CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí Minh - STC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSTC
Giá hiện tại18.3 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn27/12/2006
Cổ phiếu niêm yết5.665.530
Cổ phiếu lưu hành5.665.530
Mã số thuế0301325347
Ngày cấp GPKD04/07/2006
Nhóm ngành Công nghệ và thông tin
Ngành Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet
Ngành nghề chính- Mua bán sách giáo khoa
- Sản xuất và cung ứng thiết bị trường học, đồ dùng dạy học
- In sách giáo khoa học sinh và các loại ấn phẩm nhà trường
- In nhãn hiệu, bao bì...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Công ty Sách thiết bị trường học Tp.HCM được thành lập ngày 10/06/1982
- Ngày 04/07/2006, chính thức hoạt động theo hình thức CTCP

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí Minh

Tên đầy đủ: CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí Minh

Tên tiếng Anh: Book & Education Equipment JSC Of HCMC

Tên viết tắt:STB JSC

Địa chỉ: Số 223 Nguyễn Tri Phương - P. 9 - Q. 5 - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Ms. Huỳnh Thị Bích Hạnh

Điện thoại: (84.28) 3855 4645

Fax: (84.28) 3856 4307

Email:lienhe@stb.com.vn

Website:http://www.stb.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 503.308 513.597 520.514 487.638 409.833 384.895 372.476 335.503 293.562 267.329 275.111 261.113 218.604 194.913 198.929 218.310 177.094 65.107
Lợi nhuận cty mẹ 14.915 16.659 18.663 17.078 15.465 16.559 13.892 12.620 14.004 13.323 13.130 14.438 11.362 10.418 11.835 11.064 6.983 2.934
Vốn CSH 136.108 127.477 122.105 113.394 113.354 109.082 105.693 103.164 101.145 90.306 89.049 86.232 82.581 80.022 76.960 75.555 33.025 36.604
CP lưu hành 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530
ROE %(LNST/VCSH) 10.96% 13.07% 15.28% 15.06% 13.64% 15.18% 13.14% 12.23% 13.85% 14.75% 14.74% 16.74% 13.76% 13.02% 15.38% 14.64% 21.14% 8.02%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.96% 3.24% 3.59% 3.5% 3.77% 4.3% 3.73% 3.76% 4.77% 4.98% 4.77% 5.53% 5.2% 5.34% 5.95% 5.07% 3.94% 4.51%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.896 3.273 3.439 2.145 2.825 2.535 2.357 2.630 2.540 2.495 2.713 2.337 2.071 2.147 2.357 2.463 1.426 1.019
P/E(Giá CP/EPS) 7.08 6.72 5.26 6.15 6.02 8.8 15.19 9.31 8.03 6.09 3.94 3.72 3.82 6.57 5.3 4.87 36.74 78.63
Giá CP 20.504 21.995 18.089 13.192 17.007 22.308 35.803 24.485 20.396 15.195 10.689 8.694 7.911 14.106 12.492 11.995 52.391 80.124
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 52.128 171.243 194.252 88.041 49.772 177.997 162.096 115.422 58.082 258.745 75.488 139.312 46.969 150.712 209.030 100.581 27.315 76.926 134.259 160.111 38.537 75.782 139.665 131.199 38.249 62.599 138.275 137.591 34.011 57.407 123.087 123.949 31.060 63.852 100.291 97.040 32.379 53.648 98.352 86.840 28.489 59.313 98.338 86.372 31.088 80.139 85.870 70.870 24.234 55.275 77.556 63.388 22.385 49.196 67.409 60.484 17.824 66.402 54.089 57.438 21.000 71.305 75.270 54.662 17.073 50.714 61.505 40.775 24.100 65.107
CP lưu hành 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530 5.665.530
Lợi nhuận 1.657 5.156 4.676 2.467 2.616 6.946 3.881 2.965 2.867 11.416 1.293 3.657 2.297 3.225 10.302 3.009 542 1.790 6.813 5.271 1.591 2.808 6.333 5.487 1.931 -253 7.197 5.464 1.484 879 5.524 4.663 1.554 2.636 6.050 3.780 1.538 2.318 6.442 2.713 1.850 2.986 5.879 3.234 1.031 4.629 5.706 3.191 912 3.346 5.124 2.283 609 3.140 5.110 1.540 628 4.977 4.408 1.529 921 4.148 5.635 1.280 1 2.421 3.389 1.161 12 2.934
Vốn CSH 137.797 136.301 135.550 130.735 136.108 133.668 131.464 127.477 132.364 130.200 123.434 122.105 118.366 123.666 124.355 113.394 110.561 118.247 120.205 113.354 108.013 114.014 115.327 109.082 103.875 101.790 112.954 105.693 100.166 105.845 108.834 103.164 98.811 104.969 107.978 101.145 96.652 92.411 98.257 90.306 87.024 84.469 95.146 89.049 85.508 88.521 91.612 86.232 83.162 82.079 87.429 82.581 79.613 81.236 86.601 80.022 78.807 77.924 81.219 76.960 76.551 75.904 81.190 75.555 34.789 34.090 36.415 33.025 31.864 36.604
ROE %(LNST/VCSH) 1.2% 3.78% 3.45% 1.89% 1.92% 5.2% 2.95% 2.33% 2.17% 8.77% 1.05% 2.99% 1.94% 2.61% 8.28% 2.65% 0.49% 1.51% 5.67% 4.65% 1.47% 2.46% 5.49% 5.03% 1.86% -0.25% 6.37% 5.17% 1.48% 0.83% 5.08% 4.52% 1.57% 2.51% 5.6% 3.74% 1.59% 2.51% 6.56% 3% 2.13% 3.54% 6.18% 3.63% 1.21% 5.23% 6.23% 3.7% 1.1% 4.08% 5.86% 2.76% 0.76% 3.87% 5.9% 1.92% 0.8% 6.39% 5.43% 1.99% 1.2% 5.46% 6.94% 1.69% 0% 7.1% 9.31% 3.52% 0.04% 8.02%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.18% 3.01% 2.41% 2.8% 5.26% 3.9% 2.39% 2.57% 4.94% 4.41% 1.71% 2.63% 4.89% 2.14% 4.93% 2.99% 1.98% 2.33% 5.07% 3.29% 4.13% 3.71% 4.53% 4.18% 5.05% -0.4% 5.2% 3.97% 4.36% 1.53% 4.49% 3.76% 5% 4.13% 6.03% 3.9% 4.75% 4.32% 6.55% 3.12% 6.49% 5.03% 5.98% 3.74% 3.32% 5.78% 6.64% 4.5% 3.76% 6.05% 6.61% 3.6% 2.72% 6.38% 7.58% 2.55% 3.52% 7.5% 8.15% 2.66% 4.39% 5.82% 7.49% 2.34% 0.01% 4.77% 5.51% 2.85% 0.05% 4.51%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.463 2.633 2.949 2.808 2.896 2.940 3.729 3.273 3.395 3.294 1.848 3.439 3.324 3.014 2.761 2.145 2.545 2.730 2.909 2.825 2.863 2.923 2.382 2.535 2.531 2.452 2.652 2.357 2.215 2.228 2.538 2.630 2.475 2.472 2.437 2.540 2.378 2.464 2.600 2.495 2.592 2.440 2.745 2.713 2.705 2.683 2.445 2.337 2.168 2.112 2.073 2.071 1.933 1.936 2.278 2.147 2.145 2.192 2.011 2.357 2.615 2.780 2.881 2.463 2.421 2.425 2.603 1.426 1.023 1.019
P/E(Giá CP/EPS) 6.94 7.29 6.75 7.62 7.08 5.71 5.01 6.72 6.8 6.5 11.09 5.26 5.11 5.64 4.93 6.15 5.78 4.51 4.02 6.02 5.94 5.89 10.03 8.8 12.17 12.64 12.37 15.19 13.54 17.19 8.98 9.31 8.37 9.39 11.08 8.03 7.78 7.23 6.35 6.09 5.71 6.27 4.26 3.94 3.29 3.13 3.48 3.72 3.23 3.13 3.57 3.82 4.6 5.78 5.09 6.57 6.01 6.07 7.31 5.3 4.4 3.71 5.07 4.87 8.59 28.16 16.29 36.74 71.85 78.63
Giá CP 17.093 19.195 19.906 21.397 20.504 16.787 18.682 21.995 23.086 21.411 20.494 18.089 16.986 16.999 13.612 13.192 14.710 12.312 11.694 17.007 17.006 17.216 23.891 22.308 30.802 30.993 32.805 35.803 29.991 38.299 22.791 24.485 20.716 23.212 27.002 20.396 18.501 17.815 16.510 15.195 14.800 15.299 11.694 10.689 8.899 8.398 8.509 8.694 7.003 6.611 7.401 7.911 8.892 11.190 11.595 14.106 12.891 13.305 14.700 12.492 11.506 10.314 14.607 11.995 20.796 68.288 42.403 52.391 73.503 80.124
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU STC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU STC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online