CTCP Than Hà Tu - Vinacomin - THT



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTHT
Giá hiện tại13.5 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn24/10/2008
Cổ phiếu niêm yết24.569.052
Cổ phiếu lưu hành24.569.052
Mã số thuế5700101323
Ngày cấp GPKD25/12/2006
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngành nghề chính- Thăm dò, khai thác, chế biến kinh doanh than và các loại khoáng sản khác
- Xây dựng các công trình mỏ, công nghiệp, dân dụng và san lấp mặt bằng
- Chế tạo, sửa chữa, gia công các thiết bị mỏ, phương tiện vận tải, các sản phẩm cơ khí...
- Vận tải hàng hóa bằng đường bộ, kho bãi và lưu trữ hàng hóa
- Thoát nước và xử lý nước thải, khai thác và xử lý cung cấp nước
Mốc lịch sử

- Ngày 14/10/1996: Công ty cổ phần than Hà Tu- Vinacomi tiền thân là doanh nghiệp nhà nước, thành viên hạch toán độc lập của Tổng công ty than Việt Nam. .

- Ngày 01/10/2001: Đổi tên mỏ than Hà Tu thành Công ty Than Hà Tu. .

- Ngày 25/12/2006: Chuyển đổi hình thức thành công ty cổ phần với vốn điều lệ là 91 tỷ đồng. .

- Ngày 24/10/2008: Công ty niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán Hà Nội ( HNX). .

- Ngày 08/09/2010: Đổi tên thành công ty cổ phần Than Hà Tu- Vinacomin. .

- Ngày 19/07/2012: Tăng vốn điều lệ lên 136.5 tỷ đồng. .

- Ngày 25/04/2016: Tăng vốn điều lệ lên 245.69 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Than Hà Tu - Vinacomin

Tên đầy đủ: CTCP Than Hà Tu - Vinacomin

Tên tiếng Anh: Vinacomin - Ha Tu Coal JSC

Tên viết tắt:VHTC

Địa chỉ: Tổ 6 - Khu 3 - P.Hà Tu -Tp.Hạ Long - T.Quảng Ninh

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Phương Nhung

Điện thoại: (84.203) 383 5169

Fax: (84.203) 383 6120

Email:thanhatu@hatucoal.vn

Website:http://www.hatucoal.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 4.331.036 4.540.181 3.591.994 2.892.172 2.449.128 2.860.084 2.062.838 1.943.192 2.328.612 2.299.729 1.887.286 1.658.756 2.028.550 1.654.230 1.559.164 1.163.898
Lợi nhuận cty mẹ 72.902 65.143 40.967 35.909 64.254 80.814 27.069 21.143 22.083 33.462 33.999 16.828 54.393 52.961 56.903 65.445
Vốn CSH 369.864 299.280 330.917 340.170 309.938 275.220 270.625 271.141 266.622 251.951 255.011 265.780 256.771 210.377 175.929 114.338
CP lưu hành 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052
ROE %(LNST/VCSH) 19.71% 21.77% 12.38% 10.56% 20.73% 29.36% 10% 7.8% 8.28% 13.28% 13.33% 6.33% 21.18% 25.17% 32.34% 57.24%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.68% 1.43% 1.14% 1.24% 2.62% 2.83% 1.31% 1.09% 0.95% 1.46% 1.8% 1.01% 2.68% 3.2% 3.65% 5.62%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.991 1.601 1.337 2.658 3.415 1.434 851 1.436 1.967 2.827 570 3.633 7.863 7.118 10.085 -1.231
P/E(Giá CP/EPS) 4.11 7.5 8.97 2.45 2.05 4.26 7.05 4.6 7.12 4.46 18.95 3.06 1.42 4.26 2.32 0
Giá CP 12.293 12.008 11.993 6.512 7.001 6.109 6.000 6.606 14.005 12.608 10.802 11.117 11.165 30.323 23.397 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008
Doanh thu 1.317.011 788.255 1.271.249 1.367.541 903.991 1.275.823 862.043 1.390.579 1.011.736 1.146.599 1.036.965 1.076.105 332.325 1.129.573 471.662 613.052 677.885 817.167 520.046 570.278 541.637 690.759 556.540 906.752 706.033 553.380 392.396 619.273 497.789 457.167 393.027 537.598 555.400 605.533 588.127 593.442 541.510 611.961 528.026 644.601 515.141 584.394 300.427 551.094 451.371 467.653 269.956 503.286 417.861 572.717 361.202 623.566 471.065 572.717 350.923 377.602 352.988 421.756 401.576 375.659 360.173 514.079 369.253 280.566
CP lưu hành 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052 24.569.052
Lợi nhuận 17.022 20.325 8.025 28.038 16.514 44.948 5.698 6.325 8.172 22.720 2.113 10.830 5.304 16.156 569 12.680 6.504 39.323 6.788 14.030 4.113 59.079 6.693 10.290 4.752 19.188 991 4.759 2.131 15.557 -1.542 3.598 3.530 37.784 -24.748 3.157 5.890 17.686 114 9.898 5.764 25.107 -2.178 4.910 6.160 -4.519 1.094 11.097 9.156 22.624 -9.814 30.835 10.748 22.624 7.341 10.515 12.481 36.161 5.620 5.721 9.401 60.075 16.576 -11.206
Vốn CSH 363.191 404.808 384.483 376.458 369.864 349.926 304.978 299.280 364.115 355.750 333.030 330.917 362.726 356.895 340.739 340.170 372.269 359.468 317.147 309.938 295.908 337.318 281.668 275.220 264.965 288.118 272.451 270.625 265.866 261.788 269.519 271.141 270.975 266.728 241.874 266.622 263.465 253.007 252.626 251.951 256.320 281.887 253.284 255.011 250.101 258.406 266.346 265.780 254.683 235.888 246.957 256.771 225.935 214.815 217.718 210.377 200.076 217.710 181.548 175.929 169.662 157.507 130.914 114.338
ROE %(LNST/VCSH) 4.69% 5.02% 2.09% 7.45% 4.46% 12.85% 1.87% 2.11% 2.24% 6.39% 0.63% 3.27% 1.46% 4.53% 0.17% 3.73% 1.75% 10.94% 2.14% 4.53% 1.39% 17.51% 2.38% 3.74% 1.79% 6.66% 0.36% 1.76% 0.8% 5.94% -0.57% 1.33% 1.3% 14.17% -10.23% 1.18% 2.24% 6.99% 0.05% 3.93% 2.25% 8.91% -0.86% 1.93% 2.46% -1.75% 0.41% 4.18% 3.6% 9.59% -3.97% 12.01% 4.76% 10.53% 3.37% 5% 6.24% 16.61% 3.1% 3.25% 5.54% 38.14% 12.66% -9.8%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.29% 2.58% 0.63% 2.05% 1.83% 3.52% 0.66% 0.45% 0.81% 1.98% 0.2% 1.01% 1.6% 1.43% 0.12% 2.07% 0.96% 4.81% 1.31% 2.46% 0.76% 8.55% 1.2% 1.13% 0.67% 3.47% 0.25% 0.77% 0.43% 3.4% -0.39% 0.67% 0.64% 6.24% -4.21% 0.53% 1.09% 2.89% 0.02% 1.54% 1.12% 4.3% -0.72% 0.89% 1.36% -0.97% 0.41% 2.2% 2.19% 3.95% -2.72% 4.94% 2.28% 3.95% 2.09% 2.78% 3.54% 8.57% 1.4% 1.52% 2.61% 11.69% 4.49% -3.99%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.988 2.967 3.969 3.875 2.991 2.651 1.747 1.601 1.784 1.667 1.400 1.337 1.413 1.462 2.405 2.658 2.713 2.615 3.419 3.415 3.263 3.289 1.666 1.434 1.208 1.102 954 851 887 1.073 2.573 1.436 1.445 1.618 145 1.967 2.461 2.451 2.995 2.827 2.462 2.491 320 570 1.126 1.501 4.385 3.633 5.802 5.977 5.977 7.863 5.630 5.820 7.308 7.118 6.592 6.253 8.881 10.085 8.225 7.192 590 -1.231
P/E(Giá CP/EPS) 4.62 4.45 3.22 3.07 4.11 3.28 6.53 7.5 8.8 8.58 13.28 8.97 5.8 5.82 3.04 2.45 2.58 2.68 1.93 2.05 2.6 2.43 3.9 4.26 5.46 5.63 6.71 7.05 6.88 6.06 2.02 4.6 9.9 8.16 77.74 7.12 6.87 6.36 4.71 4.46 6.05 4.26 31.84 18.95 9.23 6.93 2.62 3.06 3.6 1.49 2.12 1.42 3.02 3.54 3.28 4.26 4.11 4.77 3.76 2.32 2.21 1.88 0 0
Giá CP 13.805 13.203 12.780 11.896 12.293 8.695 11.408 12.008 15.699 14.303 18.592 11.993 8.195 8.509 7.311 6.512 7.000 7.008 6.599 7.001 8.484 7.992 6.497 6.109 6.596 6.204 6.401 6.000 6.103 6.502 5.197 6.606 14.306 13.203 11.272 14.005 16.907 15.588 14.106 12.608 14.895 10.612 10.189 10.802 10.393 10.402 11.489 11.117 20.887 8.906 12.671 11.165 17.003 20.603 23.970 30.323 27.093 29.827 33.393 23.397 18.177 13.521 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU THT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU THT

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online