CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương - PVP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PVP |
Giá hiện tại | 16.95 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 17/01/2023 |
Cổ phiếu niêm yết | 0 |
Cổ phiếu lưu hành | 0 |
Mã số thuế | 0305475110 |
Ngày cấp GPKD | 28/01/2008 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Hỗ trợ vận tải |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh vận tải dầu thô. - Thuê và cho thuê phương tiện vận tải. - Dịch vụ logistics - Kinh doanh thương mại |
Mốc lịch sử | - Ngày 28/01/2008: Công ty được thành lập gồm cổ đông sáng lập TCT CP Vận tải dầu khí (PVTrans), CTCP Tài chính dầu khí (PVFC), NH Ngoại Thương VN (Vietcombank), TCT Bảo hiểm Dầu khí (PVI) và các cổ đông khác. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương Tên tiếng Anh: Pacific Petroleum Transportation JSC Tên viết tắt:PV Trans Pacific JSC Địa chỉ: Tầng 3 - Tòa nhà PVFCCo - Số 43 - Mạc Đĩnh Chi - P. Đa Kao - Q. 1- Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Lê Mạnh Tuấn Điện thoại: (84.28) 3822 8546 Fax: (84.28) 3822 8545 Email:pacific@pvtrans.com Website:http://pvtranspacific.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.661.181 | 1.510.160 | 1.244.003 | 1.610.283 | 1.601.949 | 1.482.438 | 960.412 | 1.103.735 | 940.287 | 573.740 | 861.510 | 316.010 | 175.163 |
Lợi nhuận cty mẹ | 185.145 | 227.330 | 164.376 | 225.269 | 150.256 | 152.677 | 72.011 | 59.983 | 18.889 | 20.609 | 50.149 | -31.841 | 5.372 |
Vốn CSH | 1.698.246 | 1.565.971 | 1.436.109 | 1.364.302 | 1.248.988 | 1.149.713 | 1.048.020 | 1.007.954 | 952.311 | 947.683 | 883.505 | 888.992 | 822.493 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 10.9% | 14.52% | 11.45% | 16.51% | 12.03% | 13.28% | 6.87% | 5.95% | 1.98% | 2.17% | 5.68% | -3.58% | 0.65% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 11.15% | 15.05% | 13.21% | 13.99% | 9.38% | 10.3% | 7.5% | 5.43% | 2.01% | 3.59% | 5.82% | -10.08% | 3.07% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.759 | 1.177 | 2.802 | 1.298 | 1.812 | 1.122 | 457 | 596 | 108 | 667 | -324 | -70 | 27 |
P/E(Giá CP/EPS) | 3.91 | 9.94 | 5.82 | 4.55 | 4.2 | 6.24 | 19.68 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.788 | 11.699 | 16.308 | 5.906 | 7.610 | 7.001 | 8.994 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 2/2012 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 359.833 | 373.213 | 433.490 | 562.502 | 360.232 | 304.957 | 533.240 | 320.740 | 348.458 | 307.722 | 352.895 | 279.107 | 292.922 | 319.079 | 559.753 | 351.255 | 389.785 | 309.490 | 367.283 | 402.210 | 466.237 | 366.219 | 487.340 | 322.672 | 378.550 | 293.876 | 289.126 | 225.477 | 204.741 | 241.068 | 286.910 | 277.441 | 276.286 | 263.098 | 282.698 | 244.503 | 232.052 | 181.034 | 181.940 | 174.386 | 217.414 | 301.234 | 201.537 | 187.684 | 171.055 | 177.371 | 138.639 | 29.641 | 49.385 | 96.137 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận | 62.916 | 46.353 | 26.968 | 55.935 | 54.805 | 47.437 | 14.079 | 176.303 | 22.254 | 14.694 | 36.597 | 37.386 | 59.535 | 30.858 | 78.162 | 95.563 | 36.562 | 14.982 | 53.784 | 17.008 | 53.992 | 25.472 | 87.643 | 3.672 | 27.934 | 33.428 | 30.856 | 13.576 | 11.558 | 16.021 | 4.124 | 11.419 | 19.005 | 25.435 | 43.888 | -32.131 | 6.354 | 778 | 3.054 | 3.514 | 14.041 | 49.599 | -3.234 | 2.508 | 1.276 | -22.355 | -9.486 | 2.848 | -5.371 | 7.895 |
Vốn CSH | 1.754.213 | 1.778.002 | 1.727.536 | 1.700.568 | 1.645.813 | 1.698.246 | 1.656.146 | 1.642.068 | 1.565.971 | 1.553.365 | 1.536.766 | 1.500.169 | 1.436.109 | 1.480.078 | 1.443.752 | 1.365.590 | 1.364.302 | 1.335.278 | 1.319.780 | 1.265.996 | 1.248.988 | 1.295.212 | 1.272.713 | 1.185.069 | 1.149.713 | 1.125.879 | 1.092.451 | 1.061.596 | 1.048.020 | 1.039.985 | 1.023.964 | 1.019.840 | 1.007.954 | 990.104 | 964.068 | 920.179 | 952.311 | 947.156 | 951.099 | 948.327 | 947.683 | 933.222 | 883.623 | 886.013 | 883.505 | 882.355 | 888.992 | 833.434 | 822.493 | 848.374 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.59% | 2.61% | 1.56% | 3.29% | 3.33% | 2.79% | 0.85% | 10.74% | 1.42% | 0.95% | 2.38% | 2.49% | 4.15% | 2.08% | 5.41% | 7% | 2.68% | 1.12% | 4.08% | 1.34% | 4.32% | 1.97% | 6.89% | 0.31% | 2.43% | 2.97% | 2.82% | 1.28% | 1.1% | 1.54% | 0.4% | 1.12% | 1.89% | 2.57% | 4.55% | -3.49% | 0.67% | 0.08% | 0.32% | 0.37% | 1.48% | 5.31% | -0.37% | 0.28% | 0.14% | -2.53% | -1.07% | 0.34% | -0.65% | 0.93% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 17.48% | 12.42% | 6.22% | 9.94% | 15.21% | 15.56% | 2.64% | 54.97% | 6.39% | 4.78% | 10.37% | 13.39% | 20.32% | 9.67% | 13.96% | 27.21% | 9.38% | 4.84% | 14.64% | 4.23% | 11.58% | 6.96% | 17.98% | 1.14% | 7.38% | 11.37% | 10.67% | 6.02% | 5.65% | 6.65% | 1.44% | 4.12% | 6.88% | 9.67% | 15.52% | -13.14% | 2.74% | 0.43% | 1.68% | 2.02% | 6.46% | 16.47% | -1.6% | 1.34% | 0.75% | -12.6% | -6.84% | 9.61% | -10.88% | 8.21% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.038 | 1.952 | 1.964 | 1.827 | 3.104 | 2.759 | 2.411 | 2.650 | 1.177 | 1.572 | 1.744 | 2.184 | 2.802 | 2.558 | 2.389 | 2.131 | 1.298 | 1.483 | 1.594 | 1.953 | 1.812 | 1.535 | 1.619 | 1.017 | 1.122 | 948 | 764 | 480 | 457 | 536 | 636 | 1.058 | 596 | 462 | 200 | -265 | 108 | 78 | 745 | 678 | 667 | 532 | -231 | -197 | -324 | -338 | -70 | 57 | 27 | 84 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.36 | 7.15 | 7.1 | 7.88 | 4.49 | 3.91 | 5.68 | 4.38 | 9.94 | 11.2 | 10.67 | 8.33 | 5.82 | 5.75 | 4.27 | 3.61 | 4.55 | 3.17 | 3.64 | 3.58 | 4.2 | 4.43 | 4.32 | 6.19 | 6.24 | 6.64 | 6.42 | 10.83 | 19.68 | 16.59 | 25.15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 17.038 | 13.957 | 13.944 | 14.397 | 13.937 | 10.788 | 13.694 | 11.607 | 11.699 | 17.606 | 18.608 | 18.193 | 16.308 | 14.709 | 10.201 | 7.693 | 5.906 | 4.701 | 5.802 | 6.992 | 7.610 | 6.800 | 6.994 | 6.295 | 7.001 | 6.295 | 4.905 | 5.198 | 8.994 | 8.892 | 15.995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PVP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PVP
Chia sẻ lên: