CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa - THB



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTHB
Giá hiện tại11.9 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn19/11/2008
Cổ phiếu niêm yết11.424.570
Cổ phiếu lưu hành11.424.570
Mã số thuế2800791192
Ngày cấp GPKD24/03/2004
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất đồ uống và thuốc lá
Ngành nghề chính- Công nghiệp nước uống có và không có cồn, bia các loại, nước ngọt có ga, rượu vang Bordeaux đóng chai
- SXKD và XNK các sản phẩm rượu, bia, nước giải khát các loại (có ga, không có ga, nước khoáng...)
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Nhà máy Bia Thanh Hoá thành lập năm 1989
- Tháng 03/1996 chuyển thành CT Bia Thanh Hóa
- Ngày 01/04/2004 chuyển đổi thành CTCP Bia Thanh Hóa
- Ngày 19/11/2008 là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu 16.700 đ/CP

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa

Tên đầy đủ: CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa

Tên tiếng Anh: Ha Noi - Thanh Hoa Beer Joint Stock Company

Tên viết tắt:THB

Địa chỉ: Số 152 Quang Trung - P. Ngọc Trạo - Tp. Thanh Hóa

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Duy Hà

Điện thoại: (84.237) 385 2503

Fax: (84.237) 385 3270

Email:thbeco@hn.vnn.vn

Website:http://biathanhhoa.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 1.506.303 1.610.400 1.298.443 1.406.869 1.167.064 609.410 580.810 582.144 584.323 468.949 402.356 361.116 359.506 400.631 416.288 451.045
Lợi nhuận cty mẹ 5.004 10.229 5.605 3.091 15.422 5.650 9.951 11.544 26.035 40.127 30.746 28.983 30.895 30.776 19.870 31.256
Vốn CSH 150.450 146.589 143.728 128.673 144.241 160.137 213.372 213.205 229.426 221.767 203.603 192.933 183.748 167.665 162.037 167.944
CP lưu hành 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570
ROE %(LNST/VCSH) 3.33% 6.98% 3.9% 2.4% 10.69% 3.53% 4.66% 5.41% 11.35% 18.09% 15.1% 15.02% 16.81% 18.36% 12.26% 18.61%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.33% 0.64% 0.43% 0.22% 1.32% 0.93% 1.71% 1.98% 4.46% 8.56% 7.64% 8.03% 8.59% 7.68% 4.77% 6.93%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.163 732 660 387 789 706 993 1.440 2.756 3.558 2.568 2.723 2.657 1.999 3.326 315
P/E(Giá CP/EPS) 10.32 19.12 14.7 25.61 11.41 26.92 20.24 13.13 8.67 5.48 5.3 4.19 4.37 9.5 5.26 0
Giá CP 12.002 13.996 9.702 9.911 9.002 19.006 20.098 18.907 23.895 19.498 13.610 11.409 11.611 18.991 17.495 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 1/2008
Doanh thu 277.487 470.068 427.753 409.934 198.548 529.147 446.305 366.744 268.204 340.361 340.502 358.894 258.686 394.813 469.154 397.708 145.194 328.839 338.157 310.224 189.844 105.453 222.982 206.641 74.334 114.461 198.634 201.872 65.843 128.315 200.739 201.696 51.394 122.157 180.827 200.072 81.267 103.660 146.157 157.833 61.299 97.157 116.820 128.814 59.565 77.205 125.981 123.424 34.506 77.981 124.609 110.449 46.467 98.083 131.134 121.023 50.391 75.964 131.580 135.359 73.385 96.990 305.248 48.807
CP lưu hành 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570 11.424.570
Lợi nhuận -7.645 1.849 5.234 1.222 -3.301 245 7.262 9.081 -6.359 2.111 3.531 9.097 -9.134 1.167 6.407 8.580 -13.063 -1.778 10.677 12.730 -6.207 1.027 1.461 9.607 -6.445 -1.813 6.715 11.904 -6.855 756 5.543 12.399 -7.154 389 10.812 13.997 837 3.846 12.806 15.866 7.609 8.289 8.881 11.814 1.762 7.612 8.155 11.408 1.808 9.120 8.767 10.845 2.163 9.550 7.794 11.602 1.830 3.650 5.759 8.804 1.657 3.240 24.294 3.722
Vốn CSH 141.172 148.771 146.921 141.687 150.450 153.810 153.851 146.589 143.010 149.370 147.259 143.728 138.117 147.275 135.079 128.673 135.950 149.013 150.791 144.241 145.522 151.721 161.754 160.137 151.373 217.682 220.087 213.372 201.469 219.688 218.932 213.205 200.806 239.368 240.238 229.426 215.429 238.436 235.586 221.767 205.901 220.313 213.502 203.603 191.789 211.714 201.088 192.933 181.525 202.582 192.515 183.748 172.903 191.233 175.096 167.665 155.708 170.216 166.566 162.037 153.471 151.600 162.798 167.944
ROE %(LNST/VCSH) -5.42% 1.24% 3.56% 0.86% -2.19% 0.16% 4.72% 6.19% -4.45% 1.41% 2.4% 6.33% -6.61% 0.79% 4.74% 6.67% -9.61% -1.19% 7.08% 8.83% -4.27% 0.68% 0.9% 6% -4.26% -0.83% 3.05% 5.58% -3.4% 0.34% 2.53% 5.82% -3.56% 0.16% 4.5% 6.1% 0.39% 1.61% 5.44% 7.15% 3.7% 3.76% 4.16% 5.8% 0.92% 3.6% 4.06% 5.91% 1% 4.5% 4.55% 5.9% 1.25% 4.99% 4.45% 6.92% 1.18% 2.14% 3.46% 5.43% 1.08% 2.14% 14.92% 2.22%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -2.76% 0.39% 1.22% 0.3% -1.66% 0.05% 1.63% 2.48% -2.37% 0.62% 1.04% 2.53% -3.53% 0.3% 1.37% 2.16% -9% -0.54% 3.16% 4.1% -3.27% 0.97% 0.66% 4.65% -8.67% -1.58% 3.38% 5.9% -10.41% 0.59% 2.76% 6.15% -13.92% 0.32% 5.98% 7% 1.03% 3.71% 8.76% 10.05% 12.41% 8.53% 7.6% 9.17% 2.96% 9.86% 6.47% 9.24% 5.24% 11.7% 7.04% 9.82% 4.65% 9.74% 5.94% 9.59% 3.63% 4.8% 4.38% 6.5% 2.26% 3.34% 7.96% 7.63%
EPS (Lũy kế 4 quý) 58 438 298 475 1.163 895 1.059 732 734 491 408 660 614 270 13 387 750 1.350 1.595 789 515 495 246 706 907 871 1.096 993 1.037 1.010 978 1.440 1.579 2.279 2.581 2.756 2.920 3.512 3.901 3.558 3.203 2.691 2.632 2.568 2.533 2.537 2.669 2.723 2.673 2.704 2.742 2.657 2.723 2.694 2.177 1.999 1.754 1.739 1.703 3.326 2.555 2.736 2.452 315
P/E(Giá CP/EPS) 214.54 25.11 28.89 25.26 10.32 14.07 11.52 19.12 23.04 31.19 33.58 14.7 17.42 34.76 746.1 25.61 9.34 8.3 6.83 11.41 16.3 22.04 52.87 26.92 20.4 22.39 16.43 20.24 17.56 18.21 18.09 13.13 14.56 12.64 9.3 8.67 11.65 8.48 6.2 5.48 7.18 6.54 5.32 5.3 5.29 5.08 4.05 4.19 4.53 3.81 4.01 4.37 5.84 6.76 7.76 9.5 10.09 10.52 12.92 5.26 4.15 4.68 0 0
Giá CP 12.443 10.998 8.609 11.999 12.002 12.593 12.200 13.996 16.911 15.314 13.701 9.702 10.696 9.385 9.699 9.911 7.005 11.205 10.894 9.002 8.395 10.910 13.006 19.006 18.503 19.502 18.007 20.098 18.210 18.392 17.692 18.907 22.990 28.807 24.003 23.895 34.018 29.782 24.186 19.498 22.998 17.599 14.002 13.610 13.400 12.888 10.809 11.409 12.109 10.302 10.995 11.611 15.902 18.211 16.894 18.991 17.698 18.294 22.003 17.495 10.603 12.804 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU THB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU THB

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online