CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung - SEB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SEB |
Giá hiện tại | 47.2 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 14/01/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 31.999.969 |
Cổ phiếu lưu hành | 31.999.969 |
Mã số thuế | 4200519791 |
Ngày cấp GPKD | 03/04/2003 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Phát, truyền tải và phân phối điện năng |
Ngành nghề chính | - Sản xuất và kinh doanh điện - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, công trình điện - Kinh doanh bất động sản (trừ dịch vụ tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản)... |
Mốc lịch sử | - Ngày 03/04/2003: Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 10 tỷ đồng trên cơ sở hợp đồng liên doanh giữa Tổng Công ty Sông Đà, Công ty Điện lực 3 và Công ty Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Minh. . - Ngày 06/01/2004: Tăng vốn điều lệ lên 75 tỷ đồng. . - Ngày 11/03/2005: Khởi công xây dựng Công trình Thủy điện Ea Krông Rou. . - Ngày 10/05/2007: Hòa lưới điện Quốc gia Tổ máy 1. . - Ngày 06/06/2007: Hòa lưới điện Quốc gia Tổ máy 2. . - Ngày 01/08/2007: Khánh thành Nhà máy Thủy điện Ea Krông Rou và tăng vốn lên 125 tỷ đồng. . - Ngày 07/01/2009: Niêm yết tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội. . - Ngày 14/01/2009: Giao dịch tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội. . - Tháng 06/2014: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng. . - Ngày 06/07/2018: Tăng vốn điều lệ lên 319,999,690,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung Tên tiếng Anh: Mien Trung Power Investment & Development JSC Tên viết tắt:MIEN TRUNG PID JOINT-STOCK CO Địa chỉ: Số 10 Lam Sơn - P.Phước Hòa - Tp.Nha Trang - T.Khánh Hòa Người công bố thông tin: Mr. Trịnh Giang Nam Điện thoại: (84.258) 387 8092 Fax: (84.258) 387 8093 Email:mientrungpid@gmail.com Website:http://mientrungpid.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 311.283 | 376.925 | 306.156 | 260.211 | 231.181 | 242.975 | 318.070 | 207.945 | 202.014 | 102.535 | 104.495 | 128.227 | 100.770 | 83.230 | 93.306 | 91.102 |
Lợi nhuận cty mẹ | 155.977 | 187.792 | 149.595 | 118.530 | 110.572 | 106.491 | 156.874 | 77.983 | 69.977 | 36.042 | 43.722 | 70.466 | 33.591 | 26.933 | 19.862 | 19.926 |
Vốn CSH | 708.573 | 620.816 | 551.877 | 490.251 | 516.098 | 531.584 | 491.578 | 366.618 | 338.084 | 229.129 | 190.468 | 194.869 | 171.412 | 152.383 | 154.127 | 145.694 |
CP lưu hành | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 |
ROE %(LNST/VCSH) | 22.01% | 30.25% | 27.11% | 24.18% | 21.42% | 20.03% | 31.91% | 21.27% | 20.7% | 15.73% | 22.96% | 36.16% | 19.6% | 17.67% | 12.89% | 13.68% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 50.11% | 49.82% | 48.86% | 45.55% | 47.83% | 43.83% | 49.32% | 37.5% | 34.64% | 35.15% | 41.84% | 54.95% | 33.33% | 32.36% | 21.29% | 21.87% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 5.731 | 5.129 | 4.812 | 2.850 | 2.687 | 7.602 | 6.961 | 2.919 | 3.704 | 3.477 | 4.234 | 4.465 | 3.264 | 1.303 | 2.542 | 1.594 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.8 | 8.07 | 8.27 | 10.88 | 12.1 | 4.87 | 5.33 | 11.31 | 7.56 | 8.92 | 6.14 | 3.79 | 3.31 | 14.89 | 5.82 | 0 |
Giá CP | 44.702 | 41.391 | 39.795 | 31.008 | 32.513 | 37.022 | 37.102 | 33.014 | 28.002 | 31.015 | 25.997 | 16.922 | 10.804 | 19.402 | 14.794 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 31.903 | 64.693 | 76.930 | 89.002 | 43.280 | 78.647 | 100.354 | 107.747 | 66.080 | 91.832 | 111.266 | 107.306 | 26.116 | 76.383 | 96.351 | 112.219 | 26.540 | 54.476 | 66.976 | 69.368 | 18.118 | 73.732 | 69.963 | 46.334 | 14.805 | 76.799 | 105.037 | 83.143 | 43.229 | 91.123 | 100.575 | 93.713 | 12.127 | 48.153 | 53.952 | 61.139 | 21.351 | 53.946 | 65.578 | 34.155 | 8.765 | 26.537 | 33.078 | 37.219 | 12.074 | 25.887 | 29.315 | 35.216 | 16.905 | 38.976 | 37.130 | 32.795 | 14.052 | 29.653 | 24.270 | 28.237 | 16.941 | 18.489 | 19.563 | 26.144 | 20.041 | 23.056 | 24.065 | 91.102 |
CP lưu hành | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 | 31.999.969 |
Lợi nhuận | 6.562 | 30.812 | 39.980 | 45.061 | 15.515 | 40.719 | 54.682 | 54.038 | 27.959 | 46.712 | 59.083 | 56.162 | 2.165 | 39.687 | 51.581 | 60.692 | 2.018 | 24.028 | 31.792 | 38.304 | -2.935 | 40.500 | 34.703 | 16.592 | -8.670 | 39.227 | 59.342 | 39.217 | 14.256 | 48.806 | 54.595 | 45.406 | -9.579 | 19.725 | 22.431 | 23.534 | -7.312 | 23.524 | 30.231 | 9.333 | 194 | 9.290 | 17.225 | 16.737 | 192 | 11.705 | 15.088 | 20.957 | 5.161 | 21.571 | 22.777 | 9.866 | 1.597 | 16.193 | 5.935 | 15.895 | 2.773 | 6.382 | 1.883 | 4.594 | 3.423 | 6.210 | 5.635 | 19.926 |
Vốn CSH | 646.815 | 661.311 | 690.232 | 646.065 | 656.259 | 672.859 | 708.573 | 649.484 | 619.140 | 620.816 | 620.706 | 556.128 | 519.844 | 551.877 | 562.792 | 506.092 | 465.424 | 490.251 | 526.452 | 510.292 | 472.596 | 516.098 | 505.007 | 501.736 | 486.050 | 531.584 | 524.421 | 459.169 | 472.129 | 491.578 | 441.523 | 380.488 | 351.788 | 366.618 | 368.769 | 358.397 | 326.964 | 338.084 | 336.258 | 238.270 | 229.465 | 229.129 | 222.097 | 203.700 | 193.506 | 190.468 | 199.591 | 185.258 | 180.560 | 194.869 | 178.261 | 169.443 | 160.509 | 171.412 | 165.990 | 162.793 | 155.163 | 152.383 | 146.008 | 152.456 | 147.862 | 154.127 | 150.729 | 145.694 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.01% | 4.66% | 5.79% | 6.97% | 2.36% | 6.05% | 7.72% | 8.32% | 4.52% | 7.52% | 9.52% | 10.1% | 0.42% | 7.19% | 9.17% | 11.99% | 0.43% | 4.9% | 6.04% | 7.51% | -0.62% | 7.85% | 6.87% | 3.31% | -1.78% | 7.38% | 11.32% | 8.54% | 3.02% | 9.93% | 12.37% | 11.93% | -2.72% | 5.38% | 6.08% | 6.57% | -2.24% | 6.96% | 8.99% | 3.92% | 0.08% | 4.05% | 7.76% | 8.22% | 0.1% | 6.15% | 7.56% | 11.31% | 2.86% | 11.07% | 12.78% | 5.82% | 0.99% | 9.45% | 3.58% | 9.76% | 1.79% | 4.19% | 1.29% | 3.01% | 2.31% | 4.03% | 3.74% | 13.68% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 20.57% | 47.63% | 51.97% | 50.63% | 35.85% | 51.77% | 54.49% | 50.15% | 42.31% | 50.87% | 53.1% | 52.34% | 8.29% | 51.96% | 53.53% | 54.08% | 7.6% | 44.11% | 47.47% | 55.22% | -16.2% | 54.93% | 49.6% | 35.81% | -58.56% | 51.08% | 56.5% | 47.17% | 32.98% | 53.56% | 54.28% | 48.45% | -78.99% | 40.96% | 41.58% | 38.49% | -34.25% | 43.61% | 46.1% | 27.33% | 2.21% | 35.01% | 52.07% | 44.97% | 1.59% | 45.22% | 51.47% | 59.51% | 30.53% | 55.34% | 61.34% | 30.08% | 11.36% | 54.61% | 24.45% | 56.29% | 16.37% | 34.52% | 9.63% | 17.57% | 17.08% | 26.93% | 23.42% | 21.87% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.825 | 4.105 | 4.415 | 4.874 | 5.155 | 5.544 | 5.731 | 5.868 | 5.935 | 5.129 | 4.909 | 4.675 | 4.816 | 4.812 | 4.322 | 3.704 | 3.004 | 2.850 | 3.364 | 3.455 | 2.777 | 2.687 | 2.928 | 4.237 | 5.865 | 7.602 | 8.081 | 7.844 | 8.153 | 6.961 | 5.507 | 3.899 | 2.806 | 2.919 | 3.109 | 3.499 | 2.931 | 3.704 | 3.220 | 2.664 | 3.477 | 3.477 | 3.670 | 3.499 | 3.837 | 4.234 | 5.023 | 5.638 | 4.750 | 4.465 | 4.035 | 2.687 | 3.170 | 3.264 | 2.479 | 2.155 | 1.251 | 1.303 | 1.289 | 1.589 | 2.815 | 2.542 | 2.045 | 1.594 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.7 | 11.69 | 11.71 | 9.13 | 8.24 | 7.85 | 7.8 | 9.36 | 7.75 | 8.07 | 10.43 | 11.77 | 8.72 | 8.27 | 10.64 | 11.34 | 9.85 | 10.88 | 7.73 | 11.58 | 10.77 | 12.1 | 10.55 | 7.65 | 5.8 | 4.87 | 6.42 | 6.36 | 5.69 | 5.33 | 5.27 | 9.9 | 12.3 | 11.31 | 8.68 | 11.15 | 10 | 7.56 | 8.54 | 12.31 | 6.62 | 8.92 | 6.89 | 8.95 | 6.59 | 6.14 | 4.82 | 4.51 | 5.07 | 3.79 | 2.97 | 4.13 | 3.47 | 3.31 | 4.72 | 6.5 | 11.67 | 14.89 | 11.41 | 11.14 | 5.4 | 5.82 | 6.36 | 0 |
Giá CP | 48.578 | 47.987 | 51.700 | 44.500 | 42.477 | 43.520 | 44.702 | 54.924 | 45.996 | 41.391 | 51.201 | 55.025 | 41.996 | 39.795 | 45.986 | 42.003 | 29.589 | 31.008 | 26.004 | 40.009 | 29.908 | 32.513 | 30.890 | 32.413 | 34.017 | 37.022 | 51.880 | 49.888 | 46.391 | 37.102 | 29.022 | 38.600 | 34.514 | 33.014 | 26.986 | 39.014 | 29.310 | 28.002 | 27.499 | 32.794 | 23.018 | 31.015 | 25.286 | 31.316 | 25.286 | 25.997 | 24.211 | 25.427 | 24.083 | 16.922 | 11.984 | 11.097 | 11.000 | 10.804 | 11.701 | 14.008 | 14.599 | 19.402 | 14.707 | 17.701 | 15.201 | 14.794 | 13.006 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SEB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SEB
Chia sẻ lên: