CTCP Cao su Phước Hòa - PHR



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuPHR
Giá hiện tại60.4 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn18/08/2009
Cổ phiếu niêm yết135.499.198
Cổ phiếu lưu hành135.499.198
Mã số thuế3700147532
Ngày cấp GPKD03/03/2008
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngành nghề chính- Trồng cây cao su, khai thác và chế biến mủ cao su, mua bán và chế biến gỗ cao su
- Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Bán lẻ xăng dầu
- Sản xuất sản phẩm từ plastic, sản xuất phân bón và hợp chất nitơ
- Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, sửa chữa cầu đường, công trình giao thông...
Mốc lịch sử

- Năm 1982: Công ty Cao su Phước Hòa được Tổng cục Cao su Việt Nam thành lập.

- Tháng 03/2008: Chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa với vốn điều lệ là 813 tỷ đồng.

- Ngày 04/08/2009: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Ngày 18/08/2009: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Ngày 31/10/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,354.9 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Cao su Phước Hòa

Tên đầy đủ: CTCP Cao su Phước Hòa

Tên tiếng Anh: Phuoc Hoa Rubber Joint Stock Company

Tên viết tắt:PHURUCO

Địa chỉ: Thửa đất số 374 - Tờ bản đồ 17 - Ấp 2 - X. Phước Hòa - H. Phú Giáo - T. Bình Dương

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Phi Nga

Điện thoại: (84.274) 365 7106 - 365 7113 - 365 7111

Fax: (84.274) 365 7110

Email:phuochoarubber@hcm.vnn.vn

Website:https://www.phr.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 1.441.403 1.706.304 1.915.700 1.632.478 1.633.099 1.557.797 1.653.700 1.178.192 1.227.284 1.604.981 1.914.056 2.213.744 2.583.185 2.001.939 737.299
Lợi nhuận cty mẹ 622.197 885.903 541.908 1.081.131 475.718 618.893 328.655 210.149 211.690 260.181 383.636 602.665 828.786 501.794 192.231
Vốn CSH 3.667.679 3.589.469 3.282.913 3.270.742 3.189.736 2.739.935 2.385.677 2.255.991 2.250.496 2.125.567 2.100.463 1.992.191 1.636.057 1.242.513 999.570
CP lưu hành 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198
ROE %(LNST/VCSH) 16.96% 24.68% 16.51% 33.05% 14.91% 22.59% 13.78% 9.32% 9.41% 12.24% 18.26% 30.25% 50.66% 40.39% 19.23%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 43.17% 51.92% 28.29% 66.23% 29.13% 39.73% 19.87% 17.84% 17.25% 16.21% 20.04% 27.22% 32.08% 25.07% 26.07%
EPS (Lũy kế 4 quý) 6.043 5.195 5.052 4.182 6.214 5.068 4.252 3.395 2.221 4.421 5.273 9.270 8.277 5.454 902
P/E(Giá CP/EPS) 6.64 10.61 10.39 13.94 9.82 5.25 9.88 5.21 8.19 6.56 5.65 2.91 3.62 6.88 48.88
Giá CP 40.126 55.119 52.490 58.297 61.021 26.607 42.010 17.688 18.190 29.002 29.792 26.976 29.963 37.524 44.090
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009
Doanh thu 323.362 461.072 452.920 201.142 326.269 576.706 522.704 241.346 365.548 662.893 521.687 451.026 280.094 746.189 390.840 274.522 220.927 473.989 589.314 278.166 291.630 673.836 351.120 264.793 268.048 533.077 462.926 245.388 412.309 407.859 355.568 235.161 179.604 393.329 309.685 253.954 270.316 478.298 400.040 325.942 400.701 562.598 587.484 432.336 331.638 590.889 647.316 426.717 548.822 695.785 796.194 466.632 624.574 616.544 664.304 468.671 252.420 433.334 303.965
CP lưu hành 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198 135.499.198
Lợi nhuận 73.077 151.287 121.270 121.682 227.958 418.803 121.585 50.426 295.089 236.794 145.008 76.336 83.770 379.376 164.978 330.439 206.338 -135.143 444.808 61.183 104.870 231.106 173.712 121.677 92.398 80.407 107.691 74.689 65.868 85.456 64.036 24.768 35.889 141.789 10.908 19.956 39.037 104.455 40.102 38.935 76.689 191.304 59.032 86.570 46.730 221.532 120.255 91.790 169.088 350.734 170.276 110.585 197.191 183.207 129.251 111.280 78.056 119.293 72.938
Vốn CSH 3.899.857 3.816.044 3.709.475 3.504.384 3.667.679 3.436.248 3.589.469 3.421.353 3.392.385 3.109.971 3.282.913 3.120.739 3.317.389 3.307.490 3.270.742 3.067.622 2.773.483 2.641.749 3.189.736 2.773.673 2.798.388 2.676.868 2.739.935 2.537.762 2.512.199 2.408.859 2.385.677 2.284.063 2.435.926 2.301.517 2.255.991 2.238.564 2.222.698 2.193.199 2.250.496 2.183.789 2.266.457 2.253.082 2.125.567 2.092.062 2.202.492 2.172.099 2.100.463 2.048.813 2.082.523 2.031.657 1.992.191 1.881.921 1.805.481 1.764.901 1.636.057 1.462.368 1.539.745 1.279.718 1.242.513 1.110.121 1.088.225 994.664 999.570
ROE %(LNST/VCSH) 1.87% 3.96% 3.27% 3.47% 6.22% 12.19% 3.39% 1.47% 8.7% 7.61% 4.42% 2.45% 2.53% 11.47% 5.04% 10.77% 7.44% -5.12% 13.94% 2.21% 3.75% 8.63% 6.34% 4.79% 3.68% 3.34% 4.51% 3.27% 2.7% 3.71% 2.84% 1.11% 1.61% 6.46% 0.48% 0.91% 1.72% 4.64% 1.89% 1.86% 3.48% 8.81% 2.81% 4.23% 2.24% 10.9% 6.04% 4.88% 9.37% 19.87% 10.41% 7.56% 12.81% 14.32% 10.4% 10.02% 7.17% 11.99% 7.3%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 22.6% 32.81% 26.78% 60.5% 69.87% 72.62% 23.26% 20.89% 80.73% 35.72% 27.8% 16.92% 29.91% 50.84% 42.21% 120.37% 93.4% -28.51% 75.48% 22% 35.96% 34.3% 49.47% 45.95% 34.47% 15.08% 23.26% 30.44% 15.98% 20.95% 18.01% 10.53% 19.98% 36.05% 3.52% 7.86% 14.44% 21.84% 10.02% 11.95% 19.14% 34% 10.05% 20.02% 14.09% 37.49% 18.58% 21.51% 30.81% 50.41% 21.39% 23.7% 31.57% 29.72% 19.46% 23.74% 30.92% 27.53% 24%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.449 4.592 6.566 6.569 6.043 6.538 5.195 5.368 5.559 3.999 5.052 5.199 7.074 7.979 4.182 6.247 4.260 3.511 6.214 4.247 5.240 5.767 5.068 5.106 4.525 4.187 4.252 3.695 3.059 2.677 3.395 2.718 2.657 2.697 2.221 2.593 2.835 3.315 4.421 4.663 5.269 4.888 5.273 6.045 6.102 7.646 9.270 9.883 10.089 10.413 8.277 7.748 7.753 6.262 5.454 4.745 3.356 2.381 902
P/E(Giá CP/EPS) 18.53 10.82 7.22 7.06 6.64 6.03 10.61 12.11 14.54 17.83 10.39 10.89 8.26 7.9 13.94 7.96 7.75 10.88 9.82 14.41 10.04 5.8 5.25 4.07 10.21 10.35 9.88 9.44 8.73 9.43 5.21 7.65 6.44 6.04 8.19 7.71 7.41 8.08 6.56 5.83 5.9 6.18 5.65 4.71 5.11 3.68 2.91 3.05 2.53 2.52 3.62 4 4.35 6.23 6.88 8.09 11.62 16.42 48.88
Giá CP 63.910 49.685 47.407 46.377 40.126 39.424 55.119 65.006 80.828 71.302 52.490 56.617 58.431 63.034 58.297 49.726 33.015 38.200 61.021 61.199 52.610 33.449 26.607 20.781 46.200 43.335 42.010 34.881 26.705 25.244 17.688 20.793 17.111 16.290 18.190 19.992 21.007 26.785 29.002 27.185 31.087 30.208 29.792 28.472 31.181 28.137 26.976 30.143 25.525 26.241 29.963 30.992 33.726 39.012 37.524 38.387 38.997 39.096 44.090
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PHR TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PHR

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online