ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU SHOPEE

CTCP In sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội - TPH



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTPH
Giá hiện tại15.4 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn15/12/2006
Cổ phiếu niêm yết2.095.985
Cổ phiếu lưu hành2.095.985
Mã số thuế0101493707
Ngày cấp GPKD20/05/2004
Nhóm ngành Công nghệ và thông tin
Ngành Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet
Ngành nghề chính- In sách giáo khoa, sách khác, báo, tạp chí, tập san, nhãn, biểu, sản phẩm bao bì và các giấy tờ quản lý kinh tế xã hội
- Sản xuất và kinh doanh các loại sản phẩm: giấy kẻ, vở học sinh, nhãn vở, sổ tay và các loại văn phòng phẩm
- Xuất nhập khẩu các loại vật tư, hàng hóa, thiết bị kỹ thuật in phục vụ sản xuất kinh doanh...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Nhà máy In SGK Đông Anh thuộc NXB Giáo Dục
- Ngày 20/05/2007 chuyển đổi thành CTCP In SGK tại Tp.Hà Nội

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP In sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội

Tên đầy đủ: CTCP In sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội

Tên tiếng Anh: Ha Noi Textbooks Printing Joint Stock Company

Tên viết tắt:HAPCO

Địa chỉ: Tổ 60 - TT.Đông Anh - H.Đông Anh - Tp.Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Vũ Thị Hòa

Điện thoại: (84.24) 3968 0296

Fax: (84.24) 3883 3786

Email:insachgiaokhoahanoi@yahoo.com.vn

Website:http://hapco.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 42.443 35.664 29.874 27.298 26.322 23.466 15.442 16.618 16.681 19.053 21.024 24.536 50.825 45.699 48.835 49.402 49.759 5.879
Lợi nhuận cty mẹ 1.705 1.609 1.574 1.639 1.575 1.420 1.180 1.062 1.236 1.563 1.192 1.542 98 1.253 1.947 2.278 4.087 531
Vốn CSH 25.457 25.179 25.103 23.595 23.059 23.129 22.718 22.569 22.623 22.968 23.877 24.175 24.066 23.637 23.884 24.618 23.765 19.638
CP lưu hành 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985
ROE %(LNST/VCSH) 6.7% 6.39% 6.27% 6.95% 6.83% 6.14% 5.19% 4.71% 5.46% 6.81% 4.99% 6.38% 0.41% 5.3% 8.15% 9.25% 17.2% 2.7%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4.02% 4.51% 5.27% 6% 5.98% 6.05% 7.64% 6.39% 7.41% 8.2% 5.67% 6.28% 0.19% 2.74% 3.99% 4.61% 8.21% 9.03%
EPS (Lũy kế 4 quý) 640 789 930 668 773 858 635 638 634 708 574 635 228 733 724 1.227 3.695 442
P/E(Giá CP/EPS) 22.8 17.25 12.37 12.72 12.42 12.12 13.38 18.97 23.67 12.14 13.94 8.19 25.83 13.24 16.57 14.91 9.74 53.15
Giá CP 14.592 13.610 11.504 8.497 9.601 10.399 8.496 12.103 15.007 8.595 8.002 5.201 5.889 9.705 11.997 18.295 35.989 23.492
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 13.783 9.600 7.667 16.844 12.799 5.133 7.864 8.439 10.723 8.638 5.080 6.579 11.481 6.734 4.160 8.394 9.339 5.405 3.600 6.605 11.824 4.293 3.712 6.993 9.431 3.330 787 3.749 6.398 4.508 2.170 3.589 5.384 5.475 1.712 4.740 5.731 4.498 1.554 5.119 5.388 6.992 2.119 5.132 7.598 6.175 1.646 7.509 7.728 7.653 5.519 20.695 13.420 11.191 12.481 10.129 12.498 10.591 9.944 8.841 15.907 14.143 5.620 18.478 14.522 10.782 5.208 14.579 16.104 13.868 5.879
CP lưu hành 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985 2.095.985
Lợi nhuận 859 0 377 458 870 0 278 321 744 266 322 305 947 0 674 178 787 0 303 164 1.108 0 195 248 977 0 402 0 778 0 426 178 458 0 575 534 127 0 541 250 689 83 326 150 638 78 291 350 823 78 29 39 12 18 391 266 299 297 616 280 550 501 70 1.128 614 466 1 1.356 1.392 1.338 531
Vốn CSH 24.664 25.438 25.438 25.061 24.650 25.457 25.457 25.179 24.868 25.691 25.425 25.103 24.792 25.443 25.443 23.595 22.618 23.363 23.363 23.059 22.895 23.332 23.324 23.129 22.881 22.954 23.120 22.718 22.718 22.995 22.995 22.569 22.381 23.187 23.194 22.623 22.090 23.504 23.504 22.968 22.718 23.263 23.264 23.877 23.727 24.504 24.466 24.175 23.825 24.170 24.095 24.066 24.027 24.046 24.056 23.637 23.371 24.282 24.013 23.884 23.605 23.055 24.673 24.618 23.954 23.340 22.911 23.765 22.410 21.017 19.638
ROE %(LNST/VCSH) 3.48% 0% 1.48% 1.83% 3.53% 0% 1.09% 1.27% 2.99% 1.04% 1.27% 1.21% 3.82% 0% 2.65% 0.75% 3.48% 0% 1.3% 0.71% 4.84% 0% 0.84% 1.07% 4.27% 0% 1.74% 0% 3.42% 0% 1.85% 0.79% 2.05% 0% 2.48% 2.36% 0.57% 0% 2.3% 1.09% 3.03% 0.36% 1.4% 0.63% 2.69% 0.32% 1.19% 1.45% 3.45% 0.32% 0.12% 0.16% 0.05% 0.07% 1.63% 1.13% 1.28% 1.22% 2.57% 1.17% 2.33% 2.17% 0.28% 4.58% 2.56% 2% 0% 5.71% 6.21% 6.37% 2.7%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 6.23% 0% 4.92% 2.72% 6.8% 0% 3.54% 3.8% 6.94% 3.08% 6.34% 4.64% 8.25% 0% 16.2% 2.12% 8.43% 0% 8.42% 2.48% 9.37% 0% 5.25% 3.55% 10.36% 0% 51.08% 0% 12.16% 0% 19.63% 4.96% 8.51% 0% 33.59% 11.27% 2.22% 0% 34.81% 4.88% 12.79% 1.19% 15.38% 2.92% 8.4% 1.26% 17.68% 4.66% 10.65% 1.02% 0.53% 0.19% 0.09% 0.16% 3.13% 2.63% 2.39% 2.8% 6.19% 3.17% 3.46% 3.54% 1.25% 6.1% 4.23% 4.32% 0.02% 9.3% 8.64% 9.65% 9.03%
EPS (Lũy kế 4 quý) 0 0 813 766 701 640 767 789 781 878 751 930 890 831 851 668 661 830 830 773 818 749 749 858 727 622 622 635 729 560 560 638 825 651 651 634 484 780 823 708 645 610 599 574 673 765 765 635 481 79 49 228 341 483 621 733 740 864 978 724 1.197 1.267 1.265 1.227 1.447 2.092 2.927 3.695 2.717 1.557 442
P/E(Giá CP/EPS) 17.33 20.78 17.22 15.27 15.56 22.8 18.89 17.25 17.28 14.91 16.1 12.37 12.58 12.15 12.34 12.72 12.1 8.67 11.56 12.42 12.97 14.16 13.89 12.12 12.24 11.73 10.93 13.38 11.66 14.65 18.4 18.97 8.72 15.66 23.95 23.67 30.99 18.59 8.74 12.14 11.62 11.98 11.02 13.94 8.92 7.06 7.71 8.19 10.81 57.1 105.62 25.83 17.61 14.29 14.17 13.24 17.71 11.11 10.74 16.57 9.1 7.26 8.85 14.91 7.18 9.65 16.05 9.74 12.44 41.11 53.15
Giá CP 0 0 14.000 11.697 10.908 14.592 14.489 13.610 13.496 13.091 12.091 11.504 11.196 10.097 10.501 8.497 7.998 7.196 9.595 9.601 10.609 10.606 10.404 10.399 8.898 7.296 6.798 8.496 8.500 8.204 10.304 12.103 7.194 10.195 15.591 15.007 14.999 14.500 7.193 8.595 7.495 7.308 6.601 8.002 6.003 5.401 5.898 5.201 5.200 4.511 5.175 5.889 6.005 6.902 8.800 9.705 13.105 9.599 10.504 11.997 10.893 9.198 11.195 18.295 10.389 20.188 46.978 35.989 33.799 64.008 23.492
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TPH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TPH

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online