CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình - TIX
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TIX |
Giá hiện tại | 34.3 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 25/11/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 30.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 30.000.000 |
Mã số thuế | 0301464904 |
Ngày cấp GPKD | 18/07/2006 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Bất động sản |
Ngành nghề chính | - Đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng - Đầu tư xây dựng và kinh doanh nhà xưởng, cao ốc văn phòng - Kinh doanh bất động sản - Đầu tư tài chính và các hoạt động khác... |
Mốc lịch sử | - Ngày 11/11/1981: Tiền thân là CT DV Và Cung Ứng Xuất Khẩu được thành lập. - Ngày 18/07/2006: CT được CPH và chính thức đi vào hoạt động. - Ngày 25/11/2009: Công ty niêm yết cổ phiếu và chính thức trở thành Thành viên của SGDCK TP.HCM. - Ngày 12/07/2011: Công ty tăng vốn điều lệ lên 240 tỷ đồng. - Ngày 13/09/2017: Tăng vốn điều lệ lên 264 tỷ đồng. - Ngày 25/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 300 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình Tên tiếng Anh: Tan Binh Import Export Joint Stock Corporation Tên viết tắt:TANIMEX Địa chỉ: 325 Lý Thường Kiệt - P. 9 - Q. Tân Bình - Tp. Hồ Chí Minh Người công bố thông tin: Ms. Lê Nguyễn Hướng Dương Điện thoại: (84.28) 3868 6377 - 3868 6378 Fax: (84.28) 3864 2060 Email:tanimex@tanimex.com.vn Website:http://www.tanimex.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 209.234 | 230.645 | 265.447 | 183.090 | 239.314 | 182.656 | 591.024 | 153.815 | 130.487 | 340.211 | 324.033 | 759.817 | 899.019 | 698.747 | 219.327 |
Lợi nhuận cty mẹ | 105.440 | 111.441 | 118.023 | 91.843 | 106.981 | 86.672 | 118.080 | 66.545 | 58.742 | 65.794 | 65.300 | 89.532 | 97.871 | 74.528 | 21.645 |
Vốn CSH | 828.717 | 820.434 | 807.597 | 751.629 | 757.277 | 648.261 | 635.231 | 573.989 | 573.314 | 573.351 | 533.768 | 523.024 | 515.708 | 446.807 | 426.489 |
CP lưu hành | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 12.72% | 13.58% | 14.61% | 12.22% | 14.13% | 13.37% | 18.59% | 11.59% | 10.25% | 11.48% | 12.23% | 17.12% | 18.98% | 16.68% | 5.08% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 50.39% | 48.32% | 44.46% | 50.16% | 44.7% | 47.45% | 19.98% | 43.26% | 45.02% | 19.34% | 20.15% | 11.78% | 10.89% | 10.67% | 9.87% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.462 | 3.522 | 4.001 | 3.279 | 3.573 | 2.848 | 5.000 | 3.260 | 1.657 | 3.342 | 2.740 | 3.460 | 5.375 | 4.648 | 1.804 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.17 | 9.08 | 8.06 | 9.45 | 8.57 | 12.64 | 6.95 | 8.48 | 11.89 | 6.02 | 6.39 | 5.61 | 3.14 | 10.86 | 0 |
Giá CP | 35.209 | 31.980 | 32.248 | 30.987 | 30.621 | 35.999 | 34.750 | 27.645 | 19.702 | 20.119 | 17.509 | 19.411 | 16.878 | 50.477 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 3/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 56.276 | 52.498 | 53.205 | 52.110 | 53.593 | 53.563 | 49.968 | 52.124 | 57.573 | 72.481 | 48.467 | 45.850 | 88.106 | 83.659 | 47.832 | 46.355 | 44.658 | 47.358 | 44.719 | 65.028 | 40.695 | 54.959 | 78.632 | 39.112 | 51.165 | 46.059 | 46.320 | 43.617 | 44.908 | 343.680 | 158.819 | 36.257 | 33.996 | 31.681 | 51.881 | 66.014 | 34.541 | 0 | 29.932 | 146.842 | 89.500 | 59.610 | 44.259 | 109.490 | 74.268 | 60.041 | 80.234 | 74.790 | 191.297 | 182.775 | 310.955 | 199.250 | 222.152 | 325.026 | 152.591 | 180.984 | 202.760 | 150.924 | 164.079 | 219.327 |
CP lưu hành | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 |
Lợi nhuận | 22.179 | 28.611 | 25.576 | 25.565 | 25.441 | 31.835 | 22.599 | 23.656 | 15.280 | 42.331 | 30.174 | 17.889 | 27.794 | 48.696 | 23.644 | 19.893 | 25.987 | 25.543 | 20.420 | 26.429 | 18.202 | 21.843 | 40.507 | 22.959 | 22.819 | 19.678 | 21.216 | 11.485 | 18.619 | 60.011 | 27.965 | 13.606 | 10.672 | 16.568 | 25.699 | 25.295 | 24.076 | 0 | 9.371 | 6.316 | 28.076 | 17.461 | 13.941 | 18.652 | 16.303 | 14.757 | 15.588 | 16.938 | 12.942 | 7.606 | 52.046 | 8.878 | 11.827 | 54.129 | 23.037 | 18.747 | 18.334 | 18.955 | 18.492 | 21.645 |
Vốn CSH | 815.740 | 829.844 | 831.261 | 843.186 | 815.801 | 827.860 | 828.717 | 844.089 | 820.434 | 842.654 | 818.159 | 825.486 | 807.597 | 789.716 | 752.507 | 771.521 | 751.629 | 768.264 | 759.536 | 783.707 | 757.277 | 770.990 | 775.318 | 671.220 | 648.261 | 651.842 | 691.330 | 670.657 | 635.231 | 616.633 | 566.467 | 562.840 | 573.989 | 573.108 | 616.449 | 571.231 | 573.314 | 549.422 | 584.624 | 560.753 | 573.351 | 522.402 | 563.709 | 525.993 | 533.768 | 517.465 | 560.319 | 519.851 | 523.024 | 514.118 | 571.165 | 523.950 | 515.708 | 503.881 | 491.342 | 468.837 | 446.807 | 429.796 | 437.854 | 426.489 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.72% | 3.45% | 3.08% | 3.03% | 3.12% | 3.85% | 2.73% | 2.8% | 1.86% | 5.02% | 3.69% | 2.17% | 3.44% | 6.17% | 3.14% | 2.58% | 3.46% | 3.32% | 2.69% | 3.37% | 2.4% | 2.83% | 5.22% | 3.42% | 3.52% | 3.02% | 3.07% | 1.71% | 2.93% | 9.73% | 4.94% | 2.42% | 1.86% | 2.89% | 4.17% | 4.43% | 4.2% | 0% | 1.6% | 1.13% | 4.9% | 3.34% | 2.47% | 3.55% | 3.05% | 2.85% | 2.78% | 3.26% | 2.47% | 1.48% | 9.11% | 1.69% | 2.29% | 10.74% | 4.69% | 4% | 4.1% | 4.41% | 4.22% | 5.08% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 39.41% | 54.5% | 48.07% | 49.06% | 47.47% | 59.43% | 45.23% | 45.38% | 26.54% | 58.4% | 62.26% | 39.02% | 31.55% | 58.21% | 49.43% | 42.91% | 58.19% | 53.94% | 45.66% | 40.64% | 44.73% | 39.74% | 51.51% | 58.7% | 44.6% | 42.72% | 45.8% | 26.33% | 41.46% | 17.46% | 17.61% | 37.53% | 31.39% | 52.3% | 49.53% | 38.32% | 69.7% | NAN% | 31.31% | 4.3% | 31.37% | 29.29% | 31.5% | 17.04% | 21.95% | 24.58% | 19.43% | 22.65% | 6.77% | 4.16% | 16.74% | 4.46% | 5.32% | 16.65% | 15.1% | 10.36% | 9.04% | 12.56% | 11.27% | 9.87% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.398 | 3.506 | 3.614 | 3.515 | 3.451 | 3.112 | 3.462 | 3.715 | 3.522 | 3.940 | 4.152 | 3.934 | 4.001 | 3.941 | 3.169 | 3.061 | 3.279 | 3.020 | 2.896 | 3.576 | 3.573 | 3.856 | 3.903 | 3.283 | 2.848 | 2.750 | 4.415 | 4.788 | 5.000 | 4.677 | 2.867 | 2.773 | 3.260 | 3.818 | 3.128 | 2.448 | 1.657 | 1.823 | 2.568 | 2.784 | 3.342 | 2.866 | 2.753 | 2.819 | 2.740 | 2.591 | 2.283 | 3.834 | 3.460 | 3.385 | 5.868 | 3.955 | 5.375 | 7.222 | 8.156 | 6.211 | 4.648 | 4.924 | 3.345 | 1.804 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.3 | 10.41 | 10.1 | 9.53 | 9.59 | 11.25 | 10.17 | 9.35 | 9.08 | 8.3 | 8.89 | 8.79 | 8.06 | 8.5 | 10.05 | 9.64 | 9.45 | 9.62 | 10.18 | 8.33 | 8.57 | 7.26 | 7.17 | 8.22 | 12.64 | 16.36 | 6.8 | 7.56 | 6.95 | 6.61 | 11.51 | 14.59 | 8.48 | 8.04 | 7.67 | 10.21 | 11.89 | 11.13 | 8.88 | 7.9 | 6.02 | 7.33 | 8.35 | 6.6 | 6.39 | 6.75 | 7.66 | 4.96 | 5.61 | 6.03 | 2.9 | 4.37 | 3.14 | 2.53 | 5.92 | 7.41 | 10.86 | 12.29 | 16.74 | 0 |
Giá CP | 34.999 | 36.497 | 36.501 | 33.498 | 33.095 | 35.010 | 35.209 | 34.735 | 31.980 | 32.702 | 36.911 | 34.580 | 32.248 | 33.499 | 31.848 | 29.508 | 30.987 | 29.052 | 29.481 | 29.788 | 30.621 | 27.995 | 27.985 | 26.986 | 35.999 | 44.990 | 30.022 | 36.197 | 34.750 | 30.915 | 32.999 | 40.458 | 27.645 | 30.697 | 23.992 | 24.994 | 19.702 | 20.290 | 22.804 | 21.994 | 20.119 | 21.008 | 22.988 | 18.605 | 17.509 | 17.489 | 17.488 | 19.017 | 19.411 | 20.412 | 17.017 | 17.283 | 16.878 | 18.272 | 48.284 | 46.024 | 50.477 | 60.516 | 55.995 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TIX TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TIX
Chia sẻ lên: