CTCP Nước Thủ Dầu Một - TDM



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTDM
Giá hiện tại48.5 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn24/10/2018
Cổ phiếu niêm yết100.000.000
Cổ phiếu lưu hành100.000.000
Mã số thuế3702226772
Ngày cấp GPKD07/11/2013
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Nước, chất thải và các hệ thống khác
Ngành nghề chính- Đầu tư, khai thác, xử lý, cung cấp nước sạch phục vụ sinh hoạt và sản xuất
- Đầu tư, quản lý hệ thống thoát nước
- Xây dựng công trình công ích
- Thi công xây dựng, sửa chữa hệ thống cấp thoát nước
Mốc lịch sử

- Ngày 07/11/2013: Công ty được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 200 tỷ đồng.

- Tháng 09/2014: Tăng vốn điều lệ lên 226.28 tỷ đồng.

- Tháng 04/2015: Tăng vốn điều lệ lên 240 tỷ đồng.

- Tháng 09/2015: Tăng vốn điều lệ lên 300 tỷ đồng.

- Ngày 08/03/2016: Công ty được UBCKNN chấp thuận là công ty đại chúng.

- Ngày 21/03/2016: Công ty được Trung tâm lưu ký Chứng khoán VN cấp giấy chứng nhận đăng ký lưu ký chứng khoán lần đầu.

- Ngày 25/03/2016: Cổ phiếu công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch trên UPCoM với mã chứng khoán TDM.

- Ngày 01/04/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của TDM trên UPCoM với giá đóng cửa cuối phiên là 10,000 đồng/CP.

- Tháng 07/2016: Tăng vốn điều lệ lên 360 tỷ đồng.

- Tháng 09/2017: Tăng vốn điều lệ lên 650.4 tỷ đồng.

- Tháng 01/2018: Tăng vốn điều lệ lên 812 tỷ đồng.

- Ngày 16/10/2018: Hủy niêm yết trên sàn UPCoM.

- Ngày 24/10/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 19,840 đ/CP.

- Ngày 13/09/2019: Tăng vốn điều lệ lên 957 tỷ đồng.

- Ngày 01/10/2020: Tăng vốn điều lệ lên 1,000 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Nước Thủ Dầu Một

Tên đầy đủ: CTCP Nước Thủ Dầu Một

Tên tiếng Anh: Thu Dau Mot Water Joint Stock Company

Tên viết tắt:TDMWATER.CO

Địa chỉ: Số 11B - Đường Ngô Văn Trị - P. Phú Lợi - Tp. Thủ Dầu Một - T. Bình Dương

Người công bố thông tin: Mr. Trần Thế Hưng

Điện thoại: (84.274) 384 2255 - 384 2277

Fax: (84.274) 384 1838

Email:contact@tdmwater.vn

Website:http://tdmwater.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016
Doanh thu 532.574 478.917 417.024 385.642 345.773 286.246 197.001 150.556
Lợi nhuận cty mẹ 283.450 220.390 329.730 172.884 203.709 149.552 75.597 59.276
Vốn CSH 2.021.309 1.966.902 1.830.958 1.722.163 1.572.012 1.082.782 708.986 395.836
CP lưu hành 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 14.02% 11.2% 18.01% 10.04% 12.96% 13.81% 10.66% 14.97%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 53.22% 46.02% 79.07% 44.83% 58.91% 52.25% 38.37% 39.37%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.076 2.831 2.463 2.190 2.021 1.649 1.723 1.462
P/E(Giá CP/EPS) 11.74 13.62 12.04 10.78 14.05 11.82 11.61 12.32
Giá CP 36.112 38.558 29.655 23.608 28.395 19.491 20.004 18.012
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016
Doanh thu 106.203 191.743 106.846 132.961 101.024 125.784 122.961 125.102 105.070 113.228 97.825 113.198 92.773 106.284 100.333 96.190 82.835 92.664 88.609 89.662 74.838 84.465 72.004 77.789 51.988 58.155 50.801 48.660 39.385 46.494 37.746 38.011 28.305
CP lưu hành 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000 100.000.000
Lợi nhuận 37.517 43.494 56.619 55.214 128.123 73.915 54.408 51.108 40.959 136.632 25.895 48.537 118.666 53.232 41.763 47.356 30.533 90.169 42.754 34.993 35.793 58.868 33.062 24.152 33.470 35.226 22.521 4.288 13.562 15.429 14.766 19.565 9.516
Vốn CSH 2.351.323 2.036.636 2.133.142 2.076.523 2.021.309 2.040.817 1.966.902 1.912.494 1.861.385 1.847.590 1.830.958 1.805.063 1.756.763 1.655.396 1.722.163 1.615.900 1.568.544 1.576.152 1.572.012 1.529.257 1.118.209 1.141.670 1.082.782 1.049.902 1.085.371 744.212 708.986 384.167 417.399 405.338 395.836 333.260 326.034
ROE %(LNST/VCSH) 1.6% 2.14% 2.65% 2.66% 6.34% 3.62% 2.77% 2.67% 2.2% 7.4% 1.41% 2.69% 6.75% 3.22% 2.43% 2.93% 1.95% 5.72% 2.72% 2.29% 3.2% 5.16% 3.05% 2.3% 3.08% 4.73% 3.18% 1.12% 3.25% 3.81% 3.73% 5.87% 2.92%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 35.33% 22.68% 52.99% 41.53% 126.82% 58.76% 44.25% 40.85% 38.98% 120.67% 26.47% 42.88% 127.91% 50.08% 41.62% 49.23% 36.86% 97.31% 48.25% 39.03% 47.83% 69.7% 45.92% 31.05% 64.38% 60.57% 44.33% 8.81% 34.43% 33.18% 39.12% 51.47% 33.62%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.915 2.835 3.139 3.117 3.076 2.204 2.831 2.546 2.520 3.297 2.463 2.649 2.665 1.784 2.190 2.203 2.148 2.288 2.021 1.998 1.870 1.857 1.649 1.758 1.804 1.822 1.723 1.602 2.111 1.976 1.462 969 305
P/E(Giá CP/EPS) 24.49 14.31 13.32 12.03 11.74 16.79 13.62 16.1 15.83 10.61 12.04 10.57 10.84 15.33 10.78 10.3 7.31 11.23 14.05 15.99 15.99 10.82 11.82 10.24 9.26 9.88 11.61 13.74 10.66 12.15 12.32 26.82 0
Giá CP 46.898 40.569 41.811 37.498 36.112 37.005 38.558 40.991 39.892 34.981 29.655 28.000 28.889 27.349 23.608 22.691 15.702 25.694 28.395 31.948 29.901 20.093 19.491 18.002 16.705 18.001 20.004 22.011 22.503 24.008 18.012 25.989 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TDM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TDM

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online