23.717 | 23.010 | 21.761 | 25.511 | 20.731 | 12.060 | 12.303 | 12.902 | 15.603 | 13.781 | 13.703 | 14.888 | 17.098 | 16.228 | 14.863 | 16.107 | 16.982 | 16.225 | 16.935 | 15.312 | 16.038 | 15.717 | 16.306 | 15.770 | 15.437 | 15.475 | 16.268 | 15.720 | 15.488 | 14.930 | 14.852 | 14.691 | 15.104 | 14.799 | 14.234 | 15.498 | 14.817 | 15.023 | 14.387 | 14.257 | 13.840 | 12.758 | 12.821 | 12.812 | 12.490 | 14.028 | 13.163 | 12.135 | 13.294 | 14.078 | 0 | 0 | 11.215 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.35% | -14.44% | -3.7% | -0.26% | 0.42% | 0.22% | 0.41% | 2.98% | 5.14% | -16.71% | 20.85% | 44.43% | -4.39% | -4.9% | -20.91% | 11.68% | 0.58% | 2.37% | -14.84% | 6.02% | 8.42% | -2.56% | -5.43% | 5.36% | -4.38% | 9.58% | -4.74% | 3.6% | 2.49% | 3.29% | 2.12% | 2.69% | 2.77% | 3.37% | 1.47% | 5.47% | 0.52% | 1.12% | 4.81% | 3.65% | 3.82% | 0.87% | 4.81% | 4.37% | 4.3% | 2.93% | 2.92% | 9.66% | -0.49% | 8.59% | 2.68% | 4.31% | 6.17% | 9.15% | 4.7% | -3.9% | 10.14% | INF% | INF% | 1.34% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 20.08% | -387.43% | -157.39% | -10.46% | 10.02% | 0.93% | 3.07% | 9.96% | 16.81% | -119.21% | 34.78% | 73.91% | -154.23% | -49.67% | -1074.9% | 59.16% | 5.35% | 16.15% | -183.78% | 22.43% | 53.03% | -19.29% | -90.67% | 14.47% | -41.5% | 50.02% | -44.35% | 19.06% | 19.24% | 22.96% | 24.98% | 10.59% | 17.74% | 23.38% | 15.39% | 25.28% | 4.8% | 8.28% | 38.74% | 24.21% | 25.11% | 6.37% | 87.65% | 24.43% | 19.74% | 67.3% | 71.53% | 42.87% | -3.55% | 57.76% | 37.69% | 24.48% | 53.66% | 57.55% | 29.07% | -28.23% | 97.21% | 31.1% | 40.22% | 12.35% | 20.18% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -1.799 | -2.226 | -585 | 65 | 480 | 1.021 | -879 | 2.149 | 8.496 | 8.736 | 12.407 | 4.982 | -1.859 | -1.295 | -436 | 16 | -718 | 472 | -181 | 1.055 | 946 | -976 | 879 | 1.017 | 707 | 1.727 | 721 | 1.702 | 1.553 | 1.587 | 1.598 | 1.503 | 1.903 | 1.578 | 1.224 | 1.664 | 1.390 | 1.841 | 1.802 | 1.838 | 1.928 | 2.003 | 2.297 | 2.024 | 2.730 | 2.084 | 2.783 | 2.690 | 1.863 | 2.712 | 2.761 | 2.942 | 1.965 | 2.485 | 1.954 | 2.265 | 2.883 | 0 | 0 | 483 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -8.12 | -6.15 | -33.33 | 302.06 | 42.11 | 31.33 | -61.45 | 21.36 | 8.71 | 7.1 | 7.04 | 5.72 | -9.41 | -10.58 | -30.96 | 774.57 | -16.71 | 29.42 | -71.77 | 12.61 | 14.06 | -21.51 | 12.74 | 11.8 | 16.98 | 7.76 | 16.24 | 9.4 | 7.53 | 7.56 | 7.76 | 8.18 | 5.99 | 6.85 | 9.31 | 7.15 | 7.99 | 6.08 | 6.1 | 7.24 | 5.39 | 7.49 | 5.49 | 5.43 | 3.37 | 4.56 | 3.77 | 3.27 | 5.05 | 3.8 | 2.9 | 2.31 | 4.28 | 2.62 | 4.5 | 5.92 | 4.99 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 14.608 | 13.690 | 19.498 | 19.634 | 20.213 | 31.988 | 54.015 | 45.903 | 74.000 | 62.026 | 87.345 | 28.497 | 17.493 | 13.701 | 13.499 | 12.393 | 11.998 | 13.886 | 12.990 | 13.304 | 13.301 | 20.994 | 11.198 | 12.001 | 12.005 | 13.402 | 11.709 | 15.999 | 11.694 | 11.998 | 12.400 | 12.295 | 11.399 | 10.809 | 11.395 | 11.898 | 11.106 | 11.193 | 10.992 | 13.307 | 10.392 | 15.002 | 12.611 | 10.990 | 9.200 | 9.503 | 10.492 | 8.796 | 9.408 | 10.306 | 8.007 | 6.796 | 8.410 | 6.511 | 8.793 | 13.409 | 14.386 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VLA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VLA
Chia sẻ lên: