CTCP Dệt lưới Sài Gòn - SFN



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSFN
Giá hiện tại20.1 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn28/12/2006
Cổ phiếu niêm yết3.000.000
Cổ phiếu lưu hành3.000.000
Mã số thuế0300669828
Ngày cấp GPKD24/04/2000
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
Ngành nghề chính- Thương mại: Sản xuất và nhận gia công các loại chỉ cước, các loại lưới phục vụ cho việc đánh bắt thủy sản, nông nghiệp, thể thao, bảo hộ lao động, dùng trong xây dựng
- Nhập khẩu các loại máy móc thiết bị phục vụ cho việc sản xuất kinh doanh...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Trúc Giang Kỹ Nghệ Công ty được thành lập năm 1968
- Tháng 04/2000 theo Quyết định 1125/QĐ - TTg của Thủ tướng Chính phủ, Xí nghiệp chuyển thành CTCP Dệt Lưới Sài Gòn

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Dệt lưới Sài Gòn

Tên đầy đủ: CTCP Dệt lưới Sài Gòn

Tên tiếng Anh: Sai Gon Fishing Net Joint Stock Company

Tên viết tắt:SFN

Địa chỉ: Số 89 Nguyễn Khoái - P. 1 - Q. 4 - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Mr. Lê Hữu Phước

Điện thoại: (84.28) 3940 0534 - 3943 0065 - 3940 0414 - 3940 1602 - 3940 0945

Fax: (84.28) 3940 1580

Email:sfnetco@sfn.vn

Website:http://www.sfn.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 145.663 169.371 139.553 153.427 150.773 162.170 162.775 145.283 161.409 179.347 181.933 173.502 180.079 142.475 97.487 124.191 115.851
Lợi nhuận cty mẹ 9.146 8.153 18.106 14.241 5.828 5.627 10.656 10.990 9.911 8.774 7.310 6.463 5.684 5.288 7.742 7.894 5.199
Vốn CSH 72.479 70.487 63.561 57.516 51.155 52.649 52.034 48.461 47.008 47.025 45.726 44.531 45.195 45.822 44.743 40.270 38.106
CP lưu hành 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 12.62% 11.57% 28.49% 24.76% 11.39% 10.69% 20.48% 22.68% 21.08% 18.66% 15.99% 14.51% 12.58% 11.54% 17.3% 19.6% 13.64%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 6.28% 4.81% 12.97% 9.28% 3.87% 3.47% 6.55% 7.56% 6.14% 4.89% 4.02% 3.73% 3.16% 3.71% 7.94% 6.36% 4.49%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.507 5.635 4.940 3.711 1.565 2.818 3.779 4.457 2.597 2.750 2.389 1.899 1.835 3.066 2.163 2.109 860
P/E(Giá CP/EPS) 7.22 4.86 4.76 6.82 14.51 11.74 8.07 5.95 6.16 6 5.19 5.32 5.07 6.1 6.19 5.26 38.36
Giá CP 18.101 27.386 23.514 25.309 22.708 33.083 30.497 26.519 15.998 16.500 12.399 10.103 9.303 18.703 13.389 11.093 32.990
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007
Doanh thu 34.349 34.160 37.325 33.752 37.969 37.026 36.916 39.581 43.382 41.460 44.948 45.673 14.850 38.050 40.980 39.532 38.878 38.040 36.977 36.696 37.320 38.674 38.083 39.376 42.797 40.673 39.324 42.049 43.721 39.396 37.609 38.308 36.598 35.357 35.020 42.501 42.898 40.360 35.650 43.331 45.255 45.492 45.269 47.066 44.601 43.891 46.375 45.572 41.401 42.053 44.476 46.838 47.935 40.772 44.534 40.850 32.311 32.953 36.361 37.831 31.172 0 28.484 31.231 31.974 31.402 29.584 29.936 28.234 28.594 29.087
CP lưu hành 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000
Lợi nhuận 2.028 1.956 2.130 2.215 2.042 2.753 2.136 2.275 1.076 1.695 3.107 10.142 1.196 3.325 3.443 3.571 3.809 5.255 1.606 2.083 1.684 1.300 761 795 1.624 1.515 1.693 2.361 2.503 2.583 3.209 2.313 2.718 2.771 3.188 3.557 3.249 2.006 1.099 2.027 2.306 2.250 2.191 1.557 1.878 1.929 1.946 1.293 1.673 1.775 1.722 736 1.252 1.975 1.721 1.027 667 1.657 1.937 3.077 2.374 0 2.291 1.512 2.671 1.709 2.002 1.326 1.292 1.551 1.030
Vốn CSH 75.918 74.061 75.931 74.416 73.932 71.930 72.479 70.723 71.687 70.487 74.022 71.839 64.757 63.561 61.954 61.264 59.820 57.516 53.620 52.542 52.694 51.155 52.164 52.660 54.000 52.649 51.163 53.934 54.480 52.034 49.569 50.869 51.061 48.461 48.575 50.903 50.150 47.008 45.002 47.961 47.672 47.025 44.776 46.407 47.479 45.726 44.637 45.285 44.706 44.531 43.620 44.795 46.011 45.195 43.329 44.844 45.830 45.822 47.293 46.331 46.905 44.743 43.040 42.201 42.921 40.270 40.404 38.884 39.378 38.106 39.274
ROE %(LNST/VCSH) 2.67% 2.64% 2.81% 2.98% 2.76% 3.83% 2.95% 3.22% 1.5% 2.4% 4.2% 14.12% 1.85% 5.23% 5.56% 5.83% 6.37% 9.14% 3% 3.96% 3.2% 2.54% 1.46% 1.51% 3.01% 2.88% 3.31% 4.38% 4.59% 4.96% 6.47% 4.55% 5.32% 5.72% 6.56% 6.99% 6.48% 4.27% 2.44% 4.23% 4.84% 4.78% 4.89% 3.36% 3.96% 4.22% 4.36% 2.86% 3.74% 3.99% 3.95% 1.64% 2.72% 4.37% 3.97% 2.29% 1.46% 3.62% 4.1% 6.64% 5.06% 0% 5.32% 3.58% 6.22% 4.24% 4.95% 3.41% 3.28% 4.07% 2.62%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.9% 5.73% 5.71% 6.56% 5.38% 7.44% 5.79% 5.75% 2.48% 4.09% 6.91% 22.21% 8.05% 8.74% 8.4% 9.03% 9.8% 13.81% 4.34% 5.68% 4.51% 3.36% 2% 2.02% 3.79% 3.72% 4.31% 5.61% 5.72% 6.56% 8.53% 6.04% 7.43% 7.84% 9.1% 8.37% 7.57% 4.97% 3.08% 4.68% 5.1% 4.95% 4.84% 3.31% 4.21% 4.39% 4.2% 2.84% 4.04% 4.22% 3.87% 1.57% 2.61% 4.84% 3.86% 2.51% 2.06% 5.03% 5.33% 8.13% 7.62% NAN% 8.04% 4.84% 8.35% 5.44% 6.77% 4.43% 4.58% 5.42% 3.54%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.908 2.913 3.191 3.193 3.214 2.877 2.507 2.847 5.593 5.635 6.204 6.322 4.028 4.940 5.614 4.973 4.453 3.711 2.330 2.035 1.585 1.565 1.639 1.965 2.511 2.818 3.192 3.721 3.704 3.779 3.845 3.837 4.272 4.457 4.190 3.460 2.926 2.597 2.682 3.063 2.899 2.750 2.638 2.552 2.460 2.389 2.335 2.256 2.056 1.899 1.959 1.949 2.039 1.835 1.723 1.793 2.488 3.066 2.501 2.610 2.073 2.163 2.728 2.631 2.569 2.109 2.057 1.733 1.291 860 343
P/E(Giá CP/EPS) 6.88 6.76 5.7 4.92 7.06 4.97 7.22 7.9 4.42 4.86 4.51 4.27 5.71 4.76 4.28 3.96 4.42 6.82 7.51 16.07 18.23 14.51 18.67 16.29 13.06 11.74 11.12 9.27 8.75 8.07 7.36 7.79 6.2 5.95 4.3 4.8 7.52 6.16 6.15 5.09 5.21 6 5.99 5.45 4.67 5.19 5.14 4.21 3.84 5.32 4.44 4.31 4.17 5.07 6.68 7.59 6.11 6.1 8.04 7.05 11.1 6.19 3.7 3.53 5.02 5.26 7.88 17.83 22.85 38.36 136.9
Giá CP 20.007 19.692 18.189 15.710 22.691 14.299 18.101 22.491 24.721 27.386 27.980 26.995 23.000 23.514 24.028 19.693 19.682 25.309 17.498 32.702 28.895 22.708 30.600 32.010 32.794 33.083 35.495 34.494 32.410 30.497 28.299 29.890 26.486 26.519 18.017 16.608 22.004 15.998 16.494 15.591 15.104 16.500 15.802 13.908 11.488 12.399 12.002 9.498 7.895 10.103 8.698 8.400 8.503 9.303 11.510 13.609 15.202 18.703 20.108 18.401 23.010 13.389 10.094 9.287 12.896 11.093 16.209 30.899 29.499 32.990 46.957
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SFN TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SFN

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online