CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận - PNJ



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuPNJ
Giá hiện tại99 - Cập nhật vào 21:08 ngày 04/08/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn23/03/2009
Cổ phiếu niêm yết334.729.180
Cổ phiếu lưu hành334.559.621
Mã số thuế0300521758
Ngày cấp GPKD02/01/2004
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp
Ngành nghề chính- Dịch vụ kiểm định kim cương và đá quý
- Sản xuất, KD trang sức bằng vàng, bạc, đá quý, vàng miếng
- Cho thuê nhà theo luật kinh doanh bất động sản...
Mốc lịch sử

- Ngày 28/04/1988: Cửa hàng Kinh doanh Vàng bạc Phú Nhuận ra đời, trực thuộc UBND Quận Phú Nhuận.

- Năm 1992: Chính thức mang tên Công ty Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận sau hai lần đổi tên từ Cửa hàng Kinh doanh Vàng Bạc Phú Nhuận và Công ty Vàng Bạc Mỹ Nghệ Kiều Hối Phú Nhuận.

- Ngày 02/01/2004: Cổ phần hóa, chuyển đổi từ doanh nghiệp kinh tế Đảng thành Công ty Cổ phần Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận.

- Tháng 03/2009: Cổ phiếu PNJ chính thức niêm yết tại HOSE, tăng vốn điều lệ lên 400 tỷ đồng.

- Ngày 12/1/2013: Khánh thành Trung tâm trang sức, kim cương và đồng hồ lớn nhất trên toàn hệ thống tại 52A- 52B Nguyễn Văn Trỗi, Q.Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh.

- Tháng 11/2013: Tăng vốn điều lệ lên 755.97 tỷ đồng.

- Ngày 10/07/2015: Tăng vốn điều lệ lên 983 tỷ đồng.

- Ngày 02/02/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,081 tỷ đồng.

- Ngày 10/07/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,621 tỷ đồng.

- Ngày 14/12/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,670 tỷ đồng.

- Ngày 04/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 2,227 tỷ đồng.

- Ngày 31/12/2019: Tăng vốn điều lệ lên 2,253 tỷ đồng.

- Ngày 11/01/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,276 tỷ đồng.

- Ngày 30/12/2022: Tăng vốn điều lệ lên 3,283 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận

Tên đầy đủ: CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận

Tên tiếng Anh: Phu Nhuan Jewelry Joint Stock Company

Tên viết tắt:PNJ

Địa chỉ: 170E Phan Đăng Lưu - P.3 - Q.Phú Nhuận - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Cúc

Điện thoại: (84.28) 3995 1703

Fax: (84.28) 3995 1702

Email:pnj@pnj.com.vn

Website:https://www.pnj.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 33.136.929 33.876.455 19.613.052 17.511.018 17.000.682 14.572.689 10.976.832 8.564.590 7.661.638 9.199.245 8.911.254 6.716.771 17.967.146 13.752.190 10.205.792 1.976.593
Lợi nhuận cty mẹ 1.971.484 1.806.796 1.033.937 1.069.310 1.190.694 960.163 725.616 449.438 220.137 242.440 168.406 249.590 246.661 220.729 198.952 79.235
Vốn CSH 9.192.688 8.175.048 5.719.880 4.701.173 4.092.534 3.287.658 1.735.449 1.471.069 1.343.314 1.279.914 1.208.603 1.203.238 1.141.414 1.081.303 989.617 935.418
CP lưu hành 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621
ROE %(LNST/VCSH) 21.45% 22.1% 18.08% 22.75% 29.09% 29.21% 41.81% 30.55% 16.39% 18.94% 13.93% 20.74% 21.61% 20.41% 20.1% 8.47%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.95% 5.33% 5.27% 6.11% 7% 6.59% 6.61% 5.25% 2.87% 2.64% 1.89% 3.72% 1.37% 1.61% 1.95% 4.01%
EPS (Lũy kế 4 quý) 7.024 5.998 6.035 4.586 6.235 8.016 5.935 2.934 3.708 2.900 2.989 3.864 4.037 5.298 3.859 0
P/E(Giá CP/EPS) 11.06 21.42 16.59 408.15 11.71 10.85 17.15 26.24 10.65 10.35 0 11.65 6.84 7.1 11.02 0
Giá CP 77.685 128.477 100.121 1.871.776 73.012 86.974 101.785 76.988 39.490 30.015 0 45.016 27.613 37.616 42.526 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008
Doanh thu 7.129.611 9.518.699 12.593.839 9.760.382 6.917.546 6.663.315 9.795.686 8.301.982 7.363.980 8.067.776 10.142.717 7.098.905 876.967 4.455.409 7.181.771 5.842.952 3.922.374 2.744.802 5.000.890 5.321.342 3.934.019 2.961.829 4.783.492 4.064.947 3.150.849 3.217.440 4.139.453 3.221.663 2.279.274 2.344.924 3.130.971 2.644.266 1.982.118 1.608.184 2.330.022 2.011.500 1.795.232 1.717.843 2.137.063 1.927.444 2.347.175 2.470.935 2.453.691 2.540.913 2.551.708 2.049.511 1.769.122 1.535.945 1.518.868 1.626.069 2.035.889 3.189.192 6.498.272 4.542.449 3.737.233 2.781.173 4.769.439 4.259.176 1.942.402 2.060.976 1.301.126 2.144.237 4.699.453 835.657 1.140.936
CP lưu hành 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621 334.559.621
Lợi nhuận 215.835 428.851 737.807 631.966 253.335 337.589 748.594 466.419 252.270 367.034 721.073 457.177 -159.528 223.676 512.612 427.302 202.086 31.660 408.262 384.803 207.993 169.152 428.746 265.779 177.688 180.436 336.260 221.846 126.079 128.952 248.739 94.329 111.249 120.058 123.802 -136 44.606 61.142 114.525 57.819 46.854 59.178 78.589 46.283 32.567 23.616 65.940 29.282 87.363 39.540 93.405 48.675 50.201 54.219 93.566 34.279 60.134 64.438 61.878 49.062 39.976 36.524 73.390 41.757 37.478
Vốn CSH 10.524.432 10.715.258 10.474.384 9.806.566 9.436.999 9.194.055 9.192.688 8.587.800 8.318.218 8.175.048 8.008.233 6.016.510 5.559.333 5.719.880 5.752.949 5.241.862 4.903.259 4.701.173 4.985.528 4.574.035 4.120.300 4.092.534 4.040.218 3.745.313 3.382.261 3.287.658 3.198.904 2.950.301 2.728.456 1.735.449 1.749.066 1.500.554 1.582.990 1.471.069 1.468.014 1.395.177 1.396.523 1.343.314 1.391.048 1.296.569 1.329.449 1.279.914 1.223.380 1.322.432 1.240.235 1.208.603 1.306.899 1.244.604 1.216.374 1.203.238 1.223.631 1.120.240 1.131.496 1.141.414 1.128.465 1.045.564 1.141.314 1.081.303 1.017.330 1.002.479 991.195 989.617 966.493 894.413 935.418
ROE %(LNST/VCSH) 2.05% 4% 7.04% 6.44% 2.68% 3.67% 8.14% 5.43% 3.03% 4.49% 9% 7.6% -2.87% 3.91% 8.91% 8.15% 4.12% 0.67% 8.19% 8.41% 5.05% 4.13% 10.61% 7.1% 5.25% 5.49% 10.51% 7.52% 4.62% 7.43% 14.22% 6.29% 7.03% 8.16% 8.43% -0.01% 3.19% 4.55% 8.23% 4.46% 3.52% 4.62% 6.42% 3.5% 2.63% 1.95% 5.05% 2.35% 7.18% 3.29% 7.63% 4.35% 4.44% 4.75% 8.29% 3.28% 5.27% 5.96% 6.08% 4.89% 4.03% 3.69% 7.59% 4.67% 4.01%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.03% 4.51% 5.86% 6.47% 3.66% 5.07% 7.64% 5.62% 3.43% 4.55% 7.11% 6.44% -18.19% 5.02% 7.14% 7.31% 5.15% 1.15% 8.16% 7.23% 5.29% 5.71% 8.96% 6.54% 5.64% 5.61% 8.12% 6.89% 5.53% 5.5% 7.94% 3.57% 5.61% 7.47% 5.31% -0.01% 2.48% 3.56% 5.36% 3% 2% 2.39% 3.2% 1.82% 1.28% 1.15% 3.73% 1.91% 5.75% 2.43% 4.59% 1.53% 0.77% 1.19% 2.5% 1.23% 1.26% 1.51% 3.19% 2.38% 3.07% 1.7% 1.56% 5% 3.28%
EPS (Lũy kế 4 quý) 6.055 6.199 5.953 6.059 5.941 6.390 7.024 7.526 7.643 5.998 5.464 4.547 4.426 6.035 5.199 4.748 4.572 4.586 5.520 5.996 5.857 6.235 6.991 7.004 7.461 8.016 7.776 7.094 0 5.935 5.845 4.573 3.612 2.934 2.477 2.532 3.422 3.708 3.682 3.207 3.054 2.900 2.453 2.310 2.103 2.989 3.366 3.962 4.483 3.864 4.108 4.111 3.871 4.037 4.589 4.415 5.234 5.298 5.046 4.709 6.122 3.859 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 16.32 15.4 16.61 14.19 13.26 11.74 11.06 11.95 14 21.42 20.22 21.16 22.3 16.59 16.25 17.06 13.32 408.15 8.5 14.34 13.73 11.71 14.23 13.31 14.14 10.85 26.49 19.31 0 17.15 12.97 14.54 20.76 26.24 19.38 16.94 9.64 10.65 11.89 12.44 11.72 10.35 0 13.25 0 0 8.44 0 0 11.65 9.49 9.78 10.07 6.84 0 0 6.52 7.1 0 10.47 11.19 11.02 0 0 0
Giá CP 98.818 95.465 98.879 85.977 78.778 75.019 77.685 89.936 107.002 128.477 110.482 96.215 98.700 100.121 84.484 81.001 60.899 1.871.776 46.920 85.983 80.417 73.012 99.482 93.223 105.499 86.974 205.986 136.985 0 101.785 75.810 66.491 74.985 76.988 48.004 42.892 32.988 39.490 43.779 39.895 35.793 30.015 0 30.608 0 0 28.409 0 0 45.016 38.985 40.206 38.981 27.613 0 0 34.126 37.616 0 49.303 68.505 42.526 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PNJ TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PNJ

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online