CTCP Mía Đường Sơn La - SLS



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSLS
Giá hiện tại161.7 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn16/10/2012
Cổ phiếu niêm yết9.791.945
Cổ phiếu lưu hành9.791.945
Mã số thuế5500155321
Ngày cấp GPKD20/02/2008
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngành nghề chính- Công nghiệp đường; Chế biến và kinh doanh các sản phẩm sau đường
- Sản xuất cồn, nha và nước uống có cồn và không cồn
- Chế biến và kinh doanh các sản phẩm nông sản, thức ăn gia súc...
- Kinh doanh thương mại, cung ứng vật tư nguyên liệu
- Nghiên cứu và phát triển khoa học nông nghiệp; Dịch vụ làm đất nông, lâm nghiệp
- Kinh doanh bất động sản với quyền sở hữu hoặc đi thuê
Mốc lịch sử

- Ngày 16/9/1995: Tiền thân là Nhà máy Đường Sơn La trực thuộc Nông trường quốc doanh Tô Hiệu Sơn La quản lý, được khởi công xây dựng.

- Ngày 22/4/1996 UBND tỉnh Sơn La đã ban hành Quyết định số 558/QĐ-UB về việc thành lập Công ty Mía đường Sơn La trên cơ sở chuyển giao nhiệm vụ xây dựng Nhà máy đường của Nông trường Quốc doanh Tô Hiệu. Theo đó, Nhà máy đường Sơn La được đổi tên thành CT Mía đường Sơn La.

- Ngày 12/08/1997: UBND tỉnh Sơn La đã ban hành Quyết định số 50/QĐ-DNNN về việc quyết định thành lập doanh nghiệp Nhà nước CT Mía đường Sơn La trực thuộc UBND tỉnh Sơn La.

- Ngày 26/11/2007: UBND tỉnh Sơn La đã ban hành Quyết định số 2761/QĐ-UBND về việc phê duyệt phương án cơ cấu tài chính và chuyển đổi sở hữu CT Mía đường Sơn La từ công ty 100% vốn Nhà nước sang CTCP.

- Ngày 20/02/2008: Công ty chuyển đổi thành công ty cổ phần, đổi tên thành Công ty cổ phần Mía đường Sơn La với số vốn điều lệ là 50 tỷ đồng.

- Ngày 13/09/2012: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).

- Ngày 16/10/2012: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).

- Năm 2012: Tăng vốn điều lệ lên 68 tỷ đồng.

- Ngày 09/02/2017: Tăng vốn điều lệ lên 81.59 tỷ đồng.

- Năm 2018: Tăng vốn điều lệ lên 97.91 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Mía Đường Sơn La

Tên đầy đủ: CTCP Mía Đường Sơn La

Tên tiếng Anh: Son La Sugar JSC

Tên viết tắt:SLS

Địa chỉ: Km 34 - Quốc lộ 6 Sơn La - Hà Nội - TT.Hát Lót - H.Mai Sơn - Sơn La

Người công bố thông tin: Mr. Trần Ngọc Hiếu

Điện thoại: (84.212) 384 3247 - (84) 938 388 899

Fax: (84.212) 384 3406

Email:sls.miaduongsonla@gmail.com

Website:https://miaduongsonla.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012
Doanh thu 1.676.130 868.975 801.136 1.048.343 877.648 600.726 537.560 429.250 551.329 412.944 575.084 95.328
Lợi nhuận cty mẹ 523.114 187.640 163.764 119.316 63.063 115.887 163.034 105.791 78.868 17.827 50.881 6.948
Vốn CSH 740.902 760.078 656.783 571.209 503.870 478.203 420.359 269.424 201.454 180.054 199.626 168.867
CP lưu hành 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945
ROE %(LNST/VCSH) 70.61% 24.69% 24.93% 20.89% 12.52% 24.23% 38.78% 39.27% 39.15% 9.9% 25.49% 4.11%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 31.21% 21.59% 20.44% 11.38% 7.19% 19.29% 30.33% 24.65% 14.31% 4.32% 8.85% 7.29%
EPS (Lũy kế 4 quý) 24.042 19.163 16.724 12.185 6.440 12.414 19.980 20.069 6.841 4.284 7.088 941
P/E(Giá CP/EPS) 6.25 6.41 9.36 5.89 6.58 4.04 8.81 6.03 3.8 6.82 3.63 0
Giá CP 150.263 122.835 156.537 71.770 42.375 50.153 176.024 121.016 25.996 29.217 25.729 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012
Doanh thu 187.919 430.517 549.876 411.439 373.395 341.420 218.391 321.926 182.224 146.434 232.726 295.625 164.093 108.692 277.519 287.421 327.624 155.779 302.231 128.747 249.233 197.437 143.993 211.244 105.963 139.526 144.672 298.056 39.653 55.179 162.036 267.214 35.575 128.241 180.504 207.009 66.557 42.800 127.711 175.876 63.086 54.312 278.243 179.443 48.283 47.045
CP lưu hành 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945 9.791.945
Lợi nhuận 69.832 119.299 224.635 109.199 108.044 81.236 62.291 57.434 34.460 33.455 76.037 46.654 26.489 14.584 57.953 25.938 21.863 13.562 21.487 5.243 15.070 21.263 15.334 42.905 27.406 30.242 38.337 93.156 10.398 21.143 58.096 47.695 5.933 24.746 36.065 12.124 -5.148 3.476 9.652 9.847 1.366 8.264 29.327 11.924 552 6.396
Vốn CSH 1.218.873 1.149.068 1.180.648 956.078 848.815 740.902 760.078 697.418 640.353 685.317 656.783 580.841 534.421 578.062 571.209 513.255 487.317 514.414 503.870 482.383 477.140 499.454 478.203 462.869 419.904 392.682 420.359 382.022 288.866 290.268 269.424 245.828 198.133 219.400 201.454 177.546 165.586 183.415 180.054 189.347 179.946 190.442 199.626 171.045 157.386 168.867
ROE %(LNST/VCSH) 5.73% 10.38% 19.03% 11.42% 12.73% 10.96% 8.2% 8.24% 5.38% 4.88% 11.58% 8.03% 4.96% 2.52% 10.15% 5.05% 4.49% 2.64% 4.26% 1.09% 3.16% 4.26% 3.21% 9.27% 6.53% 7.7% 9.12% 24.38% 3.6% 7.28% 21.56% 19.4% 2.99% 11.28% 17.9% 6.83% -3.11% 1.9% 5.36% 5.2% 0.76% 4.34% 14.69% 6.97% 0.35% 3.79%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 37.16% 27.71% 40.85% 26.54% 28.94% 23.79% 28.52% 17.84% 18.91% 22.85% 32.67% 15.78% 16.14% 13.42% 20.88% 9.02% 6.67% 8.71% 7.11% 4.07% 6.05% 10.77% 10.65% 20.31% 25.86% 21.67% 26.5% 31.25% 26.22% 38.32% 35.85% 17.85% 16.68% 19.3% 19.98% 5.86% -7.73% 8.12% 7.56% 5.6% 2.17% 15.22% 10.54% 6.65% 1.14% 13.6%
EPS (Lũy kế 4 quý) 53.408 57.310 53.423 36.844 31.557 24.042 19.163 20.566 19.466 18.652 16.724 14.878 12.762 12.290 12.185 8.461 6.348 5.654 6.440 5.812 9.658 10.999 12.414 15.587 22.270 21.095 19.980 15.700 4.155 10.922 20.069 16.829 11.598 9.969 6.841 2.956 2.622 3.580 4.284 7.177 7.483 7.363 7.088 2.775 1.022 941
P/E(Giá CP/EPS) 2.77 2.58 2.69 5.56 5.37 6.25 6.41 7.15 6.47 8.27 9.36 11.59 9.93 10.17 5.89 9.09 7.8 7.25 6.58 7.11 3.88 4.91 4.04 4.07 3.53 3.92 8.81 11.39 42.12 11.92 6.03 4.07 4.44 3.87 3.8 9.74 11.44 6.96 6.82 4 3.58 3.07 3.63 9.73 26.42 0
Giá CP 147.940 147.860 143.708 204.853 169.461 150.263 122.835 147.047 125.945 154.252 156.537 172.436 126.727 124.989 71.770 76.910 49.514 40.992 42.375 41.323 37.473 54.005 50.153 63.439 78.613 82.692 176.024 178.823 175.009 130.190 121.016 68.494 51.495 38.580 25.996 28.791 29.996 24.917 29.217 28.708 26.789 22.604 25.729 27.001 27.001 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SLS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SLS

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online