CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh - TCT



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTCT
Giá hiện tại21.15 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn22/03/2016
Cổ phiếu niêm yết12.788.000
Cổ phiếu lưu hành12.788.000
Mã số thuế3900309621
Ngày cấp GPKD11/01/2001
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Vận chuyển du lịch
Ngành nghề chính- Vận chuyển du khách, hàng hóa vật tư bằng phương tiện cáp treo, máng trượt.
- Cho thuê quảng cáo trên pano, cabin và trụ tháp.
- Kinh doanh dịch vụ du lịch.
- Kinh doanh thương mại xuất nhập khẩu...
Mốc lịch sử

- Ngày 08/03/1998: Tiền thân là Bộ phận Cáp treo trực thuộc Công ty Du lịch Tây Ninh chính thức đi vào hoạt động.

- Ngày 10/01/2001: CTCP Cáp Treo Núi Bà Tây Ninh chính thức đi vào hoạt động.

- Ngày 10/03/016: Ngày giao dịch cuối cùng của TCT trên HNX với giá đóng cửa cuối phiên là 56,800 đồng/CP.

- Ngày 11/03/2016: TCT hủy niêm yết trên HNX.

- Ngày 14/01/2016: Cổ phiếu công ty được chấp thuân niêm yết trên HOSE.

- Ngày 22/03/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của TCT trên HOSE với giá đóng cửa cuối phiên là 57,000 đồng/CP.

- Ngày 30/11/2017: Khai trương hệ thống xe trượt ống công nghệ Châu Âu.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh

Tên đầy đủ: CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh

Tên tiếng Anh: Tay Ninh Cable Car Tour Company

Tên viết tắt:CATOUR

Địa chỉ: Núi Bà Đen - Kp.Ninh Phú - P.Ninh Sơn - Tp.Tây Ninh - T.Tây Ninh

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Sinh

Điện thoại: (84.276) 362 4022 - 382 3448 - 382 3448

Fax: (84.276) 382 3448

Email:info@catour.com.vn

Website:http://www.catour.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 43.115 63.676 35.869 43.216 177.230 171.314 156.320 137.525 176.295 124.497 100.235 77.015 63.275 46.508 34.645 36.793 50.738 3.142
Lợi nhuận cty mẹ 18.598 28.931 2.025 662 67.073 69.477 72.850 67.813 57.898 55.441 48.741 53.459 45.933 27.461 24.683 22.646 26.203 1.640
Vốn CSH 337.762 327.619 312.350 352.017 375.922 305.413 267.757 261.995 263.446 222.802 210.119 171.526 127.733 97.959 73.498 60.459 44.855 34.672
CP lưu hành 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000
ROE %(LNST/VCSH) 5.51% 8.83% 0.65% 0.19% 17.84% 22.75% 27.21% 25.88% 21.98% 24.88% 23.2% 31.17% 35.96% 28.03% 33.58% 37.46% 58.42% 4.73%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 43.14% 45.43% 5.65% 1.53% 37.85% 40.56% 46.6% 49.31% 32.84% 44.53% 48.63% 69.41% 72.59% 59.05% 71.25% 61.55% 51.64% 52.2%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.857 1.724 484 150 5.804 5.733 5.500 5.293 5.906 13.313 17.438 18.049 12.210 8.682 12.475 13.195 15.086 1.026
P/E(Giá CP/EPS) 14.81 22.6 57.61 180.94 9.15 11.16 9.25 10.67 10.87 7.66 9 3.77 3.3 6.71 6.94 4.74 26.58 57.99
Giá CP 27.502 38.962 27.883 27.141 53.107 63.980 50.875 56.476 64.198 101.978 156.942 68.045 40.293 58.256 86.577 62.544 400.986 59.498
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 3.917 3.984 16.721 1.665 4.697 4.575 32.178 4.579 9.971 11.857 37.269 446 87 5.061 30.275 3.904 2.630 3.347 33.335 13.936 28.168 25.929 109.197 14.023 27.072 28.066 102.153 16.667 19.290 20.475 99.888 8.970 19.218 19.334 90.003 29.623 30.065 33.329 83.278 22.129 15.413 13.906 73.049 7.263 13.926 15.437 63.609 6.900 11.516 10.808 47.791 6.498 10.751 10.833 35.193 4.574 7.945 8.688 25.301 5.250 5.161 0 24.234 2.778 5.637 5.644 22.734 2.564 4.969 24.505 18.700 3.142
CP lưu hành 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000 12.788.000
Lợi nhuận 278 2.431 8.426 -3.606 2.323 1.393 18.488 -3.658 1.035 7.878 23.676 -4.544 -4.968 -2.245 13.782 523 -5.867 -5.641 11.647 -7.285 3.194 11.174 59.990 -5.443 8.505 7.153 59.262 2.778 4.120 5.005 60.947 98 4.283 7.123 56.309 -1.029 5.289 6.338 47.300 -2.400 4.720 4.775 48.346 -965 4.822 4.127 40.757 3.019 7.848 9.305 33.287 6.452 8.659 8.270 22.552 3.852 4.361 4.776 14.472 4.379 4.130 0 16.174 2.619 2.665 3.196 14.166 2.042 1.686 12.171 10.304 1.640
Vốn CSH 342.363 342.085 339.654 331.421 335.027 339.154 337.762 318.602 328.654 327.619 319.741 296.444 307.382 312.350 314.595 301.058 346.150 352.017 357.658 346.014 353.531 375.922 364.749 304.723 310.166 305.413 302.219 241.105 275.626 267.757 300.791 244.649 266.823 261.995 267.873 214.890 235.567 263.446 257.378 212.208 215.318 222.802 233.798 190.329 191.429 210.119 207.187 168.633 166.217 171.526 162.824 131.225 125.308 127.733 120.021 98.626 104.870 97.959 93.687 80.379 76.459 73.498 77.979 62.612 60.360 60.459 60.214 46.789 44.970 44.855 44.578 34.672
ROE %(LNST/VCSH) 0.08% 0.71% 2.48% -1.09% 0.69% 0.41% 5.47% -1.15% 0.31% 2.4% 7.4% -1.53% -1.62% -0.72% 4.38% 0.17% -1.69% -1.6% 3.26% -2.11% 0.9% 2.97% 16.45% -1.79% 2.74% 2.34% 19.61% 1.15% 1.49% 1.87% 20.26% 0.04% 1.61% 2.72% 21.02% -0.48% 2.25% 2.41% 18.38% -1.13% 2.19% 2.14% 20.68% -0.51% 2.52% 1.96% 19.67% 1.79% 4.72% 5.42% 20.44% 4.92% 6.91% 6.47% 18.79% 3.91% 4.16% 4.88% 15.45% 5.45% 5.4% 0% 20.74% 4.18% 4.42% 5.29% 23.53% 4.36% 3.75% 27.13% 23.11% 4.73%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 7.1% 61.02% 50.39% -216.58% 49.46% 30.45% 57.46% -79.89% 10.38% 66.44% 63.53% -1018.83% -5710.34% -44.36% 45.52% 13.4% -223.08% -168.54% 34.94% -52.27% 11.34% 43.09% 54.94% -38.81% 31.42% 25.49% 58.01% 16.67% 21.36% 24.44% 61.02% 1.09% 22.29% 36.84% 62.56% -3.47% 17.59% 19.02% 56.8% -10.85% 30.62% 34.34% 66.18% -13.29% 34.63% 26.73% 64.07% 43.75% 68.15% 86.09% 69.65% 99.29% 80.54% 76.34% 64.08% 84.22% 54.89% 54.97% 57.2% 83.41% 80.02% NAN% 66.74% 94.28% 47.28% 56.63% 62.31% 79.64% 33.93% 49.67% 55.1% 52.2%
EPS (Lũy kế 4 quý) 589 749 668 1.454 1.450 1.350 1.857 2.262 2.193 1.724 932 158 555 484 219 52 -559 150 1.465 5.245 5.389 5.804 5.490 5.433 6.076 5.733 5.565 5.697 5.487 5.500 5.666 5.303 5.215 5.293 5.232 4.527 5.075 5.906 6.889 9.212 11.125 13.313 16.124 15.246 16.492 17.438 19.058 16.722 17.796 18.049 17.726 14.368 13.554 12.210 11.117 8.589 8.754 8.682 7.883 9.735 10.854 12.475 15.423 14.167 13.807 13.195 18.809 16.393 16.141 15.086 7.472 1.026
P/E(Giá CP/EPS) 30.4 27.51 39.1 15.37 16.62 19.15 14.81 15.12 17.33 22.6 49.78 238.79 54.19 57.61 146.73 586.81 -50.91 180.94 20.24 8.29 8.5 9.15 11.02 10.77 10.17 11.16 11.68 11.23 9.75 9.25 10.06 10.41 10.76 10.67 9.75 11.15 10.84 10.87 10.47 8.08 13.94 7.66 6.33 11.09 9.73 9 7.45 5.08 4.07 3.77 3.29 3.13 3.28 3.3 4.09 6.89 5.51 6.71 10.29 6.67 7.74 6.94 5.06 5.6 8.11 4.74 6.49 20.12 23.51 26.58 12.04 57.99
Giá CP 17.906 20.605 26.119 22.348 24.099 25.853 27.502 34.201 38.005 38.962 46.395 37.729 30.075 27.883 32.134 30.514 28.459 27.141 29.652 43.481 45.807 53.107 60.500 58.513 61.793 63.980 64.999 63.977 53.498 50.875 57.000 55.204 56.113 56.476 51.012 50.476 55.013 64.198 72.128 74.433 155.083 101.978 102.065 169.078 160.467 156.942 141.982 84.948 72.430 68.045 58.319 44.972 44.457 40.293 45.469 59.178 48.235 58.256 81.116 64.932 84.010 86.577 78.040 79.335 111.975 62.544 122.070 329.827 379.475 400.986 89.963 59.498
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TCT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TCT

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online