CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3 - TV3



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTV3
Giá hiện tại12.7 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn01/12/2009
Cổ phiếu niêm yết9.517.303
Cổ phiếu lưu hành9.517.303
Mã số thuế0301475102
Ngày cấp GPKD17/11/2007
Nhóm ngành Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
Ngành Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan
Ngành nghề chính- Tư vấn lập quy hoạch các dự án phát triển điện lực
- Tư vấn khảo sát, thiết kế, giám sát thi công các công trình nguồn điện, thủy điện, lưới điện, năng lượng tái tạo (gió, năng lượng mặt trời, khí sinh học, ...) và các công trình dân dụng, ...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Phòng Thiết kế điện trực thuộc Cty Điện lực Miền Nam (1975)
- Ngày 26/11/2007 chính thức hoạt động theo mô hình CTCP

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3

Tên đầy đủ: CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3

Tên tiếng Anh: Power Engineering Consunting Joint Stock Company 3

Tên viết tắt:PECC3

Địa chỉ: 32 Ngô Thời Nhiệm - P. Võ Thị Sáu - Q.3 - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Long

Điện thoại: (84.28) 2221 1169

Fax: (84.28) 3930 7938

Email:pecc3@pecc3.com.vn

Website:https://www.pecc3.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2006
Doanh thu 200.925 250.735 312.201 403.780 387.783 380.265 400.209 305.520 261.620 213.505 180.053 191.373 208.920 176.261 139.236 55.890 59.864
Lợi nhuận cty mẹ 14.464 19.431 20.291 19.139 17.048 14.565 15.428 13.831 10.298 12.767 11.420 11.625 13.717 17.763 12.792 5.736 5.984
Vốn CSH 141.860 129.837 119.862 102.971 93.423 87.637 80.863 78.992 71.424 64.174 58.391 54.273 49.979 42.009 36.281 33.904 34.826
CP lưu hành 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303
ROE %(LNST/VCSH) 10.2% 14.97% 16.93% 18.59% 18.25% 16.62% 19.08% 17.51% 14.42% 19.89% 19.56% 21.42% 27.45% 42.28% 35.26% 16.92% 17.18%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 7.2% 7.75% 6.5% 4.74% 4.4% 3.83% 3.85% 4.53% 3.94% 5.98% 6.34% 6.07% 6.57% 10.08% 9.19% 10.26% 10%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.958 2.871 1.983 2.670 1.948 1.725 3.429 3.219 4.340 3.728 3.938 2.624 5.862 3.481 4.186 2.302 2.402
P/E(Giá CP/EPS) 7.46 8.36 10.09 11.61 17.66 30.61 8.78 11.12 6.34 3.59 3.17 3.54 1.77 6.44 0 0 0
Giá CP 14.607 24.002 20.008 30.999 34.402 52.802 30.107 35.795 27.516 13.384 12.483 9.289 10.376 22.418 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 4/2008 Quý 2/2006
Doanh thu 19.010 110.125 42.790 24.657 23.353 82.380 48.725 78.950 40.680 191.982 17.571 67.231 35.417 128.441 133.114 99.816 42.409 172.184 102.584 59.248 53.767 155.824 89.153 85.901 49.387 137.856 68.347 122.205 71.801 87.626 59.350 91.263 67.281 110.180 54.183 66.567 30.690 75.852 77.630 35.310 24.713 106.526 29.909 25.466 18.152 101.674 32.262 50.908 6.529 92.877 39.911 46.169 29.963 105.508 16.208 26.589 27.956 61.165 18.207 59.864 55.890 59.864
CP lưu hành 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303 9.517.303
Lợi nhuận 237 14.588 2.977 -2.912 -189 9.938 1.819 5.715 1.959 15.181 904 1.767 2.439 5.257 6.947 5.700 1.235 5.281 9.877 1.163 727 7.691 6.537 67 270 8.573 1.286 3.406 2.163 5.289 2.988 3.861 1.693 3.489 1.838 4.291 680 5.605 4.099 2.461 602 9.272 270 1.816 62 10.984 452 4.249 -4.060 7.612 1.071 3.577 1.457 13.731 606 1.494 1.932 5.527 1.281 5.984 5.736 5.984
Vốn CSH 149.666 149.258 139.429 136.313 141.860 141.093 131.463 129.837 126.848 125.023 109.842 119.862 118.094 115.656 110.399 102.971 109.688 108.556 103.275 93.423 100.537 101.866 94.175 87.637 95.846 98.658 90.085 80.863 89.254 87.267 81.978 78.992 78.627 76.752 73.262 71.424 74.561 73.908 68.303 64.174 68.054 67.934 58.662 58.391 62.808 63.144 52.251 54.273 55.704 58.551 50.284 49.979 56.921 56.872 42.701 42.009 44.406 41.732 39.033 36.281 33.904 34.826
ROE %(LNST/VCSH) 0.16% 9.77% 2.14% -2.14% -0.13% 7.04% 1.38% 4.4% 1.54% 12.14% 0.82% 1.47% 2.07% 4.55% 6.29% 5.54% 1.13% 4.86% 9.56% 1.24% 0.72% 7.55% 6.94% 0.08% 0.28% 8.69% 1.43% 4.21% 2.42% 6.06% 3.64% 4.89% 2.15% 4.55% 2.51% 6.01% 0.91% 7.58% 6% 3.83% 0.88% 13.65% 0.46% 3.11% 0.1% 17.4% 0.87% 7.83% -7.29% 13% 2.13% 7.16% 2.56% 24.14% 1.42% 3.56% 4.35% 13.24% 3.28% 16.49% 16.92% 17.18%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.25% 13.25% 6.96% -11.81% -0.81% 12.06% 3.73% 7.24% 4.82% 7.91% 5.14% 2.63% 6.89% 4.09% 5.22% 5.71% 2.91% 3.07% 9.63% 1.96% 1.35% 4.94% 7.33% 0.08% 0.55% 6.22% 1.88% 2.79% 3.01% 6.04% 5.03% 4.23% 2.52% 3.17% 3.39% 6.45% 2.22% 7.39% 5.28% 6.97% 2.44% 8.7% 0.9% 7.13% 0.34% 10.8% 1.4% 8.35% -62.18% 8.2% 2.68% 7.75% 4.86% 13.01% 3.74% 5.62% 6.91% 9.04% 7.04% 10% 10.26% 10%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.564 1.520 1.038 948 1.958 2.277 2.981 2.871 2.394 2.452 1.253 1.983 2.458 2.313 2.316 2.670 2.121 2.060 2.351 1.948 1.815 1.897 2.275 1.725 2.782 3.452 2.852 3.429 3.694 3.726 3.402 3.219 3.345 3.046 3.671 4.340 3.799 3.776 4.861 3.728 3.537 3.377 3.884 3.938 4.658 3.438 2.441 2.624 2.425 4.057 5.867 5.862 5.411 5.742 3.202 3.481 5.008 4.351 4.422 4.186 2.302 2.402
P/E(Giá CP/EPS) 8.18 7.24 11.27 15.51 7.46 9.53 6.98 8.36 10.99 8.81 14.45 10.09 9.97 10.38 12.01 11.61 11.55 13.74 12.76 17.66 26.44 21.03 16.48 30.61 11.93 8.75 11.68 8.78 10.48 7.97 7.53 11.12 8.07 8.24 7.54 6.34 7.32 5.43 3.7 3.59 5.23 4 2.19 3.17 2.53 2.44 4.51 3.54 4.95 2.51 1.96 1.77 2.75 2.51 5.12 6.44 4.09 4.23 0 0 0 0
Giá CP 12.794 11.005 11.698 14.703 14.607 21.700 20.807 24.002 26.310 21.602 18.106 20.008 24.506 24.009 27.815 30.999 24.498 28.304 29.999 34.402 47.989 39.894 37.492 52.802 33.189 30.205 33.311 30.107 38.713 29.696 25.617 35.795 26.994 25.099 27.679 27.516 27.809 20.504 17.986 13.384 18.499 13.508 8.506 12.483 11.785 8.389 11.009 9.289 12.004 10.183 11.499 10.376 14.880 14.412 16.394 22.418 20.483 18.405 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TV3 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TV3

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online