CTCP Xuất nhập khẩu Quảng Bình - QBS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | QBS |
Giá hiện tại | 1.6 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 13/11/2014 |
Cổ phiếu niêm yết | 0 |
Cổ phiếu lưu hành | 0 |
Mã số thuế | 0200730878 |
Ngày cấp GPKD | 12/03/2007 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngành nghề chính | - Sản xuất và cung ứng vật tư nông nghiệp: phân bón, hóa chất... - Xuất nhập khẩu các sản phẩm nông sản |
Mốc lịch sử | - CTCP XNK Quảng Bình được thành lập đầu năm 2007 trên cơ sở tách ra từ CTCP Hảo Mỳ với vốn điều lệ ban đầu là 1 tỷ đồng. - Tháng 06/2010: Tăng vốn điều lệ lên 4.8 tỷ đồng. - Tháng 11/2010: Tăng vốn điều lệ lên 9.9 tỷ đồng. - Tháng 06/2011: Tăng vốn điều lệ lên 20 tỷ đồng. - Tháng 01/2012: Tăng vốn điều lệ lên 56 tỷ đồng. - Tháng 04/2014: Tăng vốn điều lệ lên 320 tỷ đồng. - Ngày 13/11/2014: Cổ phiếu QBS chính thức được giao dịch trên HOSE. - Tháng 12/2015: Tăng vốn điều lệ lên 639.99 tỷ đồng. - Tháng 04/2020: Tăng vốn điều lệ lên 693.29 tỷ đồng. - Ngày 11/05/2021 ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HOSE sang HNX. - Ngày 17/05/2021 ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HOSE sang HNX. - Ngày 27/08/2021 ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HNX sang HOSE. - Ngày 06/09/2021 ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HNX sang HOSE. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Xuất nhập khẩu Quảng Bình Tên tiếng Anh: Quang Binh Import & Export JSC Tên viết tắt:Quang Binh JSC Địa chỉ: Số 23 lô 1 - Khu 97 Bạch Đằng - P. Hạ Lý - Q. Hồng Bàng - TP. Hải Phòng Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Ngọc Ninh Điện thoại: (84.225) 626 3333 Fax: (84.225) 353 3679 Email:Info@quangbinhjsc.com.vn Website:https://quangbinhjsc.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 453.288 | 361.498 | 1.529.009 | 1.203.833 | 1.431.166 | 2.186.513 | 3.763.839 | 4.403.032 | 3.443.349 | 1.489.046 |
Lợi nhuận cty mẹ | -20.789 | -44.225 | 1.822 | -20.993 | -170.691 | 59.280 | 15.994 | 9.376 | 79.180 | 25.496 |
Vốn CSH | 502.315 | 625.932 | 618.632 | 694.504 | 843.824 | 831.875 | 871.394 | 739.764 | 461.546 | 413.672 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | -4.14% | -7.07% | 0.29% | -3.02% | -20.23% | 7.13% | 1.84% | 1.27% | 17.16% | 6.16% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -4.59% | -12.23% | 0.12% | -1.74% | -11.93% | 2.71% | 0.42% | 0.21% | 2.3% | 1.71% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -229 | 36 | 27 | -2.174 | -82 | -98 | 778 | 780 | 2.161 | 627 |
P/E(Giá CP/EPS) | -7.73 | 105.07 | 115.17 | -1.18 | -33.64 | -64.56 | 11.51 | 11.28 | 4.72 | 0 |
Giá CP | 1.770 | 3.783 | 3.110 | 2.565 | 2.758 | 6.327 | 8.955 | 8.798 | 10.200 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 21.381 | 114.671 | 27.436 | 157.982 | 153.199 | 122.331 | 195.991 | 697 | 42.479 | 272.886 | 229.450 | 758.812 | 267.861 | 371.505 | 121.290 | 354.839 | 356.199 | 192.924 | 262.709 | 529.151 | 446.382 | 515.897 | 423.998 | 680.720 | 565.898 | 1.087.945 | 853.217 | 961.532 | 861.145 | 783.800 | 932.266 | 1.264.356 | 1.422.610 | 746.347 | 1.147.793 | 797.611 | 751.598 | 1.098.132 | 390.914 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận | -7.053 | -39.368 | 3.943 | -2.154 | 16.790 | -41.722 | -3.767 | 12.824 | -11.560 | 98.068 | -96.831 | -1.524 | 2.109 | 17.942 | -16.661 | -19.346 | -2.928 | -62.704 | -65.766 | -47.438 | 5.217 | 13.212 | 23.300 | 12.021 | 10.747 | -51.609 | 22.075 | 28.044 | 17.484 | -14.428 | 20.514 | -22.440 | 25.730 | 9.582 | 25.951 | 24.696 | 18.951 | 5.429 | 20.067 |
Vốn CSH | 437.440 | 463.442 | 502.811 | 500.162 | 502.315 | 580.042 | 621.764 | 625.932 | 606.444 | 618.125 | 520.424 | 618.632 | 620.317 | 643.431 | 677.752 | 694.504 | 714.358 | 716.478 | 775.701 | 843.824 | 895.775 | 896.263 | 791.685 | 831.875 | 819.854 | 809.111 | 895.095 | 871.394 | 843.550 | 788.586 | 731.701 | 739.764 | 707.911 | 750.057 | 488.168 | 461.546 | 436.850 | 419.381 | 413.672 |
ROE %(LNST/VCSH) | -1.61% | -8.49% | 0.78% | -0.43% | 3.34% | -7.19% | -0.61% | 2.05% | -1.91% | 15.87% | -18.61% | -0.25% | 0.34% | 2.79% | -2.46% | -2.79% | -0.41% | -8.75% | -8.48% | -5.62% | 0.58% | 1.47% | 2.94% | 1.45% | 1.31% | -6.38% | 2.47% | 3.22% | 2.07% | -1.83% | 2.8% | -3.03% | 3.63% | 1.28% | 5.32% | 5.35% | 4.34% | 1.29% | 4.85% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -32.99% | -34.33% | 14.37% | -1.36% | 10.96% | -34.11% | -1.92% | 1839.89% | -27.21% | 35.94% | -42.2% | -0.2% | 0.79% | 4.83% | -13.74% | -5.45% | -0.82% | -32.5% | -25.03% | -8.96% | 1.17% | 2.56% | 5.5% | 1.77% | 1.9% | -4.74% | 2.59% | 2.92% | 2.03% | -1.84% | 2.2% | -1.77% | 1.81% | 1.28% | 2.26% | 3.1% | 2.52% | 0.49% | 5.13% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -644 | -300 | -334 | -445 | -229 | -638 | 1.378 | 36 | -171 | 26 | -1.129 | 27 | -230 | -303 | -1.466 | -2.174 | -2.579 | -2.462 | -1.367 | -82 | 775 | 855 | -80 | -98 | 134 | 231 | 785 | 778 | 17 | 147 | 575 | 780 | 2.049 | 2.298 | 2.345 | 2.161 | 1.389 | 797 | 627 |
P/E(Giá CP/EPS) | -3.34 | -7.77 | -8.03 | -6.31 | -7.73 | -3.06 | 2.1 | 105.07 | -43.19 | 316.63 | -3.67 | 115.17 | -15.64 | -8.26 | -1.6 | -1.18 | -0.69 | -1.18 | -2.18 | -33.64 | 5.25 | 5.16 | -67.7 | -64.56 | 44.19 | 31.03 | 12 | 11.51 | 322.62 | 31.74 | 10.6 | 11.28 | 3.85 | 3.83 | 4.99 | 4.72 | 8.5 | 17.57 | 0 |
Giá CP | 2.151 | 2.331 | 2.682 | 2.808 | 1.770 | 1.952 | 2.894 | 3.783 | 7.385 | 8.232 | 4.143 | 3.110 | 3.597 | 2.503 | 2.346 | 2.565 | 1.780 | 2.905 | 2.980 | 2.758 | 4.069 | 4.412 | 5.416 | 6.327 | 5.921 | 7.168 | 9.420 | 8.955 | 5.485 | 4.666 | 6.095 | 8.798 | 7.889 | 8.801 | 11.702 | 10.200 | 11.807 | 14.003 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU QBS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU QBS
Chia sẻ lên: