CTCP Dược phẩm Phong Phú - PPP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PPP |
Giá hiện tại | 16.8 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 18/07/2011 |
Cổ phiếu niêm yết | 8.799.991 |
Cổ phiếu lưu hành | 8.799.991 |
Mã số thuế | 0301427564 |
Ngày cấp GPKD | 20/08/2000 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất và kinh doanh thuốc chữa bệnh - Dịch vụ y tế (sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép hành nghề) - Xuất nhập khẩu trực tiếp các ngành trên - Sản xuất, mua bán trà - Mua bán mỹ phẩm... |
Mốc lịch sử | - Được thành lập vào tháng 10/1975 với tên gọi sơ khai "Cửa hàng Quốc doanh dược phẩm Quận 8" |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dược phẩm Phong Phú Tên tiếng Anh: Phong Phu Pharmaceutial JSC Tên viết tắt:PP.PHARCO Địa chỉ: Lô 12 Đường số 8 - KCN Tân Tạo - P. Tân Tạo A - Q. Bình Tân - Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Thái Nhã Ngôn Điện thoại: (84.28) 3754 7999 - 3754 7998 Fax: (84.28) 3754 7996 Email:info@phongphu.org Website:https://duocphongphu.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 152.172 | 150.575 | 133.289 | 116.257 | 151.529 | 125.391 | 131.916 | 120.904 | 99.314 | 107.807 | 106.445 | 91.497 | 66.553 | 16.741 |
Lợi nhuận cty mẹ | 20.121 | 20.611 | 16.893 | 9.815 | 12.212 | 6.554 | 6.343 | 7.535 | 4.812 | 5.944 | -1.107 | 2.705 | 1.590 | 145 |
Vốn CSH | 128.856 | 116.150 | 106.473 | 103.330 | 98.146 | 73.003 | 72.108 | 71.001 | 54.163 | 30.304 | 40.808 | 30.590 | 29.560 | 0 |
CP lưu hành | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 |
ROE %(LNST/VCSH) | 15.62% | 17.75% | 15.87% | 9.5% | 12.44% | 8.98% | 8.8% | 10.61% | 8.88% | 19.61% | -2.71% | 8.84% | 5.38% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 13.22% | 13.69% | 12.67% | 8.44% | 8.06% | 5.23% | 4.81% | 6.23% | 4.85% | 5.51% | -1.04% | 2.96% | 2.39% | 0.87% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.132 | 2.563 | 1.187 | 1.542 | 906 | 1.082 | 1.104 | 871 | 2.190 | -640 | 1.301 | 1.156 | 165 | 44 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.38 | 5.85 | 10.11 | 9.73 | 10.6 | 7.4 | 9.15 | 9.99 | 3.88 | -14.53 | 8.07 | 7.1 | 46.13 | 245.16 |
Giá CP | 13.602 | 14.994 | 12.001 | 15.004 | 9.604 | 8.007 | 10.102 | 8.701 | 8.497 | 9.299 | 10.499 | 8.208 | 7.611 | 10.787 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 3/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 33.417 | 36.886 | 30.745 | 39.750 | 36.012 | 39.478 | 36.932 | 40.769 | 38.848 | 33.623 | 37.335 | 37.347 | 37.271 | 32.120 | 26.551 | 31.952 | 27.256 | 27.465 | 29.584 | 41.003 | 39.283 | 40.740 | 30.503 | 34.050 | 29.008 | 28.546 | 33.787 | 33.374 | 30.634 | 33.214 | 34.694 | 33.283 | 30.905 | 27.058 | 29.658 | 28.477 | 21.513 | 24.544 | 24.780 | 22.674 | 29.123 | 28.934 | 27.076 | 27.560 | 26.584 | 28.329 | 23.972 | 24.854 | 21.125 | 21.933 | 23.585 | 22.549 | 22.331 | 21.673 | 16.741 |
CP lưu hành | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 | 8.799.991 |
Lợi nhuận | 4.708 | 4.605 | 2.613 | 5.586 | 4.951 | 4.833 | 4.751 | 4.225 | 5.125 | 4.663 | 6.598 | 5.359 | 5.935 | 3.419 | 2.180 | 2.300 | 2.547 | 3.019 | 1.949 | 4.023 | 4.562 | 2.341 | 1.286 | 2.300 | 786 | 858 | 2.610 | 1.430 | 1.591 | 2.276 | 1.046 | 1.396 | 1.907 | 2.372 | 1.860 | -17 | 145 | 3.678 | 1.006 | 4.576 | 94 | -226 | 1.500 | -1.438 | -1.744 | 496 | 1.579 | 862 | 391 | 611 | 841 | 680 | 566 | 344 | 145 |
Vốn CSH | 130.479 | 126.283 | 132.689 | 130.387 | 125.372 | 120.884 | 128.856 | 124.616 | 120.809 | 116.150 | 122.431 | 116.592 | 111.788 | 106.473 | 109.508 | 107.646 | 105.594 | 103.330 | 107.784 | 106.058 | 102.489 | 98.146 | 96.948 | 95.812 | 93.738 | 73.003 | 77.292 | 74.682 | 73.541 | 72.108 | 74.860 | 73.973 | 72.717 | 71.001 | 68.319 | 54.277 | 54.308 | 54.163 | 51.185 | 50.197 | 45.539 | 30.304 | 30.653 | 31.181 | 32.619 | 40.808 | 33.970 | 31.824 | 30.962 | 30.590 | 31.800 | 30.806 | 30.126 | 29.560 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.61% | 3.65% | 1.97% | 4.28% | 3.95% | 4% | 3.69% | 3.39% | 4.24% | 4.01% | 5.39% | 4.6% | 5.31% | 3.21% | 1.99% | 2.14% | 2.41% | 2.92% | 1.81% | 3.79% | 4.45% | 2.39% | 1.33% | 2.4% | 0.84% | 1.18% | 3.38% | 1.91% | 2.16% | 3.16% | 1.4% | 1.89% | 2.62% | 3.34% | 2.72% | -0.03% | 0.27% | 6.79% | 1.97% | 9.12% | 0.21% | -0.75% | 4.89% | -4.61% | -5.35% | 1.22% | 4.65% | 2.71% | 1.26% | 2% | 2.64% | 2.21% | 1.88% | 1.16% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 14.09% | 12.48% | 8.5% | 14.05% | 13.75% | 12.24% | 12.86% | 10.36% | 13.19% | 13.87% | 17.67% | 14.35% | 15.92% | 10.64% | 8.21% | 7.2% | 9.34% | 10.99% | 6.59% | 9.81% | 11.61% | 5.75% | 4.22% | 6.75% | 2.71% | 3.01% | 7.72% | 4.28% | 5.19% | 6.85% | 3.01% | 4.19% | 6.17% | 8.77% | 6.27% | -0.06% | 0.67% | 14.99% | 4.06% | 20.18% | 0.32% | -0.78% | 5.54% | -5.22% | -6.56% | 1.75% | 6.59% | 3.47% | 1.85% | 2.79% | 3.57% | 3.02% | 2.53% | 1.59% | 0.87% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.990 | 2.018 | 2.044 | 2.286 | 2.132 | 2.152 | 2.132 | 2.342 | 2.471 | 2.563 | 2.422 | 1.920 | 1.572 | 1.187 | 1.142 | 1.115 | 1.311 | 1.542 | 1.498 | 1.452 | 1.291 | 906 | 756 | 1.016 | 947 | 1.082 | 1.318 | 1.057 | 1.052 | 1.104 | 1.120 | 1.303 | 1.135 | 871 | 1.222 | 1.069 | 2.090 | 2.190 | 1.399 | 1.673 | -22 | -640 | -398 | -382 | 438 | 1.301 | 1.435 | 1.159 | 1.081 | 1.156 | 1.041 | 645 | 334 | 165 | 44 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.24 | 8.43 | 8.71 | 6.47 | 7.32 | 6.74 | 6.38 | 5.51 | 5.58 | 5.85 | 7.02 | 9.17 | 8.91 | 10.11 | 11.39 | 10.13 | 10.6 | 9.73 | 11.35 | 12.74 | 15.11 | 10.6 | 13.36 | 7.87 | 7.92 | 7.4 | 7.66 | 11.82 | 11.41 | 9.15 | 12.05 | 7.68 | 10.48 | 9.99 | 7.37 | 8.88 | 4.31 | 3.88 | 6.79 | 5.92 | -472.42 | -14.53 | -23.88 | -32.69 | 22.84 | 8.07 | 6.97 | 6.12 | 7.77 | 7.1 | 7.68 | 10.7 | 20.09 | 46.13 | 245.16 |
Giá CP | 16.398 | 17.012 | 17.803 | 14.790 | 15.606 | 14.504 | 13.602 | 12.904 | 13.788 | 14.994 | 17.002 | 17.606 | 14.007 | 12.001 | 13.007 | 11.295 | 13.897 | 15.004 | 17.002 | 18.498 | 19.507 | 9.604 | 10.100 | 7.996 | 7.500 | 8.007 | 10.096 | 12.494 | 12.003 | 10.102 | 13.496 | 10.007 | 11.895 | 8.701 | 9.006 | 9.493 | 9.008 | 8.497 | 9.499 | 9.904 | 10.393 | 9.299 | 9.504 | 12.488 | 10.004 | 10.499 | 10.002 | 7.093 | 8.399 | 8.208 | 7.995 | 6.902 | 6.710 | 7.611 | 10.787 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PPP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PPP
Chia sẻ lên: