CTCP Mía Đường Sơn La - SLS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SLS |
Giá hiện tại | 167.3 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 16/10/2012 |
Cổ phiếu niêm yết | 9.791.945 |
Cổ phiếu lưu hành | 9.791.945 |
Mã số thuế | 5500155321 |
Ngày cấp GPKD | 20/02/2008 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thực phẩm |
Ngành nghề chính | - Công nghiệp đường; Chế biến và kinh doanh các sản phẩm sau đường - Sản xuất cồn, nha và nước uống có cồn và không cồn - Chế biến và kinh doanh các sản phẩm nông sản, thức ăn gia súc... - Kinh doanh thương mại, cung ứng vật tư nguyên liệu - Nghiên cứu và phát triển khoa học nông nghiệp; Dịch vụ làm đất nông, lâm nghiệp - Kinh doanh bất động sản với quyền sở hữu hoặc đi thuê |
Mốc lịch sử | - Ngày 16/9/1995: Tiền thân là Nhà máy Đường Sơn La trực thuộc Nông trường quốc doanh Tô Hiệu Sơn La quản lý, được khởi công xây dựng. - Ngày 22/4/1996 UBND tỉnh Sơn La đã ban hành Quyết định số 558/QĐ-UB về việc thành lập Công ty Mía đường Sơn La trên cơ sở chuyển giao nhiệm vụ xây dựng Nhà máy đường của Nông trường Quốc doanh Tô Hiệu. Theo đó, Nhà máy đường Sơn La được đổi tên thành CT Mía đường Sơn La. - Ngày 12/08/1997: UBND tỉnh Sơn La đã ban hành Quyết định số 50/QĐ-DNNN về việc quyết định thành lập doanh nghiệp Nhà nước CT Mía đường Sơn La trực thuộc UBND tỉnh Sơn La. - Ngày 26/11/2007: UBND tỉnh Sơn La đã ban hành Quyết định số 2761/QĐ-UBND về việc phê duyệt phương án cơ cấu tài chính và chuyển đổi sở hữu CT Mía đường Sơn La từ công ty 100% vốn Nhà nước sang CTCP. - Ngày 20/02/2008: Công ty chuyển đổi thành công ty cổ phần, đổi tên thành Công ty cổ phần Mía đường Sơn La với số vốn điều lệ là 50 tỷ đồng. - Ngày 13/09/2012: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). - Ngày 16/10/2012: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). - Năm 2012: Tăng vốn điều lệ lên 68 tỷ đồng. - Ngày 09/02/2017: Tăng vốn điều lệ lên 81.59 tỷ đồng. - Năm 2018: Tăng vốn điều lệ lên 97.91 tỷ đồng.
|
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Mía Đường Sơn La Tên tiếng Anh: Son La Sugar JSC Tên viết tắt:SLS Địa chỉ: Km 34 - Quốc lộ 6 Sơn La - Hà Nội - TT.Hát Lót - H.Mai Sơn - Sơn La Người công bố thông tin: Mr. Trần Ngọc Hiếu Điện thoại: (84.212) 384 3247 - (84) 938 388 899 Fax: (84.212) 384 3406 Email:sls.miaduongsonla@gmail.com Website:https://miaduongsonla.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.676.130 | 868.975 | 801.136 | 1.048.343 | 877.648 | 600.726 | 537.560 | 429.250 | 551.329 | 412.944 | 575.084 | 95.328 |
Lợi nhuận cty mẹ | 523.114 | 187.640 | 163.764 | 119.316 | 63.063 | 115.887 | 163.034 | 105.791 | 78.868 | 17.827 | 50.881 | 6.948 |
Vốn CSH | 740.902 | 760.078 | 656.783 | 571.209 | 503.870 | 478.203 | 420.359 | 269.424 | 201.454 | 180.054 | 199.626 | 168.867 |
CP lưu hành | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 |
ROE %(LNST/VCSH) | 70.61% | 24.69% | 24.93% | 20.89% | 12.52% | 24.23% | 38.78% | 39.27% | 39.15% | 9.9% | 25.49% | 4.11% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 31.21% | 21.59% | 20.44% | 11.38% | 7.19% | 19.29% | 30.33% | 24.65% | 14.31% | 4.32% | 8.85% | 7.29% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 24.042 | 19.163 | 16.724 | 12.185 | 6.440 | 12.414 | 19.980 | 20.069 | 6.841 | 4.284 | 7.088 | 941 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.25 | 6.41 | 9.36 | 5.89 | 6.58 | 4.04 | 8.81 | 6.03 | 3.8 | 6.82 | 3.63 | 0 |
Giá CP | 150.263 | 122.835 | 156.537 | 71.770 | 42.375 | 50.153 | 176.024 | 121.016 | 25.996 | 29.217 | 25.729 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2024 | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 551.439 | 241.818 | 187.919 | 430.517 | 549.876 | 411.439 | 373.395 | 341.420 | 218.391 | 321.926 | 182.224 | 146.434 | 232.726 | 295.625 | 164.093 | 108.692 | 277.519 | 287.421 | 327.624 | 155.779 | 302.231 | 128.747 | 249.233 | 197.437 | 143.993 | 211.244 | 105.963 | 139.526 | 144.672 | 298.056 | 39.653 | 55.179 | 162.036 | 267.214 | 35.575 | 128.241 | 180.504 | 207.009 | 66.557 | 42.800 | 127.711 | 175.876 | 63.086 | 54.312 | 278.243 | 179.443 | 48.283 | 47.045 |
CP lưu hành | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 | 9.791.945 |
Lợi nhuận | 234.959 | 102.269 | 69.832 | 119.299 | 224.635 | 109.199 | 108.044 | 81.236 | 62.291 | 57.434 | 34.460 | 33.455 | 76.037 | 46.654 | 26.489 | 14.584 | 57.953 | 25.938 | 21.863 | 13.562 | 21.487 | 5.243 | 15.070 | 21.263 | 15.334 | 42.905 | 27.406 | 30.242 | 38.337 | 93.156 | 10.398 | 21.143 | 58.096 | 47.695 | 5.933 | 24.746 | 36.065 | 12.124 | -5.148 | 3.476 | 9.652 | 9.847 | 1.366 | 8.264 | 29.327 | 11.924 | 552 | 6.396 |
Vốn CSH | 1.554.754 | 1.319.877 | 1.218.873 | 1.149.068 | 1.180.648 | 956.078 | 848.815 | 740.902 | 760.078 | 697.418 | 640.353 | 685.317 | 656.783 | 580.841 | 534.421 | 578.062 | 571.209 | 513.255 | 487.317 | 514.414 | 503.870 | 482.383 | 477.140 | 499.454 | 478.203 | 462.869 | 419.904 | 392.682 | 420.359 | 382.022 | 288.866 | 290.268 | 269.424 | 245.828 | 198.133 | 219.400 | 201.454 | 177.546 | 165.586 | 183.415 | 180.054 | 189.347 | 179.946 | 190.442 | 199.626 | 171.045 | 157.386 | 168.867 |
ROE %(LNST/VCSH) | 15.11% | 7.75% | 5.73% | 10.38% | 19.03% | 11.42% | 12.73% | 10.96% | 8.2% | 8.24% | 5.38% | 4.88% | 11.58% | 8.03% | 4.96% | 2.52% | 10.15% | 5.05% | 4.49% | 2.64% | 4.26% | 1.09% | 3.16% | 4.26% | 3.21% | 9.27% | 6.53% | 7.7% | 9.12% | 24.38% | 3.6% | 7.28% | 21.56% | 19.4% | 2.99% | 11.28% | 17.9% | 6.83% | -3.11% | 1.9% | 5.36% | 5.2% | 0.76% | 4.34% | 14.69% | 6.97% | 0.35% | 3.79% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 42.61% | 42.29% | 37.16% | 27.71% | 40.85% | 26.54% | 28.94% | 23.79% | 28.52% | 17.84% | 18.91% | 22.85% | 32.67% | 15.78% | 16.14% | 13.42% | 20.88% | 9.02% | 6.67% | 8.71% | 7.11% | 4.07% | 6.05% | 10.77% | 10.65% | 20.31% | 25.86% | 21.67% | 26.5% | 31.25% | 26.22% | 38.32% | 35.85% | 17.85% | 16.68% | 19.3% | 19.98% | 5.86% | -7.73% | 8.12% | 7.56% | 5.6% | 2.17% | 15.22% | 10.54% | 6.65% | 1.14% | 13.6% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 53.754 | 52.700 | 53.408 | 57.310 | 53.423 | 36.844 | 31.557 | 24.042 | 19.163 | 20.566 | 19.466 | 18.652 | 16.724 | 14.878 | 12.762 | 12.290 | 12.185 | 8.461 | 6.348 | 5.654 | 6.440 | 5.812 | 9.658 | 10.999 | 12.414 | 15.587 | 22.270 | 21.095 | 19.980 | 15.700 | 4.155 | 10.922 | 20.069 | 16.829 | 11.598 | 9.969 | 6.841 | 2.956 | 2.622 | 3.580 | 4.284 | 7.177 | 7.483 | 7.363 | 7.088 | 2.775 | 1.022 | 941 |
P/E(Giá CP/EPS) | 3.82 | 3.9 | 3.58 | 2.93 | 2.69 | 5.56 | 5.37 | 6.25 | 6.41 | 7.15 | 6.47 | 8.27 | 9.36 | 11.59 | 9.93 | 10.17 | 5.89 | 9.09 | 7.8 | 7.25 | 6.58 | 7.11 | 3.88 | 4.91 | 4.04 | 4.07 | 3.53 | 3.92 | 8.81 | 11.39 | 42.12 | 11.92 | 6.03 | 4.07 | 4.44 | 3.87 | 3.8 | 9.74 | 11.44 | 6.96 | 6.82 | 4 | 3.58 | 3.07 | 3.63 | 9.73 | 26.42 | 0 |
Giá CP | 205.340 | 205.530 | 191.201 | 167.918 | 143.708 | 204.853 | 169.461 | 150.263 | 122.835 | 147.047 | 125.945 | 154.252 | 156.537 | 172.436 | 126.727 | 124.989 | 71.770 | 76.910 | 49.514 | 40.992 | 42.375 | 41.323 | 37.473 | 54.005 | 50.153 | 63.439 | 78.613 | 82.692 | 176.024 | 178.823 | 175.009 | 130.190 | 121.016 | 68.494 | 51.495 | 38.580 | 25.996 | 28.791 | 29.996 | 24.917 | 29.217 | 28.708 | 26.789 | 22.604 | 25.729 | 27.001 | 27.001 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SLS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SLS
Chia sẻ lên: