CTCP Xây dựng Điện VNECO 1 - VE1
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VE1 |
Giá hiện tại | 2.9 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 04/09/2008 |
Cổ phiếu niêm yết | 6.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 6.000.000 |
Mã số thuế | 040044706 |
Ngày cấp GPKD | 31/12/2004 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
Ngành nghề chính | - Xây lắp các công trình hệ thống lưới điện, trạm biến áp điện đến 500 Kv và các công trình nguồn điện, các công trình công nghiệp và dân dụng, công trình giao thông, thủy lợi, viễn thông, văn hoá, thể thao, sân bay bến cảng - Dịch vụ: Cầm đồ, BĐS, ủy thác XNK - Sản xuất thiết bị phụ kiện... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân CTy Xây lắp điện 3.1 (trực thuộc Công ty Xây lắp điện 3) được thành lập vào ngày 08/03/2003 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Xây dựng Điện VNECO 1 Tên tiếng Anh: Vneco1 Electricity Construction Joint Stock Company Tên viết tắt:VNECO1 Địa chỉ: Số 489 Nguyễn Lương Bằng - P. Hòa Hiệp Nam - Q. Liên Chiểu - Tp. Đà Nẵng Người công bố thông tin: Ms. Mai Kim Huệ Điện thoại: (84.236) 377 2005 - 377 2001 Fax: (84.236) 377 2006 Email:vneco1@gmail.com Website:http://vneco1.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 5.953 | 4.196 | 14.508 | 7.012 | 11.936 | 9.473 | 24.376 | 15.475 | 46.483 | 29.925 | 53.772 | 35.612 | 32.674 | 33.964 | 66.138 | 21.337 |
Lợi nhuận cty mẹ | -2.834 | -4.656 | 1.374 | -5.745 | 3.448 | -19.082 | 194 | -4.235 | 4.675 | 4.516 | 758 | -7.186 | 90 | 2.578 | 8.669 | 1.270 |
Vốn CSH | 29.505 | 33.505 | 34.738 | 34.349 | 36.387 | 44.057 | 23.635 | 29.733 | 27.041 | 21.769 | 22.658 | 0 | 29.343 | 31.429 | 22.935 | 32.504 |
CP lưu hành | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -9.61% | -13.9% | 3.96% | -16.73% | 9.48% | -43.31% | 0.82% | -14.24% | 17.29% | 20.75% | 3.35% | -INF% | 0.31% | 8.2% | 37.8% | 3.91% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -47.61% | -110.96% | 9.47% | -81.93% | 28.89% | -201.44% | 0.8% | -27.37% | 10.06% | 15.09% | 1.41% | -20.18% | 0.28% | 7.59% | 13.11% | 5.95% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -889 | -207 | 102 | -323 | -1.294 | -2.192 | -2.066 | 1.236 | 1.770 | -303 | -1.722 | 546 | -410 | 2.888 | 758 | 308 |
P/E(Giá CP/EPS) | -2.92 | -19.31 | 43.13 | -23.5 | -7.42 | -6.25 | -3.78 | 6.31 | 3.16 | -11.56 | -1.57 | 6.96 | -13.91 | 8.8 | 13.19 | 0 |
Giá CP | 2.596 | 3.997 | 4.399 | 7.591 | 9.601 | 13.700 | 7.809 | 7.799 | 5.593 | 3.503 | 2.704 | 3.800 | 5.703 | 25.414 | 9.998 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 103 | 0 | 697 | 216 | 4.866 | 656 | 215 | 1.286 | 1.362 | 524 | 1.024 | 10.261 | 1.286 | 1.269 | 1.692 | 2.567 | 1.783 | 616 | 2.046 | 3.009 | 4.976 | 3.189 | 762 | 3.426 | 1.502 | 1.459 | 3.086 | 9.933 | 9.737 | 3.409 | 1.297 | 2.096 | 1.395 | 4.714 | 7.270 | 16.091 | 13.282 | 8.553 | 8.557 | 13.491 | 5.143 | 2.751 | 8.540 | 12.082 | 12.907 | 20.569 | 8.214 | 11.929 | 10.513 | 9.496 | 3.674 | 15.994 | 6.038 | 6.563 | 4.079 | 5.904 | 6.671 | 11.341 | 10.048 | 21.181 | 14.910 | 19.875 | 10.172 | 9.403 | 2.942 | 8.992 |
CP lưu hành | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 |
Lợi nhuận | -300 | -1.407 | -365 | 48 | -1.014 | -1.260 | -608 | -332 | -2.774 | -1.559 | 9 | 159 | 162 | 1.350 | -297 | -520 | 72 | -5.620 | 323 | 3.251 | 128 | 22 | 47 | -8.161 | 417 | -7.106 | -4.232 | 920 | 1.045 | 30 | -1.801 | -3.384 | -901 | 15 | 35 | 2.504 | 1.070 | 581 | 520 | 3.776 | 311 | 81 | 348 | -1.474 | 157 | 1.902 | 173 | -6.703 | -418 | -236 | 171 | 3.015 | -1.350 | -1.712 | 137 | 249 | 106 | 1.107 | 1.116 | 3.667 | 2.750 | 1.180 | 1.072 | 17 | 329 | 924 |
Vốn CSH | 24.175 | 24.675 | 26.082 | 27.121 | 27.073 | 28.245 | 29.505 | 30.400 | 30.732 | 33.505 | 35.064 | 35.059 | 34.901 | 34.738 | 33.603 | 33.900 | 34.420 | 34.349 | 39.969 | 39.646 | 36.395 | 36.387 | 36.365 | 36.313 | 44.474 | 44.057 | 51.162 | 55.601 | 24.680 | 23.635 | 23.605 | 25.406 | 28.790 | 29.733 | 29.718 | 30.616 | 28.112 | 27.041 | 26.460 | 25.858 | 22.081 | 21.769 | 21.689 | 21.341 | 22.815 | 22.658 | 20.756 | 23.013 | 29.743 | 0 | 31.169 | 31.008 | 27.993 | 29.343 | 31.407 | 31.390 | 31.535 | 31.429 | 30.465 | 29.349 | 25.683 | 22.935 | 21.694 | 32.765 | 32.749 | 32.504 |
ROE %(LNST/VCSH) | -1.24% | -5.7% | -1.4% | 0.18% | -3.75% | -4.46% | -2.06% | -1.09% | -9.03% | -4.65% | 0.03% | 0.45% | 0.46% | 3.89% | -0.88% | -1.53% | 0.21% | -16.36% | 0.81% | 8.2% | 0.35% | 0.06% | 0.13% | -22.47% | 0.94% | -16.13% | -8.27% | 1.65% | 4.23% | 0.13% | -7.63% | -13.32% | -3.13% | 0.05% | 0.12% | 8.18% | 3.81% | 2.15% | 1.97% | 14.6% | 1.41% | 0.37% | 1.6% | -6.91% | 0.69% | 8.39% | 0.83% | -29.13% | -1.41% | -INF% | 0.55% | 9.72% | -4.82% | -5.83% | 0.44% | 0.79% | 0.34% | 3.52% | 3.66% | 12.49% | 10.71% | 5.14% | 4.94% | 0.05% | 1% | 2.84% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -291.26% | -INF% | -52.37% | 22.22% | -20.84% | -192.07% | -282.79% | -25.82% | -203.67% | -297.52% | 0.88% | 1.55% | 12.6% | 106.38% | -17.55% | -20.26% | 4.04% | -912.34% | 15.79% | 108.04% | 2.57% | 0.69% | 6.17% | -238.21% | 27.76% | -487.05% | -137.14% | 9.26% | 10.73% | 0.88% | -138.86% | -161.45% | -64.59% | 0.32% | 0.48% | 15.56% | 8.06% | 6.79% | 6.08% | 27.99% | 6.05% | 2.94% | 4.07% | -12.2% | 1.22% | 9.25% | 2.11% | -56.19% | -3.98% | -2.49% | 4.65% | 18.85% | -22.36% | -26.09% | 3.36% | 4.22% | 1.59% | 9.76% | 11.11% | 17.31% | 18.44% | 5.94% | 10.54% | 0.18% | 11.18% | 10.28% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -341 | -462 | -437 | -478 | -542 | -839 | -889 | -785 | -702 | -207 | 283 | 232 | 117 | 102 | -1.073 | -969 | -333 | -323 | 628 | 581 | -1.343 | -1.294 | -2.496 | -3.277 | -1.983 | -2.192 | -633 | 66 | -1.402 | -2.066 | -2.071 | -1.445 | 564 | 1.236 | 1.430 | 1.595 | 2.029 | 1.770 | 1.599 | 1.541 | -250 | -303 | 318 | 258 | -1.525 | -1.722 | -2.451 | -2.452 | 864 | 546 | 42 | 30 | -904 | -410 | 534 | 862 | 2.004 | 2.888 | 2.912 | 2.898 | 1.672 | 758 | 474 | 424 | 418 | 308 |
P/E(Giá CP/EPS) | -10.25 | -8.02 | -7.33 | -8.16 | -6.46 | -5.01 | -2.92 | -3.57 | -5.41 | -19.31 | 25.41 | 33.66 | 43.48 | 43.13 | -5.31 | -4.75 | -22.83 | -23.5 | 14.17 | 14.28 | -6.55 | -7.42 | -6.17 | -2.84 | -5.5 | -6.25 | -29.53 | 287.84 | -7.13 | -3.78 | -3.86 | -3.95 | 14.19 | 6.31 | 5.74 | 5.02 | 2.46 | 3.16 | 3.94 | 2.6 | -15.18 | -11.56 | 15.39 | 13.54 | -1.44 | -1.57 | -0.86 | -1.06 | 3.47 | 6.96 | 82.76 | 82.15 | -5.31 | -13.91 | 15.9 | 16.01 | 10.48 | 8.8 | 5.19 | 4.31 | 6.88 | 13.19 | 10.77 | 27.8 | 0 | 0 |
Giá CP | 3.495 | 3.705 | 3.203 | 3.900 | 3.501 | 4.203 | 2.596 | 2.802 | 3.798 | 3.997 | 7.191 | 7.809 | 5.087 | 4.399 | 5.698 | 4.603 | 7.602 | 7.591 | 8.899 | 8.297 | 8.797 | 9.601 | 15.400 | 9.307 | 10.907 | 13.700 | 18.692 | 18.997 | 9.996 | 7.809 | 7.994 | 5.708 | 8.003 | 7.799 | 8.208 | 8.007 | 4.991 | 5.593 | 6.300 | 4.007 | 3.795 | 3.503 | 4.894 | 3.493 | 2.196 | 2.704 | 2.108 | 2.599 | 2.998 | 3.800 | 3.476 | 2.465 | 4.800 | 5.703 | 8.491 | 13.801 | 21.002 | 25.414 | 15.113 | 12.490 | 11.503 | 9.998 | 5.105 | 11.787 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VE1 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VE1
Chia sẻ lên: