CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang - SKG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SKG |
Giá hiện tại | 11.65 - Cập nhật vào 15:02 ngày 19/02/2025 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 08/07/2014 |
Cổ phiếu niêm yết | 63.331.735 |
Cổ phiếu lưu hành | 63.331.735 |
Mã số thuế | 1700556108 |
Ngày cấp GPKD | 14/11/2007 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Vận tải đường thủy |
Ngành nghề chính | - Vận tải hành khách ven biển - Vận tải hàng hóa ven biển - Vận tải hành khách đường thủy nội địa - Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa - Vận tải hành khách đường bộ - Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tour du lịch |
Mốc lịch sử | - Ngày 14/11/2007: Công ty được thành lập với tên gọi Công ty TNHH Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang với vốn điều lệ ban đầu là 9.6 tỷ đồng. - Ngày 22/01/2010: Công ty chuyển đổi hình thức thành CTCP với tên gọi là CTCP tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang theo GCNĐT số 561023000003 cấp lần đầu ngày 14/11/2007 với vốn điều lệ là 90 tỷ đồng. - Tháng 05/2011: Giảm vốn điều lệ xuống 83.5 tỷ đồng. - Tháng 08/2011: Tăng vốn điều lệ lên 108.21 tỷ đồng. - Tháng 11/2011: Tăng vốn điều lệ lên 113.21 tỷ đồng. - Tháng 04/2012: Tăng vốn điều lệ lên 147.26 tỷ đồng. - Tháng 05/2012: Tăng vốn điều lệ lên 171.32 tỷ đồng. - Tháng 12/2012: Tăng vốn điều lệ lên 174.74 tỷ đồng. - Ngày 16/05/2014: Được chấp thuận niêm yết trên Sở GDCK TP.HCM. - Ngày 08/07/2014: Giao dịch đầu tiên trên HOSE với 17,474,854 CP (giá tham chiếu 29,000 đồng/CP). - Tháng 10/2014: Tăng vốn điều lệ lên 199.99 tỷ đồng. - Tháng 07/2015: Tăng vốn điều lệ lên 239.99 tỷ đồng. - Tháng 05/2016: Tăng vốn điều lệ lên 244.79 tỷ đồng. - Tháng 06/2016: Tăng vốn điều lệ lên 342.71 tỷ đồng. - Ngày 27/07/2017: Tăng vốn điều lệ lên 479.79 tỷ đồng. - Ngày 17/07/2018: Tăng vốn điều lệ lên 575.74 tỷ đồng. - Ngày 07/08/2019: Tăng vốn điều lệ lên 633.31 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang Tên tiếng Anh: Superdong Fast Ferry Kieng Giang JSC Tên viết tắt:SUPERDONG FF (KG) JSC Địa chỉ: Số 187 Nguyễn Trung Trực - Kp. 5 - P. Dương Đông - Tp. Phú Quốc - T. Kiên Giang Người công bố thông tin: Mr. Phan Hồng Phúc Điện thoại: (84.297) 398 0111 Fax: (84.297) 384 6180 Email:info@superdong.com.vn Website:http://superdong.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 381.114 | 409.410 | 409.849 | 167.159 | 304.340 | 452.144 | 442.468 | 401.528 | 355.713 | 304.974 | 223.758 | 82.534 |
Lợi nhuận cty mẹ | 33.974 | 69.710 | 44.381 | -38.540 | 20.817 | 110.318 | 129.265 | 173.950 | 212.912 | 174.979 | 103.237 | 26.690 |
Vốn CSH | 902.290 | 877.420 | 837.035 | 843.169 | 917.964 | 879.589 | 835.176 | 775.376 | 609.833 | 413.282 | 312.465 | 250.904 |
CP lưu hành | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.77% | 7.94% | 5.3% | -4.57% | 2.27% | 12.54% | 15.48% | 22.43% | 34.91% | 42.34% | 33.04% | 10.64% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 8.91% | 17.03% | 10.83% | -23.06% | 6.84% | 24.4% | 29.21% | 43.32% | 59.85% | 57.38% | 46.14% | 32.34% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 893 | 1.071 | -97 | 289 | 669 | 1.756 | 3.635 | 5.857 | 8.548 | 7.386 | 4.443 | 933 |
P/E(Giá CP/EPS) | 16.92 | 13.82 | -154.86 | 39.6 | 14.79 | 7.09 | 5.45 | 8.84 | 11.58 | 6.47 | 0 | 0 |
Giá CP | 15.110 | 14.801 | 15.021 | 11.444 | 9.895 | 12.450 | 19.811 | 51.776 | 98.986 | 47.787 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2024 | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 65.964 | 81.575 | 125.878 | 107.697 | 69.362 | 91.360 | 130.976 | 117.712 | 84.119 | 114.952 | 126.562 | 84.216 | 19.403 | 4.065 | 64.825 | 78.866 | 69.053 | 86.143 | 60.840 | 88.304 | 83.918 | 107.750 | 148.395 | 112.081 | 82.788 | 99.213 | 158.166 | 102.301 | 89.060 | 111.076 | 111.697 | 89.695 | 68.528 | 98.056 | 102.365 | 86.764 | 68.530 | 81.301 | 91.520 | 63.623 | 52.338 | 59.287 | 61.723 | 50.410 | 36.756 | 45.778 |
CP lưu hành | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 | 63.331.735 |
Lợi nhuận | -10.570 | -3.107 | 27.388 | 20.263 | -6.844 | 7.842 | 35.274 | 33.438 | -5.251 | 13.602 | 26.050 | 9.980 | -19.789 | -22.376 | -3.132 | 6.757 | -2.117 | 16.804 | 638 | 5.492 | 4.120 | 31.967 | 45.616 | 28.615 | 2.927 | 23.919 | 62.013 | 40.406 | 5.966 | 62.180 | 61.574 | 44.230 | 35.418 | 58.592 | 64.878 | 54.024 | 37.708 | 48.150 | 54.354 | 34.767 | 23.727 | 28.555 | 28.327 | 22.628 | 10.382 | 16.308 |
Vốn CSH | 884.336 | 894.906 | 898.012 | 902.290 | 882.027 | 888.871 | 881.029 | 877.420 | 845.386 | 850.637 | 837.035 | 810.985 | 801.005 | 820.794 | 843.169 | 877.967 | 869.320 | 871.437 | 917.964 | 917.326 | 912.068 | 910.056 | 879.589 | 891.548 | 862.023 | 859.096 | 835.176 | 845.132 | 805.804 | 799.838 | 775.376 | 748.074 | 703.843 | 668.425 | 609.833 | 569.434 | 515.410 | 461.432 | 413.282 | 378.927 | 344.161 | 320.436 | 312.465 | 284.137 | 261.286 | 250.904 |
ROE %(LNST/VCSH) | -1.2% | -0.35% | 3.05% | 2.25% | -0.78% | 0.88% | 4% | 3.81% | -0.62% | 1.6% | 3.11% | 1.23% | -2.47% | -2.73% | -0.37% | 0.77% | -0.24% | 1.93% | 0.07% | 0.6% | 0.45% | 3.51% | 5.19% | 3.21% | 0.34% | 2.78% | 7.43% | 4.78% | 0.74% | 7.77% | 7.94% | 5.91% | 5.03% | 8.77% | 10.64% | 9.49% | 7.32% | 10.43% | 13.15% | 9.18% | 6.89% | 8.91% | 9.07% | 7.96% | 3.97% | 6.5% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -16.02% | -3.81% | 21.76% | 18.81% | -9.87% | 8.58% | 26.93% | 28.41% | -6.24% | 11.83% | 20.58% | 11.85% | -101.99% | -550.46% | -4.83% | 8.57% | -3.07% | 19.51% | 1.05% | 6.22% | 4.91% | 29.67% | 30.74% | 25.53% | 3.54% | 24.11% | 39.21% | 39.5% | 6.7% | 55.98% | 55.13% | 49.31% | 51.68% | 59.75% | 63.38% | 62.27% | 55.02% | 59.22% | 59.39% | 54.65% | 45.33% | 48.16% | 45.89% | 44.89% | 28.25% | 35.62% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 524 | 589 | 768 | 893 | 1.101 | 1.126 | 1.217 | 1.071 | 701 | 471 | -97 | -558 | -609 | -329 | 289 | 349 | 329 | 427 | 669 | 1.414 | 1.828 | 1.855 | 1.756 | 2.129 | 2.440 | 2.622 | 3.635 | 3.911 | 4.316 | 5.536 | 5.857 | 6.408 | 7.243 | 8.040 | 8.548 | 8.495 | 8.015 | 7.857 | 7.386 | 6.119 | 5.628 | 5.144 | 4.443 | 2.822 | 1.527 | 933 |
P/E(Giá CP/EPS) | 21.77 | 21.83 | 17.57 | 16.92 | 13.45 | 14.08 | 17.09 | 13.82 | 20.55 | 37.24 | -154.86 | -42.32 | -28.68 | -44.92 | 39.6 | 39 | 37.11 | 22.47 | 14.79 | 5.02 | 7 | 5.96 | 7.09 | 6.98 | 7.17 | 9.44 | 5.45 | 6.79 | 7.33 | 5.73 | 8.84 | 11.53 | 10.24 | 10.82 | 11.58 | 12.48 | 10.98 | 10.31 | 6.47 | 7.42 | 7.82 | 8.16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.407 | 12.858 | 13.494 | 15.110 | 14.808 | 15.854 | 20.799 | 14.801 | 14.406 | 17.540 | 15.021 | 23.615 | 17.466 | 14.779 | 11.444 | 13.611 | 12.209 | 9.595 | 9.895 | 7.098 | 12.796 | 11.056 | 12.450 | 14.860 | 17.495 | 24.752 | 19.811 | 26.556 | 31.636 | 31.721 | 51.776 | 73.884 | 74.168 | 86.993 | 98.986 | 106.018 | 88.005 | 81.006 | 47.787 | 45.403 | 44.011 | 41.975 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SKG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SKG
Chia sẻ lên: