CTCP Vinaconex 25 - VCC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVCC
Giá hiện tại10.3 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn02/02/2009
Cổ phiếu niêm yết12.000.000
Cổ phiếu lưu hành12.000.000
Mã số thuế4000378261
Ngày cấp GPKD27/12/2007
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng nhà cửa, cao ốc
Ngành nghề chính- Xây dựng
- Sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng
- Bất động sản
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Công ty xây lắp số 3 Quảng Nam - Đà Nẵng, được thành lập theo Quyết định số 832/QĐ-UB ngày 13/04/1984 của UBND tỉnh QN-ĐN cũ với nhiệm vụ thi công xây lắp các công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng, nông nghiệp
- Năm 2002,Công ty được tiếp nhận làm doanh nghiệp thành viên của TCT XNK Xây dựng Việt Nam – VINACONEX và đổi tên thành CT Xây lắp VINACONEX 25 theo QĐ số 1584/QĐ-BXD ngày 21/11/2002 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng
- Năm 2005, CT Xây lắp Vinaconex 25 chính thức hoạt động theo hình thức CTCP theo giấy chứng nhận ĐKKD số 3303370094 do Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Quảng Nam cấp ngày 27/12/2004
- Năm 2009, Cổ phiếu của Vinaconex 25 (MCK: VCC) chính thức được giao dịch trên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội kể từ ngày 05/02/2009

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Vinaconex 25

Tên đầy đủ: CTCP Vinaconex 25

Tên tiếng Anh: Vinaconex 25 Joint Stock Company

Tên viết tắt:Vinaconex 25 JSC

Địa chỉ: 89A Phan Đăng Lưu - P.Hòa Cường Nam - Q.Hải Châu - Tp.Đà Nẵng

Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Thanh Thảo

Điện thoại: (84.236) 362 1632

Fax: (84.236) 362 1638

Email:info@vinaconex25.vn

Website:http://www.vinaconex25.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 1.197.808 1.007.772 862.843 826.008 984.622 1.029.758 903.920 1.033.081 1.020.669 881.865 784.018 744.259 706.815 423.262 313.499
Lợi nhuận cty mẹ 8.214 10.014 5.732 6.362 12.861 12.826 9.711 22.280 23.645 18.490 16.074 16.910 13.507 11.803 9.029
Vốn CSH 144.944 145.111 145.582 146.017 144.811 144.850 156.295 95.642 95.403 92.807 89.109 83.517 81.714 55.506 53.423
CP lưu hành 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 5.67% 6.9% 3.94% 4.36% 8.88% 8.85% 6.21% 23.3% 24.78% 19.92% 18.04% 20.25% 16.53% 21.26% 16.9%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.69% 0.99% 0.66% 0.77% 1.31% 1.25% 1.07% 2.16% 2.32% 2.1% 2.05% 2.27% 1.91% 2.79% 2.88%
EPS (Lũy kế 4 quý) 914 499 530 1.059 1.083 181 2.759 3.787 3.358 2.911 3.130 2.410 2.770 2.292 1.210
P/E(Giá CP/EPS) 14.01 30.43 26.05 8.5 10.71 66.41 4.35 5.6 4.62 4.98 3.32 3.4 3.39 12 11.07
Giá CP 12.805 15.185 13.807 9.002 11.599 12.020 12.002 21.207 15.514 14.497 10.392 8.194 9.390 27.504 13.395
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009
Doanh thu 197.835 408.086 304.061 276.595 209.066 373.858 254.674 238.562 140.678 364.585 117.205 236.543 144.510 239.074 177.300 274.442 135.192 304.921 285.483 222.891 171.327 340.895 264.489 243.007 181.367 142.132 239.237 341.796 180.755 403.246 252.619 190.335 186.881 354.130 177.508 269.546 219.485 255.560 197.655 250.450 178.200 274.034 175.142 166.592 168.250 306.550 140.640 167.455 129.614 293.173 110.940 190.711 111.991 158.434 93.043 77.614 94.171 77.893 85.801 104.336 45.469
CP lưu hành 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000
Lợi nhuận 726 3.124 1.817 1.962 1.311 5.865 1.809 1.977 363 3.569 84 1.711 368 3.921 358 3.814 -1.731 6.746 3.877 692 1.546 8.436 2.321 478 1.591 -4.418 4.517 6.288 3.324 8.923 2.902 6.938 3.517 9.052 3.214 7.421 3.958 4.915 3.852 5.817 3.906 4.019 3.723 5.763 2.569 6.374 4.072 3.780 2.684 5.124 2.874 2.503 3.006 4.373 2.450 2.253 2.727 1.555 2.634 3.672 1.168
Vốn CSH 264.325 271.881 148.918 147.128 144.944 151.954 146.088 145.111 143.134 150.778 147.210 145.582 150.589 150.221 146.300 146.017 154.703 156.839 150.094 144.811 156.316 155.607 147.171 144.850 157.339 155.345 160.811 156.295 159.606 105.816 98.544 95.642 101.904 100.570 91.346 95.403 87.982 101.451 96.200 92.807 87.029 96.852 92.833 89.109 94.173 94.000 87.626 83.517 79.705 89.726 84.588 81.714 84.258 82.104 57.956 55.506 53.292 57.259 56.057 53.423 56.233
ROE %(LNST/VCSH) 0.27% 1.15% 1.22% 1.33% 0.9% 3.86% 1.24% 1.36% 0.25% 2.37% 0.06% 1.18% 0.24% 2.61% 0.24% 2.61% -1.12% 4.3% 2.58% 0.48% 0.99% 5.42% 1.58% 0.33% 1.01% -2.84% 2.81% 4.02% 2.08% 8.43% 2.94% 7.25% 3.45% 9% 3.52% 7.78% 4.5% 4.84% 4% 6.27% 4.49% 4.15% 4.01% 6.47% 2.73% 6.78% 4.65% 4.53% 3.37% 5.71% 3.4% 3.06% 3.57% 5.33% 4.23% 4.06% 5.12% 2.72% 4.7% 6.87% 2.08%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.37% 0.77% 0.6% 0.71% 0.63% 1.57% 0.71% 0.83% 0.26% 0.98% 0.07% 0.72% 0.25% 1.64% 0.2% 1.39% -1.28% 2.21% 1.36% 0.31% 0.9% 2.47% 0.88% 0.2% 0.88% -3.11% 1.89% 1.84% 1.84% 2.21% 1.15% 3.65% 1.88% 2.56% 1.81% 2.75% 1.8% 1.92% 1.95% 2.32% 2.19% 1.47% 2.13% 3.46% 1.53% 2.08% 2.9% 2.26% 2.07% 1.75% 2.59% 1.31% 2.68% 2.76% 2.63% 2.9% 2.9% 2% 3.07% 3.52% 2.57%
EPS (Lũy kế 4 quý) 477 624 913 912 914 835 643 499 477 478 507 530 705 530 766 1.059 799 1.072 1.213 1.083 1.065 1.069 -2 181 665 893 2.476 2.759 3.513 3.713 3.735 3.787 3.867 3.941 3.251 3.358 3.091 3.082 2.932 2.911 2.902 2.679 3.072 3.130 2.799 2.818 2.610 2.410 2.212 2.456 2.565 2.770 3.020 2.951 2.246 2.292 2.647 2.257 1.868 1.210 292
P/E(Giá CP/EPS) 23.91 21.3 12.82 13.92 14.01 15.46 26.43 30.43 60.76 72.23 33.53 26.05 22.69 20.75 14.24 8.5 12.14 9.24 8.16 10.71 10.61 9.45 -4553.24 66.41 20.3 14.33 4.93 4.35 3.84 3.34 4.87 5.6 4.91 4.36 4.64 4.62 5.99 5.84 5.46 4.98 5.48 4.96 3.87 3.32 4.5 3.23 3.26 3.4 5.02 2.36 3.12 3.39 3.38 4.58 9.35 12 8.61 10.77 14.45 11.07 39.03
Giá CP 11.405 13.291 11.705 12.695 12.805 12.909 16.994 15.185 28.983 34.526 17.000 13.807 15.996 10.998 10.908 9.002 9.700 9.905 9.898 11.599 11.300 10.102 9.106 12.020 13.500 12.797 12.207 12.002 13.490 12.401 18.189 21.207 18.987 17.183 15.085 15.514 18.515 17.999 16.009 14.497 15.903 13.288 11.889 10.392 12.596 9.102 8.509 8.194 11.104 5.796 8.003 9.390 10.208 13.516 21.000 27.504 22.791 24.308 26.993 13.395 11.397
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VCC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VCC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online