CTCP Khử trùng Việt Nam - VFG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VFG |
Giá hiện tại | 67.9 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 17/12/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 0 |
Cổ phiếu lưu hành | 0 |
Mã số thuế | 0302327629 |
Ngày cấp GPKD | 31/12/2001 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh, sản xuất, gia công thuốc bảo vệ thực vật - Khử trùng hàng hóa xuất nhập khẩu - Kiểm soát dịch hại, trừ mối... |
Mốc lịch sử | - Năm 1993: Công ty Khử trùng Việt Nam được thành lập theo Quyết định số 361/NN-TCCB/QĐ của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Tháng 12/2001: Sáp nhập Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam vào Công ty Cổ phần khử trùng - Giám định Việt Nam để thành lập Công ty Cổ phần Khử trùng Giám định Việt Nam với vốn điều lệ 28.63 tỷ đồng. - Tháng 04/2007: Tăng vốn điều lệ lên 40 tỷ đồng và trở thành công ty đại chúng. - Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 73.95 tỷ đồng. - Tháng 07/2009: Tăng vốn điều lệ lên 81.33 tỷ đồng. - Tháng 08/2009: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam. - Ngày 17/12/2009: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Tháng 07/2010: Tăng vốn điều lệ lên 97.58 tỷ đồng. - Tháng 08/2011: Trở thành nhà phân phối sản phẩm giống cho Tập đoàn Syngenta. - Tháng 10/2011: Tăng vốn điều lệ lên 126.82 tỷ đồng. - Tháng 04/2012: Tăng vốn điều lệ lên 129.72 tỷ đồng. - Tháng 06/2013: Tăng vốn điều lệ lên 132.82 tỷ đồng. - Tháng 12/2015: Tăng vốn điều lệ lên 176.85 tỷ đồng. - Tháng 08/2016: Tăng vốn điều lệ lên 182.85 tỷ đồng. - Năm 2016: Khởi công xây dựng Nhà máy Thuốc Bảo vệ Thực vật Long An với công suất 9,500 tấn/năm. - Ngày 24/07/2017: Tăng vốn điều lệ lên 237.7 tỷ đồng. - Ngày 27/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 309 tỷ đồng. - Ngày 10/09/2018: Tăng vốn điều lệ lên 316.13 tỷ đồng. - Ngày 22/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 320.88 tỷ đồng. - Ngày 01/04/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HOSE sang HNX. - Ngày 06/09/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HNX sang HOSE. - Tháng 09/2022: Tăng vốn điều lệ lên 417.14 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Khử trùng Việt Nam Tên tiếng Anh: Viet Nam Fumigation Joint Stock Company Tên viết tắt:VIETNAM FUMIGATION COMPANY - VFC Địa chỉ: 29 Tôn Đức Thắng - P. Bến Nghé - Q. 1 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Trần Văn Dũng Điện thoại: (84.28) 3822 8097 Fax: (84.28) 3829 3564 Email: info@vfc.com.vn Website:http://www.vfc.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.264.249 | 2.976.873 | 2.076.977 | 1.913.311 | 2.069.553 | 2.288.965 | 2.178.000 | 2.288.992 | 2.069.381 | 1.883.347 | 1.688.007 | 1.450.456 | 1.025.229 | 1.040.330 | 593.851 |
Lợi nhuận cty mẹ | 295.400 | 237.039 | 165.576 | 166.209 | 140.904 | 130.958 | 138.887 | 140.269 | 139.177 | 100.561 | 95.001 | 88.342 | 100.472 | 97.687 | 72.068 |
Vốn CSH | 1.150.522 | 1.070.208 | 964.911 | 933.372 | 881.816 | 865.769 | 787.774 | 726.688 | 658.640 | 607.127 | 564.685 | 504.518 | 461.380 | 409.419 | 349.198 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 25.68% | 22.15% | 17.16% | 17.81% | 15.98% | 15.13% | 17.63% | 19.3% | 21.13% | 16.56% | 16.82% | 17.51% | 21.78% | 23.86% | 20.64% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 9.05% | 7.96% | 7.97% | 8.69% | 6.81% | 5.72% | 6.38% | 6.13% | 6.73% | 5.34% | 5.63% | 6.09% | 9.8% | 9.39% | 12.14% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 6.337 | 6.241 | 5.690 | 3.977 | 4.276 | 6.256 | 7.038 | 8.446 | 8.819 | 6.910 | 7.093 | 7.297 | 11.206 | 12.046 | 3.541 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.61 | 7.77 | 9 | 9.81 | 9.12 | 5.8 | 7.79 | 9.24 | 4.31 | 5.92 | 6.98 | 5.34 | 5.35 | 5.98 | 0 |
Giá CP | 35.551 | 48.493 | 51.210 | 39.014 | 38.997 | 36.285 | 54.826 | 78.041 | 38.010 | 40.907 | 49.509 | 38.966 | 59.952 | 72.035 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 885.220 | 850.854 | 965.807 | 1.159.294 | 741.686 | 672.453 | 690.816 | 846.578 | 786.325 | 644.799 | 699.171 | 611.946 | 426.317 | 533.886 | 504.828 | 450.344 | 622.681 | 523.566 | 316.720 | 564.828 | 453.409 | 732.976 | 318.340 | 735.194 | 454.443 | 610.638 | 488.690 | 622.711 | 504.488 | 578.073 | 472.728 | 557.119 | 614.079 | 622.640 | 495.154 | 481.941 | 545.943 | 583.278 | 458.219 | 508.633 | 359.450 | 501.640 | 513.624 | 364.369 | 462.376 | 439.891 | 421.371 | 278.750 | 419.008 | 445.916 | 306.782 | 387.982 | 311.308 | 325.939 | 301.208 | 242.568 | 241.174 | 255.380 | 213.467 | 149.348 | 231.036 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận | 194.000 | 81.520 | 78.688 | 116.604 | 66.361 | 56.743 | 55.692 | 65.716 | 59.756 | 59.487 | 52.080 | 48.851 | 39.836 | 44.643 | 32.246 | 59.279 | 46.421 | 35.684 | 24.825 | 34.628 | 32.399 | 53.718 | 20.159 | 36.374 | 24.038 | 40.237 | 30.309 | 53.251 | 23.939 | 35.977 | 25.720 | 29.639 | 37.015 | 45.807 | 27.808 | 29.895 | 39.747 | 43.957 | 25.578 | 21.523 | 25.430 | 21.203 | 32.405 | 23.632 | 14.067 | 28.295 | 29.007 | 2.447 | 32.650 | 28.819 | 24.426 | 33.271 | 35.347 | 31.854 | 24.116 | 23.164 | 24.621 | 25.786 | 31.557 | 11.707 | 28.804 |
Vốn CSH | 1.483.870 | 1.302.886 | 1.280.036 | 1.245.628 | 1.159.186 | 1.144.359 | 1.150.522 | 1.139.130 | 1.081.469 | 1.070.208 | 1.058.146 | 1.007.491 | 972.603 | 964.911 | 993.202 | 970.647 | 954.025 | 933.372 | 897.670 | 907.593 | 882.128 | 881.816 | 899.307 | 879.111 | 850.919 | 865.769 | 862.541 | 833.611 | 788.762 | 787.774 | 790.536 | 764.496 | 738.401 | 726.688 | 698.387 | 709.220 | 679.430 | 658.640 | 638.008 | 613.112 | 619.349 | 607.127 | 585.924 | 582.518 | 572.116 | 564.685 | 559.952 | 529.552 | 540.067 | 504.518 | 505.436 | 500.840 | 467.496 | 461.380 | 431.585 | 417.417 | 405.236 | 409.419 | 383.989 | 360.905 | 349.198 |
ROE %(LNST/VCSH) | 13.07% | 6.26% | 6.15% | 9.36% | 5.72% | 4.96% | 4.84% | 5.77% | 5.53% | 5.56% | 4.92% | 4.85% | 4.1% | 4.63% | 3.25% | 6.11% | 4.87% | 3.82% | 2.77% | 3.82% | 3.67% | 6.09% | 2.24% | 4.14% | 2.82% | 4.65% | 3.51% | 6.39% | 3.04% | 4.57% | 3.25% | 3.88% | 5.01% | 6.3% | 3.98% | 4.22% | 5.85% | 6.67% | 4.01% | 3.51% | 4.11% | 3.49% | 5.53% | 4.06% | 2.46% | 5.01% | 5.18% | 0.46% | 6.05% | 5.71% | 4.83% | 6.64% | 7.56% | 6.9% | 5.59% | 5.55% | 6.08% | 6.3% | 8.22% | 3.24% | 8.25% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 21.92% | 9.58% | 8.15% | 10.06% | 8.95% | 8.44% | 8.06% | 7.76% | 7.6% | 9.23% | 7.45% | 7.98% | 9.34% | 8.36% | 6.39% | 13.16% | 7.46% | 6.82% | 7.84% | 6.13% | 7.15% | 7.33% | 6.33% | 4.95% | 5.29% | 6.59% | 6.2% | 8.55% | 4.75% | 6.22% | 5.44% | 5.32% | 6.03% | 7.36% | 5.62% | 6.2% | 7.28% | 7.54% | 5.58% | 4.23% | 7.07% | 4.23% | 6.31% | 6.49% | 3.04% | 6.43% | 6.88% | 0.88% | 7.79% | 6.46% | 7.96% | 8.58% | 11.35% | 9.77% | 8.01% | 9.55% | 10.21% | 10.1% | 14.78% | 7.84% | 12.47% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 11.287 | 8.227 | 7.633 | 7.082 | 5.862 | 5.894 | 6.337 | 6.636 | 6.631 | 6.241 | 5.778 | 5.160 | 5.485 | 5.690 | 5.411 | 5.180 | 4.412 | 3.977 | 4.556 | 4.425 | 4.498 | 4.276 | 4.101 | 4.737 | 5.777 | 6.256 | 6.450 | 6.626 | 5.901 | 7.038 | 7.647 | 7.831 | 7.920 | 8.446 | 8.899 | 9.356 | 9.551 | 8.819 | 7.096 | 7.613 | 7.773 | 6.910 | 7.440 | 7.202 | 5.624 | 7.093 | 7.213 | 6.905 | 6.785 | 7.297 | 8.352 | 12.781 | 11.847 | 11.206 | 10.996 | 12.298 | 11.531 | 12.046 | 8.871 | 4.981 | 3.541 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.33 | 9.57 | 7.85 | 5.08 | 6.18 | 6.11 | 5.61 | 5.27 | 5.8 | 7.77 | 11.77 | 10.39 | 9.95 | 9 | 8.96 | 9.07 | 10.78 | 9.81 | 8.49 | 9.39 | 9.2 | 9.12 | 9.39 | 8.23 | 6.27 | 5.8 | 6.05 | 5.06 | 9.46 | 7.79 | 10.04 | 9.7 | 11.17 | 9.24 | 6.74 | 6.04 | 4.51 | 4.31 | 6.76 | 5.91 | 5.4 | 5.92 | 5.85 | 5.97 | 7.56 | 6.98 | 5.55 | 5.72 | 5.78 | 5.34 | 4.26 | 2.68 | 3.84 | 5.35 | 5.91 | 4.72 | 6.11 | 5.98 | 7.55 | 0 | 0 |
Giá CP | 71.447 | 78.732 | 59.919 | 35.977 | 36.227 | 36.012 | 35.551 | 34.972 | 38.460 | 48.493 | 68.007 | 53.612 | 54.576 | 51.210 | 48.483 | 46.983 | 47.561 | 39.014 | 38.680 | 41.551 | 41.382 | 38.997 | 38.508 | 38.986 | 36.222 | 36.285 | 39.023 | 33.528 | 55.823 | 54.826 | 76.776 | 75.961 | 88.466 | 78.041 | 59.979 | 56.510 | 43.075 | 38.010 | 47.969 | 44.993 | 41.974 | 40.907 | 43.524 | 42.996 | 42.517 | 49.509 | 40.032 | 39.497 | 39.217 | 38.966 | 35.580 | 34.253 | 45.492 | 59.952 | 64.986 | 58.047 | 70.454 | 72.035 | 66.976 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VFG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VFG
Chia sẻ lên: