CTCP Thủy điện Miền Nam - SHP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SHP |
Giá hiện tại | 35.25 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 21/07/2014 |
Cổ phiếu niêm yết | 93.710.200 |
Cổ phiếu lưu hành | 93.710.200 |
Mã số thuế | 0303416670 |
Ngày cấp GPKD | 13/07/2004 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Phát, truyền tải và phân phối điện năng |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, truyền tải và phân phối điện - Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Lắp đặt máy móc và thiết bị điện công nghiệp... |
Mốc lịch sử | - Ngày 13/07/2004: Công ty chính thức đi vào hoạt động theo GCNĐKKD 4103002486 với VĐL 250 tỷ đồng. - Ngày 10/09/2010: Cổ phiếu của công ty chính thức giao dịch trên sàn UPCoM với mã chứng khoán SHP. - Ngày 14/07/2014: Hủy niêm yết trên UPCoM. - Ngày 21/07/2014: Giao dịch lần đầu trên HOSE. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thủy điện Miền Nam Tên tiếng Anh: Southern Hydropower JSC Tên viết tắt:SHP JSC Địa chỉ: P.106 lầu 1 - Tòa nhà Citilight - 45 Võ Thị Sáu - P.ĐaKao - Q.1- Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Thành Tú Anh Điện thoại: (84.28) 3820 7795 Fax: (84.28) 3820 7794 Email:thuydienmiennam@shp.vn Website:http://shp.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 661.183 | 746.102 | 657.817 | 429.384 | 643.027 | 619.287 | 616.964 | 512.967 | 594.685 | 596.444 | 172.501 | 45.114 |
Lợi nhuận cty mẹ | 275.282 | 318.217 | 264.925 | 63.473 | 216.428 | 188.619 | 187.368 | 98.056 | 164.613 | 214.911 | 101.435 | 22.968 |
Vốn CSH | 1.361.364 | 1.265.671 | 1.157.559 | 1.057.784 | 1.041.984 | 1.064.036 | 1.054.126 | 1.026.056 | 1.064.672 | 1.062.381 | 1.015.023 | 1.014.781 |
CP lưu hành | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 |
ROE %(LNST/VCSH) | 20.22% | 25.14% | 22.89% | 6% | 20.77% | 17.73% | 17.77% | 9.56% | 15.46% | 20.23% | 9.99% | 2.26% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 41.63% | 42.65% | 40.27% | 14.78% | 33.66% | 30.46% | 30.37% | 19.12% | 27.68% | 36.03% | 58.8% | 50.91% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.688 | 3.800 | 1.065 | 2.259 | 1.882 | 1.946 | 1.852 | 1.272 | 1.563 | 1.361 | 637 | 284 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.15 | 7.37 | 20.28 | 11.29 | 12.22 | 11.2 | 12.42 | 14.7 | 11.52 | 8.75 | 12.25 | 16.91 |
Giá CP | 27.283 | 28.006 | 21.598 | 25.504 | 22.998 | 21.795 | 23.002 | 18.698 | 18.006 | 11.909 | 7.803 | 4.802 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 3/2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 232.481 | 99.472 | 56.628 | 190.777 | 254.258 | 132.479 | 83.669 | 186.318 | 243.426 | 178.217 | 138.141 | 218.323 | 236.461 | 133.972 | 69.061 | 165.632 | 90.099 | 92.109 | 81.544 | 201.370 | 253.740 | 114.010 | 73.907 | 177.859 | 231.833 | 147.852 | 61.743 | 183.662 | 212.019 | 144.800 | 76.483 | 171.652 | 210.714 | 94.467 | 36.134 | 177.257 | 235.168 | 112.352 | 69.908 | 176.713 | 219.678 | 139.311 | 60.742 | 60.661 | 56.068 | 55.772 | 45.114 |
CP lưu hành | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 | 93.710.200 |
Lợi nhuận | 138.808 | 33.478 | -6.281 | 80.257 | 133.892 | 45.790 | 15.343 | 41.712 | 137.030 | 77.999 | 61.476 | 95.983 | 132.233 | 40.919 | -4.210 | 65.027 | -1.906 | 5.947 | -5.595 | 82.562 | 128.807 | 18.034 | -12.975 | 61.179 | 110.135 | 44.147 | -26.842 | 67.148 | 97.903 | 34.460 | -12.143 | 53.335 | 97.887 | 1.160 | -54.326 | 49.355 | 122.995 | 14.965 | -22.702 | 52.468 | 101.727 | 53.396 | 7.320 | 33.205 | 33.661 | 34.569 | 22.968 |
Vốn CSH | 1.208.758 | 1.069.951 | 1.248.849 | 1.356.336 | 1.276.079 | 1.142.187 | 1.361.364 | 1.444.414 | 1.402.702 | 1.265.671 | 1.398.141 | 1.336.456 | 1.289.792 | 1.157.559 | 1.116.639 | 1.120.906 | 1.055.879 | 1.057.784 | 1.247.758 | 1.253.352 | 1.170.791 | 1.041.984 | 1.221.270 | 1.235.350 | 1.174.171 | 1.064.036 | 1.190.221 | 1.217.063 | 1.149.915 | 1.054.126 | 1.165.135 | 1.177.278 | 1.123.943 | 1.026.056 | 1.182.644 | 1.236.970 | 1.187.615 | 1.064.672 | 1.199.076 | 1.216.458 | 1.163.990 | 1.062.381 | 1.008.985 | 1.081.889 | 1.048.684 | 1.015.023 | 1.014.781 |
ROE %(LNST/VCSH) | 11.48% | 3.13% | -0.5% | 5.92% | 10.49% | 4.01% | 1.13% | 2.89% | 9.77% | 6.16% | 4.4% | 7.18% | 10.25% | 3.53% | -0.38% | 5.8% | -0.18% | 0.56% | -0.45% | 6.59% | 11% | 1.73% | -1.06% | 4.95% | 9.38% | 4.15% | -2.26% | 5.52% | 8.51% | 3.27% | -1.04% | 4.53% | 8.71% | 0.11% | -4.59% | 3.99% | 10.36% | 1.41% | -1.89% | 4.31% | 8.74% | 5.03% | 0.73% | 3.07% | 3.21% | 3.41% | 2.26% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 59.71% | 33.66% | -11.09% | 42.07% | 52.66% | 34.56% | 18.34% | 22.39% | 56.29% | 43.77% | 44.5% | 43.96% | 55.92% | 30.54% | -6.1% | 39.26% | -2.12% | 6.46% | -6.86% | 41% | 50.76% | 15.82% | -17.56% | 34.4% | 47.51% | 29.86% | -43.47% | 36.56% | 46.18% | 23.8% | -15.88% | 31.07% | 46.45% | 1.23% | -150.35% | 27.84% | 52.3% | 13.32% | -32.47% | 29.69% | 46.31% | 38.33% | 12.05% | 54.74% | 60.04% | 61.98% | 50.91% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.433 | 2.385 | 2.506 | 2.720 | 2.339 | 2.370 | 2.688 | 3.161 | 3.774 | 3.800 | 3.483 | 2.827 | 2.497 | 1.065 | 692 | 677 | 864 | 2.259 | 2.388 | 2.310 | 2.081 | 1.882 | 2.161 | 2.013 | 2.077 | 1.946 | 1.843 | 1.999 | 1.852 | 1.852 | 1.497 | 1.046 | 1.004 | 1.272 | 1.419 | 1.757 | 1.790 | 1.563 | 1.973 | 2.293 | 2.088 | 1.361 | 1.161 | 1.082 | 735 | 637 | 284 |
P/E(Giá CP/EPS) | 14.79 | 15.01 | 13.35 | 11.45 | 12.61 | 12.07 | 10.15 | 8.37 | 7.47 | 7.37 | 7.75 | 9.2 | 9.61 | 20.28 | 32.22 | 33.96 | 28.11 | 11.29 | 9 | 9.31 | 10.81 | 12.22 | 10.18 | 10.98 | 10.43 | 11.2 | 12.4 | 11.25 | 11.88 | 12.42 | 13.23 | 19.02 | 19.52 | 14.7 | 13.25 | 10.82 | 10.45 | 11.52 | 9.63 | 8.94 | 7.52 | 8.75 | 11.09 | 9.24 | 10.2 | 12.25 | 16.91 |
Giá CP | 35.984 | 35.799 | 33.455 | 31.144 | 29.495 | 28.606 | 27.283 | 26.458 | 28.192 | 28.006 | 26.993 | 26.008 | 23.996 | 21.598 | 22.296 | 22.991 | 24.287 | 25.504 | 21.492 | 21.506 | 22.496 | 22.998 | 21.999 | 22.103 | 21.663 | 21.795 | 22.853 | 22.489 | 22.002 | 23.002 | 19.805 | 19.895 | 19.598 | 18.698 | 18.802 | 19.011 | 18.706 | 18.006 | 19.000 | 20.499 | 15.702 | 11.909 | 12.875 | 9.998 | 7.497 | 7.803 | 4.802 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SHP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SHP
Chia sẻ lên: