CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA - VDP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VDP |
Giá hiện tại | 38.8 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 15/08/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 16.082.904 |
Cổ phiếu lưu hành | 16.082.904 |
Mã số thuế | 0300470246 |
Ngày cấp GPKD | 24/03/2003 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu dược phẩm, thực phẩm, thực phẩm chức năng, dược liệu, nguyên liệu, hoá chất (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh) - Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc trang thiết bị y tế - Tư vấn về chuyển giao công nghệ - Dịch vụ bảo quản thuốc, kiểm nghiệm thuốc - Kinh doanh khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao); kinh doanh bất động sản... |
Mốc lịch sử | - Ngày 09/07/1993: CTCP Dược phẩm Trung ương Vidipha tiền thân là Công ty Phát triển Kỹ nghệ Dược Trung ương - đơn vị trực thuộc TCT Dược Việt Nam được thành lập. - Tháng 03/2003: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương Vidipha được chuyển thể từ doanh nghiệp nhà nước với số vốn điều lệ là 19.9 tỷ đồng, trong đó nhà nước nắm giữ 45%. - Tháng 04/2006: Tăng vốn điều lệ lên 29.85 tỷ đồng. - Tháng 06/2006: Tăng vốn điều lệ lên 50 tỷ đồng. - Tháng 07/2007: Tăng vốn điều lệ lên 60 tỷ đồng. - Tháng 03/2011: Tăng vốn điều lệ lên 69.05 tỷ đồng. - Tháng 05/2011: Tăng vốn điều lệ lên 82.87 tỷ đồng. - Tháng 06/2013: Tăng vốn điều lệ lên 87 tỷ đồng. - Tháng 10/2015: Tăng vốn điều lệ lên 121.74 tỷ đồng. - Tháng 08/2016: Tăng vốn điều lệ lên 127.82 tỷ đồng. - Ngày 15/08/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 28,300 đ/CP. - Ngày 09/03/2021: Tăng vốn điều lệ lên 160.82 tỷ đồng. - Tháng 03/2022: Tăng vốn điều lệ lên 168.31 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA Tên tiếng Anh: Vidipha Central Pharmaceutical Joint Stock Company Tên viết tắt:VIDIPHA Địa chỉ: 184/2 Lê Văn Sỹ - P. 10 - Q. Phú Nhuận - Tp. Hồ Chí Minh Người công bố thông tin: Mr. Hoàng Thế Bắc Điện thoại: (84.28) 3844 3869 - 3844 0448 - 3844 0106 Fax: (84.28) 3844 0446 Email:vidipha@hcm.vnn.vn Website:http://vidipha.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.021.291 | 1.006.206 | 775.517 | 696.132 | 618.442 | 484.777 | 411.408 | 79.427 | 299.721 | 379.409 | 80.844 | 77.638 | 202.247 | 174.291 | 63.233 | 51.131 | 41.580 |
Lợi nhuận cty mẹ | 79.916 | 72.672 | 55.413 | 49.275 | 44.707 | 53.481 | 59.028 | 22.630 | 22.364 | 28.688 | 7.295 | 3.222 | 17.612 | 20.206 | 7.692 | 7.333 | 5.027 |
Vốn CSH | 646.475 | 609.024 | 553.794 | 421.708 | 403.625 | 389.841 | 372.115 | 340.880 | 269.254 | 269.697 | 246.742 | 237.537 | 230.185 | 189.169 | 186.016 | 168.237 | 53.682 |
CP lưu hành | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 |
ROE %(LNST/VCSH) | 12.36% | 11.93% | 10.01% | 11.68% | 11.08% | 13.72% | 15.86% | 6.64% | 8.31% | 10.64% | 2.96% | 1.36% | 7.65% | 10.68% | 4.14% | 4.36% | 9.36% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.82% | 7.22% | 7.15% | 7.08% | 7.23% | 11.03% | 14.35% | 28.49% | 7.46% | 7.56% | 9.02% | 4.15% | 8.71% | 11.59% | 12.16% | 14.34% | 12.09% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.331 | 3.772 | 3.899 | 3.700 | 3.627 | 4.159 | 2.640 | 3.060 | 2.356 | 1.825 | 880 | 1.102 | 2.093 | 2.635 | 2.504 | 1.222 | 1.346 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.22 | 10.07 | 9.13 | 8.99 | 9.28 | 7.67 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 35.601 | 37.984 | 35.598 | 33.263 | 33.659 | 31.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 1/2016 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 2/2013 | Quý 2/2012 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 2/2009 | Quý 3/2008 | Quý 1/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 225.459 | 201.473 | 289.404 | 213.916 | 245.782 | 272.189 | 276.000 | 251.471 | 221.250 | 257.485 | 243.235 | 171.168 | 173.269 | 187.845 | 237.927 | 157.396 | 134.762 | 166.047 | 178.813 | 146.666 | 163.337 | 129.626 | 171.038 | 110.495 | 99.969 | 103.275 | 118.422 | 104.281 | 88.677 | 100.028 | 79.427 | 93.208 | 97.426 | 109.087 | 97.090 | 187.767 | 94.552 | 80.844 | 77.638 | 66.837 | 69.013 | 66.397 | 58.769 | 55.111 | 60.411 | 63.233 | 51.131 | 41.580 |
CP lưu hành | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 | 16.082.904 |
Lợi nhuận | 15.636 | 17.551 | 20.913 | 11.558 | 27.564 | 19.881 | 20.063 | 16.130 | 16.822 | 19.657 | 15.286 | 9.975 | 17.422 | 12.730 | 16.828 | 9.343 | 11.153 | 11.951 | 12.182 | 11.903 | 6.801 | 13.821 | 11.932 | 13.732 | 13.693 | 14.124 | 13.148 | 12.128 | 10.411 | 23.341 | 22.630 | 5.985 | 8.639 | 7.740 | 4.122 | 15.986 | 8.580 | 7.295 | 3.222 | 5.911 | 7.388 | 4.313 | 5.645 | 6.444 | 8.117 | 7.692 | 7.333 | 5.027 |
Vốn CSH | 712.745 | 731.318 | 730.803 | 653.563 | 642.005 | 646.475 | 642.830 | 625.073 | 609.024 | 631.000 | 584.465 | 563.769 | 553.794 | 556.802 | 447.879 | 431.051 | 421.708 | 437.122 | 424.269 | 415.209 | 403.625 | 428.182 | 414.678 | 402.746 | 389.841 | 397.242 | 384.115 | 383.750 | 372.115 | 392.257 | 340.880 | 274.625 | 269.254 | 279.369 | 264.956 | 259.359 | 269.697 | 246.742 | 237.537 | 236.096 | 230.185 | 205.212 | 194.280 | 199.181 | 189.169 | 186.016 | 168.237 | 53.682 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.19% | 2.4% | 2.86% | 1.77% | 4.29% | 3.08% | 3.12% | 2.58% | 2.76% | 3.12% | 2.62% | 1.77% | 3.15% | 2.29% | 3.76% | 2.17% | 2.64% | 2.73% | 2.87% | 2.87% | 1.68% | 3.23% | 2.88% | 3.41% | 3.51% | 3.56% | 3.42% | 3.16% | 2.8% | 5.95% | 6.64% | 2.18% | 3.21% | 2.77% | 1.56% | 6.16% | 3.18% | 2.96% | 1.36% | 2.5% | 3.21% | 2.1% | 2.91% | 3.24% | 4.29% | 4.14% | 4.36% | 9.36% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.94% | 8.71% | 7.23% | 5.4% | 11.21% | 7.3% | 7.27% | 6.41% | 7.6% | 7.63% | 6.28% | 5.83% | 10.05% | 6.78% | 7.07% | 5.94% | 8.28% | 7.2% | 6.81% | 8.12% | 4.16% | 10.66% | 6.98% | 12.43% | 13.7% | 13.68% | 11.1% | 11.63% | 11.74% | 23.33% | 28.49% | 6.42% | 8.87% | 7.1% | 4.25% | 8.51% | 9.07% | 9.02% | 4.15% | 8.84% | 10.71% | 6.5% | 9.61% | 11.69% | 13.44% | 12.16% | 14.34% | 12.09% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.706 | 4.477 | 4.713 | 4.697 | 4.969 | 4.331 | 4.332 | 4.098 | 3.772 | 3.854 | 3.453 | 3.723 | 3.899 | 3.672 | 3.829 | 3.500 | 3.700 | 3.358 | 3.504 | 3.483 | 3.627 | 4.167 | 4.190 | 4.285 | 4.159 | 3.901 | 4.621 | 3.589 | 2.640 | 1.826 | 3.060 | 2.571 | 2.356 | 3.201 | 3.297 | 2.824 | 1.825 | 880 | 1.102 | 2.125 | 2.093 | 2.734 | 3.368 | 2.427 | 2.635 | 2.504 | 1.222 | 1.346 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.99 | 8.85 | 8.28 | 7.96 | 7.87 | 8.22 | 8.66 | 8.42 | 10.07 | 9.82 | 11.24 | 10.13 | 9.13 | 9.8 | 8.17 | 9.51 | 8.99 | 8.65 | 9.26 | 10.05 | 9.28 | 8.28 | 7.71 | 8.28 | 7.67 | 9.13 | 8.11 | 10.17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 37.023 | 39.621 | 39.024 | 37.388 | 39.106 | 35.601 | 37.515 | 34.505 | 37.984 | 37.846 | 38.812 | 37.714 | 35.598 | 35.986 | 31.283 | 33.285 | 33.263 | 29.047 | 32.447 | 35.004 | 33.659 | 34.503 | 32.305 | 35.480 | 31.900 | 35.616 | 37.476 | 36.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VDP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VDP
Chia sẻ lên: