CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO - UIC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuUIC
Giá hiện tại38.3 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn12/11/2007
Cổ phiếu niêm yết8.000.000
Cổ phiếu lưu hành8.000.000
Mã số thuế3600486108
Ngày cấp GPKD16/02/2005
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Ngành nghề chính- Đầu tư kinh doanh nhà, cơ sở hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu dân cư, khu công nghiệp, công trình thủy điện
- Thiết kế và thi công đường dây và trạm biến thế, thi công lắp đặt máy móc phục vụ xây dựng
- Kinh doanh điện nước, lắp đặt các thiết bị cơ điện và cơ điện lạnh...
Mốc lịch sử

- Năm 2000: Tiền thân là Xí nghiệp Xây dựng Sản xuất và Kinh doanh Vật liệu Xây dựng thuộc công ty Phát triển đô thị và khu công nghiệp (Bộ công nghiệp) thành lập.

- Ngày 16/02/2005: Công ty chính thức đi vào hoạt động dưới hình thức CTCP.

- Ngày 12/11/2007: Cổ phiếu của công ty chính thức được niêm yết tại HOSE. Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO

Tên tiếng Anh: Idico Urban & House Development JSC

Tên viết tắt:IDICO - UDICO

Địa chỉ: KCN Nhơn Trạch 1 - H. Nhơn Trạch - T. Đồng Nai

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Mạnh Toại

Điện thoại: (84.251) 356 0614

Fax: (84.251) 356 0610

Email:udico@hcm.vnn.vn

Website:http://www.idico-udico.com.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 2.450.028 2.546.695 2.472.643 2.613.135 2.749.654 2.544.586 2.293.350 2.229.641 1.945.178 1.702.668 1.595.690 1.497.031 1.228.843 954.560 896.792 679.486 510.781 200.806
Lợi nhuận cty mẹ 48.654 51.820 55.173 59.807 59.528 50.364 60.364 43.139 28.731 25.447 25.394 21.265 18.954 17.739 16.987 16.861 18.134 4.656
Vốn CSH 369.232 336.578 316.966 273.257 268.248 252.845 234.315 192.464 181.038 167.776 148.499 145.715 135.223 132.056 125.027 115.671 116.238 0
CP lưu hành 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 13.18% 15.4% 17.41% 21.89% 22.19% 19.92% 25.76% 22.41% 15.87% 15.17% 17.1% 14.59% 14.02% 13.43% 13.59% 14.58% 15.6% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.99% 2.03% 2.23% 2.29% 2.16% 1.98% 2.63% 1.93% 1.48% 1.49% 1.59% 1.42% 1.54% 1.86% 1.89% 2.48% 3.55% 2.32%
EPS (Lũy kế 4 quý) 5.884 5.658 8.777 7.417 6.433 6.019 8.348 3.543 3.630 3.634 2.406 2.995 2.064 2.011 2.664 1.540 1.511 0
P/E(Giá CP/EPS) 6.29 7.16 5.36 5.19 5.35 4.26 3.92 7 5.4 3.91 4.32 3.27 4.6 17.85 8.41 7.92 0 0
Giá CP 37.010 40.511 47.045 38.494 34.417 25.641 32.724 24.801 19.602 14.209 10.394 9.794 9.494 35.896 22.404 12.197 0 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006
Doanh thu 777.874 725.913 627.265 678.497 624.525 617.852 529.154 568.656 630.756 714.223 633.060 608.344 495.257 717.988 651.054 733.851 668.626 574.889 635.769 722.865 719.963 714.917 591.909 671.777 647.871 640.318 584.620 604.939 616.391 574.973 497.047 583.382 570.062 606.762 469.435 526.481 500.280 507.562 410.855 452.627 458.260 429.074 362.707 442.064 416.625 392.641 344.360 425.005 387.027 373.356 311.643 352.764 316.631 315.900 243.548 263.758 251.301 237.217 202.284 267.528 191.040 274.257 163.967 188.274 200.424 166.517 124.271 140.204 114.737 141.400 114.440 0 98.146 102.660
CP lưu hành 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000 8.000.000
Lợi nhuận 16.196 12.663 10.542 15.866 13.155 9.746 9.887 9.337 13.430 14.415 14.638 8.918 7.297 12.538 26.420 13.658 17.600 13.040 15.509 14.651 16.138 16.595 12.144 8.686 14.036 16.955 10.687 10.210 10.300 14.598 25.256 13.008 13.918 7.508 8.705 3.340 8.794 7.224 9.373 6.553 5.887 7.509 5.498 9.565 6.503 5.358 3.968 2.819 7.104 5.769 5.573 5.903 6.712 2.190 4.149 5.555 4.616 3.760 3.808 4.050 4.470 4.260 4.207 6.403 6.442 1.577 2.439 2.153 6.151 4.935 4.895 0 2.255 2.401
Vốn CSH 444.416 429.194 417.504 406.963 391.097 377.942 369.232 359.345 350.008 336.578 347.818 333.181 324.263 316.966 314.814 288.515 290.857 273.257 302.145 286.647 284.386 268.248 276.507 264.363 266.876 252.845 267.757 257.075 244.776 234.315 232.894 219.655 206.648 192.464 202.660 193.710 189.771 181.038 191.145 180.621 174.068 167.776 177.461 171.253 154.976 148.499 159.438 155.797 152.979 145.715 155.004 150.687 144.784 135.223 146.462 142.227 136.672 132.056 132.780 128.191 129.497 125.027 124.814 120.517 122.114 115.671 126.995 124.542 122.389 116.238 35.103 122.389 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 3.64% 2.95% 2.53% 3.9% 3.36% 2.58% 2.68% 2.6% 3.84% 4.28% 4.21% 2.68% 2.25% 3.96% 8.39% 4.73% 6.05% 4.77% 5.13% 5.11% 5.67% 6.19% 4.39% 3.29% 5.26% 6.71% 3.99% 3.97% 4.21% 6.23% 10.84% 5.92% 6.74% 3.9% 4.3% 1.72% 4.63% 3.99% 4.9% 3.63% 3.38% 4.48% 3.1% 5.59% 4.2% 3.61% 2.49% 1.81% 4.64% 3.96% 3.6% 3.92% 4.64% 1.62% 2.83% 3.91% 3.38% 2.85% 2.87% 3.16% 3.45% 3.41% 3.37% 5.31% 5.28% 1.36% 1.92% 1.73% 5.03% 4.25% 13.94% 0% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.08% 1.74% 1.68% 2.34% 2.11% 1.58% 1.87% 1.64% 2.13% 2.02% 2.31% 1.47% 1.47% 1.75% 4.06% 1.86% 2.63% 2.27% 2.44% 2.03% 2.24% 2.32% 2.05% 1.29% 2.17% 2.65% 1.83% 1.69% 1.67% 2.54% 5.08% 2.23% 2.44% 1.24% 1.85% 0.63% 1.76% 1.42% 2.28% 1.45% 1.28% 1.75% 1.52% 2.16% 1.56% 1.36% 1.15% 0.66% 1.84% 1.55% 1.79% 1.67% 2.12% 0.69% 1.7% 2.11% 1.84% 1.59% 1.88% 1.51% 2.34% 1.55% 2.57% 3.4% 3.21% 0.95% 1.96% 1.54% 5.36% 3.49% 4.28% NAN% 2.3% 2.34%
EPS (Lũy kế 4 quý) 6.908 6.528 6.164 6.082 5.266 5.300 5.884 6.477 6.425 5.658 5.424 6.897 7.489 8.777 8.840 7.476 7.600 7.417 7.862 7.441 6.695 6.433 6.478 6.296 6.486 6.019 5.724 7.546 7.895 8.348 7.461 5.392 4.184 3.543 3.508 3.591 3.993 3.630 3.665 3.181 3.557 3.634 3.365 3.174 2.331 2.406 2.458 2.658 3.044 2.995 2.547 2.369 2.326 2.064 2.260 2.217 2.029 2.011 2.074 2.123 2.418 2.664 2.329 2.108 1.576 1.540 1.960 2.267 1.998 1.511 4.775 582 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 5.5 6.04 6.56 5.34 6.13 6.09 6.29 5.84 6.85 7.16 10.91 8.84 8.28 5.36 6.21 6.29 5.22 5.19 4.43 4.99 5.42 5.35 5.48 4.74 4.01 4.26 5.5 4.42 4.64 3.92 4.07 5.38 6.41 7 5.84 5.76 4.51 5.4 5.02 5.34 4.78 3.91 4.96 4 4.29 4.32 4.48 3.5 2.92 3.27 4.12 3.33 4 4.6 6.15 8.52 11.24 17.85 9.89 10.27 12.82 8.41 3.95 4.55 8.63 7.92 10.41 30.22 0 0 0 0 0 0
Giá CP 37.994 39.429 40.436 32.478 32.281 32.277 37.010 37.826 44.011 40.511 59.176 60.969 62.009 47.045 54.896 47.024 39.672 38.494 34.829 37.131 36.287 34.417 35.499 29.843 26.009 25.641 31.482 33.353 36.633 32.724 30.366 29.009 26.819 24.801 20.487 20.684 18.008 19.602 18.398 16.987 17.002 14.209 16.690 12.696 10.000 10.394 11.012 9.303 8.888 9.794 10.494 7.889 9.304 9.494 13.899 18.889 22.806 35.896 20.512 21.803 30.999 22.404 9.200 9.591 13.601 12.197 20.404 68.509 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU UIC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU UIC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online