CTCP Sông Ba - SBA
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SBA |
Giá hiện tại | 33.75 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 01/06/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 60.488.261 |
Cổ phiếu lưu hành | 60.488.261 |
Mã số thuế | 0400439955 |
Ngày cấp GPKD | 01/08/2007 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Phát, truyền tải và phân phối điện năng |
Ngành nghề chính | - Đầu tư các dự án thủy điện - Sản xuất kinh doanh điện năng - Tư vấn lập dự án các công trình, khảo sát thiết kế xây dựng các công trình thủy điện có công suất đến 30MW, đường dây điện và trạm biến áp đến 110KV - Tư vấn, giám sát xây dựng, quản lý các công trình thủy điện vừa và nhỏ, đường dây điện và trạm biến áp đến 110KV - Khai thác khoáng sản và nạo vét lòng hồ... |
Mốc lịch sử | - Ngày 02/01/2003: Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Điện Sông Ba được thành lập với vốn điều lệ 10 tỷ đồng theo hợp đồng liên doanh giữa Công ty Điện tực 3 (PC3) và Tổng CTCP Xây dựng điện Việt Nam (mã CK VNE). - Ngày 21/01/2005: Công ty tăng vốn điều lệ lên 30 tỷ đồng. - Ngày 29/05/2007: Chuyển đổi thành Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Điện Sông Ba. - Ngày 04/07/2007: Cổ phần hóa và đổi tên thành Công ty Cổ phần Sông Ba. - Tháng 08/2007: Tăng vốn điều lệ lên 176 tỷ đồng. - Tháng 12/2009: Tăng vốn điều lệ lên 450 tỷ đồng. - Tháng 10/2010: Tăng vốn điều lệ lên 500 tỷ đồng. - Tháng 10/2013: Tăng vốn điều lệ lên 524.88 tỷ đồng. - Tháng 11/2013: Tăng vốn điều lệ lên 604.88 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Sông Ba Tên tiếng Anh: Song Ba JSC Tên viết tắt:SBA Địa chỉ: 573 Núi Thành - P. Hòa Cường Nam - Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng Người công bố thông tin: Mr. Phạm Thái Hùng Điện thoại: (84.236) 365 3592 Fax: (84.236) 365 3593 Email:sba2007@songba.vn Website:http://www.songba.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 375.995 | 495.631 | 314.881 | 298.215 | 253.483 | 254.007 | 333.015 | 210.167 | 194.925 | 211.372 | 222.150 | 168.163 | 202.534 | 141.508 | 8.669 |
Lợi nhuận cty mẹ | 175.331 | 244.549 | 118.500 | 101.873 | 98.000 | 96.344 | 135.909 | 64.207 | 51.770 | 65.389 | 89.292 | 18.675 | 31.900 | 40.580 | -152 |
Vốn CSH | 1.001.306 | 906.047 | 852.114 | 815.903 | 750.033 | 731.561 | 723.101 | 689.911 | 633.729 | 662.395 | 546.111 | 527.901 | 519.285 | 510.961 | 455.710 |
CP lưu hành | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 |
ROE %(LNST/VCSH) | 17.51% | 26.99% | 13.91% | 12.49% | 13.07% | 13.17% | 18.8% | 9.31% | 8.17% | 9.87% | 16.35% | 3.54% | 6.14% | 7.94% | -0.03% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 46.63% | 49.34% | 37.63% | 34.16% | 38.66% | 37.93% | 40.81% | 30.55% | 26.56% | 30.94% | 40.19% | 11.11% | 15.75% | 28.68% | -1.75% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.163 | 3.479 | 1.895 | 1.187 | 1.593 | 1.774 | 2.385 | 968 | 566 | 1.669 | 835 | 698 | 858 | 185 | -3 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.89 | 7.13 | 9.34 | 13.14 | 9.39 | 8.23 | 6.65 | 10.95 | 16.25 | 6.59 | 7.07 | 6.87 | 6.06 | 47.01 | 0 |
Giá CP | 24.520 | 24.805 | 17.699 | 15.597 | 14.958 | 14.600 | 15.860 | 10.600 | 9.198 | 10.999 | 5.903 | 4.795 | 5.199 | 8.697 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 59.161 | 44.309 | 60.084 | 145.600 | 81.239 | 49.916 | 99.240 | 196.207 | 109.017 | 95.204 | 95.203 | 142.392 | 51.685 | 47.012 | 73.792 | 159.940 | 73.352 | 31.420 | 33.503 | 86.215 | 30.305 | 72.688 | 64.275 | 79.567 | 55.993 | 37.923 | 80.524 | 104.188 | 88.173 | 57.605 | 83.049 | 105.116 | 52.189 | 30.279 | 22.583 | 95.905 | 39.813 | 23.608 | 35.599 | 71.889 | 66.971 | 26.296 | 46.216 | 117.952 | 55.913 | 31.424 | 16.861 | 75.781 | 9.057 | 44.324 | 39.001 | 100.428 | 31.778 | 34.220 | 36.108 | 83.719 | 46.307 | 3.598 | 7.884 | 8.669 |
CP lưu hành | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 | 60.488.261 |
Lợi nhuận | 24.493 | 17.464 | 26.931 | 69.458 | 36.474 | 17.882 | 51.517 | 99.749 | 53.860 | 46.075 | 44.865 | 64.934 | 15.273 | 9.628 | 28.665 | 60.702 | 32.358 | 2.689 | 6.124 | 30.393 | 5.174 | 35.575 | 26.858 | 28.415 | 22.283 | 6.811 | 38.835 | 39.034 | 42.746 | 18.029 | 36.100 | 46.904 | 17.206 | 2.593 | -2.496 | 41.083 | 8.082 | -2.535 | 5.140 | 23.452 | 25.920 | 7.584 | 8.433 | 56.895 | 22.400 | 7.816 | 2.181 | 9.187 | 62 | 5.055 | 4.371 | 25.282 | 2.539 | 4.045 | 34 | 32.099 | 7.861 | -529 | 1.149 | -152 |
Vốn CSH | 933.940 | 909.447 | 1.033.815 | 1.006.884 | 937.426 | 900.953 | 1.001.306 | 949.789 | 906.047 | 942.615 | 900.287 | 856.762 | 852.114 | 836.841 | 832.932 | 804.263 | 815.903 | 783.546 | 786.182 | 780.083 | 750.033 | 746.234 | 787.760 | 760.902 | 731.561 | 709.278 | 744.669 | 713.903 | 723.101 | 680.354 | 724.683 | 688.584 | 689.911 | 624.474 | 672.317 | 674.813 | 633.729 | 625.648 | 690.986 | 685.847 | 662.395 | 636.474 | 689.179 | 682.912 | 546.111 | 546.465 | 539.026 | 537.089 | 527.901 | 527.840 | 524.385 | 544.914 | 519.285 | 516.437 | 530.242 | 540.477 | 510.961 | 455.679 | 456.919 | 455.710 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.62% | 1.92% | 2.61% | 6.9% | 3.89% | 1.98% | 5.14% | 10.5% | 5.94% | 4.89% | 4.98% | 7.58% | 1.79% | 1.15% | 3.44% | 7.55% | 3.97% | 0.34% | 0.78% | 3.9% | 0.69% | 4.77% | 3.41% | 3.73% | 3.05% | 0.96% | 5.22% | 5.47% | 5.91% | 2.65% | 4.98% | 6.81% | 2.49% | 0.42% | -0.37% | 6.09% | 1.28% | -0.41% | 0.74% | 3.42% | 3.91% | 1.19% | 1.22% | 8.33% | 4.1% | 1.43% | 0.4% | 1.71% | 0.01% | 0.96% | 0.83% | 4.64% | 0.49% | 0.78% | 0.01% | 5.94% | 1.54% | -0.12% | 0.25% | -0.03% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 41.4% | 39.41% | 44.82% | 47.7% | 44.9% | 35.82% | 51.91% | 50.84% | 49.41% | 48.4% | 47.13% | 45.6% | 29.55% | 20.48% | 38.85% | 37.95% | 44.11% | 8.56% | 18.28% | 35.25% | 17.07% | 48.94% | 41.79% | 35.71% | 39.8% | 17.96% | 48.23% | 37.46% | 48.48% | 31.3% | 43.47% | 44.62% | 32.97% | 8.56% | -11.05% | 42.84% | 20.3% | -10.74% | 14.44% | 32.62% | 38.7% | 28.84% | 18.25% | 48.24% | 40.06% | 24.87% | 12.94% | 12.12% | 0.68% | 11.4% | 11.21% | 25.17% | 7.99% | 11.82% | 0.09% | 38.34% | 16.98% | -14.7% | 14.57% | -1.75% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.287 | 2.485 | 2.492 | 2.899 | 3.402 | 3.693 | 4.163 | 4.056 | 3.479 | 2.839 | 2.234 | 1.966 | 1.895 | 2.179 | 2.064 | 1.690 | 1.187 | 736 | 1.282 | 1.626 | 1.593 | 1.876 | 1.399 | 1.598 | 1.774 | 2.114 | 2.300 | 2.254 | 2.385 | 1.961 | 1.705 | 1.065 | 968 | 817 | 732 | 859 | 566 | 862 | 1.030 | 1.085 | 1.669 | 1.688 | 1.773 | 1.734 | 835 | 386 | 331 | 375 | 698 | 764 | 763 | 688 | 858 | 980 | 878 | 902 | 185 | 10 | 22 | -3 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.34 | 13.6 | 13.06 | 8.94 | 6.85 | 6.23 | 5.89 | 5.61 | 7.13 | 7.68 | 9.33 | 9.89 | 9.34 | 7.32 | 7.73 | 9.14 | 13.14 | 19.02 | 10.22 | 9.23 | 9.39 | 7.38 | 10.29 | 8.89 | 8.23 | 7 | 6.65 | 7.25 | 6.65 | 7.65 | 8.15 | 10.66 | 10.95 | 11.75 | 13.11 | 11.3 | 16.25 | 11.6 | 10.39 | 10.14 | 6.59 | 5.86 | 6.54 | 4.44 | 7.07 | 18.89 | 20.54 | 12.53 | 6.87 | 6.94 | 5.38 | 5.52 | 6.06 | 6.02 | 7.86 | 8.87 | 47.01 | 1106.86 | 0 | 0 |
Giá CP | 30.509 | 33.796 | 32.546 | 25.917 | 23.304 | 23.007 | 24.520 | 22.754 | 24.805 | 21.804 | 20.843 | 19.444 | 17.699 | 15.950 | 15.955 | 15.447 | 15.597 | 13.999 | 13.102 | 15.008 | 14.958 | 13.845 | 14.396 | 14.206 | 14.600 | 14.798 | 15.295 | 16.342 | 15.860 | 15.002 | 13.896 | 11.353 | 10.600 | 9.600 | 9.597 | 9.707 | 9.198 | 9.999 | 10.702 | 11.002 | 10.999 | 9.892 | 11.595 | 7.699 | 5.903 | 7.292 | 6.799 | 4.699 | 4.795 | 5.302 | 4.105 | 3.798 | 5.199 | 5.900 | 6.901 | 8.001 | 8.697 | 11.069 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SBA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU SBA
Chia sẻ lên: