CTCP Thủy điện Miền Nam - SHP



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSHP
Giá hiện tại35.9 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn21/07/2014
Cổ phiếu niêm yết93.710.200
Cổ phiếu lưu hành93.710.200
Mã số thuế0303416670
Ngày cấp GPKD13/07/2004
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Ngành nghề chính- Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
- Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Lắp đặt máy móc và thiết bị điện công nghiệp...
Mốc lịch sử

- Ngày 13/07/2004: Công ty chính thức đi vào hoạt động theo GCNĐKKD 4103002486 với VĐL 250 tỷ đồng.

- Ngày 10/09/2010: Cổ phiếu của công ty chính thức giao dịch trên sàn UPCoM với mã chứng khoán SHP.

- Ngày 14/07/2014: Hủy niêm yết trên UPCoM.

- Ngày 21/07/2014: Giao dịch lần đầu trên HOSE.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Thủy điện Miền Nam

Tên đầy đủ: CTCP Thủy điện Miền Nam

Tên tiếng Anh: Southern Hydropower JSC

Tên viết tắt:SHP JSC

Địa chỉ: P.106 lầu 1 - Tòa nhà Citilight - 45 Võ Thị Sáu - P.ĐaKao - Q.1- Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Thành Tú Anh

Điện thoại: (84.28) 3820 7795

Fax: (84.28) 3820 7794

Email:thuydienmiennam@shp.vn

Website:http://shp.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012
Doanh thu 661.183 746.102 657.817 429.384 643.027 619.287 616.964 512.967 594.685 596.444 172.501 45.114
Lợi nhuận cty mẹ 275.282 318.217 264.925 63.473 216.428 188.619 187.368 98.056 164.613 214.911 101.435 22.968
Vốn CSH 1.361.364 1.265.671 1.157.559 1.057.784 1.041.984 1.064.036 1.054.126 1.026.056 1.064.672 1.062.381 1.015.023 1.014.781
CP lưu hành 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200
ROE %(LNST/VCSH) 20.22% 25.14% 22.89% 6% 20.77% 17.73% 17.77% 9.56% 15.46% 20.23% 9.99% 2.26%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 41.63% 42.65% 40.27% 14.78% 33.66% 30.46% 30.37% 19.12% 27.68% 36.03% 58.8% 50.91%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.688 3.800 1.065 2.259 1.882 1.946 1.852 1.272 1.563 1.361 637 284
P/E(Giá CP/EPS) 10.15 7.37 20.28 11.29 12.22 11.2 12.42 14.7 11.52 8.75 12.25 16.91
Giá CP 27.283 28.006 21.598 25.504 22.998 21.795 23.002 18.698 18.006 11.909 7.803 4.802
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 3/2012
Doanh thu 56.628 190.777 254.258 132.479 83.669 186.318 243.426 178.217 138.141 218.323 236.461 133.972 69.061 165.632 90.099 92.109 81.544 201.370 253.740 114.010 73.907 177.859 231.833 147.852 61.743 183.662 212.019 144.800 76.483 171.652 210.714 94.467 36.134 177.257 235.168 112.352 69.908 176.713 219.678 139.311 60.742 60.661 56.068 55.772 45.114
CP lưu hành 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200 93.710.200
Lợi nhuận -6.281 80.257 133.892 45.790 15.343 41.712 137.030 77.999 61.476 95.983 132.233 40.919 -4.210 65.027 -1.906 5.947 -5.595 82.562 128.807 18.034 -12.975 61.179 110.135 44.147 -26.842 67.148 97.903 34.460 -12.143 53.335 97.887 1.160 -54.326 49.355 122.995 14.965 -22.702 52.468 101.727 53.396 7.320 33.205 33.661 34.569 22.968
Vốn CSH 1.248.849 1.356.336 1.276.079 1.142.187 1.361.364 1.444.414 1.402.702 1.265.671 1.398.141 1.336.456 1.289.792 1.157.559 1.116.639 1.120.906 1.055.879 1.057.784 1.247.758 1.253.352 1.170.791 1.041.984 1.221.270 1.235.350 1.174.171 1.064.036 1.190.221 1.217.063 1.149.915 1.054.126 1.165.135 1.177.278 1.123.943 1.026.056 1.182.644 1.236.970 1.187.615 1.064.672 1.199.076 1.216.458 1.163.990 1.062.381 1.008.985 1.081.889 1.048.684 1.015.023 1.014.781
ROE %(LNST/VCSH) -0.5% 5.92% 10.49% 4.01% 1.13% 2.89% 9.77% 6.16% 4.4% 7.18% 10.25% 3.53% -0.38% 5.8% -0.18% 0.56% -0.45% 6.59% 11% 1.73% -1.06% 4.95% 9.38% 4.15% -2.26% 5.52% 8.51% 3.27% -1.04% 4.53% 8.71% 0.11% -4.59% 3.99% 10.36% 1.41% -1.89% 4.31% 8.74% 5.03% 0.73% 3.07% 3.21% 3.41% 2.26%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -11.09% 42.07% 52.66% 34.56% 18.34% 22.39% 56.29% 43.77% 44.5% 43.96% 55.92% 30.54% -6.1% 39.26% -2.12% 6.46% -6.86% 41% 50.76% 15.82% -17.56% 34.4% 47.51% 29.86% -43.47% 36.56% 46.18% 23.8% -15.88% 31.07% 46.45% 1.23% -150.35% 27.84% 52.3% 13.32% -32.47% 29.69% 46.31% 38.33% 12.05% 54.74% 60.04% 61.98% 50.91%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.506 2.720 2.339 2.370 2.688 3.161 3.774 3.800 3.483 2.827 2.497 1.065 692 677 864 2.259 2.388 2.310 2.081 1.882 2.161 2.013 2.077 1.946 1.843 1.999 1.852 1.852 1.497 1.046 1.004 1.272 1.419 1.757 1.790 1.563 1.973 2.293 2.088 1.361 1.161 1.082 735 637 284
P/E(Giá CP/EPS) 13.35 11.45 12.61 12.07 10.15 8.37 7.47 7.37 7.75 9.2 9.61 20.28 32.22 33.96 28.11 11.29 9 9.31 10.81 12.22 10.18 10.98 10.43 11.2 12.4 11.25 11.88 12.42 13.23 19.02 19.52 14.7 13.25 10.82 10.45 11.52 9.63 8.94 7.52 8.75 11.09 9.24 10.2 12.25 16.91
Giá CP 33.455 31.144 29.495 28.606 27.283 26.458 28.192 28.006 26.993 26.008 23.996 21.598 22.296 22.991 24.287 25.504 21.492 21.506 22.496 22.998 21.999 22.103 21.663 21.795 22.853 22.489 22.002 23.002 19.805 19.895 19.598 18.698 18.802 19.011 18.706 18.006 19.000 20.499 15.702 11.909 12.875 9.998 7.497 7.803 4.802
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SHP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SHP

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online