CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công - TCM
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | TCM |
Giá hiện tại | 51.8 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 15/10/2007 |
Cổ phiếu niêm yết | 71.360.808 |
Cổ phiếu lưu hành | 71.360.808 |
Mã số thuế | 0301446221 |
Ngày cấp GPKD | 23/06/2006 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm may mặc |
Ngành nghề chính | - Sản xuất sợi, vải dệt thoi, sợi nhân tạo - Buôn bán vải, hàng may sẵn, giày dép và chuyên danh khác chưa được phân vào đâu như mua bán bông, xơ, sợi,... - May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) - Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp, thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh - Kinh doanh bất động sản; xây dựng nhà các loại; lắp đặt máy móc, hệ thống và thiết bị công nghiệp - Dịch vụ lưu trú ngắn ngày, nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động... |
Mốc lịch sử | - Năm 1967: Công ty Cổ phần Dệt May Thành Công tiền thân là Hãng Tái Thành Kỹ Nghệ Dệt được thành lập. - Tháng 08/1976: Chuyển thành Xí nghiệp quốc doanh với tên gọi Nhà máy Dệt Tái Thành. - Năm 2000: Đổi tên là Công Ty Dệt May Thành Công. - Tháng 07/2006: Chuyển thành Công ty Cổ phần Dệt May Thành Công. - Tháng 10/2007: Cổ phiếu công ty chính thức niêm yết tại HOSE. - Tháng 05/2008: Đổi tên Công ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công. - Ngày 11/08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 516,538,290,000 đồng. - Ngày 18/06/2018: Tăng vốn điều lệ lên 542,300,550,000 đồng. - Ngày 17/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 580,169,180,000 đồng. - Ngày 05/10/2020: Tăng vốn điều lệ lên 620,683,490,000 đồng. - Ngày 10/06/2021: Tăng vốn điều lệ lên 713,608,080,000 đồng. - Tháng 06/2022: Tăng vốn điều lệ lên 820,471,000,000 đồng.
|
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công Tên tiếng Anh: Thanh Cong Textile Garment Investment Trading Joint Stock Company Tên viết tắt:TCG Địa chỉ: Số 36 - Tây Thạnh - P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú - Tp. HCM Người công bố thông tin: Ms. Huỳnh Thị Thu Sa Điện thoại: (84.28) 3815 3962 Fax: (84.28) 3815 2757 - 3815 4008 Email:tcm@thanhcong.net Website:https://www.thanhcong.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.885.468 | 3.324.824 | 4.337.390 | 3.535.415 | 3.469.717 | 3.644.201 | 3.662.011 | 3.209.071 | 3.070.604 | 2.791.896 | 2.571.410 | 2.554.418 | 2.283.501 | 2.194.774 | 1.892.740 | 1.126.094 | 1.023.287 | 1.033.052 |
Lợi nhuận cty mẹ | 214.689 | 131.907 | 279.344 | 142.517 | 275.243 | 215.726 | 259.133 | 191.766 | 114.291 | 153.530 | 168.400 | 123.519 | -20.159 | 112.078 | 169.807 | 51.636 | 6.892 | 79.301 |
Vốn CSH | 2.072.758 | 1.976.484 | 1.826.654 | 1.685.966 | 1.437.032 | 1.265.641 | 1.132.727 | 972.878 | 850.672 | 828.313 | 752.274 | 635.454 | 645.168 | 738.807 | 565.183 | 455.444 | 294.151 | 270.289 |
CP lưu hành | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 |
ROE %(LNST/VCSH) | 10.36% | 6.67% | 15.29% | 8.45% | 19.15% | 17.04% | 22.88% | 19.71% | 13.44% | 18.54% | 22.39% | 19.44% | -3.12% | 15.17% | 30.04% | 11.34% | 2.34% | 29.34% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.44% | 3.97% | 6.44% | 4.03% | 7.93% | 5.92% | 7.08% | 5.98% | 3.72% | 5.5% | 6.55% | 4.84% | -0.88% | 5.11% | 8.97% | 4.59% | 0.67% | 7.68% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.616 | 3.264 | 2.081 | 4.506 | 4.071 | 4.374 | 3.685 | 3.720 | 2.380 | 3.479 | 3.133 | 836 | -345 | 5.589 | 2.196 | 1.265 | 555 | 3.283 |
P/E(Giá CP/EPS) | 28.06 | 15.35 | 22.35 | 20.02 | 4.74 | 6.32 | 5.37 | 8.01 | 10.59 | 9.8 | 8.78 | 15.55 | -25.23 | 2.36 | 7.61 | 11.46 | 23.07 | 0 |
Giá CP | 45.345 | 50.102 | 46.510 | 90.210 | 19.297 | 27.644 | 19.788 | 29.797 | 25.204 | 34.094 | 27.508 | 13.000 | 8.704 | 13.190 | 16.712 | 14.497 | 12.804 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.104.608 | 846.712 | 934.148 | 814.601 | 919.285 | 714.498 | 876.440 | 937.334 | 1.229.394 | 1.048.646 | 1.122.016 | 828.517 | 782.925 | 978.272 | 945.701 | 752.230 | 979.585 | 947.725 | 790.177 | 855.036 | 1.019.527 | 791.373 | 978.265 | 835.188 | 1.178.450 | 799.999 | 848.374 | 759.742 | 901.905 | 771.721 | 775.703 | 762.991 | 790.224 | 777.924 | 739.465 | 647.608 | 805.489 | 729.663 | 609.136 | 640.076 | 625.399 | 663.595 | 642.340 | 645.384 | 709.277 | 653.675 | 546.082 | 516.039 | 520.525 | 708.478 | 538.459 | 478.452 | 509.448 | 576.117 | 630.757 | 521.259 | 509.229 | 442.680 | 419.572 | 406.028 | 270.997 | 222.403 | 226.666 | 210.581 | 228.844 | 313.095 | 270.767 | 247.189 | 219.889 | 565.974 |
CP lưu hành | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 | 71.360.808 |
Lợi nhuận | 81.090 | 71.430 | 62.169 | 21.718 | 53.766 | 1.888 | 54.535 | 59.560 | 91.966 | 54.436 | 73.382 | 24.382 | -2.855 | 58.780 | 62.210 | 75.037 | 85.193 | 81.075 | 33.938 | 62.662 | 58.122 | 51.954 | 42.988 | 46.572 | 96.393 | 67.186 | 48.982 | 21.638 | 51.966 | 70.486 | 47.676 | 24.833 | 39.667 | 27.726 | 22.065 | 21.700 | 45.358 | 52.945 | 33.527 | 38.555 | 45.803 | 46.696 | 37.346 | 28.886 | 36.876 | 35.132 | 22.625 | -19.611 | -838 | 14.351 | -14.061 | -17.284 | 1.601 | 54.552 | 73.209 | 72.519 | 44.174 | 23.552 | 29.562 | 8.989 | 22.261 | 3.178 | 17.208 | 9.455 | 3.941 | -14.559 | 8.055 | 6.292 | 10.690 | 62.319 |
Vốn CSH | 2.210.088 | 2.128.591 | 2.072.758 | 2.010.137 | 1.987.776 | 1.933.616 | 1.976.484 | 1.978.857 | 1.919.130 | 1.826.654 | 1.780.019 | 1.708.535 | 1.683.461 | 1.685.966 | 1.668.431 | 1.638.735 | 1.563.128 | 1.437.032 | 1.428.801 | 1.425.267 | 1.362.032 | 1.265.641 | 1.291.487 | 1.276.398 | 1.229.455 | 1.132.727 | 1.094.917 | 1.071.618 | 1.049.633 | 972.878 | 963.387 | 915.572 | 890.552 | 850.672 | 893.386 | 895.692 | 873.854 | 828.313 | 846.880 | 807.173 | 798.077 | 752.274 | 754.531 | 735.859 | 672.329 | 635.454 | 644.959 | 623.017 | 643.034 | 645.168 | 708.881 | 723.053 | 740.408 | 738.807 | 762.745 | 654.050 | 574.402 | 565.183 | 527.133 | 535.513 | 477.367 | 455.444 | 348.701 | 342.423 | 298.960 | 294.151 | 350.241 | 286.750 | 280.458 | 270.289 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.67% | 3.36% | 3% | 1.08% | 2.7% | 0.1% | 2.76% | 3.01% | 4.79% | 2.98% | 4.12% | 1.43% | -0.17% | 3.49% | 3.73% | 4.58% | 5.45% | 5.64% | 2.38% | 4.4% | 4.27% | 4.1% | 3.33% | 3.65% | 7.84% | 5.93% | 4.47% | 2.02% | 4.95% | 7.25% | 4.95% | 2.71% | 4.45% | 3.26% | 2.47% | 2.42% | 5.19% | 6.39% | 3.96% | 4.78% | 5.74% | 6.21% | 4.95% | 3.93% | 5.48% | 5.53% | 3.51% | -3.15% | -0.13% | 2.22% | -1.98% | -2.39% | 0.22% | 7.38% | 9.6% | 11.09% | 7.69% | 4.17% | 5.61% | 1.68% | 4.66% | 0.7% | 4.93% | 2.76% | 1.32% | -4.95% | 2.3% | 2.19% | 3.81% | 23.06% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.34% | 8.44% | 6.66% | 2.67% | 5.85% | 0.26% | 6.22% | 6.35% | 7.48% | 5.19% | 6.54% | 2.94% | -0.36% | 6.01% | 6.58% | 9.98% | 8.7% | 8.55% | 4.29% | 7.33% | 5.7% | 6.57% | 4.39% | 5.58% | 8.18% | 8.4% | 5.77% | 2.85% | 5.76% | 9.13% | 6.15% | 3.25% | 5.02% | 3.56% | 2.98% | 3.35% | 5.63% | 7.26% | 5.5% | 6.02% | 7.32% | 7.04% | 5.81% | 4.48% | 5.2% | 5.37% | 4.14% | -3.8% | -0.16% | 2.03% | -2.61% | -3.61% | 0.31% | 9.47% | 11.61% | 13.91% | 8.67% | 5.32% | 7.05% | 2.21% | 8.21% | 1.43% | 7.59% | 4.49% | 1.72% | -4.65% | 2.97% | 2.55% | 4.86% | 11.01% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 0 | 2.341 | 1.616 | 1.574 | 2.071 | 2.538 | 3.264 | 3.613 | 3.277 | 2.081 | 2.203 | 2.108 | 2.964 | 4.506 | 5.009 | 4.614 | 4.486 | 4.071 | 3.610 | 3.827 | 3.605 | 4.374 | 4.712 | 4.877 | 4.465 | 3.685 | 3.812 | 3.829 | 3.943 | 3.720 | 2.849 | 2.328 | 2.264 | 2.380 | 2.893 | 3.127 | 3.470 | 3.479 | 3.352 | 3.430 | 3.240 | 3.133 | 2.959 | 2.702 | 1.681 | 836 | 370 | -452 | -399 | -345 | 556 | 2.523 | 4.580 | 5.589 | 4.916 | 3.949 | 2.566 | 2.196 | 1.901 | 1.686 | 1.761 | 1.265 | 628 | 297 | 193 | 555 | 4.626 | 4.200 | 3.846 | 3.283 |
P/E(Giá CP/EPS) | 0 | 21.04 | 28.06 | 25.9 | 23 | 22.19 | 15.35 | 14.67 | 13.18 | 22.35 | 34.28 | 30.93 | 21.86 | 20.02 | 23.96 | 11.27 | 5.18 | 4.74 | 3.16 | 5.02 | 6.37 | 6.32 | 6.49 | 4.72 | 6.36 | 5.37 | 6.36 | 7.46 | 6.85 | 8.01 | 7.6 | 6.23 | 8.24 | 10.59 | 9.75 | 9.85 | 10.58 | 9.8 | 9.55 | 9.33 | 10.68 | 8.78 | 9.4 | 7.62 | 9.58 | 15.55 | 19.45 | -12.84 | -15.52 | -25.23 | 18.53 | 3.33 | 3.25 | 2.36 | 3.42 | 5.95 | 6.7 | 7.61 | 8.31 | 10.68 | 10.17 | 11.46 | 11.78 | 29.3 | 65.8 | 23.07 | 5.6 | 17.86 | 0 | 0 |
Giá CP | 0 | 49.255 | 45.345 | 40.767 | 47.633 | 56.318 | 50.102 | 53.003 | 43.191 | 46.510 | 75.519 | 65.200 | 64.793 | 90.210 | 120.016 | 52.000 | 23.237 | 19.297 | 11.408 | 19.212 | 22.964 | 27.644 | 30.581 | 23.019 | 28.397 | 19.788 | 24.244 | 28.564 | 27.010 | 29.797 | 21.652 | 14.503 | 18.655 | 25.204 | 28.207 | 30.801 | 36.713 | 34.094 | 32.012 | 32.002 | 34.603 | 27.508 | 27.815 | 20.589 | 16.104 | 13.000 | 7.197 | 5.804 | 6.192 | 8.704 | 10.303 | 8.402 | 14.885 | 13.190 | 16.813 | 23.497 | 17.192 | 16.712 | 15.797 | 18.006 | 17.909 | 14.497 | 7.398 | 8.702 | 12.699 | 12.804 | 25.906 | 75.012 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TCM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TCM
Chia sẻ lên: