CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên - PPY
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PPY |
Giá hiện tại | 8.9 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 02/03/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 9.343.974 |
Cổ phiếu lưu hành | 9.343.974 |
Mã số thuế | 4400114094 |
Ngày cấp GPKD | 25/12/2009 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngành nghề chính | - Mua bán xăng, dầu và các sản phẩm liên quan. Mua bán khí đốt - Mua bán vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật) - Mua bán vật liệu xây dựng - Mua bán nông lâm thủy sản |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Công ty Cung ứng Vật tư Thị xã Tuy Hòa được thành lập vào ngày 14/10/1981 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên Tên tiếng Anh: Phu Yen Petrovietnam Oil JSC Tên viết tắt:PV OIL PHÚ YÊN Địa chỉ: Số 157 – 159 Hùng Vương - P.5 - Tp. Tuy Hòa - T. Phú Yên Người công bố thông tin: Mr. Võ Nguyên Hợp Điện thoại: (84.257) 382 3232 Fax: (84.257) 382 8643 Email:pvoilphuyen@phuyen.pvoil.vn Website:http://www.pvoilphuyen.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 4.415.409 | 4.237.849 | 2.030.412 | 1.473.305 | 2.080.803 | 2.110.569 | 1.633.493 | 1.320.063 | 396.591 | 590.256 |
Lợi nhuận cty mẹ | 10.632 | 24.747 | 16.916 | 9.974 | 18.385 | 19.782 | 14.308 | 21.640 | 1.945 | 4.708 |
Vốn CSH | 162.770 | 138.163 | 137.456 | 124.732 | 121.112 | 114.215 | 111.001 | 110.815 | 109.950 | 141.937 |
CP lưu hành | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.53% | 17.91% | 12.31% | 8% | 15.18% | 17.32% | 12.89% | 19.53% | 1.77% | 3.32% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.24% | 0.58% | 0.83% | 0.68% | 0.88% | 0.94% | 0.88% | 1.64% | 0.49% | 0.8% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.835 | 318 | 2.732 | 1.409 | 2.261 | 1.923 | 2.014 | 1.805 | 236 | 402 |
P/E(Giá CP/EPS) | 3.28 | 34.27 | 5.13 | 14.41 | 8.27 | 8.95 | 6.65 | 9.75 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.299 | 10.898 | 14.015 | 20.304 | 18.698 | 17.211 | 13.393 | 17.599 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 3/2015 | Quý 3/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.022.702 | 1.316.441 | 1.235.469 | 1.207.842 | 1.082.692 | 1.086.310 | 1.038.565 | 1.028.126 | 1.129.434 | 1.252.790 | 827.499 | 599.544 | 418.358 | 564.365 | 448.145 | 329.750 | 328.048 | 333.504 | 482.003 | 467.220 | 554.681 | 600.903 | 457.999 | 474.808 | 538.214 | 607.572 | 489.975 | 375.002 | 410.077 | 428.845 | 419.569 | 341.361 | 339.624 | 326.843 | 312.235 | 396.591 | 590.256 |
CP lưu hành | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 | 9.343.974 |
Lợi nhuận | -387 | 3.395 | 3.499 | 966 | 5.050 | 1.810 | 2.806 | 22.185 | -10.511 | 10.996 | 2.077 | 189 | 4.330 | 7.895 | 4.502 | 6.542 | 6.683 | -4.450 | 1.199 | 8.174 | 856 | 10.345 | -990 | 8.422 | 3.019 | 5.705 | 2.636 | 4.483 | 1.229 | 3.783 | 4.813 | 6.768 | 5.143 | 6.150 | 3.579 | 1.945 | 4.708 |
Vốn CSH | 153.000 | 153.386 | 159.189 | 155.694 | 154.307 | 149.257 | 162.770 | 160.385 | 138.163 | 148.711 | 139.447 | 137.646 | 137.456 | 133.126 | 135.079 | 130.576 | 124.732 | 118.255 | 130.218 | 129.018 | 121.112 | 120.256 | 119.087 | 119.426 | 114.215 | 111.498 | 113.612 | 112.861 | 111.001 | 109.895 | 119.424 | 115.093 | 110.815 | 106.186 | 112.675 | 109.950 | 141.937 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.25% | 2.21% | 2.2% | 0.62% | 3.27% | 1.21% | 1.72% | 13.83% | -7.61% | 7.39% | 1.49% | 0.14% | 3.15% | 5.93% | 3.33% | 5.01% | 5.36% | -3.76% | 0.92% | 6.34% | 0.71% | 8.6% | -0.83% | 7.05% | 2.64% | 5.12% | 2.32% | 3.97% | 1.11% | 3.44% | 4.03% | 5.88% | 4.64% | 5.79% | 3.18% | 1.77% | 3.32% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -0.04% | 0.26% | 0.28% | 0.08% | 0.47% | 0.17% | 0.27% | 2.16% | -0.93% | 0.88% | 0.25% | 0.03% | 1.03% | 1.4% | 1% | 1.98% | 2.04% | -1.33% | 0.25% | 1.75% | 0.15% | 1.72% | -0.22% | 1.77% | 0.56% | 0.94% | 0.54% | 1.2% | 0.3% | 0.88% | 1.15% | 1.98% | 1.51% | 1.88% | 1.15% | 0.49% | 0.8% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 800 | 1.382 | 1.212 | 1.138 | 3.412 | 1.779 | 2.835 | 2.805 | 318 | 2.034 | 1.675 | 1.961 | 2.732 | 3.046 | 1.598 | 1.211 | 1.409 | 701 | 2.497 | 2.231 | 2.261 | 2.524 | 1.961 | 2.401 | 1.923 | 1.705 | 1.472 | 1.736 | 2.014 | 2.489 | 2.776 | 2.626 | 1.805 | 1.417 | 670 | 236 | 402 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11.25 | 6.88 | 7.67 | 8.09 | 2.67 | 5.68 | 3.28 | 2.82 | 34.27 | 4.97 | 9.73 | 10.3 | 5.13 | 3.58 | 10.01 | 15.37 | 14.41 | 34.93 | 10.57 | 9.86 | 8.27 | 5.39 | 9.64 | 7.83 | 8.95 | 9.68 | 12.43 | 15.61 | 6.65 | 5.02 | 6.27 | 6.63 | 9.75 | 12.35 | 30.58 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.000 | 9.508 | 9.296 | 9.206 | 9.110 | 10.105 | 9.299 | 7.910 | 10.898 | 10.109 | 16.298 | 20.198 | 14.015 | 10.905 | 15.996 | 18.613 | 20.304 | 24.486 | 26.393 | 21.998 | 18.698 | 13.604 | 18.904 | 18.800 | 17.211 | 16.504 | 18.297 | 27.099 | 13.393 | 12.495 | 17.406 | 17.410 | 17.599 | 17.500 | 20.489 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PPY TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PPY
Chia sẻ lên: