CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công - TCM



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTCM
Giá hiện tại45 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn15/10/2007
Cổ phiếu niêm yết71.360.808
Cổ phiếu lưu hành71.360.808
Mã số thuế0301446221
Ngày cấp GPKD23/06/2006
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm may mặc
Ngành nghề chính- Sản xuất sợi, vải dệt thoi, sợi nhân tạo
- Buôn bán vải, hàng may sẵn, giày dép và chuyên danh khác chưa được phân vào đâu như mua bán bông, xơ, sợi,...
- May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp, thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Kinh doanh bất động sản; xây dựng nhà các loại; lắp đặt máy móc, hệ thống và thiết bị công nghiệp
- Dịch vụ lưu trú ngắn ngày, nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động...
Mốc lịch sử

- Năm 1967: Công ty Cổ phần Dệt May Thành Công tiền thân là Hãng Tái Thành Kỹ Nghệ Dệt được thành lập.

- Tháng 08/1976: Chuyển thành Xí nghiệp quốc doanh với tên gọi Nhà máy Dệt Tái Thành.

- Năm 2000: Đổi tên là Công Ty Dệt May Thành Công.

- Tháng 07/2006: Chuyển thành Công ty Cổ phần Dệt May Thành Công.

- Tháng 10/2007: Cổ phiếu công ty chính thức niêm yết tại HOSE.

- Tháng 05/2008: Đổi tên Công ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công.

- Ngày 11/08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 516,538,290,000 đồng.

- Ngày 18/06/2018: Tăng vốn điều lệ lên 542,300,550,000 đồng.

- Ngày 17/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 580,169,180,000 đồng.

- Ngày 05/10/2020: Tăng vốn điều lệ lên 620,683,490,000 đồng.

- Ngày 10/06/2021: Tăng vốn điều lệ lên 713,608,080,000 đồng.

- Tháng 06/2022: Tăng vốn điều lệ lên 820,471,000,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công

Tên đầy đủ: CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công

Tên tiếng Anh: Thanh Cong Textile Garment Investment Trading Joint Stock Company

Tên viết tắt:TCG

Địa chỉ: Số 36 - Tây Thạnh - P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Ms. Huỳnh Thị Thu Sa

Điện thoại: (84.28) 3815 3962

Fax: (84.28) 3815 2757 - 3815 4008

Email:tcm@thanhcong.net

Website:https://www.thanhcong.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 3.324.824 4.337.390 3.535.415 3.469.717 3.644.201 3.662.011 3.209.071 3.070.604 2.791.896 2.571.410 2.554.418 2.283.501 2.194.774 1.892.740 1.126.094 1.023.287 1.033.052
Lợi nhuận cty mẹ 131.907 279.344 142.517 275.243 215.726 259.133 191.766 114.291 153.530 168.400 123.519 -20.159 112.078 169.807 51.636 6.892 79.301
Vốn CSH 1.976.484 1.826.654 1.685.966 1.437.032 1.265.641 1.132.727 972.878 850.672 828.313 752.274 635.454 645.168 738.807 565.183 455.444 294.151 270.289
CP lưu hành 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808
ROE %(LNST/VCSH) 6.67% 15.29% 8.45% 19.15% 17.04% 22.88% 19.71% 13.44% 18.54% 22.39% 19.44% -3.12% 15.17% 30.04% 11.34% 2.34% 29.34%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.97% 6.44% 4.03% 7.93% 5.92% 7.08% 5.98% 3.72% 5.5% 6.55% 4.84% -0.88% 5.11% 8.97% 4.59% 0.67% 7.68%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.264 2.081 4.506 4.071 4.374 3.685 3.720 2.380 3.479 3.133 836 -345 5.589 2.196 1.265 555 3.283
P/E(Giá CP/EPS) 15.35 22.35 20.02 4.74 6.32 5.37 8.01 10.59 9.8 8.78 15.55 -25.23 2.36 7.61 11.46 23.07 0
Giá CP 50.102 46.510 90.210 19.297 27.644 19.788 29.797 25.204 34.094 27.508 13.000 8.704 13.190 16.712 14.497 12.804 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007
Doanh thu 934.148 814.601 919.285 714.498 876.440 937.334 1.229.394 1.048.646 1.122.016 828.517 782.925 978.272 945.701 752.230 979.585 947.725 790.177 855.036 1.019.527 791.373 978.265 835.188 1.178.450 799.999 848.374 759.742 901.905 771.721 775.703 762.991 790.224 777.924 739.465 647.608 805.489 729.663 609.136 640.076 625.399 663.595 642.340 645.384 709.277 653.675 546.082 516.039 520.525 708.478 538.459 478.452 509.448 576.117 630.757 521.259 509.229 442.680 419.572 406.028 270.997 222.403 226.666 210.581 228.844 313.095 270.767 247.189 219.889 565.974
CP lưu hành 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808 71.360.808
Lợi nhuận 62.169 21.718 53.766 1.888 54.535 59.560 91.966 54.436 73.382 24.382 -2.855 58.780 62.210 75.037 85.193 81.075 33.938 62.662 58.122 51.954 42.988 46.572 96.393 67.186 48.982 21.638 51.966 70.486 47.676 24.833 39.667 27.726 22.065 21.700 45.358 52.945 33.527 38.555 45.803 46.696 37.346 28.886 36.876 35.132 22.625 -19.611 -838 14.351 -14.061 -17.284 1.601 54.552 73.209 72.519 44.174 23.552 29.562 8.989 22.261 3.178 17.208 9.455 3.941 -14.559 8.055 6.292 10.690 62.319
Vốn CSH 2.072.758 2.010.137 1.987.776 1.933.616 1.976.484 1.978.857 1.919.130 1.826.654 1.780.019 1.708.535 1.683.461 1.685.966 1.668.431 1.638.735 1.563.128 1.437.032 1.428.801 1.425.267 1.362.032 1.265.641 1.291.487 1.276.398 1.229.455 1.132.727 1.094.917 1.071.618 1.049.633 972.878 963.387 915.572 890.552 850.672 893.386 895.692 873.854 828.313 846.880 807.173 798.077 752.274 754.531 735.859 672.329 635.454 644.959 623.017 643.034 645.168 708.881 723.053 740.408 738.807 762.745 654.050 574.402 565.183 527.133 535.513 477.367 455.444 348.701 342.423 298.960 294.151 350.241 286.750 280.458 270.289
ROE %(LNST/VCSH) 3% 1.08% 2.7% 0.1% 2.76% 3.01% 4.79% 2.98% 4.12% 1.43% -0.17% 3.49% 3.73% 4.58% 5.45% 5.64% 2.38% 4.4% 4.27% 4.1% 3.33% 3.65% 7.84% 5.93% 4.47% 2.02% 4.95% 7.25% 4.95% 2.71% 4.45% 3.26% 2.47% 2.42% 5.19% 6.39% 3.96% 4.78% 5.74% 6.21% 4.95% 3.93% 5.48% 5.53% 3.51% -3.15% -0.13% 2.22% -1.98% -2.39% 0.22% 7.38% 9.6% 11.09% 7.69% 4.17% 5.61% 1.68% 4.66% 0.7% 4.93% 2.76% 1.32% -4.95% 2.3% 2.19% 3.81% 23.06%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 6.66% 2.67% 5.85% 0.26% 6.22% 6.35% 7.48% 5.19% 6.54% 2.94% -0.36% 6.01% 6.58% 9.98% 8.7% 8.55% 4.29% 7.33% 5.7% 6.57% 4.39% 5.58% 8.18% 8.4% 5.77% 2.85% 5.76% 9.13% 6.15% 3.25% 5.02% 3.56% 2.98% 3.35% 5.63% 7.26% 5.5% 6.02% 7.32% 7.04% 5.81% 4.48% 5.2% 5.37% 4.14% -3.8% -0.16% 2.03% -2.61% -3.61% 0.31% 9.47% 11.61% 13.91% 8.67% 5.32% 7.05% 2.21% 8.21% 1.43% 7.59% 4.49% 1.72% -4.65% 2.97% 2.55% 4.86% 11.01%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.616 1.574 2.071 2.538 3.264 3.613 3.277 2.081 2.203 2.108 2.964 4.506 5.009 4.614 4.486 4.071 3.610 3.827 3.605 4.374 4.712 4.877 4.465 3.685 3.812 3.829 3.943 3.720 2.849 2.328 2.264 2.380 2.893 3.127 3.470 3.479 3.352 3.430 3.240 3.133 2.959 2.702 1.681 836 370 -452 -399 -345 556 2.523 4.580 5.589 4.916 3.949 2.566 2.196 1.901 1.686 1.761 1.265 628 297 193 555 4.626 4.200 3.846 3.283
P/E(Giá CP/EPS) 28.06 25.9 23 22.19 15.35 14.67 13.18 22.35 34.28 30.93 21.86 20.02 23.96 11.27 5.18 4.74 3.16 5.02 6.37 6.32 6.49 4.72 6.36 5.37 6.36 7.46 6.85 8.01 7.6 6.23 8.24 10.59 9.75 9.85 10.58 9.8 9.55 9.33 10.68 8.78 9.4 7.62 9.58 15.55 19.45 -12.84 -15.52 -25.23 18.53 3.33 3.25 2.36 3.42 5.95 6.7 7.61 8.31 10.68 10.17 11.46 11.78 29.3 65.8 23.07 5.6 17.86 0 0
Giá CP 45.345 40.767 47.633 56.318 50.102 53.003 43.191 46.510 75.519 65.200 64.793 90.210 120.016 52.000 23.237 19.297 11.408 19.212 22.964 27.644 30.581 23.019 28.397 19.788 24.244 28.564 27.010 29.797 21.652 14.503 18.655 25.204 28.207 30.801 36.713 34.094 32.012 32.002 34.603 27.508 27.815 20.589 16.104 13.000 7.197 5.804 6.192 8.704 10.303 8.402 14.885 13.190 16.813 23.497 17.192 16.712 15.797 18.006 17.909 14.497 7.398 8.702 12.699 12.804 25.906 75.012 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TCM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TCM

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online