CTCP Vinaconex 25 - VCC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VCC |
Giá hiện tại | 10 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 02/02/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 12.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 12.000.000 |
Mã số thuế | 4000378261 |
Ngày cấp GPKD | 27/12/2007 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng nhà cửa, cao ốc |
Ngành nghề chính | - Xây dựng - Sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng - Bất động sản |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Công ty xây lắp số 3 Quảng Nam - Đà Nẵng, được thành lập theo Quyết định số 832/QĐ-UB ngày 13/04/1984 của UBND tỉnh QN-ĐN cũ với nhiệm vụ thi công xây lắp các công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng, nông nghiệp |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Vinaconex 25 Tên tiếng Anh: Vinaconex 25 Joint Stock Company Tên viết tắt:Vinaconex 25 JSC Địa chỉ: 89A Phan Đăng Lưu - P.Hòa Cường Nam - Q.Hải Châu - Tp.Đà Nẵng Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Thanh Thảo Điện thoại: (84.236) 362 1632 Fax: (84.236) 362 1638 Email:info@vinaconex25.vn Website:http://www.vinaconex25.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.197.808 | 1.007.772 | 862.843 | 826.008 | 984.622 | 1.029.758 | 903.920 | 1.033.081 | 1.020.669 | 881.865 | 784.018 | 744.259 | 706.815 | 423.262 | 313.499 |
Lợi nhuận cty mẹ | 8.214 | 10.014 | 5.732 | 6.362 | 12.861 | 12.826 | 9.711 | 22.280 | 23.645 | 18.490 | 16.074 | 16.910 | 13.507 | 11.803 | 9.029 |
Vốn CSH | 144.944 | 145.111 | 145.582 | 146.017 | 144.811 | 144.850 | 156.295 | 95.642 | 95.403 | 92.807 | 89.109 | 83.517 | 81.714 | 55.506 | 53.423 |
CP lưu hành | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.67% | 6.9% | 3.94% | 4.36% | 8.88% | 8.85% | 6.21% | 23.3% | 24.78% | 19.92% | 18.04% | 20.25% | 16.53% | 21.26% | 16.9% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.69% | 0.99% | 0.66% | 0.77% | 1.31% | 1.25% | 1.07% | 2.16% | 2.32% | 2.1% | 2.05% | 2.27% | 1.91% | 2.79% | 2.88% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 914 | 499 | 530 | 1.059 | 1.083 | 181 | 2.759 | 3.787 | 3.358 | 2.911 | 3.130 | 2.410 | 2.770 | 2.292 | 1.210 |
P/E(Giá CP/EPS) | 14.01 | 30.43 | 26.05 | 8.5 | 10.71 | 66.41 | 4.35 | 5.6 | 4.62 | 4.98 | 3.32 | 3.4 | 3.39 | 12 | 11.07 |
Giá CP | 12.805 | 15.185 | 13.807 | 9.002 | 11.599 | 12.020 | 12.002 | 21.207 | 15.514 | 14.497 | 10.392 | 8.194 | 9.390 | 27.504 | 13.395 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 239.717 | 264.490 | 197.835 | 408.086 | 304.061 | 276.595 | 209.066 | 373.858 | 254.674 | 238.562 | 140.678 | 364.585 | 117.205 | 236.543 | 144.510 | 239.074 | 177.300 | 274.442 | 135.192 | 304.921 | 285.483 | 222.891 | 171.327 | 340.895 | 264.489 | 243.007 | 181.367 | 142.132 | 239.237 | 341.796 | 180.755 | 403.246 | 252.619 | 190.335 | 186.881 | 354.130 | 177.508 | 269.546 | 219.485 | 255.560 | 197.655 | 250.450 | 178.200 | 274.034 | 175.142 | 166.592 | 168.250 | 306.550 | 140.640 | 167.455 | 129.614 | 293.173 | 110.940 | 190.711 | 111.991 | 158.434 | 93.043 | 77.614 | 94.171 | 77.893 | 85.801 | 104.336 | 45.469 |
CP lưu hành | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 |
Lợi nhuận | 1.390 | 314 | 726 | 3.124 | 1.817 | 1.962 | 1.311 | 5.865 | 1.809 | 1.977 | 363 | 3.569 | 84 | 1.711 | 368 | 3.921 | 358 | 3.814 | -1.731 | 6.746 | 3.877 | 692 | 1.546 | 8.436 | 2.321 | 478 | 1.591 | -4.418 | 4.517 | 6.288 | 3.324 | 8.923 | 2.902 | 6.938 | 3.517 | 9.052 | 3.214 | 7.421 | 3.958 | 4.915 | 3.852 | 5.817 | 3.906 | 4.019 | 3.723 | 5.763 | 2.569 | 6.374 | 4.072 | 3.780 | 2.684 | 5.124 | 2.874 | 2.503 | 3.006 | 4.373 | 2.450 | 2.253 | 2.727 | 1.555 | 2.634 | 3.672 | 1.168 |
Vốn CSH | 265.985 | 264.639 | 264.325 | 271.881 | 148.918 | 147.128 | 144.944 | 151.954 | 146.088 | 145.111 | 143.134 | 150.778 | 147.210 | 145.582 | 150.589 | 150.221 | 146.300 | 146.017 | 154.703 | 156.839 | 150.094 | 144.811 | 156.316 | 155.607 | 147.171 | 144.850 | 157.339 | 155.345 | 160.811 | 156.295 | 159.606 | 105.816 | 98.544 | 95.642 | 101.904 | 100.570 | 91.346 | 95.403 | 87.982 | 101.451 | 96.200 | 92.807 | 87.029 | 96.852 | 92.833 | 89.109 | 94.173 | 94.000 | 87.626 | 83.517 | 79.705 | 89.726 | 84.588 | 81.714 | 84.258 | 82.104 | 57.956 | 55.506 | 53.292 | 57.259 | 56.057 | 53.423 | 56.233 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.52% | 0.12% | 0.27% | 1.15% | 1.22% | 1.33% | 0.9% | 3.86% | 1.24% | 1.36% | 0.25% | 2.37% | 0.06% | 1.18% | 0.24% | 2.61% | 0.24% | 2.61% | -1.12% | 4.3% | 2.58% | 0.48% | 0.99% | 5.42% | 1.58% | 0.33% | 1.01% | -2.84% | 2.81% | 4.02% | 2.08% | 8.43% | 2.94% | 7.25% | 3.45% | 9% | 3.52% | 7.78% | 4.5% | 4.84% | 4% | 6.27% | 4.49% | 4.15% | 4.01% | 6.47% | 2.73% | 6.78% | 4.65% | 4.53% | 3.37% | 5.71% | 3.4% | 3.06% | 3.57% | 5.33% | 4.23% | 4.06% | 5.12% | 2.72% | 4.7% | 6.87% | 2.08% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.58% | 0.12% | 0.37% | 0.77% | 0.6% | 0.71% | 0.63% | 1.57% | 0.71% | 0.83% | 0.26% | 0.98% | 0.07% | 0.72% | 0.25% | 1.64% | 0.2% | 1.39% | -1.28% | 2.21% | 1.36% | 0.31% | 0.9% | 2.47% | 0.88% | 0.2% | 0.88% | -3.11% | 1.89% | 1.84% | 1.84% | 2.21% | 1.15% | 3.65% | 1.88% | 2.56% | 1.81% | 2.75% | 1.8% | 1.92% | 1.95% | 2.32% | 2.19% | 1.47% | 2.13% | 3.46% | 1.53% | 2.08% | 2.9% | 2.26% | 2.07% | 1.75% | 2.59% | 1.31% | 2.68% | 2.76% | 2.63% | 2.9% | 2.9% | 2% | 3.07% | 3.52% | 2.57% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 252 | 315 | 477 | 624 | 913 | 912 | 914 | 835 | 643 | 499 | 477 | 478 | 507 | 530 | 705 | 530 | 766 | 1.059 | 799 | 1.072 | 1.213 | 1.083 | 1.065 | 1.069 | -2 | 181 | 665 | 893 | 2.476 | 2.759 | 3.513 | 3.713 | 3.735 | 3.787 | 3.867 | 3.941 | 3.251 | 3.358 | 3.091 | 3.082 | 2.932 | 2.911 | 2.902 | 2.679 | 3.072 | 3.130 | 2.799 | 2.818 | 2.610 | 2.410 | 2.212 | 2.456 | 2.565 | 2.770 | 3.020 | 2.951 | 2.246 | 2.292 | 2.647 | 2.257 | 1.868 | 1.210 | 292 |
P/E(Giá CP/EPS) | 38.06 | 31.71 | 23.91 | 21.3 | 12.82 | 13.92 | 14.01 | 15.46 | 26.43 | 30.43 | 60.76 | 72.23 | 33.53 | 26.05 | 22.69 | 20.75 | 14.24 | 8.5 | 12.14 | 9.24 | 8.16 | 10.71 | 10.61 | 9.45 | -4553.24 | 66.41 | 20.3 | 14.33 | 4.93 | 4.35 | 3.84 | 3.34 | 4.87 | 5.6 | 4.91 | 4.36 | 4.64 | 4.62 | 5.99 | 5.84 | 5.46 | 4.98 | 5.48 | 4.96 | 3.87 | 3.32 | 4.5 | 3.23 | 3.26 | 3.4 | 5.02 | 2.36 | 3.12 | 3.39 | 3.38 | 4.58 | 9.35 | 12 | 8.61 | 10.77 | 14.45 | 11.07 | 39.03 |
Giá CP | 9.591 | 9.989 | 11.405 | 13.291 | 11.705 | 12.695 | 12.805 | 12.909 | 16.994 | 15.185 | 28.983 | 34.526 | 17.000 | 13.807 | 15.996 | 10.998 | 10.908 | 9.002 | 9.700 | 9.905 | 9.898 | 11.599 | 11.300 | 10.102 | 9.106 | 12.020 | 13.500 | 12.797 | 12.207 | 12.002 | 13.490 | 12.401 | 18.189 | 21.207 | 18.987 | 17.183 | 15.085 | 15.514 | 18.515 | 17.999 | 16.009 | 14.497 | 15.903 | 13.288 | 11.889 | 10.392 | 12.596 | 9.102 | 8.509 | 8.194 | 11.104 | 5.796 | 8.003 | 9.390 | 10.208 | 13.516 | 21.000 | 27.504 | 22.791 | 24.308 | 26.993 | 13.395 | 11.397 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VCC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VCC
Chia sẻ lên: