CTCP Thiết kế Xây dựng Thương mại Phúc Thịnh - PTD
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PTD |
Giá hiện tại | 10.5 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 10/11/2015 |
Cổ phiếu niêm yết | 3.200.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 3.200.000 |
Mã số thuế | 0302365984 |
Ngày cấp GPKD | 24/01/2001 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng nhà cửa, cao ốc |
Ngành nghề chính | - Tư vấn xây dựng, thi công các công trình công nghiệp và dân dụng - Quản lý dự án, đầu tư kinh doanh BĐS... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Công ty TNHH Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh thành lập ngày 24/01/2001 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thiết kế Xây dựng Thương mại Phúc Thịnh Tên tiếng Anh: Phuc Thinh Design Construction Trading Corporation Tên viết tắt:PHUC THINH Địa chỉ: 361 Lê Trọng Tấn - P. Sơn Kỳ - Q. Tân Phú - Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Tô Khải Đạt Điện thoại: (84.28) 3811 6823 Fax: (84.28) 3811 6843 Email:phucthinh@phucthinh.com.vn Website:http://www.phucthinh.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 462.963 | 366.150 | 228.169 | 346.545 | 730.714 | 376.328 | 682.921 | 513.358 | 455.613 |
Lợi nhuận cty mẹ | -12.471 | 582 | 8.125 | 4.006 | 6.229 | 1.196 | 2.319 | 10.659 | 11.328 |
Vốn CSH | 68.283 | 58.341 | 46.082 | 53.647 | 69.768 | 57.451 | 69.634 | 66.510 | 61.054 |
CP lưu hành | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -18.26% | 1% | 17.63% | 7.47% | 8.93% | 2.08% | 3.33% | 16.03% | 18.55% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -2.69% | 0.16% | 3.56% | 1.16% | 0.85% | 0.32% | 0.34% | 2.08% | 2.49% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.771 | 7.600 | -1.445 | -2.510 | 5.972 | -3.302 | 3.137 | 4.013 | 1.382 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.01 | 1.7 | -12.46 | -6.45 | 3.01 | -4.69 | 6.37 | 4.74 | 12.08 |
Giá CP | 18.893 | 12.920 | 18.005 | 16.190 | 17.976 | 15.486 | 19.983 | 19.022 | 16.695 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 43.051 | 34.146 | 83.973 | 111.247 | 130.178 | 105.816 | 115.722 | 138.544 | 64.185 | 109.847 | 53.574 | 119.217 | 6.464 | 91.720 | 10.768 | 93.251 | 125.117 | 77.398 | 50.779 | 121.253 | 182.208 | 297.190 | 130.063 | 223.491 | 107.631 | 31.833 | 13.373 | 327.390 | 138.672 | 133.487 | 83.372 | 171.462 | 171.584 | 91.900 | 78.412 | 190.315 | 136.907 | 128.391 |
CP lưu hành | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.200.000 |
Lợi nhuận | -9.202 | -6.643 | 1.519 | -574 | -9.447 | -14.285 | 11.835 | -819 | -1.564 | 2.613 | 352 | 23.654 | -2.301 | -5.891 | -7.337 | 5.168 | 3.436 | -1.350 | -3.248 | -3.851 | 416 | 138 | 9.526 | 9.386 | 59 | -5.609 | -2.640 | -2.329 | 11 | 2.746 | 1.891 | 3.111 | 2.293 | 2.655 | 2.600 | 3.920 | 3.665 | 3.743 |
Vốn CSH | 40.565 | 49.751 | 56.627 | 54.131 | 54.619 | 49.536 | 68.283 | 56.045 | 56.864 | 58.341 | 60.057 | 59.385 | 41.009 | 46.082 | 53.050 | 56.075 | 56.986 | 53.647 | 59.860 | 63.717 | 67.435 | 69.768 | 73.486 | 63.989 | 54.314 | 57.451 | 63.969 | 62.690 | 69.835 | 69.634 | 74.711 | 72.986 | 63.773 | 66.510 | 71.764 | 64.667 | 60.698 | 61.054 |
ROE %(LNST/VCSH) | -22.68% | -13.35% | 2.68% | -1.06% | -17.3% | -28.84% | 17.33% | -1.46% | -2.75% | 4.48% | 0.59% | 39.83% | -5.61% | -12.78% | -13.83% | 9.22% | 6.03% | -2.52% | -5.43% | -6.04% | 0.62% | 0.2% | 12.96% | 14.67% | 0.11% | -9.76% | -4.13% | -3.72% | 0.02% | 3.94% | 2.53% | 4.26% | 3.6% | 3.99% | 3.62% | 6.06% | 6.04% | 6.13% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -21.37% | -19.45% | 1.81% | -0.52% | -7.26% | -13.5% | 10.23% | -0.59% | -2.44% | 2.38% | 0.66% | 19.84% | -35.6% | -6.42% | -68.14% | 5.54% | 2.75% | -1.74% | -6.4% | -3.18% | 0.23% | 0.05% | 7.32% | 4.2% | 0.05% | -17.62% | -19.74% | -0.71% | 0.01% | 2.06% | 2.27% | 1.81% | 1.34% | 2.89% | 3.32% | 2.06% | 2.68% | 2.92% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -4.398 | -4.733 | -7.121 | -3.897 | -3.973 | -1.510 | 3.771 | 182 | 7.830 | 7.600 | 4.942 | 2.539 | -3.238 | -1.445 | -26 | 1.252 | -1.567 | -2.510 | -2.045 | 1.947 | 6.083 | 5.972 | 4.176 | 374 | -3.287 | -3.302 | -691 | 725 | 2.424 | 3.137 | 3.109 | 3.331 | 3.584 | 4.013 | 4.352 | 3.540 | 2.315 | 1.382 |
P/E(Giá CP/EPS) | -1.46 | -2.58 | -1.25 | -1.9 | -2.52 | -9.47 | 5.01 | 100.98 | 1.92 | 1.7 | 2.99 | 5.91 | -6.12 | -12.46 | -693.98 | 9.51 | -7.6 | -6.45 | -7.92 | 8.32 | 2.66 | 3.01 | 4.19 | 48.18 | -4.41 | -4.69 | -19.53 | 22.77 | 7.26 | 6.37 | 5.95 | 7.18 | 6.42 | 4.74 | 5.01 | 5.08 | 6.39 | 12.08 |
Giá CP | 6.421 | 12.211 | 8.901 | 7.404 | 10.012 | 14.300 | 18.893 | 18.378 | 15.034 | 12.920 | 14.777 | 15.005 | 19.817 | 18.005 | 18.043 | 11.907 | 11.909 | 16.190 | 16.196 | 16.199 | 16.181 | 17.976 | 17.497 | 18.019 | 14.496 | 15.486 | 13.495 | 16.508 | 17.598 | 19.983 | 18.499 | 23.917 | 23.009 | 19.022 | 21.804 | 17.983 | 14.793 | 16.695 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PTD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PTD
Chia sẻ lên: