CTCP Phân Bón Miền Nam - SFG



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSFG
Giá hiện tại14.1 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn01/12/2014
Cổ phiếu niêm yết47.897.333
Cổ phiếu lưu hành47.897.333
Mã số thuế0300430500
Ngày cấp GPKD08/07/2006
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngành nghề chính- SXKD các loại phân, phân bón lá Yogen, xi măng và các loại hóa chất khác
- XNK phân bón, axít Sunfuric, xi măng và nông sản
- NK thiết bị, máy móc, phụ tùng thay thế, nguyên liệu phục vụ sản xuất phân bón và hóa chất
- SXKD bao bì: Bao PP, PE
- SXKD thức ăn gia súc, thức ăn thủy sản, gia cầm
- Chế tạo, lắp ráp và kinh doanh các thiết bị sản xuất hóa chất, phân bón
- Kinh doanh cơ sở hạ tầng và đầu tư khu dân cư
- KD BĐS(trừ dịch vụ môi giới, định giá, sàn giao dịch bất động sản)
- Sản xuất, gia công, mua bán, sang chai, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật.
Mốc lịch sử

- Ngày 19/4/1976: Tiền thân là một doanh nghiệp Nhà nước thuộc Bộ Công Thương - Tập đoàn Hóa Chất Việt Nam được thành lập theo quyết định số 426/HC-QĐ của Tổng Cục Hóa Chất Việt Nam.

- Ngày 01/10/2010: CTCP Phân Bón Miền Nam đã chính thức chuyển đổi hình thức quản lý sản xuất kinh doanh sau 34 năm thành lập sang hoạt động mô hình CPH chính thức với vốn điều lệ là 377 tỷ đồng.

- Ngày 12/06/2012: Tăng vốn điều lệ lên 414.69 tỷ đồng.

- Ngày 03/11/2013: Tăng vốn điều lệ lên 435.43 tỷ đồng.

- Ngày 01/12/2014: Cổ phiếu của công ty chính thức được giao dịch trên Sở GDCK TP.HCM.

- Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 478.97 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Phân Bón Miền Nam

Tên đầy đủ: CTCP Phân Bón Miền Nam

Tên tiếng Anh: The Southern Fertilizer JSC

Tên viết tắt:SFJC

Địa chỉ: 125B Cách Mạng Tháng 8 - P.5 - Q.3 - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hồng Trường

Điện thoại: (84.28) 3832 5889 - 3839 3931

Fax: (84.28) 3832 2807

Email:congty@phanbonmiennam.com.vn

Website:https://phanbonmiennam.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011
Doanh thu 1.558.965 2.008.514 2.109.677 1.395.432 1.627.071 2.241.156 2.390.858 2.360.494 2.338.897 2.237.982 3.491.443 2.914.521 3.002.166
Lợi nhuận cty mẹ 56.749 44.991 34.493 2.188 7.381 66.186 91.704 91.265 86.288 102.659 157.582 74.450 75.181
Vốn CSH 648.995 619.806 559.146 559.185 569.195 611.785 589.361 558.366 551.842 552.733 538.131 512.520 446.512
CP lưu hành 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333
ROE %(LNST/VCSH) 8.74% 7.26% 6.17% 0.39% 1.3% 10.82% 15.56% 16.35% 15.64% 18.57% 29.28% 14.53% 16.84%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.64% 2.24% 1.63% 0.16% 0.45% 2.95% 3.84% 3.87% 3.69% 4.59% 4.51% 2.55% 2.5%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.056 1.507 237 -63 419 1.922 2.070 1.861 2.231 3.854 1.882 1.795 1.233
P/E(Giá CP/EPS) 7.67 9.36 42.13 -93.33 30.55 6.22 6.52 6.99 6.9 0 0 0 0
Giá CP 8.100 14.106 9.985 5.880 12.800 11.955 13.496 13.008 15.394 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011
Doanh thu 298.763 447.695 344.040 419.332 421.151 407.278 311.204 209.605 571.438 662.414 565.057 705.141 409.751 584.224 410.561 287.683 237.081 505.355 365.313 309.856 338.229 714.282 264.704 554.291 414.947 801.413 470.505 570.399 669.424 707.604 443.431 668.653 448.697 812.136 431.008 541.343 568.742 752.792 476.020 458.206 551.177 699.841 528.758 2.484.515 1.006.928 1.003.663 1.243.379 667.479 1.103.424 1.079.484 819.258
CP lưu hành 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333 47.897.333
Lợi nhuận 7.915 7.865 4.093 12.045 19.134 -8.296 33.866 -7.049 2.281 21.498 28.261 16.553 5.863 9.592 2.485 -1.002 292 9.170 -6.272 -437 -5.484 11.363 1.939 687 6.078 36.038 23.383 14.575 18.050 37.442 21.637 22.510 14.899 36.148 17.708 11.618 15.541 29.201 29.928 20.389 17.645 36.847 27.778 103.192 54.390 23.672 30.227 20.551 28.693 19.278 27.210
Vốn CSH 643.494 635.579 657.634 653.561 635.967 616.742 648.995 614.780 621.829 619.806 611.925 581.569 565.016 559.146 561.902 559.211 559.303 559.185 550.458 556.278 557.417 569.195 582.665 580.498 618.090 611.785 612.302 588.875 607.620 589.361 587.842 566.168 572.515 558.366 597.179 578.888 567.270 551.842 621.227 592.223 569.543 552.733 613.096 571.085 538.131 512.520 488.890 495.771 475.163 446.512 424.732
ROE %(LNST/VCSH) 1.23% 1.24% 0.62% 1.84% 3.01% -1.35% 5.22% -1.15% 0.37% 3.47% 4.62% 2.85% 1.04% 1.72% 0.44% -0.18% 0.05% 1.64% -1.14% -0.08% -0.98% 2% 0.33% 0.12% 0.98% 5.89% 3.82% 2.48% 2.97% 6.35% 3.68% 3.98% 2.6% 6.47% 2.97% 2.01% 2.74% 5.29% 4.82% 3.44% 3.1% 6.67% 4.53% 18.07% 10.11% 4.62% 6.18% 4.15% 6.04% 4.32% 6.41%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.65% 1.76% 1.19% 2.87% 4.54% -2.04% 10.88% -3.36% 0.4% 3.25% 5% 2.35% 1.43% 1.64% 0.61% -0.35% 0.12% 1.81% -1.72% -0.14% -1.62% 1.59% 0.73% 0.12% 1.46% 4.5% 4.97% 2.56% 2.7% 5.29% 4.88% 3.37% 3.32% 4.45% 4.11% 2.15% 2.73% 3.88% 6.29% 4.45% 3.2% 5.27% 5.25% 4.15% 5.4% 2.36% 2.43% 3.08% 2.6% 1.79% 3.32%
EPS (Lũy kế 4 quý) 666 901 563 1.185 786 434 1.056 939 1.432 1.507 1.258 720 354 237 229 46 57 -63 -17 154 178 419 934 1.382 1.672 1.922 1.951 1.915 2.087 2.070 2.090 2.050 1.846 1.861 1.701 1.982 2.183 2.231 2.407 2.358 1.889 3.854 4.257 3.800 1.882 1.795 1.916 1.818 1.994 1.233 722
P/E(Giá CP/EPS) 15.83 14.43 23.26 6.94 11.82 20.33 7.67 10.09 8.66 9.36 15.89 25.83 35.35 42.13 41.57 162.81 121.26 -93.33 -271.06 39.52 39.7 30.55 14.67 9.77 7.99 6.22 6.61 6.27 6.71 6.52 6.19 5.71 6.8 6.99 8.52 7.12 6.5 6.9 7.52 7.47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 10.543 13.001 13.095 8.224 9.291 8.823 8.100 9.475 12.401 14.106 19.990 18.598 12.514 9.985 9.520 7.489 6.912 5.880 4.608 6.086 7.067 12.800 13.702 13.502 13.359 11.955 12.896 12.007 14.004 13.496 12.937 11.706 12.553 13.008 14.493 14.112 14.190 15.394 18.101 17.614 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SFG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SFG

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online