CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn - SCS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SCS |
Giá hiện tại | 83.9 - Cập nhật vào 22:08 ngày 04/08/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 03/08/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 94.886.982 |
Cổ phiếu lưu hành | 94.886.982 |
Mã số thuế | 0305654014 |
Ngày cấp GPKD | 08/04/2008 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Hỗ trợ vận tải |
Ngành nghề chính | - Dịch vụ giao nhận, bốc xếp hàng hóa - Hoạt động dịch vụ mặtđất cảng hàng không - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô, lưu giữ hàng hóa - Kinh doanh bất động sản, đại lý kinh doanh xăng dầu - Đại lý làm thủ tục hải quan... |
Mốc lịch sử | - Ngày 08/04/2008: CTCP Dịch vụ hàng hóa Sài Gòn được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 300 tỷ đồng. - Tháng 04/2011: Trở thành thành viên của Hội đồng phục vụ mặt đất trực thuộc hiệp hội vận tải hàng không quốc tế (IGHC - IATA). - Ngày 27/07/2011: Tăng vốn điều lệ lên 380 tỷ đồng. - Ngày 24/02/2012: Trở thành công ty đại chúng. - Ngày 07/06/2013: Tăng vốn điều lệ lên 480 tỷ đồng. - Tháng 08/2016: Tăng vốn điều lệ lên 528.97 tỷ đồng. - Ngày 23/09/2016: Tăng vốn điều lệ lên 533.77 tỷ đồng. - Ngày 12/07/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 52,000 đ/CP. - Tháng 12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 571.75 tỷ đồng. - Ngày 26/07/2018: Hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM. - Ngày 03/08/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 174,105 đ/CP. - Ngày 28/10/2019: Tăng vốn điều lệ lên 575.55 tỷ đồng. - Ngày 20/07/2020: Tăng vốn điều lệ lên 579.35 tỷ đồng. - Tháng 09/2022: Tăng vốn điều lệ lên 1,010.69 tỷ đồng. - Tháng 06/2023: Tăng vốn điều lệ lên 1,015.69 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn Tên tiếng Anh: SCSC Cargo Service Corporation Tên viết tắt:SCSC Địa chỉ: 30 Phan Thúc Duyện – P. 4 – Q. Tân Bình - Tp. Hồ Chí Minh Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Quốc Khánh Điện thoại: (84.28) 3997 6930 Fax: (84.28) 3997 6840 Email:operation@scsc.vn Website:https://www.scsc.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 704.825 | 851.018 | 842.483 | 692.853 | 747.977 | 675.593 | 588.309 | 495.815 | 341.029 | 275.541 | 111.850 | 0 |
Lợi nhuận cty mẹ | 498.307 | 658.656 | 567.818 | 464.337 | 502.589 | 415.694 | 342.478 | 246.338 | 144.889 | 96.906 | 19.761 | 0 |
Vốn CSH | 1.559.851 | 1.380.614 | 990.671 | 942.215 | 871.249 | 789.761 | 709.176 | 621.956 | 527.401 | 0 | 414.797 | 328.100 |
CP lưu hành | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 |
ROE %(LNST/VCSH) | 31.95% | 47.71% | 57.32% | 49.28% | 57.69% | 52.64% | 48.29% | 39.61% | 27.47% | INF% | 4.76% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 70.7% | 77.4% | 67.4% | 67.02% | 67.19% | 61.53% | 58.21% | 49.68% | 42.49% | 35.17% | 17.67% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 5.753 | 10.711 | 10.462 | 9.625 | 9.049 | 6.613 | 5.513 | 4.339 | 2.262 | 0 | 130 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.87 | 12.98 | 13.14 | 12 | 17.79 | 27.88 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 51.029 | 139.029 | 137.471 | 115.500 | 160.982 | 184.370 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 265.914 | 264.098 | 212.813 | 198.814 | 171.590 | 172.375 | 162.046 | 195.538 | 200.785 | 208.780 | 245.915 | 262.719 | 171.725 | 211.939 | 196.100 | 197.480 | 167.493 | 144.225 | 183.655 | 199.321 | 186.871 | 189.039 | 172.746 | 187.940 | 173.514 | 167.036 | 147.103 | 167.073 | 146.602 | 143.842 | 130.792 | 146.010 | 130.691 | 128.362 | 90.752 | 110.147 | 82.929 | 80.050 | 67.903 | 77.603 | 68.722 | 69.220 | 59.996 | 62.078 | 49.772 | 0 |
CP lưu hành | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 | 94.886.982 |
Lợi nhuận | 185.771 | 189.536 | 147.285 | 128.379 | 127.608 | 129.125 | 113.195 | 157.324 | 160.846 | 152.959 | 187.527 | 159.069 | 121.011 | 150.436 | 137.302 | 128.489 | 114.655 | 99.718 | 121.475 | 135.541 | 127.302 | 133.351 | 106.395 | 109.110 | 108.301 | 107.170 | 91.113 | 91.377 | 85.639 | 88.662 | 76.800 | 60.218 | 68.569 | 66.104 | 51.447 | 49.779 | 40.934 | 30.280 | 23.896 | 26.149 | 28.232 | 24.068 | 18.457 | 13.533 | 6.228 | 0 |
Vốn CSH | 1.539.399 | 1.353.628 | 1.497.801 | 1.338.786 | 1.417.536 | 1.289.928 | 1.559.851 | 1.433.658 | 1.528.952 | 1.380.614 | 1.436.849 | 1.250.377 | 1.108.507 | 990.671 | 1.153.035 | 1.015.661 | 1.056.870 | 942.215 | 1.125.721 | 1.004.655 | 1.038.211 | 871.249 | 923.635 | 817.222 | 898.062 | 789.761 | 855.548 | 914.414 | 833.424 | 709.176 | 849.347 | 766.345 | 722.132 | 621.956 | 660.687 | 620.810 | 577.726 | 527.401 | 523.121 | 520.383 | 499.244 | 0 | 446.945 | 428.488 | 414.797 | 328.100 |
ROE %(LNST/VCSH) | 12.07% | 14% | 9.83% | 9.59% | 9% | 10.01% | 7.26% | 10.97% | 10.52% | 11.08% | 13.05% | 12.72% | 10.92% | 15.19% | 11.91% | 12.65% | 10.85% | 10.58% | 10.79% | 13.49% | 12.26% | 15.31% | 11.52% | 13.35% | 12.06% | 13.57% | 10.65% | 9.99% | 10.28% | 12.5% | 9.04% | 7.86% | 9.5% | 10.63% | 7.79% | 8.02% | 7.09% | 5.74% | 4.57% | 5.02% | 5.65% | INF% | 4.13% | 3.16% | 1.5% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 69.86% | 71.77% | 69.21% | 64.57% | 74.37% | 74.91% | 69.85% | 80.46% | 80.11% | 73.26% | 76.26% | 60.55% | 70.47% | 70.98% | 70.02% | 65.06% | 68.45% | 69.14% | 66.14% | 68% | 68.12% | 70.54% | 61.59% | 58.06% | 62.42% | 64.16% | 61.94% | 54.69% | 58.42% | 61.64% | 58.72% | 41.24% | 52.47% | 51.5% | 56.69% | 45.19% | 49.36% | 37.83% | 35.19% | 33.7% | 41.08% | 34.77% | 30.76% | 21.8% | 12.51% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 6.377 | 5.807 | 5.216 | 4.906 | 5.191 | 5.518 | 5.753 | 6.517 | 6.534 | 10.711 | 10.668 | 11.189 | 10.587 | 10.462 | 9.477 | 9.180 | 9.338 | 9.625 | 10.316 | 10.033 | 9.525 | 9.049 | 8.232 | 7.688 | 7.118 | 6.613 | 6.304 | 6.080 | 5.587 | 5.513 | 5.090 | 4.615 | 4.420 | 4.339 | 3.593 | 3.019 | 2.526 | 2.262 | 2.132 | 2.019 | 1.756 | 0 | 796 | 412 | 130 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11.49 | 13.71 | 13.46 | 13.6 | 12.05 | 10.76 | 8.87 | 7.67 | 6.44 | 12.98 | 13.27 | 14.3 | 12.89 | 13.14 | 13.82 | 13.94 | 12.93 | 12 | 8.97 | 11.96 | 17.03 | 17.79 | 19.44 | 18.73 | 21.37 | 27.88 | 27.92 | 20.07 | 16.29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 73.272 | 79.614 | 70.207 | 66.722 | 62.552 | 59.374 | 51.029 | 49.985 | 42.079 | 139.029 | 141.564 | 160.003 | 136.466 | 137.471 | 130.972 | 127.969 | 120.740 | 115.500 | 92.535 | 119.995 | 162.211 | 160.982 | 160.030 | 143.996 | 152.112 | 184.370 | 176.008 | 122.026 | 91.012 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SCS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SCS
Chia sẻ lên: