Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - STB

Lưu ý: Số liệu dưới đây chỉ là demo không nên dùng để nghiên cứu đầu tư, Bạn có thể đăng ký dùng thử miễn phí để tự tầm soát: Tại đây



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSTB
Giá hiện tại32.35 - Cập nhật vào 01:09 ngày 22/09/2023
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn12/07/2006
Cổ phiếu niêm yết1.885.215.716
Cổ phiếu lưu hành1.885.215.716
Mã số thuế0301103908
Ngày cấp GPKD13/01/1992
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Huy động vốn ngắn, trung và dài hạn dưới hình thức tiền gửi có kỳ hạn, không kỳ hạn, chứng chỉ tiền gửi.
- Tiếp nhận vốn đầu tư và phát triển của các tổ chức trong nước, vay vốn của các tổ chức tín dụng khác.
- Cho vay ngắn hạn, trung và dài hạn.
- Hoạt động bao thanh toán ...
Mốc lịch sử

- Ngày 05/12/1991: Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín được thành lập theo giấy phép số 0006/NH-GP của NHNN Việt Nam.

- Ngày 21/12/1991: Chính thức đi vào hoạt động với số VĐL ban đầu là 3 tỷ đồng bằng việc hợp nhất Ngân hàng phát triển kinh tế Gò vấp và 3 HTX tín dụng Tân Bình, Thành Công và Lữ Gia.

- Năm 2006: Là ngân hàng TMCP đầu tiên tại Việt Nam tiên phong niêm yết cổ phiếu tại HOSE với tổng số vốn niêm yết là 1,900 tỷ đồng.

- Ngày 20/08/2008: Tăng vốn điều lệ lên 5,115 tỷ đồng.

- Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 6,700 tỷ đồng và khai trương chi nhánh tại Phnôm Pênh.

- Ngày 16/11/2010: Tăng vốn điều lệ lên 9,179 tỷ đồng.

- Ngày 06/07/2011: Tăng vốn điều lệ lên 10,739 tỷ đồng.

- Ngày 11/07/2013: Tăng vốn điều lệ lên 12,425 tỷ đồng.

- Năm 2015: Sáp nhập Southern Bank (Ngân Hàng TMCP Phương Nam) vào SacomBank với tỷ lệ chuyển đổi 1:0.75.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

Tên đầy đủ: Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

Tên tiếng Anh: Sai Gon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank

Tên viết tắt:SacomBank

Địa chỉ: Số 266-268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P. Võ Thị Sáu - Q. 3 - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Mr. Hà Văn Trung

Điện thoại: (84.28) 3932 0420

Fax: (84.28) 3932 0424

Email:hdqt-sacombank@hcm.vnn.vn

Website:https://www.sacombank.com.vn

BCTC theo nămNăm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Tổng tài sản551.422.119504.533.717481.897.995439.170.151400.686.351355.973.206312.374.503210.777.249178.938.808160.503.546144.925.637141.138.231118.553.35283.633.85175.371.57538.391.01918.853.391
Lợi nhuận cty mẹ5.040.6953.411.4962.681.9812.454.8641.790.1561.130.767372.5081.146.2582.212.1152.229.104837.1931.998.5421.905.5361.674.7701.069.1381.280.164315.242
CP lưu hành1.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.716
ROEA %(LNST/VCSH_BQ)13.87%10.98%9.64%9.57%7.5%4.97%1.65%6.4%12.91%14.86%5.38%14.78%17.93%20.21%14.61%30.23%16.35%
ROAA %(LNST/TTS)0.91%0.68%0.56%0.56%0.45%0.32%0.12%0.54%1.24%1.39%0.58%1.42%1.61%2%1.42%3.33%1.67%
EPS (Lũy kế 4 quý)1.9051.9221.3491.2058192691781.8572.0667072.3032.2533.3002.4273.3693.538688
P/E(Giá CP/EPS)11.2915.927.979.4214.1151.2663.6410.029.9724.759.645.336.314.386.518.650
Giá CP21.50730.59810.75211.35111.55613.78911.32818.60720.59817.49822.20112.00820.79034.90021.89965.9840
Lợi nhuận so với năm trước %147.76%127.2%109.25%137.13%158.31%303.56%32.5%51.82%99.24%266.26%41.89%104.88%113.78%156.65%83.52%406.09% No data

BCTC theo quýQuý 2/2023Quý 1/2023Quý 4/2022Quý 3/2022Quý 2/2022Quý 1/2022Quý 4/2021Quý 3/2021Quý 2/2021Quý 1/2021Quý 4/2020Quý 3/2020Quý 2/2020Quý 1/2020Quý 4/2019Quý 3/2019Quý 2/2019Quý 1/2019Quý 4/2018Quý 3/2018Quý 2/2018Quý 1/2018Quý 4/2017Quý 3/2017Quý 2/2017Quý 1/2017Quý 4/2016Quý 3/2016Quý 2/2016Quý 1/2016Quý 4/2015Quý 3/2015Quý 2/2015Quý 1/2015Quý 4/2014Quý 3/2014Quý 2/2014Quý 1/2014Quý 4/2013Quý 3/2013Quý 2/2013Quý 1/2013Quý 4/2012Quý 3/2012Quý 2/2012Quý 1/2012Quý 4/2011Quý 3/2011Quý 2/2011Quý 1/2011Quý 4/2010Quý 3/2010Quý 2/2010Quý 1/2010Quý 4/2009Quý 3/2009Quý 2/2009Quý 1/2009Quý 4/2008Quý 3/2008Quý 2/2008Quý 1/2008Quý 4/2007Quý 3/2007Quý 2/2007Quý 1/2007Quý 4/2006Quý 3/2006Quý 2/2006
Tổng tài sản622.177.662596.693.994591.994.201564.192.851551.422.119552.539.011521.196.331494.294.982504.533.717497.427.679492.636.633485.212.606481.897.995459.076.447453.581.057450.200.240439.170.151425.033.040406.040.598403.602.479400.686.351381.252.451368.680.399363.488.056355.973.206344.409.236333.294.844320.056.340312.374.503306.515.443292.542.265213.077.178210.777.249198.741.765189.802.626186.633.509178.938.808168.982.444161.377.619157.811.313160.503.546158.548.008151.915.391147.347.972144.925.637140.850.369141.532.131150.526.908141.138.231147.922.886152.560.896133.539.008118.553.352107.721.990104.060.45598.242.56083.633.85174.480.41268.556.03566.591.88975.371.57576.285.94663.484.41949.589.23738.391.01931.973.16424.855.44422.074.75518.853.391
CP lưu hành1.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.716
Lợi nhuận1.925.1261.899.9571.751.1231.211.607803.8891.274.076857.867639.7281.112.839801.062836.610716.260343.370785.741531.568771.869307.185844.242858.971163.180371.279396.726401.529307.282211.418210.538-86.590150.171146.979161.948-521.442487.910543.247636.543334.242607.627649.410620.836571.356508.720473.286675.742-871.001411.337488.950807.907471.691439.301516.133571.417363.898371.040735.734434.864486.551409.061481.761297.397255.712175.649280.792356.985386.851356.789268.861267.66393.33191.308130.603
ROEA %(LNST/VCSH_BQ)4.68%4.8%4.63%3.33%2.26%3.65%2.54%2.01%3.7%2.73%2.93%2.57%1.25%2.89%2.01%2.98%1.21%3.37%3.55%0.69%1.57%1.69%1.75%1.36%0.93%0.93%-0.38%0.66%0.65%0.72%-2.48%2.54%2.88%3.46%1.87%3.49%3.86%3.69%3.41%3.32%3.31%4.82%-6.29%2.91%3.34%5.42%3.3%3.19%4.26%4.03%2.68%3.2%7.84%4.21%4.89%4.82%6.51%3.99%3.23%2.33%4.02%5.03%5.54%7.09%8.52%9.08%3.32%3.32%9.71%
ROAA %(LNST/TTS)0.31%0.32%0.3%0.21%0.15%0.23%0.16%0.13%0.22%0.16%0.17%0.15%0.07%0.17%0.12%0.17%0.07%0.2%0.21%0.04%0.09%0.1%0.11%0.08%0.06%0.06%-0.03%0.05%0.05%0.05%-0.18%0.23%0.26%0.32%0.18%0.33%0.36%0.37%0.35%0.32%0.29%0.43%-0.57%0.28%0.34%0.57%0.33%0.29%0.37%0.39%0.24%0.28%0.62%0.4%0.47%0.42%0.58%0.4%0.37%0.26%0.37%0.47%0.61%0.72%0.7%0.84%0.38%0.41%0.69%
EPS (Lũy kế 4 quý)3.6013.0062.6742.2001.9052.0921.8561.8661.9221.4951.4871.3181.3491.3291.3611.5431.2051.241993739819730627356269233207-361784839281.7521.8571.9501.9362.1442.0661.9812.1067767077248602.2402.3032.4462.2272.1692.2532.6592.6683.0723.3003.0533.0442.8342.4272.0702.2462.6213.3693.8844.3044.1993.5382.8841.5861.168688
P/E(Giá CP/EPS)8.288.728.419.3611.2915.1616.9713.7715.9214.3411.3710.477.975.497.386.849.429.8312.0418.2714.1121.2320.535.0851.2649.0445.76-257.3763.6421.3114.129.3610.029.599.38.919.9710.048.1722.8224.7528.623.158.939.649.486.786.595.335.276.075.446.37.117.9211.6414.387.838.199.086.59.5515.2216.6718.6551.3145.4160.350
Giá CP29.81626.21222.48820.59221.50731.71531.49625.69530.59821.43816.90713.79910.7527.29610.04410.55411.35112.19911.95613.50211.55615.49812.85412.48813.78911.4269.4729.26511.32810.29313.10316.39918.60718.70118.00519.10320.59819.88917.20617.70817.49820.70619.90920.00322.20123.18815.09914.29412.00814.01316.19516.71220.79021.70724.10832.98834.90016.20818.39523.79921.89937.09265.50769.99765.984147.97872.02070.4890
Lợi nhuận so với cùng kỳ %239.48%149.12%204.13%189.39%72.24%159.05%102.54%89.32%324.09%101.95%157.39%92.8%111.78%93.07%61.88%473.02%82.74%212.8%213.93%53.1%175.61%188.43%-463.71%204.62%143.84%130%16.61%30.78%27.06%25.44%-156.01%80.3%83.65%102.53%58.5%119.44%137.21%91.87%-65.6%123.67%96.8%83.64%-184.65%93.63%94.73%141.39%129.62%118.4%70.15%131.4%74.79%90.71%152.72%146.22%190.27%232.89%171.57%83.31%66.1%49.23%104.44%133.37%414.49%390.75%205.86% No data No data No data No data

Kết quả dựa trên dự đoán: Tăng trưởng tổng tài sản: 120%, ROA hàng quý:0.35% và P/E vào khoảng: 9,10,11,12 so sánh với giá 32.35 vào 01:09 ngày 22/09/2023
BCTC các quý tớiQuý 2/2025Quý 1/2025Quý 4/2024Quý 3/2024Quý 2/2024Quý 1/2024Quý 4/2023Quý 3/2023Quý 2/2023Quý 1/2023Quý 4/2022Quý 3/2022
Tổng tài sản626.287.148600.689.030595.823.433567.383.374624.102.788598.593.951593.745.324565.404.458622.177.662596.693.994591.994.201564.192.851
CP lưu hành1.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.7161.885.215.716
Lợi nhuận2.192.0052.102.4122.085.3821.985.8422.184.3602.095.0792.078.1091.978.9161.925.1261.899.9571.751.1231.211.607
ROA %(LNST/TTS)0.35%0.35%0.35%0.35%0.35%0.35%0.35%0.35%0.31%0.32%0.3%0.21%
EPS Quý1.1631.1151.1061.0531.1591.1111.1021.0501.0211.008929643
EPS luỹ kế 4 quý4.4374.4334.4304.4264.4224.2854.1814.0083.6013.0062.6742.200
P/E = 939.937
⇧ 19%
39.901
⇧ 18.92%
39.866
⇧ 18.85%
39.831
⇧ 18.78%
39.798
⇧ 18.71%
38.561
⇧ 16.11%
37.629
⇧ 14.03%
36.068
⇧ 10.31%
29.81626.21222.48820.592
P/E = 1044.375
⇧ 27.1%
44.334
⇧ 27.03%
44.296
⇧ 26.97%
44.257
⇧ 26.9%
44.220
⇧ 26.84%
42.845
⇧ 24.5%
41.810
⇧ 22.63%
40.076
⇧ 19.28%
29.81626.21222.48820.592
P/E = 1148.812
⇧ 33.73%
48.768
⇧ 33.67%
48.725
⇧ 33.61%
48.683
⇧ 33.55%
48.642
⇧ 33.49%
47.130
⇧ 31.36%
45.991
⇧ 29.66%
44.083
⇧ 26.62%
29.81626.21222.48820.592
P/E = 1253.250
⇧ 39.25%
53.201
⇧ 39.19%
53.155
⇧ 39.14%
53.108
⇧ 39.09%
53.064
⇧ 39.04%
51.414
⇧ 37.08%
50.172
⇧ 35.52%
48.091
⇧ 32.73%
29.81626.21222.48820.592

Lưu ý: Số liệu dưới đây chỉ là demo không nên dùng để nghiên cứu đầu tư, Bạn có thể đăng ký dùng thử miễn phí để tự tầm soát: Tại đây



Đánh giá và lập kế hoạch đầu tư
15 tiêu chí đánh giá cổ phiếu
1. Chất lượng lợi nhuận tăng? Tốt
2. Tính kế thừa của lợi nhuận? Tốt
3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì?Tốt
4. Dung sai thị trường phía trước?Tốt
5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?Tốt
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty?Tốt
7. Tính minh bạch công ty?Tốt
8. Công ty có lợi thế trong ngànhTốt
9. Năng lực sản xuất tương lai?Tốt
10. Thành công của các sản phẩm mới?Tốt
11. Cổ đông lớn tác động thế nào?Tốt
12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới?Tốt
13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận?Tốt
14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục?Tốt
15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?Tốt
Tổng điểm: 15
Phân tích SWOT doanh nghiệp
Điểm mạnh?

Điểm mạnh

Điểm yếu?

Điểm yếu

Triển vọng/Cơ hội?

Triển vọng/Cơ hội

Thách thức/Rủi do?

Thách thức/Rủi do

Dự đoán tăng trưởng doanh thu và biên lợi nhuận các quý tới
% Tăng trưởng tổng tài sản hàng quý120%
% ROA mỗi quý0.35%
Dự đoán mức P/E9,10,11,12
Kết luận và kế hoạch đầu tư
Kết luậnCòn tiềm năng theo dõi 8 quý tới
Kế hoạch

Canh về vùng giá hỗ trợ để mua gia tăng 

Ngày tầm soát2023-07-15 21:07:12
Ngày cập nhật2023-08-04 10:08:53

ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU STB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng tổng tài sản hàng quý:
% ROA hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ CHẤM ĐIỂM CHO CỔ PHIẾU STB

1. Chất lượng lợi nhuận tăng?2. Tính kế thừa của lợi nhuận?3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì?4. Dung sai thị trường phía trước?5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty?7. Tính minh bạch công ty?8. Công ty có lợi thế trong ngành9. Năng lực sản xuất tương lai?10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào?12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới?13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận?14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục?15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luậnKế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin nghiên cứu. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online