CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung - SMB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SMB |
Giá hiện tại | 37.4 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 03/08/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 29.846.648 |
Cổ phiếu lưu hành | 29.846.648 |
Mã số thuế | 4100739909 |
Ngày cấp GPKD | 26/09/2008 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất đồ uống và thuốc lá |
Ngành nghề chính | - KD, SX các loại bia, rượu, cồn, nước giải khát, thiết bị phụ tùng, nguyên vật liệu nghành công nghiệp thực phẩm - Tư vấn đào tạo, chế tạo máy móc, thiết bị và xây lắp công trình của ngành công nghiệp thực phẩm - Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Cho thuê xe có động cơ... |
Mốc lịch sử | - Ngày 20/09/2008: Công ty được thành lập dựa trên cơ sở hợp nhất 03 đơn vị, Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quy Nhơn, Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Yên, Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Đak Lak. Vốn điều lệ ban đầu là 298.46 tỷ đồng. . - Ngày 01/10/2008: Công ty chính thức đi vào hoạt động. - Ngày 08/09/2010: Cổ phiếu của Công ty chính thức giao dịch trên sàn UPCoM. - Ngày 16/07/2018: Hủy đăng ký giao dịch trên sàn UPCoM. - Ngày 03/08/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 31,300 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung Tên tiếng Anh: Sai Gon - Mien Trung Beer JSC Tên viết tắt:SMB Địa chỉ: 01 Nguyễn Văn Linh - P. Tân An - Tp. Buôn Ma Thuột - T. ĐakLak Người công bố thông tin: Mr. Vũ Tuấn Anh Điện thoại: (84.262) 387 7519 Fax: (84.262) 387 7455 Email:sgmt.bia@gmail.com Website:https://biasaigonmt.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.085.132 | 1.387.340 | 1.191.244 | 1.207.149 | 1.582.982 | 1.539.013 | 1.134.875 | 893.959 | 757.148 | 667.944 | 215.341 | 45.806 | 0 |
Lợi nhuận cty mẹ | 123.716 | 184.735 | 158.688 | 158.814 | 207.043 | 140.006 | 127.112 | 104.346 | 79.762 | 46.906 | 6.902 | -875 | 0 |
Vốn CSH | 591.982 | 578.978 | 570.115 | 550.474 | 528.354 | 480.030 | 429.370 | 414.488 | 391.243 | 373.129 | 356.552 | 343.618 | 343.610 |
CP lưu hành | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 |
ROE %(LNST/VCSH) | 20.9% | 31.91% | 27.83% | 28.85% | 39.19% | 29.17% | 29.6% | 25.17% | 20.39% | 12.57% | 1.94% | -0.25% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 11.4% | 13.32% | 13.32% | 13.16% | 13.08% | 9.1% | 11.2% | 11.67% | 10.53% | 7.02% | 3.21% | -1.91% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 5.474 | 7.202 | 4.923 | 5.284 | 6.095 | 5.519 | 3.724 | 3.012 | 2.078 | 1.586 | 157 | -29 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.55 | 5.8 | 8.29 | 6.58 | 6.35 | 6.31 | 7.84 | 10.09 | 7.7 | 10.46 | 54.17 | -480.7 | 0 |
Giá CP | 41.329 | 41.772 | 40.812 | 34.769 | 38.703 | 34.825 | 29.196 | 30.391 | 16.001 | 16.590 | 8.505 | 13.940 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 3/2013 | Quý 1/2013 | Quý 2/2011 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 378.192 | 363.680 | 327.216 | 358.367 | 340.385 | 132.385 | 253.995 | 357.230 | 347.695 | 399.184 | 283.231 | 375.425 | 220.147 | 323.061 | 272.611 | 337.298 | 311.720 | 320.936 | 237.195 | 363.468 | 372.197 | 465.514 | 381.803 | 446.985 | 389.891 | 392.747 | 309.390 | 382.262 | 326.315 | 253.856 | 172.442 | 221.756 | 242.777 | 245.296 | 184.130 | 194.402 | 206.716 | 205.494 | 150.536 | 86.520 | 224.608 | 197.608 | 159.208 | 58.725 | 156.616 | 45.806 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 | 29.846.648 |
Lợi nhuận | 51.765 | 60.435 | 23.614 | 41.750 | 41.032 | 25.797 | 15.137 | 30.764 | 44.942 | 72.545 | 36.484 | 60.977 | 20.028 | 49.226 | 28.457 | 49.228 | 49.589 | 40.883 | 19.114 | 48.119 | 53.516 | 63.917 | 41.491 | 22.982 | 42.030 | 45.944 | 29.050 | 47.710 | 37.111 | 33.418 | 8.873 | 31.743 | 30.983 | 23.321 | 18.299 | 17.298 | 29.695 | 21.680 | 11.089 | -439 | 23.801 | 18.083 | 5.461 | 2.219 | 4.683 | -875 | 0 | 0 |
Vốn CSH | 604.889 | 612.818 | 621.992 | 598.378 | 589.764 | 623.349 | 591.982 | 606.692 | 578.978 | 608.653 | 560.731 | 554.094 | 570.115 | 550.087 | 521.509 | 495.238 | 550.474 | 500.886 | 460.002 | 472.010 | 528.354 | 474.838 | 410.921 | 443.319 | 480.030 | 438.000 | 461.508 | 477.081 | 429.370 | 392.259 | 454.434 | 446.230 | 414.488 | 383.504 | 420.700 | 408.541 | 391.243 | 361.548 | 391.838 | 386.729 | 373.129 | 349.328 | 369.950 | 353.063 | 356.552 | 343.618 | 379.062 | 343.610 |
ROE %(LNST/VCSH) | 8.56% | 9.86% | 3.8% | 6.98% | 6.96% | 4.14% | 2.56% | 5.07% | 7.76% | 11.92% | 6.51% | 11% | 3.51% | 8.95% | 5.46% | 9.94% | 9.01% | 8.16% | 4.16% | 10.19% | 10.13% | 13.46% | 10.1% | 5.18% | 8.76% | 10.49% | 6.29% | 10% | 8.64% | 8.52% | 1.95% | 7.11% | 7.48% | 6.08% | 4.35% | 4.23% | 7.59% | 6% | 2.83% | -0.11% | 6.38% | 5.18% | 1.48% | 0.63% | 1.31% | -0.25% | 0% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 13.69% | 16.62% | 7.22% | 11.65% | 12.05% | 19.49% | 5.96% | 8.61% | 12.93% | 18.17% | 12.88% | 16.24% | 9.1% | 15.24% | 10.44% | 14.59% | 15.91% | 12.74% | 8.06% | 13.24% | 14.38% | 13.73% | 10.87% | 5.14% | 10.78% | 11.7% | 9.39% | 12.48% | 11.37% | 13.16% | 5.15% | 14.31% | 12.76% | 9.51% | 9.94% | 8.9% | 14.37% | 10.55% | 7.37% | -0.51% | 10.6% | 9.15% | 3.43% | 3.78% | 2.99% | -1.91% | NAN% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 5.949 | 5.590 | 4.429 | 4.145 | 3.777 | 3.908 | 5.474 | 6.189 | 7.202 | 6.367 | 5.586 | 5.317 | 4.923 | 5.914 | 5.634 | 5.321 | 5.284 | 5.415 | 6.187 | 6.937 | 6.095 | 5.710 | 5.108 | 4.691 | 5.519 | 5.355 | 4.935 | 4.259 | 3.724 | 3.519 | 3.180 | 3.496 | 3.012 | 2.969 | 2.914 | 2.672 | 2.078 | 1.881 | 1.760 | 1.572 | 1.586 | 863 | 257 | 231 | 157 | -29 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.02 | 6.94 | 8.49 | 8.93 | 10.03 | 9.98 | 7.55 | 7.18 | 5.8 | 6.42 | 7.45 | 8.03 | 8.29 | 7.1 | 7.81 | 7.87 | 6.58 | 5.78 | 4.61 | 5.68 | 6.35 | 5.87 | 6.66 | 6.91 | 6.31 | 6.54 | 6.36 | 7.26 | 7.84 | 7.87 | 9.53 | 8.58 | 10.09 | 6.9 | 6.38 | 7.15 | 7.7 | 9.84 | 9.32 | 10.18 | 10.46 | 16.34 | 58.3 | 47.57 | 54.17 | -480.7 | 0 | 0 |
Giá CP | 35.813 | 38.795 | 37.602 | 37.015 | 37.883 | 39.002 | 41.329 | 44.437 | 41.772 | 40.876 | 41.616 | 42.696 | 40.812 | 41.989 | 44.002 | 41.876 | 34.769 | 31.299 | 28.522 | 39.402 | 38.703 | 33.518 | 34.019 | 32.415 | 34.825 | 35.022 | 31.387 | 30.920 | 29.196 | 27.695 | 30.305 | 29.996 | 30.391 | 20.486 | 18.591 | 19.105 | 16.001 | 18.509 | 16.403 | 16.003 | 16.590 | 14.101 | 14.983 | 10.989 | 8.505 | 13.940 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SMB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SMB
Chia sẻ lên: