CTCP Nước Thủ Dầu Một - TDM
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TDM |
Giá hiện tại | 48.5 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 24/10/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 100.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 100.000.000 |
Mã số thuế | 3702226772 |
Ngày cấp GPKD | 07/11/2013 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Nước, chất thải và các hệ thống khác |
Ngành nghề chính | - Đầu tư, khai thác, xử lý, cung cấp nước sạch phục vụ sinh hoạt và sản xuất - Đầu tư, quản lý hệ thống thoát nước - Xây dựng công trình công ích - Thi công xây dựng, sửa chữa hệ thống cấp thoát nước |
Mốc lịch sử | - Ngày 07/11/2013: Công ty được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 200 tỷ đồng. - Tháng 09/2014: Tăng vốn điều lệ lên 226.28 tỷ đồng. - Tháng 04/2015: Tăng vốn điều lệ lên 240 tỷ đồng. - Tháng 09/2015: Tăng vốn điều lệ lên 300 tỷ đồng. - Ngày 08/03/2016: Công ty được UBCKNN chấp thuận là công ty đại chúng. - Ngày 21/03/2016: Công ty được Trung tâm lưu ký Chứng khoán VN cấp giấy chứng nhận đăng ký lưu ký chứng khoán lần đầu. - Ngày 25/03/2016: Cổ phiếu công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch trên UPCoM với mã chứng khoán TDM. - Ngày 01/04/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của TDM trên UPCoM với giá đóng cửa cuối phiên là 10,000 đồng/CP. - Tháng 07/2016: Tăng vốn điều lệ lên 360 tỷ đồng. - Tháng 09/2017: Tăng vốn điều lệ lên 650.4 tỷ đồng. - Tháng 01/2018: Tăng vốn điều lệ lên 812 tỷ đồng. - Ngày 16/10/2018: Hủy niêm yết trên sàn UPCoM. - Ngày 24/10/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 19,840 đ/CP. - Ngày 13/09/2019: Tăng vốn điều lệ lên 957 tỷ đồng. - Ngày 01/10/2020: Tăng vốn điều lệ lên 1,000 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Nước Thủ Dầu Một Tên tiếng Anh: Thu Dau Mot Water Joint Stock Company Tên viết tắt:TDMWATER.CO Địa chỉ: Số 11B - Đường Ngô Văn Trị - P. Phú Lợi - Tp. Thủ Dầu Một - T. Bình Dương Người công bố thông tin: Mr. Trần Thế Hưng Điện thoại: (84.274) 384 2255 - 384 2277 Fax: (84.274) 384 1838 Email:contact@tdmwater.vn Website:http://tdmwater.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 532.574 | 478.917 | 417.024 | 385.642 | 345.773 | 286.246 | 197.001 | 150.556 |
Lợi nhuận cty mẹ | 283.450 | 220.390 | 329.730 | 172.884 | 203.709 | 149.552 | 75.597 | 59.276 |
Vốn CSH | 2.021.309 | 1.966.902 | 1.830.958 | 1.722.163 | 1.572.012 | 1.082.782 | 708.986 | 395.836 |
CP lưu hành | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 14.02% | 11.2% | 18.01% | 10.04% | 12.96% | 13.81% | 10.66% | 14.97% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 53.22% | 46.02% | 79.07% | 44.83% | 58.91% | 52.25% | 38.37% | 39.37% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.076 | 2.831 | 2.463 | 2.190 | 2.021 | 1.649 | 1.723 | 1.462 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11.74 | 13.62 | 12.04 | 10.78 | 14.05 | 11.82 | 11.61 | 12.32 |
Giá CP | 36.112 | 38.558 | 29.655 | 23.608 | 28.395 | 19.491 | 20.004 | 18.012 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 187.207 | 106.203 | 191.743 | 106.846 | 132.961 | 101.024 | 125.784 | 122.961 | 125.102 | 105.070 | 113.228 | 97.825 | 113.198 | 92.773 | 106.284 | 100.333 | 96.190 | 82.835 | 92.664 | 88.609 | 89.662 | 74.838 | 84.465 | 72.004 | 77.789 | 51.988 | 58.155 | 50.801 | 48.660 | 39.385 | 46.494 | 37.746 | 38.011 | 28.305 |
CP lưu hành | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 |
Lợi nhuận | 44.388 | 37.517 | 43.494 | 56.619 | 55.214 | 128.123 | 73.915 | 54.408 | 51.108 | 40.959 | 136.632 | 25.895 | 48.537 | 118.666 | 53.232 | 41.763 | 47.356 | 30.533 | 90.169 | 42.754 | 34.993 | 35.793 | 58.868 | 33.062 | 24.152 | 33.470 | 35.226 | 22.521 | 4.288 | 13.562 | 15.429 | 14.766 | 19.565 | 9.516 |
Vốn CSH | 2.395.711 | 2.351.323 | 2.036.636 | 2.133.142 | 2.076.523 | 2.021.309 | 2.040.817 | 1.966.902 | 1.912.494 | 1.861.385 | 1.847.590 | 1.830.958 | 1.805.063 | 1.756.763 | 1.655.396 | 1.722.163 | 1.615.900 | 1.568.544 | 1.576.152 | 1.572.012 | 1.529.257 | 1.118.209 | 1.141.670 | 1.082.782 | 1.049.902 | 1.085.371 | 744.212 | 708.986 | 384.167 | 417.399 | 405.338 | 395.836 | 333.260 | 326.034 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.85% | 1.6% | 2.14% | 2.65% | 2.66% | 6.34% | 3.62% | 2.77% | 2.67% | 2.2% | 7.4% | 1.41% | 2.69% | 6.75% | 3.22% | 2.43% | 2.93% | 1.95% | 5.72% | 2.72% | 2.29% | 3.2% | 5.16% | 3.05% | 2.3% | 3.08% | 4.73% | 3.18% | 1.12% | 3.25% | 3.81% | 3.73% | 5.87% | 2.92% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 23.71% | 35.33% | 22.68% | 52.99% | 41.53% | 126.82% | 58.76% | 44.25% | 40.85% | 38.98% | 120.67% | 26.47% | 42.88% | 127.91% | 50.08% | 41.62% | 49.23% | 36.86% | 97.31% | 48.25% | 39.03% | 47.83% | 69.7% | 45.92% | 31.05% | 64.38% | 60.57% | 44.33% | 8.81% | 34.43% | 33.18% | 39.12% | 51.47% | 33.62% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.765 | 1.915 | 2.835 | 3.139 | 3.117 | 3.076 | 2.204 | 2.831 | 2.546 | 2.520 | 3.297 | 2.463 | 2.649 | 2.665 | 1.784 | 2.190 | 2.203 | 2.148 | 2.288 | 2.021 | 1.998 | 1.870 | 1.857 | 1.649 | 1.758 | 1.804 | 1.822 | 1.723 | 1.602 | 2.111 | 1.976 | 1.462 | 969 | 305 |
P/E(Giá CP/EPS) | 27.77 | 24.49 | 14.31 | 13.32 | 12.03 | 11.74 | 16.79 | 13.62 | 16.1 | 15.83 | 10.61 | 12.04 | 10.57 | 10.84 | 15.33 | 10.78 | 10.3 | 7.31 | 11.23 | 14.05 | 15.99 | 15.99 | 10.82 | 11.82 | 10.24 | 9.26 | 9.88 | 11.61 | 13.74 | 10.66 | 12.15 | 12.32 | 26.82 | 0 |
Giá CP | 49.014 | 46.898 | 40.569 | 41.811 | 37.498 | 36.112 | 37.005 | 38.558 | 40.991 | 39.892 | 34.981 | 29.655 | 28.000 | 28.889 | 27.349 | 23.608 | 22.691 | 15.702 | 25.694 | 28.395 | 31.948 | 29.901 | 20.093 | 19.491 | 18.002 | 16.705 | 18.001 | 20.004 | 22.011 | 22.503 | 24.008 | 18.012 | 25.989 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TDM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TDM
Chia sẻ lên: