CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn - SCS



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSCS
Giá hiện tại87.3 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn03/08/2018
Cổ phiếu niêm yết50.745.700
Cổ phiếu lưu hành50.745.700
Mã số thuế0305654014
Ngày cấp GPKD08/04/2008
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Hỗ trợ vận tải
Ngành nghề chính- Dịch vụ giao nhận, bốc xếp hàng hóa
- Hoạt động dịch vụ mặtđất cảng hàng không
- Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô, lưu giữ hàng hóa
- Kinh doanh bất động sản, đại lý kinh doanh xăng dầu
- Đại lý làm thủ tục hải quan...
Mốc lịch sử

- Ngày 08/04/2008: CTCP Dịch vụ hàng hóa Sài Gòn được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 300 tỷ đồng.

- Tháng 04/2011: Trở thành thành viên của Hội đồng phục vụ mặt đất trực thuộc hiệp hội vận tải hàng không quốc tế (IGHC - IATA).

- Ngày 27/07/2011: Tăng vốn điều lệ lên 380 tỷ đồng.

- Ngày 24/02/2012: Trở thành công ty đại chúng.

- Ngày 07/06/2013: Tăng vốn điều lệ lên 480 tỷ đồng.

- Tháng 08/2016: Tăng vốn điều lệ lên 528.97 tỷ đồng.

- Ngày 23/09/2016: Tăng vốn điều lệ lên 533.77 tỷ đồng.

- Ngày 12/07/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 52,000 đ/CP.

- Tháng 12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 571.75 tỷ đồng.

- Ngày 26/07/2018: Hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM.

- Ngày 03/08/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 174,105 đ/CP.

- Ngày 28/10/2019: Tăng vốn điều lệ lên 575.55 tỷ đồng.

- Ngày 20/07/2020: Tăng vốn điều lệ lên 579.35 tỷ đồng.

- Tháng 09/2022: Tăng vốn điều lệ lên 1,010.69 tỷ đồng.

- Tháng 06/2023: Tăng vốn điều lệ lên 1,015.69 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn

Tên đầy đủ: CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn

Tên tiếng Anh: SCSC Cargo Service Corporation

Tên viết tắt:SCSC

Địa chỉ: 30 Phan Thúc Duyện – P. 4 – Q. Tân Bình - Tp. Hồ Chí Minh

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Quốc Khánh

Điện thoại: (84.28) 3997 6930

Fax: (84.28) 3997 6840

Email:operation@scsc.vn

Website:https://www.scsc.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012
Doanh thu 704.825 851.018 842.483 692.853 747.977 675.593 588.309 495.815 341.029 275.541 111.850 0
Lợi nhuận cty mẹ 498.307 658.656 567.818 464.337 502.589 415.694 342.478 246.338 144.889 96.906 19.761 0
Vốn CSH 1.559.851 1.380.614 990.671 942.215 871.249 789.761 709.176 621.956 527.401 0 414.797 328.100
CP lưu hành 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700
ROE %(LNST/VCSH) 31.95% 47.71% 57.32% 49.28% 57.69% 52.64% 48.29% 39.61% 27.47% INF% 4.76% 0%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 70.7% 77.4% 67.4% 67.02% 67.19% 61.53% 58.21% 49.68% 42.49% 35.17% 17.67% NAN%
EPS (Lũy kế 4 quý) 5.753 10.711 10.462 9.625 9.049 6.613 5.513 4.339 2.262 0 130 0
P/E(Giá CP/EPS) 8.87 12.98 13.14 12 17.79 27.88 0 0 0 0 0 0
Giá CP 51.029 139.029 137.471 115.500 160.982 184.370 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2012
Doanh thu 212.813 198.814 171.590 172.375 162.046 195.538 200.785 208.780 245.915 262.719 171.725 211.939 196.100 197.480 167.493 144.225 183.655 199.321 186.871 189.039 172.746 187.940 173.514 167.036 147.103 167.073 146.602 143.842 130.792 146.010 130.691 128.362 90.752 110.147 82.929 80.050 67.903 77.603 68.722 69.220 59.996 62.078 49.772 0
CP lưu hành 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700 50.745.700
Lợi nhuận 147.285 128.379 127.608 129.125 113.195 157.324 160.846 152.959 187.527 159.069 121.011 150.436 137.302 128.489 114.655 99.718 121.475 135.541 127.302 133.351 106.395 109.110 108.301 107.170 91.113 91.377 85.639 88.662 76.800 60.218 68.569 66.104 51.447 49.779 40.934 30.280 23.896 26.149 28.232 24.068 18.457 13.533 6.228 0
Vốn CSH 1.497.801 1.338.786 1.417.536 1.289.928 1.559.851 1.433.658 1.528.952 1.380.614 1.436.849 1.250.377 1.108.507 990.671 1.153.035 1.015.661 1.056.870 942.215 1.125.721 1.004.655 1.038.211 871.249 923.635 817.222 898.062 789.761 855.548 914.414 833.424 709.176 849.347 766.345 722.132 621.956 660.687 620.810 577.726 527.401 523.121 520.383 499.244 0 446.945 428.488 414.797 328.100
ROE %(LNST/VCSH) 9.83% 9.59% 9% 10.01% 7.26% 10.97% 10.52% 11.08% 13.05% 12.72% 10.92% 15.19% 11.91% 12.65% 10.85% 10.58% 10.79% 13.49% 12.26% 15.31% 11.52% 13.35% 12.06% 13.57% 10.65% 9.99% 10.28% 12.5% 9.04% 7.86% 9.5% 10.63% 7.79% 8.02% 7.09% 5.74% 4.57% 5.02% 5.65% INF% 4.13% 3.16% 1.5% 0%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 69.21% 64.57% 74.37% 74.91% 69.85% 80.46% 80.11% 73.26% 76.26% 60.55% 70.47% 70.98% 70.02% 65.06% 68.45% 69.14% 66.14% 68% 68.12% 70.54% 61.59% 58.06% 62.42% 64.16% 61.94% 54.69% 58.42% 61.64% 58.72% 41.24% 52.47% 51.5% 56.69% 45.19% 49.36% 37.83% 35.19% 33.7% 41.08% 34.77% 30.76% 21.8% 12.51% NAN%
EPS (Lũy kế 4 quý) 5.216 4.906 5.191 5.518 5.753 6.517 6.534 10.711 10.668 11.189 10.587 10.462 9.477 9.180 9.338 9.625 10.316 10.033 9.525 9.049 8.232 7.688 7.118 6.613 6.304 6.080 5.587 5.513 5.090 4.615 4.420 4.339 3.593 3.019 2.526 2.262 2.132 2.019 1.756 0 796 412 130 0
P/E(Giá CP/EPS) 13.46 13.6 12.05 10.76 8.87 7.67 6.44 12.98 13.27 14.3 12.89 13.14 13.82 13.94 12.93 12 8.97 11.96 17.03 17.79 19.44 18.73 21.37 27.88 27.92 20.07 16.29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 70.207 66.722 62.552 59.374 51.029 49.985 42.079 139.029 141.564 160.003 136.466 137.471 130.972 127.969 120.740 115.500 92.535 119.995 162.211 160.982 160.030 143.996 152.112 184.370 176.008 122.026 91.012 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SCS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SCS

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online