CTCP Bao bì Biên Hòa - SVI



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSVI
Giá hiện tại70.5 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn12/03/2012
Cổ phiếu niêm yết12.832.437
Cổ phiếu lưu hành12.832.437
Mã số thuế3600648493
Ngày cấp GPKD14/08/2003
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất giấy
Ngành nghề chính- Sản xuất, kinh doanh bao bì giấy và giấy
- Kinh doanh nguyên vật liệu liên quan đến bao bì và giấy...
Mốc lịch sử

- Năm 1968: CTCP Bao bì Biên Hòa tiền thân là Nhà máy Bao bì Biên Hòa (SOVI), là xưởng sản xuất bao bì đầu tiên tại Viêt Nam được thành lập.

- Tháng 09/2003: Nhà máy Bao bì Biên Hòa chuyển sang hình thức cổ phần, chính thức lấy tên là CTCP Bao bì Biên Hòa trực thuộc TCT Công nghiệp thực phẩm Đồng Nai.

- Ngày 22/12/2008: Cổ phiếu của công ty niêm yết và giao dịch trên HNX với vốn điều lệ là 39 tỷ đồng.

- Tháng 06/2011: Tăng vốn điều lệ lên 58.37 tỷ đồng.

- Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 89.19 tỷ đồng.

- Ngày 05/03/2012: Cổ phiếu của công ty chuyển sang niêm yết trên HOSE.

- Tháng 08/2013: Tăng vốn điều lệ lên 106.97 tỷ đồng.

- Tháng 08/2015: Tăng vốn điều lệ lên 128.32 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Bao bì Biên Hòa

Tên đầy đủ: CTCP Bao bì Biên Hòa

Tên tiếng Anh: Bien Hoa Packaging Company

Tên viết tắt:SOVI

Địa chỉ: Đường số 7 - KCN Biên Hòa 1 - T.Đồng Nai

Người công bố thông tin: Mr. Phạm Hồng Đức

Điện thoại: (84.251) 383 6121

Fax: (84-61) 3 832 939

Email:sovi@sovi.com.vn

Website:https://www.sovi.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 1.505.497 1.878.065 1.837.182 1.687.380 1.702.199 1.780.199 1.556.187 1.381.740 1.341.383 1.130.701 1.000.382 851.749 694.887 574.005 411.367 186.335
Lợi nhuận cty mẹ 132.420 116.593 92.120 146.296 137.511 61.208 65.651 73.563 69.262 62.423 64.171 60.600 53.604 36.682 22.584 5.641
Vốn CSH 757.194 671.329 608.604 518.772 379.761 377.657 358.265 320.878 286.260 254.811 220.066 191.870 132.679 70.950 57.985 50.958
CP lưu hành 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437
ROE %(LNST/VCSH) 17.49% 17.37% 15.14% 28.2% 36.21% 16.21% 18.32% 22.93% 24.2% 24.5% 29.16% 31.58% 40.4% 51.7% 38.95% 11.07%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 8.8% 6.21% 5.01% 8.67% 8.08% 3.44% 4.22% 5.32% 5.16% 5.52% 6.41% 7.11% 7.71% 6.39% 5.49% 3.03%
EPS (Lũy kế 4 quý) 9.227 8.315 10.134 12.019 6.008 4.734 5.909 5.649 6.147 6.036 6.421 8.829 11.949 6.896 3.391 663
P/E(Giá CP/EPS) 6.94 8.79 7.53 5.98 8.82 8.96 6.6 7.06 6.08 6.13 5.72 2.6 1.56 3.92 7.08 0
Giá CP 64.035 73.089 76.309 71.874 52.991 42.417 38.999 39.882 37.374 37.001 36.728 22.955 18.640 27.032 24.008 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008
Doanh thu 374.481 354.360 356.618 410.451 358.998 387.096 348.952 424.740 462.576 514.475 476.274 509.687 415.229 471.419 440.847 516.915 447.358 364.011 359.096 442.030 432.947 425.253 401.969 481.226 449.948 421.694 427.331 452.119 385.795 375.858 342.415 378.313 356.312 324.892 322.223 400.303 330.998 308.570 301.512 335.597 295.199 272.914 226.991 299.033 262.792 228.577 209.980 247.825 221.615 206.147 176.162 218.856 188.009 156.060 131.962 189.498 160.106 125.493 98.908 128.963 104.928 95.443 82.033 93.990 0 0 92.345
CP lưu hành 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437 12.832.437
Lợi nhuận 14.032 13.094 20.963 32.928 31.180 38.475 29.837 33.287 22.741 32.541 28.024 32.231 13.907 27.317 18.665 44.464 39.601 30.129 32.102 54.342 37.656 28.293 17.220 16.435 15.151 15.228 14.394 14.312 16.771 18.262 16.306 21.376 19.736 16.937 15.514 20.681 17.351 16.329 14.901 18.074 16.311 15.046 12.992 17.705 16.955 13.335 16.176 12.981 14.622 17.263 15.734 14.693 14.514 13.265 11.132 12.255 9.947 7.761 6.719 6.859 5.555 3.494 6.676 3.056 0 0 2.585
Vốn CSH 844.474 830.442 850.712 829.750 796.822 765.641 757.194 727.357 694.070 671.329 661.886 633.862 622.409 608.604 585.749 567.084 532.377 518.772 496.110 464.009 420.376 379.761 356.820 339.710 328.594 377.657 367.856 353.084 362.100 358.265 345.725 329.384 327.649 320.878 309.080 294.345 292.801 286.260 275.116 269.889 260.213 254.811 240.677 238.888 230.406 220.066 207.601 191.916 197.314 191.870 174.829 159.478 148.203 132.679 90.565 79.868 76.532 70.950 66.060 59.895 61.718 57.985 55.354 48.703 54.345 50.958 47.339
ROE %(LNST/VCSH) 1.66% 1.58% 2.46% 3.97% 3.91% 5.03% 3.94% 4.58% 3.28% 4.85% 4.23% 5.08% 2.23% 4.49% 3.19% 7.84% 7.44% 5.81% 6.47% 11.71% 8.96% 7.45% 4.83% 4.84% 4.61% 4.03% 3.91% 4.05% 4.63% 5.1% 4.72% 6.49% 6.02% 5.28% 5.02% 7.03% 5.93% 5.7% 5.42% 6.7% 6.27% 5.9% 5.4% 7.41% 7.36% 6.06% 7.79% 6.76% 7.41% 9% 9% 9.21% 9.79% 10% 12.29% 15.34% 13% 10.94% 10.17% 11.45% 9% 6.03% 12.06% 6.27% 0% 0% 5.46%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.75% 3.7% 5.88% 8.02% 8.69% 9.94% 8.55% 7.84% 4.92% 6.33% 5.88% 6.32% 3.35% 5.79% 4.23% 8.6% 8.85% 8.28% 8.94% 12.29% 8.7% 6.65% 4.28% 3.42% 3.37% 3.61% 3.37% 3.17% 4.35% 4.86% 4.76% 5.65% 5.54% 5.21% 4.81% 5.17% 5.24% 5.29% 4.94% 5.39% 5.53% 5.51% 5.72% 5.92% 6.45% 5.83% 7.7% 5.24% 6.6% 8.37% 8.93% 6.71% 7.72% 8.5% 8.44% 6.47% 6.21% 6.18% 6.79% 5.32% 5.29% 3.66% 8.14% 3.25% NAN% NAN% 2.8%
EPS (Lũy kế 4 quý) 6.313 7.650 9.628 10.319 10.347 9.690 9.227 9.086 9.003 8.315 7.908 7.179 8.132 10.134 10.353 11.400 12.170 12.019 11.876 10.716 7.762 6.008 4.990 4.770 4.606 4.734 4.973 5.125 5.677 5.909 5.805 5.744 5.689 5.649 5.844 6.041 6.117 6.147 6.027 5.848 5.814 6.036 6.130 6.725 6.552 6.421 6.863 6.973 7.926 8.829 10.082 10.914 11.613 11.949 10.537 9.406 8.022 6.896 5.802 5.791 4.816 3.391 2.495 1.446 663 663 663
P/E(Giá CP/EPS) 10.77 8.5 7.72 5.52 5.61 5.68 6.94 6.71 7.22 8.79 9.04 9.75 9.96 7.53 8.37 7.89 5.92 5.98 5.31 6.16 6.08 8.82 9.52 10.48 10.86 8.96 8.45 8.92 8.28 6.6 7.58 7.75 8.14 7.06 6.33 5.6 5.41 6.08 5.97 6.58 6.88 6.13 6.61 5.35 4.58 5.72 4.81 3.57 2.78 2.6 1.88 1.56 1.72 1.56 1.95 2.7 2.89 3.92 4.31 5.22 4.78 7.08 5.37 13.07 0 0 0
Giá CP 67.991 65.025 74.328 56.961 58.047 55.039 64.035 60.967 65.002 73.089 71.488 69.995 80.995 76.309 86.655 89.946 72.046 71.874 63.062 66.011 47.193 52.991 47.505 49.990 50.021 42.417 42.022 45.715 47.006 38.999 44.002 44.516 46.308 39.882 36.993 33.830 33.093 37.374 35.981 38.480 40.000 37.001 40.519 35.979 30.008 36.728 33.011 24.894 22.034 22.955 18.954 17.026 19.974 18.640 20.547 25.396 23.184 27.032 25.007 30.229 23.020 24.008 13.398 18.899 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SVI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SVI

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online