CTCP Nhiệt điện Phả Lại - PPC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuPPC
Giá hiện tại15.15 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn26/01/2007
Cổ phiếu niêm yết326.235.000
Cổ phiếu lưu hành326.235.000
Mã số thuế0800296853
Ngày cấp GPKD26/01/2006
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Ngành nghề chính- Hoạt động SXKD điện năng
- Quản lý, vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa, các công trình nhiệt điện, công trình kiến trúc của Nhà máy điện
- Thí nghiệm, hiệu chỉnh các thiết bị điện
- Lập dự án đầu tư xây dựng, quản lý dự án đầu tư xây dựng, tư vấn giám sát thi công xây lắp các công trình điện...
Mốc lịch sử

- Ngày 26/04/1982: Tiền thân là Nhà máy Nhiệt điện Phả Lại được thành lập, là đơn vị hạch toán phụ thuộc Công ty Điện lực I.

- Ngày 01/04/1995: Nhà máy là đơn vị thành viên thuộc Tổng Công ty Điện lực Việt Nam hạch toán phụ thuộc.

- Ngày 30/03/2005: Chuyển thành Công ty Nhiệt điện Phả Lại, hạch toán độc lập - thuộc Tổng Công ty Điện lực Việt Nam.

- Ngày 26/01/2006: Chuyển sang hình thức cổ phần với tên là Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại.

- Ngày 26/01/2007: Cổ phiếu Công ty chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phồ Hồ Chí Minh (HOSE).

- Ngày 24/05/2007: Tăng vốn điều lệ lên 3,262,350,000,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Nhiệt điện Phả Lại

Tên đầy đủ: CTCP Nhiệt điện Phả Lại

Tên tiếng Anh: Pha Lai Thermal Power Joint Stock Company

Tên viết tắt:PLPC

Địa chỉ: Km 28 Quốc lộ 18 - P. Phả Lại - Tp. Chí Linh - T. Hải Dương

Người công bố thông tin: Ms. Đinh Thị Diễm Quỳnh

Điện thoại: (84.220) 388 1126

Fax: (84.220) 388 1338

Email:plpc@ppc.evn.vn

Website:http://ppc.evn.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 5.821.214 5.115.797 3.884.804 7.929.384 8.182.925 7.116.832 6.235.981 5.977.372 7.664.948 7.481.944 6.582.557 4.125.440 6.798.777 4.182.765 4.420.950 3.881.915 3.807.068 2.885.662
Lợi nhuận cty mẹ 441.394 379.329 287.267 1.007.647 1.267.576 1.155.316 835.850 542.899 469.625 1.059.321 1.631.511 616.943 286.192 3.890 889.770 -207.729 827.804 776.921
Vốn CSH 5.205.009 4.983.473 5.699.934 6.032.107 5.793.707 5.723.783 5.551.262 4.551.350 5.608.521 5.042.451 5.115.071 3.526.130 4.092.887 4.334.047 4.108.137 4.219.982 3.949.578 4.324.505
CP lưu hành 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000
ROE %(LNST/VCSH) 8.48% 7.61% 5.04% 16.7% 21.88% 20.18% 15.06% 11.93% 8.37% 21.01% 31.9% 17.5% 6.99% 0.09% 21.66% -4.92% 20.96% 17.97%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 7.58% 7.41% 7.39% 12.71% 15.49% 16.23% 13.4% 9.08% 6.13% 14.16% 24.79% 14.95% 4.21% 0.09% 20.13% -5.35% 21.74% 26.92%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.057 574 2.655 3.427 3.193 2.995 4.671 -780 3.946 1.583 5.411 364 -205 1.974 -295 2.588 3.327 985
P/E(Giá CP/EPS) 13.3 30.51 9.4 7.02 9.03 5.88 4.39 -18.46 5.5 12.88 4.32 28.33 -39.6 8.26 -91.14 9.85 19.24 27.62
Giá CP 14.058 17.513 24.957 24.058 28.833 17.611 20.506 14.399 21.703 20.389 23.376 10.312 8.118 16.305 26.886 25.492 64.011 27.206
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006
Doanh thu 1.465.473 2.469.237 1.996.078 1.769.578 1.336.675 1.404.369 1.310.592 1.575.836 1.172.567 1.289.998 1.077.396 538.628 1.048.701 1.218.790 1.078.685 1.872.231 1.557.450 2.266.629 2.233.074 2.274.402 1.958.483 2.240.888 1.709.152 1.839.910 1.260.314 2.215.226 1.801.382 1.606.231 1.471.870 1.682.189 1.475.691 1.488.456 1.266.336 1.515.858 1.706.722 1.619.375 1.781.560 2.261.817 2.002.196 1.839.617 1.365.748 2.110.818 2.165.761 1.736.943 1.200.530 1.866.594 1.778.490 1.236.851 686.633 1.118.326 1.083.630 3.956.354 604.870 1.084.661 1.152.892 872.524 1.045.802 1.181.811 1.082.628 1.057.232 1.107.543 1.161.891 1.094.284 878.239 870.867 1.059.078 1.073.731 851.263 906.246 1.014.996 1.034.563 961.207 904.742 1.019.713
CP lưu hành 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000 326.235.000
Lợi nhuận -5.309 93.833 157.393 150.006 84.091 167.408 39.889 68.975 155.074 74.840 80.440 63.967 -35.377 120.224 138.453 502.321 90.321 279.822 135.183 491.189 192.573 341.166 242.648 276.819 163.147 524.521 190.829 90.769 151.593 451.325 142.163 892.479 13 -192.311 -157.282 28.086 73.303 316.875 51.361 548.746 338.361 -49.224 221.438 232.128 99.433 355.936 944.014 542.970 -121.517 62.766 132.724 5.621 -84.569 194.032 171.108 -552.970 121.627 230.827 204.406 -75.702 282.321 398.887 284.264 -1.001.070 221.946 284.657 286.738 82.392 182.634 275.020 287.758 238.515 232.431 305.975
Vốn CSH 4.607.689 4.612.998 4.567.061 4.464.997 5.132.555 5.331.336 5.205.009 5.040.579 4.987.604 4.983.473 4.934.689 4.925.327 4.863.024 5.699.934 6.237.672 6.480.535 6.090.428 6.032.107 6.072.898 5.971.550 5.976.281 5.793.707 5.856.613 5.682.829 5.886.930 5.723.783 5.667.773 5.458.796 5.735.362 5.551.262 5.514.976 5.192.196 4.552.023 4.551.350 5.579.590 5.749.040 5.717.755 5.608.521 5.725.717 5.674.356 5.383.602 5.042.451 5.617.538 5.395.873 5.214.504 5.115.071 5.098.589 4.148.728 3.564.939 3.526.130 3.175.669 0 4.008.318 4.092.887 3.898.855 3.778.795 4.332.265 4.334.047 4.103.220 4.314.756 4.390.457 4.108.137 3.709.250 3.437.042 4.439.758 4.219.982 3.935.325 3.825.155 4.119.210 3.949.578 3.985.258 3.697.500 4.392.788 4.324.505
ROE %(LNST/VCSH) -0.12% 2.03% 3.45% 3.36% 1.64% 3.14% 0.77% 1.37% 3.11% 1.5% 1.63% 1.3% -0.73% 2.11% 2.22% 7.75% 1.48% 4.64% 2.23% 8.23% 3.22% 5.89% 4.14% 4.87% 2.77% 9.16% 3.37% 1.66% 2.64% 8.13% 2.58% 17.19% 0% -4.23% -2.82% 0.49% 1.28% 5.65% 0.9% 9.67% 6.29% -0.98% 3.94% 4.3% 1.91% 6.96% 18.52% 13.09% -3.41% 1.78% 4.18% INF% -2.11% 4.74% 4.39% -14.63% 2.81% 5.33% 4.98% -1.75% 6.43% 9.71% 7.66% -29.13% 5% 6.75% 7.29% 2.15% 4.43% 6.96% 7.22% 6.45% 5.29% 7.08%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -0.36% 3.8% 7.89% 8.48% 6.29% 11.92% 3.04% 4.38% 13.23% 5.8% 7.47% 11.88% -3.37% 9.86% 12.84% 26.83% 5.8% 12.35% 6.05% 21.6% 9.83% 15.22% 14.2% 15.05% 12.94% 23.68% 10.59% 5.65% 10.3% 26.83% 9.63% 59.96% 0% -12.69% -9.22% 1.73% 4.11% 14.01% 2.57% 29.83% 24.77% -2.33% 10.22% 13.36% 8.28% 19.07% 53.08% 43.9% -17.7% 5.61% 12.25% 0.14% -13.98% 17.89% 14.84% -63.38% 11.63% 19.53% 18.88% -7.16% 25.49% 34.33% 25.98% -113.99% 25.49% 26.88% 26.7% 9.68% 20.15% 27.1% 27.81% 24.81% 25.69% 30.01%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.235 1.514 1.743 1.377 1.124 1.322 1.057 1.163 1.147 574 715 896 2.263 2.655 3.153 3.143 3.108 3.427 3.618 3.954 3.285 3.193 3.765 3.603 3.025 2.995 2.771 2.623 5.147 4.671 2.648 1.706 -1.011 -780 820 1.476 3.113 3.946 2.795 3.330 2.334 1.583 2.857 5.128 6.105 5.411 4.489 1.939 249 364 770 886 -843 -205 -91 12 1.480 1.974 2.491 2.736 -109 -295 -646 -639 2.691 2.588 2.587 2.616 3.151 3.327 3.427 2.501 1.733 985
P/E(Giá CP/EPS) 10 10.7 7.83 10.71 12.41 11.82 13.3 10.69 14.13 30.51 30.77 26.84 10.14 9.4 7.79 7.78 7.63 7.02 5.83 6.8 7.79 9.03 6.49 5.02 6.64 5.88 6.93 8.67 3.93 4.39 6.5 9.79 -14.25 -18.46 22.92 12.4 5.65 5.5 8.19 7.93 10.84 12.88 8.19 4.89 3.34 4.32 3.76 6.14 34.09 28.33 13.63 7.9 -8.19 -39.6 -110.22 976.43 8.65 8.26 6.54 6.91 -251.19 -91.14 -38.68 -29.28 12.41 9.85 14.46 22.75 20.31 19.24 21.74 18.32 16.79 27.62
Giá CP 12.350 16.200 13.648 14.748 13.949 15.626 14.058 12.432 16.207 17.513 22.001 24.049 22.947 24.957 24.562 24.453 23.714 24.058 21.093 26.887 25.590 28.833 24.435 18.087 20.086 17.611 19.203 22.741 20.228 20.506 17.212 16.702 14.407 14.399 18.794 18.302 17.588 21.703 22.891 26.407 25.301 20.389 23.399 25.076 20.391 23.376 16.879 11.905 8.488 10.312 10.495 6.999 6.904 8.118 10.030 11.717 12.802 16.305 16.291 18.906 27.380 26.886 24.987 18.710 33.395 25.492 37.408 59.514 63.997 64.011 74.503 45.818 29.097 27.206
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PPC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PPC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online