CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang - SKG



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSKG
Giá hiện tại14.7 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn08/07/2014
Cổ phiếu niêm yết63.331.735
Cổ phiếu lưu hành63.331.735
Mã số thuế1700556108
Ngày cấp GPKD14/11/2007
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Vận tải đường thủy
Ngành nghề chính- Vận tải hành khách ven biển
- Vận tải hàng hóa ven biển
- Vận tải hành khách đường thủy nội địa
- Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
- Vận tải hành khách đường bộ
- Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tour du lịch
Mốc lịch sử

- Ngày 14/11/2007: Công ty được thành lập với tên gọi Công ty TNHH Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang với vốn điều lệ ban đầu là 9.6 tỷ đồng.

- Ngày 22/01/2010: Công ty chuyển đổi hình thức thành CTCP với tên gọi là CTCP tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang theo GCNĐT số 561023000003 cấp lần đầu ngày 14/11/2007 với vốn điều lệ là 90 tỷ đồng.

- Tháng 05/2011: Giảm vốn điều lệ xuống 83.5 tỷ đồng.

- Tháng 08/2011: Tăng vốn điều lệ lên 108.21 tỷ đồng.

- Tháng 11/2011: Tăng vốn điều lệ lên 113.21 tỷ đồng.

- Tháng 04/2012: Tăng vốn điều lệ lên 147.26 tỷ đồng.

- Tháng 05/2012: Tăng vốn điều lệ lên 171.32 tỷ đồng.

- Tháng 12/2012: Tăng vốn điều lệ lên 174.74 tỷ đồng.

- Ngày 16/05/2014: Được chấp thuận niêm yết trên Sở GDCK TP.HCM.

- Ngày 08/07/2014: Giao dịch đầu tiên trên HOSE với 17,474,854 CP (giá tham chiếu 29,000 đồng/CP).

- Tháng 10/2014: Tăng vốn điều lệ lên 199.99 tỷ đồng.

- Tháng 07/2015: Tăng vốn điều lệ lên 239.99 tỷ đồng.

- Tháng 05/2016: Tăng vốn điều lệ lên 244.79 tỷ đồng.

- Tháng 06/2016: Tăng vốn điều lệ lên 342.71 tỷ đồng.

- Ngày 27/07/2017: Tăng vốn điều lệ lên 479.79 tỷ đồng.

- Ngày 17/07/2018: Tăng vốn điều lệ lên 575.74 tỷ đồng.

- Ngày 07/08/2019: Tăng vốn điều lệ lên 633.31 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang

Tên đầy đủ: CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang

Tên tiếng Anh: Superdong Fast Ferry Kieng Giang JSC

Tên viết tắt:SUPERDONG FF (KG) JSC

Địa chỉ: Số 187 Nguyễn Trung Trực - Kp. 5 - P. Dương Đông - Tp. Phú Quốc - T. Kiên Giang

Người công bố thông tin: Mr. Phan Hồng Phúc

Điện thoại: (84.297) 398 0111

Fax: (84.297) 384 6180

Email:info@superdong.com.vn

Website:http://superdong.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013
Doanh thu 409.410 409.849 167.159 304.340 452.144 442.468 401.528 355.713 304.974 223.758 82.534
Lợi nhuận cty mẹ 69.710 44.381 -38.540 20.817 110.318 129.265 173.950 212.912 174.979 103.237 26.690
Vốn CSH 877.420 837.035 843.169 917.964 879.589 835.176 775.376 609.833 413.282 312.465 250.904
CP lưu hành 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735
ROE %(LNST/VCSH) 7.94% 5.3% -4.57% 2.27% 12.54% 15.48% 22.43% 34.91% 42.34% 33.04% 10.64%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 17.03% 10.83% -23.06% 6.84% 24.4% 29.21% 43.32% 59.85% 57.38% 46.14% 32.34%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.071 -97 289 669 1.756 3.635 5.857 8.548 7.386 4.443 933
P/E(Giá CP/EPS) 13.82 -154.86 39.6 14.79 7.09 5.45 8.84 11.58 6.47 0 0
Giá CP 14.801 15.021 11.444 9.895 12.450 19.811 51.776 98.986 47.787 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013
Doanh thu 107.697 69.362 91.360 130.976 117.712 84.119 114.952 126.562 84.216 19.403 4.065 64.825 78.866 69.053 86.143 60.840 88.304 83.918 107.750 148.395 112.081 82.788 99.213 158.166 102.301 89.060 111.076 111.697 89.695 68.528 98.056 102.365 86.764 68.530 81.301 91.520 63.623 52.338 59.287 61.723 50.410 36.756 45.778
CP lưu hành 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735 63.331.735
Lợi nhuận 20.263 -6.844 7.842 35.274 33.438 -5.251 13.602 26.050 9.980 -19.789 -22.376 -3.132 6.757 -2.117 16.804 638 5.492 4.120 31.967 45.616 28.615 2.927 23.919 62.013 40.406 5.966 62.180 61.574 44.230 35.418 58.592 64.878 54.024 37.708 48.150 54.354 34.767 23.727 28.555 28.327 22.628 10.382 16.308
Vốn CSH 902.290 882.027 888.871 881.029 877.420 845.386 850.637 837.035 810.985 801.005 820.794 843.169 877.967 869.320 871.437 917.964 917.326 912.068 910.056 879.589 891.548 862.023 859.096 835.176 845.132 805.804 799.838 775.376 748.074 703.843 668.425 609.833 569.434 515.410 461.432 413.282 378.927 344.161 320.436 312.465 284.137 261.286 250.904
ROE %(LNST/VCSH) 2.25% -0.78% 0.88% 4% 3.81% -0.62% 1.6% 3.11% 1.23% -2.47% -2.73% -0.37% 0.77% -0.24% 1.93% 0.07% 0.6% 0.45% 3.51% 5.19% 3.21% 0.34% 2.78% 7.43% 4.78% 0.74% 7.77% 7.94% 5.91% 5.03% 8.77% 10.64% 9.49% 7.32% 10.43% 13.15% 9.18% 6.89% 8.91% 9.07% 7.96% 3.97% 6.5%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 18.81% -9.87% 8.58% 26.93% 28.41% -6.24% 11.83% 20.58% 11.85% -101.99% -550.46% -4.83% 8.57% -3.07% 19.51% 1.05% 6.22% 4.91% 29.67% 30.74% 25.53% 3.54% 24.11% 39.21% 39.5% 6.7% 55.98% 55.13% 49.31% 51.68% 59.75% 63.38% 62.27% 55.02% 59.22% 59.39% 54.65% 45.33% 48.16% 45.89% 44.89% 28.25% 35.62%
EPS (Lũy kế 4 quý) 893 1.101 1.126 1.217 1.071 701 471 -97 -558 -609 -329 289 349 329 427 669 1.414 1.828 1.855 1.756 2.129 2.440 2.622 3.635 3.911 4.316 5.536 5.857 6.408 7.243 8.040 8.548 8.495 8.015 7.857 7.386 6.119 5.628 5.144 4.443 2.822 1.527 933
P/E(Giá CP/EPS) 16.92 13.45 14.08 17.09 13.82 20.55 37.24 -154.86 -42.32 -28.68 -44.92 39.6 39 37.11 22.47 14.79 5.02 7 5.96 7.09 6.98 7.17 9.44 5.45 6.79 7.33 5.73 8.84 11.53 10.24 10.82 11.58 12.48 10.98 10.31 6.47 7.42 7.82 8.16 0 0 0 0
Giá CP 15.110 14.808 15.854 20.799 14.801 14.406 17.540 15.021 23.615 17.466 14.779 11.444 13.611 12.209 9.595 9.895 7.098 12.796 11.056 12.450 14.860 17.495 24.752 19.811 26.556 31.636 31.721 51.776 73.884 74.168 86.993 98.986 106.018 88.005 81.006 47.787 45.403 44.011 41.975 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SKG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SKG

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online