CTCP Xây dựng Điện VNECO 1 - VE1



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVE1
Giá hiện tại2.9 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn04/09/2008
Cổ phiếu niêm yết6.000.000
Cổ phiếu lưu hành6.000.000
Mã số thuế040044706
Ngày cấp GPKD31/12/2004
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngành nghề chính- Xây lắp các công trình hệ thống lưới điện, trạm biến áp điện đến 500 Kv và các công trình nguồn điện, các công trình công nghiệp và dân dụng, công trình giao thông, thủy lợi, viễn thông, văn hoá, thể thao, sân bay bến cảng
- Dịch vụ: Cầm đồ, BĐS, ủy thác XNK
- Sản xuất thiết bị phụ kiện...
Mốc lịch sử

- Tiền thân CTy Xây lắp điện 3.1 (trực thuộc Công ty Xây lắp điện 3) được thành lập vào ngày 08/03/2003
- Ngày 06/12/2004 CTy chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Xây dựng Điện VNECO 1

Tên đầy đủ: CTCP Xây dựng Điện VNECO 1

Tên tiếng Anh: Vneco1 Electricity Construction Joint Stock Company

Tên viết tắt:VNECO1

Địa chỉ: Số 489 Nguyễn Lương Bằng - P. Hòa Hiệp Nam - Q. Liên Chiểu - Tp. Đà Nẵng

Người công bố thông tin: Ms. Mai Kim Huệ

Điện thoại: (84.236) 377 2005 - 377 2001

Fax: (84.236) 377 2006

Email:vneco1@gmail.com

Website:http://vneco1.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 5.953 4.196 14.508 7.012 11.936 9.473 24.376 15.475 46.483 29.925 53.772 35.612 32.674 33.964 66.138 21.337
Lợi nhuận cty mẹ -2.834 -4.656 1.374 -5.745 3.448 -19.082 194 -4.235 4.675 4.516 758 -7.186 90 2.578 8.669 1.270
Vốn CSH 29.505 33.505 34.738 34.349 36.387 44.057 23.635 29.733 27.041 21.769 22.658 0 29.343 31.429 22.935 32.504
CP lưu hành 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000
ROE %(LNST/VCSH) -9.61% -13.9% 3.96% -16.73% 9.48% -43.31% 0.82% -14.24% 17.29% 20.75% 3.35% -INF% 0.31% 8.2% 37.8% 3.91%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -47.61% -110.96% 9.47% -81.93% 28.89% -201.44% 0.8% -27.37% 10.06% 15.09% 1.41% -20.18% 0.28% 7.59% 13.11% 5.95%
EPS (Lũy kế 4 quý) -889 -207 102 -323 -1.294 -2.192 -2.066 1.236 1.770 -303 -1.722 546 -410 2.888 758 308
P/E(Giá CP/EPS) -2.92 -19.31 43.13 -23.5 -7.42 -6.25 -3.78 6.31 3.16 -11.56 -1.57 6.96 -13.91 8.8 13.19 0
Giá CP 2.596 3.997 4.399 7.591 9.601 13.700 7.809 7.799 5.593 3.503 2.704 3.800 5.703 25.414 9.998 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008
Doanh thu 697 216 4.866 656 215 1.286 1.362 524 1.024 10.261 1.286 1.269 1.692 2.567 1.783 616 2.046 3.009 4.976 3.189 762 3.426 1.502 1.459 3.086 9.933 9.737 3.409 1.297 2.096 1.395 4.714 7.270 16.091 13.282 8.553 8.557 13.491 5.143 2.751 8.540 12.082 12.907 20.569 8.214 11.929 10.513 9.496 3.674 15.994 6.038 6.563 4.079 5.904 6.671 11.341 10.048 21.181 14.910 19.875 10.172 9.403 2.942 8.992
CP lưu hành 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000 6.000.000
Lợi nhuận -365 48 -1.014 -1.260 -608 -332 -2.774 -1.559 9 159 162 1.350 -297 -520 72 -5.620 323 3.251 128 22 47 -8.161 417 -7.106 -4.232 920 1.045 30 -1.801 -3.384 -901 15 35 2.504 1.070 581 520 3.776 311 81 348 -1.474 157 1.902 173 -6.703 -418 -236 171 3.015 -1.350 -1.712 137 249 106 1.107 1.116 3.667 2.750 1.180 1.072 17 329 924
Vốn CSH 26.082 27.121 27.073 28.245 29.505 30.400 30.732 33.505 35.064 35.059 34.901 34.738 33.603 33.900 34.420 34.349 39.969 39.646 36.395 36.387 36.365 36.313 44.474 44.057 51.162 55.601 24.680 23.635 23.605 25.406 28.790 29.733 29.718 30.616 28.112 27.041 26.460 25.858 22.081 21.769 21.689 21.341 22.815 22.658 20.756 23.013 29.743 0 31.169 31.008 27.993 29.343 31.407 31.390 31.535 31.429 30.465 29.349 25.683 22.935 21.694 32.765 32.749 32.504
ROE %(LNST/VCSH) -1.4% 0.18% -3.75% -4.46% -2.06% -1.09% -9.03% -4.65% 0.03% 0.45% 0.46% 3.89% -0.88% -1.53% 0.21% -16.36% 0.81% 8.2% 0.35% 0.06% 0.13% -22.47% 0.94% -16.13% -8.27% 1.65% 4.23% 0.13% -7.63% -13.32% -3.13% 0.05% 0.12% 8.18% 3.81% 2.15% 1.97% 14.6% 1.41% 0.37% 1.6% -6.91% 0.69% 8.39% 0.83% -29.13% -1.41% -INF% 0.55% 9.72% -4.82% -5.83% 0.44% 0.79% 0.34% 3.52% 3.66% 12.49% 10.71% 5.14% 4.94% 0.05% 1% 2.84%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -52.37% 22.22% -20.84% -192.07% -282.79% -25.82% -203.67% -297.52% 0.88% 1.55% 12.6% 106.38% -17.55% -20.26% 4.04% -912.34% 15.79% 108.04% 2.57% 0.69% 6.17% -238.21% 27.76% -487.05% -137.14% 9.26% 10.73% 0.88% -138.86% -161.45% -64.59% 0.32% 0.48% 15.56% 8.06% 6.79% 6.08% 27.99% 6.05% 2.94% 4.07% -12.2% 1.22% 9.25% 2.11% -56.19% -3.98% -2.49% 4.65% 18.85% -22.36% -26.09% 3.36% 4.22% 1.59% 9.76% 11.11% 17.31% 18.44% 5.94% 10.54% 0.18% 11.18% 10.28%
EPS (Lũy kế 4 quý) -439 -480 -544 -839 -889 -785 -702 -207 283 232 117 102 -1.073 -969 -333 -323 628 581 -1.343 -1.294 -2.496 -3.277 -1.983 -2.192 -633 66 -1.402 -2.066 -2.071 -1.445 564 1.236 1.430 1.595 2.029 1.770 1.599 1.541 -250 -303 318 258 -1.525 -1.722 -2.451 -2.452 864 546 42 30 -904 -410 534 862 2.004 2.888 2.912 2.898 1.672 758 474 424 418 308
P/E(Giá CP/EPS) -7.3 -8.13 -6.43 -5.01 -2.92 -3.57 -5.41 -19.31 25.41 33.66 43.48 43.13 -5.31 -4.75 -22.83 -23.5 14.17 14.28 -6.55 -7.42 -6.17 -2.84 -5.5 -6.25 -29.53 287.84 -7.13 -3.78 -3.86 -3.95 14.19 6.31 5.74 5.02 2.46 3.16 3.94 2.6 -15.18 -11.56 15.39 13.54 -1.44 -1.57 -0.86 -1.06 3.47 6.96 82.76 82.15 -5.31 -13.91 15.9 16.01 10.48 8.8 5.19 4.31 6.88 13.19 10.77 27.8 0 0
Giá CP 3.205 3.902 3.498 4.203 2.596 2.802 3.798 3.997 7.191 7.809 5.087 4.399 5.698 4.603 7.602 7.591 8.899 8.297 8.797 9.601 15.400 9.307 10.907 13.700 18.692 18.997 9.996 7.809 7.994 5.708 8.003 7.799 8.208 8.007 4.991 5.593 6.300 4.007 3.795 3.503 4.894 3.493 2.196 2.704 2.108 2.599 2.998 3.800 3.476 2.465 4.800 5.703 8.491 13.801 21.002 25.414 15.113 12.490 11.503 9.998 5.105 11.787 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VE1 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VE1

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online