CTCP Thủy điện Thác Bà - TBC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuTBC
Giá hiện tại39.4 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn19/10/2009
Cổ phiếu niêm yết63.500.000
Cổ phiếu lưu hành63.500.000
Mã số thuế5200240495
Ngày cấp GPKD31/03/2006
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Ngành nghề chính- Sản xuất, kinh doanh điện năng
- Quản lý, vận hành, sửa chữa, bảo dưỡng, đại tu, cải tạo các công trình thủy công, công trình kiến trúc, các thiết bị của nhà máy thủy điện và trạm biến áp, thí nghiệm, hiệu chỉnh các thiết bị điện
- Mua bán, xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị...
Mốc lịch sử

- Ngày 10/08/1971: Tiền thân là Nhà máy Thủy điện Thác Bà, đơn vị trực thuộc TCT Điện lực Việt Nam được thành lập.

- Ngày 30/06/1993: Nhà máy chuyển thành đơn vị hoạch toán phụ thuộc Công ty Điện lực 1.

- Ngày 30/03/2005: Được đổi thành CTCP Thủy điện Thác Bà.

- Ngày 31/03/2006: Chuyển thành Công ty cổ phần Thuỷ điện Thác Bà. .

- Ngày 29/08/2006: Công ty niêm yết cổ phiếu tại HNX. .

- Ngày 19/10/2009: Công ty chuyển sang giao dịch trên sàn HOSE.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Thủy điện Thác Bà

Tên đầy đủ: CTCP Thủy điện Thác Bà

Tên tiếng Anh: Thac Ba Hydropower Joint Stock Company

Tên viết tắt:TBHPC

Địa chỉ: Tổ dân phố 1, TT. Thác Bà - H. Yên Bình - T. Yên Bái

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hoài Linh

Điện thoại: (84.216) 388 4116 - (84.21) 6388 4116

Fax: (84.216) 388 4167 - (84.21) 6388 4167

Email:hpcthacba@thacba.vn

Website:https://www.thacba.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 430.944 726.079 495.240 533.012 296.912 396.076 342.841 241.200 251.087 311.913 299.269 254.797 122.449 131.790 208.994 228.609 170.074 32.770
Lợi nhuận cty mẹ 125.707 323.907 168.603 180.948 129.468 205.547 166.223 111.297 115.945 144.016 152.118 127.232 28.093 39.587 132.840 155.283 85.794 8.730
Vốn CSH 1.333.209 1.305.676 1.208.400 1.105.903 951.558 880.921 837.004 864.786 876.358 895.290 827.075 782.137 790.937 784.838 787.957 714.694 701.089 656.878
CP lưu hành 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000
ROE %(LNST/VCSH) 9.43% 24.81% 13.95% 16.36% 13.61% 23.33% 19.86% 12.87% 13.23% 16.09% 18.39% 16.27% 3.55% 5.04% 16.86% 21.73% 12.24% 1.33%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 29.17% 44.61% 34.04% 33.95% 43.6% 51.9% 48.48% 46.14% 46.18% 46.17% 50.83% 49.93% 22.94% 30.04% 63.56% 67.93% 50.45% 26.64%
EPS (Lũy kế 4 quý) 5.068 3.166 3.550 1.634 3.172 3.247 1.626 1.636 2.338 2.586 2.490 791 857 707 3.119 1.371 850 137
P/E(Giá CP/EPS) 6.57 9.48 7.83 14.69 8.1 7.39 15.07 14.36 10.74 7.85 6.19 14.79 13.19 22.47 7.66 9.99 36.82 208.04
Giá CP 33.297 30.014 27.797 24.003 25.693 23.995 24.504 23.493 25.110 20.300 15.413 11.699 11.304 15.886 23.892 13.696 31.297 28.501
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 192.732 98.768 110.826 109.434 82.050 82.789 156.671 187.844 189.792 180.972 167.471 110.670 98.136 130.859 155.575 140.659 159.562 146.213 86.578 61.394 54.697 97.298 83.523 113.533 89.285 59.001 134.257 93.252 116.642 58.588 74.359 18.805 83.334 76.594 62.467 58.721 32.934 88.153 71.279 77.928 57.965 112.582 63.438 72.189 95.416 87.297 44.367 66.792 90.609 54.290 43.106 42.824 28.056 32.052 19.517 44.639 48.633 23.772 14.746 31.136 51.516 68.586 57.756 85.344 65.075 37.490 40.700 30.902 51.271 55.214 32.687 32.770
CP lưu hành 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000 63.500.000
Lợi nhuận 84.570 14.765 39.161 27.313 10.485 16.194 71.715 76.688 94.494 78.939 73.786 23.675 24.641 51.161 69.126 42.347 62.810 57.821 17.970 4.550 23.428 56.556 44.934 53.029 46.906 26.961 78.651 37.935 62.644 27.428 38.216 -5.532 43.149 43.586 30.094 22.391 7.842 49.781 35.931 34.988 27.745 57.489 23.794 24.224 58.735 51.937 17.222 29.871 59.063 19.438 18.860 3.551 8.375 9.761 6.406 12.744 25.493 846 504 9.333 34.241 51.520 37.746 42.448 66.325 21.798 24.712 8.961 31.579 32.901 12.353 8.730
Vốn CSH 1.363.485 1.329.400 1.322.881 1.339.109 1.384.574 1.361.286 1.333.209 1.374.309 1.116.148 1.305.676 1.204.091 1.278.954 1.242.151 1.208.400 1.144.149 1.232.735 1.181.897 1.105.903 1.034.828 1.145.512 974.986 951.558 895.002 885.606 927.828 880.921 853.960 861.383 899.648 837.004 809.575 838.179 907.211 864.786 872.531 842.437 883.539 876.358 959.068 928.808 923.035 895.290 932.103 908.435 884.211 827.075 887.463 871.606 841.735 782.137 826.558 760.474 756.923 790.937 768.999 764.663 751.765 784.838 783.993 786.887 822.398 787.957 829.953 785.151 781.019 714.694 730.414 711.782 732.667 701.089 669.020 656.878
ROE %(LNST/VCSH) 6.2% 1.11% 2.96% 2.04% 0.76% 1.19% 5.38% 5.58% 8.47% 6.05% 6.13% 1.85% 1.98% 4.23% 6.04% 3.44% 5.31% 5.23% 1.74% 0.4% 2.4% 5.94% 5.02% 5.99% 5.06% 3.06% 9.21% 4.4% 6.96% 3.28% 4.72% -0.66% 4.76% 5.04% 3.45% 2.66% 0.89% 5.68% 3.75% 3.77% 3.01% 6.42% 2.55% 2.67% 6.64% 6.28% 1.94% 3.43% 7.02% 2.49% 2.28% 0.47% 1.11% 1.23% 0.83% 1.67% 3.39% 0.11% 0.06% 1.19% 4.16% 6.54% 4.55% 5.41% 8.49% 3.05% 3.38% 1.26% 4.31% 4.69% 1.85% 1.33%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 43.88% 14.95% 35.34% 24.96% 12.78% 19.56% 45.77% 40.83% 49.79% 43.62% 44.06% 21.39% 25.11% 39.1% 44.43% 30.11% 39.36% 39.55% 20.76% 7.41% 42.83% 58.13% 53.8% 46.71% 52.54% 45.7% 58.58% 40.68% 53.71% 46.82% 51.39% -29.42% 51.78% 56.91% 48.18% 38.13% 23.81% 56.47% 50.41% 44.9% 47.87% 51.06% 37.51% 33.56% 61.56% 59.49% 38.82% 44.72% 65.18% 35.8% 43.75% 8.29% 29.85% 30.45% 32.82% 28.55% 52.42% 3.56% 3.42% 29.97% 66.47% 75.12% 65.35% 49.74% 101.92% 58.14% 60.72% 29% 61.59% 59.59% 37.79% 26.64%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.611 1.444 1.467 1.980 2.757 4.080 5.068 5.101 4.266 3.166 2.729 2.655 2.949 3.550 3.655 2.850 2.254 1.634 1.614 2.039 2.802 3.172 2.706 3.237 2.999 3.247 3.254 2.618 1.933 1.626 1.881 1.753 2.192 1.636 1.734 1.826 2.024 2.338 2.459 2.268 2.098 2.586 2.499 2.396 2.485 2.490 1.978 2.004 1.589 791 639 442 587 857 716 623 570 707 1.505 2.092 2.613 3.119 2.651 2.445 1.918 1.371 1.546 1.351 1.347 850 332 137
P/E(Giá CP/EPS) 14.94 29.42 26.79 19.2 13.78 8.82 6.57 5.78 7.27 9.48 11.65 11.34 9.97 7.83 6.94 8.81 10.78 14.69 13.94 11.72 8.89 8.1 9.68 7.72 8.17 7.39 7.37 9.17 13.81 15.07 12.44 14.26 10.92 14.36 13.49 14.4 12.84 10.74 10.57 11.68 11.29 7.85 7.64 7.1 6.68 6.19 6.67 5.94 7.3 14.79 17.07 22.6 19.07 13.19 16.89 24.06 26.33 22.47 11.03 9.32 12.05 7.66 6 5.19 6.57 9.99 11.58 18.8 23.75 36.82 167.17 208.04
Giá CP 39.008 42.482 39.301 38.016 37.991 35.986 33.297 29.484 31.014 30.014 31.793 30.108 29.402 27.797 25.366 25.109 24.298 24.003 22.499 23.897 24.910 25.693 26.194 24.990 24.502 23.995 23.982 24.007 26.695 24.504 23.400 24.998 23.937 23.493 23.392 26.294 25.988 25.110 25.992 26.490 23.686 20.300 19.092 17.012 16.600 15.413 13.193 11.904 11.600 11.699 10.908 9.989 11.194 11.304 12.093 14.989 15.008 15.886 16.600 19.497 31.487 23.892 15.906 12.690 12.601 13.696 17.903 25.399 31.991 31.297 55.500 28.501
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TBC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU TBC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online